951 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1652R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
952 |
Mr.
Đới Thế Anh
Doi The Anh
doi the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/05/1994 7th May. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8065-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
953 |
Mr.
Bùi Viết Ba
Bui Viet Ba
bui viet ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1985 1st Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0915R-19/VMTC | | 13/02/2019 13th Feb. 201915499908002 | 13/02/2024 13th Feb. 2024 | | | |
954 |
Mr.
Bùi Viết Ba
Bui Viet Ba
bui viet ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1985 1st Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0740R-19/VMTC | | 18/01/2020 18th Jan. 202015792804002 | 18/01/2025 18th Jan. 2025 | | | |
955 |
Mr.
Bùi Văn Ba
Bui Van Ba
bui van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1982 5th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8307-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
956 |
Mr.
Bùi Văn Ba
Bui Van Ba
bui van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1982 5th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8116-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
957 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5723R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
958 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 5722R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
959 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5721R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
960 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7216-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
961 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7100-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
962 |
Mr.
Lê Văn Ba
Le Van Ba
le van ba
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1991 15th Apr. 1991 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0290-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
963 |
Mr.
Lê Văn Ba
Le Van Ba
le van ba
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1991 15th Apr. 1991 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0273-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
964 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1977 1st May. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8517-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
965 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1977 1st May. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8496-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
966 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1976 19th Aug. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4860-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
967 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2385-17/VMTC | | 06/05/2017 6th May. 201714940036000 | 06/05/2022 6th May. 2022 | | | |
968 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2201-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
969 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2474-17/VMTC | | 12/05/2017 12th May. 201714945220000 | 12/05/2022 12th May. 2022 | | | |
970 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2283-17/VMTC | | 02/05/2017 2nd May. 201714936580000 | 02/05/2022 2nd May. 2022 | | | |
971 |
Mr.
Nguyễn Tiến Ba
Nguyen Tien Ba
nguyen tien ba
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1988 10th Jul. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0553-24/VMTC | | 13/03/2024 13th Mar. 202417102628002 | 13/03/2029 13th Mar. 2029 | | | |
972 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1982 20th Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7846-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
973 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1995 22nd May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3361-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
974 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1995 22nd May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3335-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
975 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 30/11/1982 30th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3249-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
976 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1989 25th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2358-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
977 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1989 25th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2027-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
978 |
Mr.
Phan Đức Ba
Phan Duc Ba
phan duc ba
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2728-24/VMTC | | 13/09/2024 13th Sep. 202417261604002 | 13/09/2029 13th Sep. 2029 | | | |
979 |
Mr.
Phan Đức Ba
Phan Duc Ba
phan duc ba
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2606-24/VMTC | | 29/08/2024 29th Aug. 202417248644002 | 29/08/2029 29th Aug. 2029 | | | |
980 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4993R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
981 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4962R-19/VMTC | | 04/06/2019 4th Jun. 201915595812002 | 04/06/2024 4th Jun. 2024 | | | |
982 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5130R-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
983 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5167R-17/VMTC | | 22/09/2017 22nd Sep. 201715060132000 | 22/09/2022 22nd Sep. 2022 | | | |
984 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5975R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
985 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1107R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
986 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1083R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
987 |
Mr.
Thái Bá Ba
Thai Ba Ba
thai ba ba
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1993 23rd Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4376-24/VMTC | | 26/12/2024 26th Dec. 202417351460002 | 26/12/2029 26th Dec. 2029 | | | |
988 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1086-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
989 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0969-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
990 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0931-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
991 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0909-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
992 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1988 2nd Dec. 1988 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0520-24/VMTC | | 07/03/2024 7th Mar. 202417097444002 | 07/03/2029 7th Mar. 2029 | | | |
993 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8573-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
994 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8536-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
995 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8509-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
996 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8487-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
997 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1999 21st Jul. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5240-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
998 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5584-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
999 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5504-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
1000 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5456-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |