| 801 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1989 20th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6002-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 802 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1989 20th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15605-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
| 803 |
Mr.
Trần Văn Anh
Tran Van Anh
tran van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1985 11th Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4306-22/VMTC | | 28/04/2022 28th Apr. 202216510788002 | 28/04/2027 28th Apr. 2027 | | | |
| 804 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1989 20th Aug. 1989 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5741-23/VMTC | | 29/11/2023 29th Nov. 202317011908002 | 29/11/2028 29th Nov. 2028 | | | |
| 805 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1989 20th Aug. 1989 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5684-23/VMTC | | 23/11/2023 23rd Nov. 202317006724002 | 23/11/2028 23rd Nov. 2028 | | | |
| 806 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng
(Advanced Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2006-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
| 807 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1997-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
| 808 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1708-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
| 809 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1667-23/VMTC | | 16/03/2023 16th Mar. 202316788996002 | 16/03/2028 16th Mar. 2028 | | | |
| 810 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1647-23/VMTC | | 16/03/2023 16th Mar. 202316788996002 | 16/03/2028 16th Mar. 2028 | | | |
| 811 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1984 18th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 1605-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
| 812 |
Mr.
Trần Đức Anh
Tran Duc Anh
tran duc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/07/1998 8th Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5555-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
| 813 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1909-16/VMTC | | 12/04/2016 12th Apr. 201614603940000 | 12/04/2021 12th Apr. 2021 | | | |
| 814 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2242-15/VMTC | | 19/05/2015 19th May. 201514319684000 | 19/05/2020 19th May. 2020 | | | |
| 815 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1211R-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
| 816 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4021R-23/VMTC | | 29/06/2023 29th Jun. 202316879716002 | 29/06/2028 29th Jun. 2028 | | | |
| 817 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 3902-23/VMTC | | 09/06/2023 9th Jun. 202316862436002 | 09/06/2028 9th Jun. 2028 | | | |
| 818 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 3541-23/VMTC | | 02/06/2023 2nd Jun. 202316856388002 | 02/06/2028 2nd Jun. 2028 | | | |
| 819 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3462-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
| 820 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 2471-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
| 821 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1987 5th Aug. 1987 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 2170-23/VMTC | | 03/04/2023 3rd Apr. 202316804548002 | 03/04/2028 3rd Apr. 2028 | | | |
| 822 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5854R-22/VMTC | | 17/06/2022 17th Jun. 202216553988002 | 17/06/2027 17th Jun. 2027 | | | |
| 823 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3986R-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
| 824 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1987 20th Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3981R-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
| 825 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1992 8th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0552-22/VMTC | | 19/01/2022 19th Jan. 202216425252002 | 19/01/2027 19th Jan. 2027 | | | |
| 826 |
Mr.
Trịnh Tuấn Anh
Trinh Tuan Anh
trinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1983 12th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0112R-18/VMTC | | 06/01/2018 6th Jan. 201815151716000 | 06/01/2023 6th Jan. 2023 | | | |
| 827 |
Mr.
Trịnh Việt Anh
Trinh Viet Anh
trinh viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/11/1995 27th Nov. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4814-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
| 828 |
Mr.
Tào Việt Anh
Tao Viet Anh
tao viet anh
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1990 8th Jun. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4803R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
| 829 |
Mr.
Tô Ngọc Anh
To Ngoc Anh
to ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1997 1st May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | RADAR NAVIGATION AT MANAGEMENT LEVEL (ARPA) | | | 2290-25/VMTC | | 08/08/2025 8th Aug. 202517545860002 | 08/08/2030 8th Aug. 2030 | | | |
| 830 |
Mr.
Tô Ngọc Anh
To Ngoc Anh
to ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1997 1st May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2194-25/VMTC | | 31/07/2025 31st Jul. 202517538948002 | 31/07/2030 31st Jul. 2030 | | | |
| 831 |
Mr.
Tô Ngọc Anh
To Ngoc Anh
to ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1997 1st May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2125-25/VMTC | | 25/07/2025 25th Jul. 202517533764002 | 25/07/2030 25th Jul. 2030 | | | |
| 832 |
Mr.
Tô Ngọc Anh
To Ngoc Anh
to ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1997 1st May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 2051-25/VMTC | | 17/07/2025 17th Jul. 202517526852002 | 17/07/2030 17th Jul. 2030 | | | |
| 833 |
Mr.
Tạ Duy Anh
Ta Duy Anh
ta duy anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1999 21st Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8289-22/VMTC | | 18/11/2022 18th Nov. 202216687044002 | 18/11/2027 18th Nov. 2027 | | | |
| 834 |
Mr.
Tạ Duy Anh
Ta Duy Anh
ta duy anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1999 21st Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7587-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 835 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0003-25/BCA-VMTC | | 17/01/2025 17th Jan. 202517370468002 | 17/01/2030 17th Jan. 2030 | | | |
| 836 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0208R-23/VMTC | | 10/01/2023 10th Jan. 202316732836002 | 10/01/2028 10th Jan. 2028 | | | |
| 837 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0207R-23/VMTC | | 10/01/2023 10th Jan. 202316732836002 | 10/01/2028 10th Jan. 2028 | | | |
| 838 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0204R-23/VMTC | | 10/01/2023 10th Jan. 202316732836002 | 10/01/2028 10th Jan. 2028 | | | |
| 839 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0202R-23/VMTC | | 10/01/2023 10th Jan. 202316732836002 | 10/01/2028 10th Jan. 2028 | | | |
| 840 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0041R-21/SH-VMTC | | 07/04/2021 7th Apr. 202116177284002 | 07/04/2026 7th Apr. 2026 | | | |
| 841 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7508R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 842 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6999R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 843 |
Mr.
Tạ Tuấn Anh
Ta Tuan Anh
ta tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5041R-18/VMTC | | 04/09/2018 4th Sep. 201815359940002 | 04/09/2023 4th Sep. 2023 | | | |
| 844 |
Mr.
Tạ Vũ Anh
Ta Vu Anh
ta vu anh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1981 14th Nov. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1362-24/VMTC | | 21/05/2024 21st May. 202417162244002 | 21/05/2029 21st May. 2029 | | | |
| 845 |
Mr.
Tạ Vũ Anh
Ta Vu Anh
ta vu anh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1981 14th Nov. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1260-24/VMTC | | 13/05/2024 13th May. 202417155332002 | 13/05/2029 13th May. 2029 | | | |
| 846 |
Mr.
Tạ Vũ Anh
Ta Vu Anh
ta vu anh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1981 14th Nov. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9202R-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
| 847 |
Mr.
Tạ Vũ Anh
Ta Vu Anh
ta vu anh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1981 14th Nov. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8574R-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
| 848 |
Mr.
Võ Ngọc Anh
Vo Ngoc Anh
vo ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1977 26th Jun. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7244-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
| 849 |
Mr.
Võ Văn Anh
Vo Van Anh
vo van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1983 10th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7915-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
| 850 |
Mr.
Võ Văn Anh
Vo Van Anh
vo van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1983 10th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7904-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |