1051 |
Mr.
Bùi Đặng Bang
Bui Dang Bang
bui dang bang
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1982 30th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0048-25/VMTC | | 09/01/2025 9th Jan. 202517363556002 | 09/01/2030 9th Jan. 2030 | | | |
1052 |
Mr.
Bùi Đặng Bang
Bui Dang Bang
bui dang bang
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1982 30th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5496-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
1053 |
Mr.
Bùi Đặng Bang
Bui Dang Bang
bui dang bang
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1982 30th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5434-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |
1054 |
Mr.
Cao Văn Bang
Cao Van Bang
cao van bang
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1963 5th Feb. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4081R-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
1055 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bin
Nguyen Huu Bin
nguyen huu bin
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1985 20th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1095R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
1056 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bin
Nguyen Huu Bin
nguyen huu bin
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1985 20th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1073R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
1057 |
Mr.
Nguyễn Văn Binh
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1984 20th Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 6990-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
1058 |
Mr.
Nguyễn Văn Binh
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1984 20th Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6985-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
1059 |
Mr.
Nguyễn Văn Binh
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1984 20th Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6967-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
1060 |
Mr.
Phạm Văn Binh
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1990 25th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3422-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1061 |
Mr.
Phạm Văn Binh
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1990 25th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3367-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1062 |
Mr.
Phạm Văn Binh
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1990 25th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3346-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1063 |
Mr.
Phạm Văn Binh
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1990 25th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3294-22/VMTC | | 31/03/2022 31st Mar. 202216486596002 | 31/03/2027 31st Mar. 2027 | | | |
1064 |
Mr.
Phạm Văn Binh
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1990 25th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1749-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
1065 |
Mr.
Trần Thanh Binh
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3857-17/VMTC | | 13/07/2017 13th Jul. 201714998788000 | 13/07/2022 13th Jul. 2022 | | | |
1066 |
Mr.
Vũ Văn Binh
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1988 3rd Sep. 1988 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0582-24/VMTC | | 13/03/2024 13th Mar. 202417102628002 | 13/03/2029 13th Mar. 2029 | | | |
1067 |
Mr.
Bùi Khắc Biên
Bui Khac Bien
bui khac bien
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1962 22nd Sep. 1962 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10649-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1068 |
Mr.
Bùi Ngọc Biên
Bui Ngoc Bien
bui ngoc bien
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1990 1st Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1508R-22/VMTC | | 22/02/2022 22nd Feb. 202216454628002 | 22/02/2027 22nd Feb. 2027 | | | |
1069 |
Mr.
Bùi Văn Biên
Bui Van Bien
bui van bien
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1989 10th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2399-24/VMTC | | 15/08/2024 15th Aug. 202417236548002 | 15/08/2029 15th Aug. 2029 | | | |
1070 |
Mr.
Cao Văn Biên
Cao Van Bien
cao van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1979 12th Jun. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2107-24/VMTC | | 18/07/2024 18th Jul. 202417212356002 | 18/07/2029 18th Jul. 2029 | | | |
1071 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1577R-25/VMTC | CO | 23/05/2025 23rd May. 202517479332002 | 23/05/2030 23rd May. 2030 | | | |
1072 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0025R-24/SH-VMTC | CO | 19/02/2024 19th Feb. 202417082756002 | 19/02/2029 19th Feb. 2029 | | | |
1073 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0298R-24/VMTC | CO | 19/02/2024 19th Feb. 202417082756002 | 19/02/2029 19th Feb. 2029 | | | |
1074 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 0297R-24/VMTC | CO | 19/02/2024 19th Feb. 202417082756002 | 19/02/2029 19th Feb. 2029 | | | |
1075 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0296R-24/VMTC | CO | 19/02/2024 19th Feb. 202417082756002 | 19/02/2029 19th Feb. 2029 | | | |
1076 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0295R-24/VMTC | CO | 19/02/2024 19th Feb. 202417082756002 | 19/02/2029 19th Feb. 2029 | | | |
1077 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9878R-20/VMTC | CO | 15/11/2020 15th Nov. 202016053732002 | 15/11/2025 15th Nov. 2025 | | | |
1078 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4949R-22/VMTC | CO | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
1079 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4947R-22/VMTC | CO | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
1080 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4946R-22/VMTC | CO | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
1081 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4945R-22/VMTC | CO | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
1082 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4942R-22/VMTC | CO | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
1083 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4433R-22/VMTC | CO | 05/05/2022 5th May. 202216516836002 | 05/05/2027 5th May. 2027 | | | |
1084 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5877-19/VMTC | | 20/06/2019 20th Jun. 201915609636002 | 20/06/2024 20th Jun. 2024 | | | |
1085 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0141-19/SH-VMTC | | 09/08/2019 9th Aug. 201915652836002 | 09/08/2024 9th Aug. 2024 | | | |
1086 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6893R-19/VMTC | CO | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1087 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5280R-19/VMTC | | 13/06/2019 13th Jun. 201915603588002 | 13/06/2024 13th Jun. 2024 | | | |
1088 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4474R-19/VMTC | | 11/05/2019 11th May. 201915575076002 | 11/05/2024 11th May. 2024 | | | |
1089 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1510R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
1090 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1478R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
1091 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1388R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
1092 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0850-18/VMTC | | 11/02/2018 11th Feb. 201815182820000 | 11/02/2023 11th Feb. 2023 | | | |
1093 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0765-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
1094 |
Mr.
Lê Trọng Biên
Le Trong Bien
le trong bien
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1988 15th Apr. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1200R-17/VMTC | CO | 07/03/2017 7th Mar. 201714888196000 | 07/03/2022 7th Mar. 2022 | | | |
1095 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Biên
Nguyen Manh Bien
nguyen manh bien
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1985 10th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6605-22/VMTC | | 28/07/2022 28th Jul. 202216589412002 | 28/07/2027 28th Jul. 2027 | | | |
1096 |
Mr.
Nguyễn Thành Biên
Nguyen Thanh Bien
nguyen thanh bien
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1985 24th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5739-18/VMTC | | 30/09/2018 30th Sep. 201815382404002 | 30/09/2023 30th Sep. 2023 | | | |
1097 |
Mr.
Nguyễn Thành Biên
Nguyen Thanh Bien
nguyen thanh bien
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1985 24th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6105-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
1098 |
Mr.
Nguyễn Thành Biên
Nguyen Thanh Bien
nguyen thanh bien
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1984 28th Jul. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0161-17/SH-VMTC | | 06/11/2017 6th Nov. 201715099012000 | 06/11/2022 6th Nov. 2022 | | | |
1099 |
Mr.
Nguyễn Văn Biên
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1978 7th Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8272R-20/VMTC | | 15/09/2020 15th Sep. 202016001028002 | 15/09/2025 15th Sep. 2025 | | | |
1100 |
Mr.
Nguyễn Văn Biên
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 26/01/1992 26th Jan. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3175-22/VMTC | | 26/03/2022 26th Mar. 202216482276002 | 26/03/2027 26th Mar. 2027 | | | |