1051 |
Mr.
Vũ Văn Biên
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3732R-18/VMTC | | 29/06/2018 29th Jun. 201815302052000 | 29/06/2023 29th Jun. 2023 | | | |
1052 |
Mr.
Vũ Văn Biên
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7340R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
1053 |
Mr.
Đậu Văn Biên
Dau Van Bien
dau van bien
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1995 19th Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4486-22/VMTC | | 06/05/2022 6th May. 202216517700002 | 06/05/2027 6th May. 2027 | | | |
1054 |
Mr.
Đặng Đình Biên
Dang Dinh Bien
dang dinh bien
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1985 16th Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3360-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1055 |
Mr.
Đỗ Văn Biên
Do Van Bien
do van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1988 15th Aug. 1988 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2661-23/VMTC | | 20/04/2023 20th Apr. 202316819236002 | 20/04/2028 20th Apr. 2028 | | | |
1056 |
Mr.
Đỗ Văn Biên
Do Van Bien
do van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1988 15th Aug. 1988 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2545-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
1057 |
Mr.
Đỗ Văn Biết
Do Van Biet
do van biet
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1979 6th Sep. 1979 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0151-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
1058 |
Mr.
Đỗ Văn Biết
Do Van Biet
do van biet
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1979 6th Sep. 1979 | | | #N/A | | | 0291-17/VMTC | | 16/01/2017 16th Jan. 201714844996000 | 16/01/2022 16th Jan. 2022 | | | |
1059 |
Mr.
Lê Quang Biền
Le Quang Bien
le quang bien
Việt Nam
viet nam
| 12/01/1979 12th Jan. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6305-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
1060 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0281-23/TK-VMTC | | 27/09/2023 27th Sep. 202316957476002 | 27/09/2028 27th Sep. 2028 | | | |
1061 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1716R-20/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
1062 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1601R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1063 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1663R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
1064 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 2500-17/VMTC | | 12/05/2017 12th May. 201714945220000 | 12/05/2022 12th May. 2022 | | | |
1065 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2551-17/VMTC | | 16/05/2017 16th May. 201714948676000 | 16/05/2022 16th May. 2022 | | | |
1066 |
Mr.
Vũ văn Biền
Vu van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 1573R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1067 |
Mr.
Bùi Văn Biển
Bui Van Bien
bui van bien
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1989 3rd Jul. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7070-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
1068 |
Mr.
Nguyễn Hữu Biển
Nguyen Huu Bien
nguyen huu bien
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1994 8th Jan. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1006-22/VMTC | | 10/02/2022 10th Feb. 202216444260002 | 10/02/2027 10th Feb. 2027 | | | |
1069 |
Mr.
Nguyễn Viết Biển
Nguyen Viet Bien
nguyen viet bien
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1969 5th Jan. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0856-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
1070 |
Mr.
Nguyễn Văn Biển
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1991 23rd May. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3462R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1071 |
Mr.
Nguyễn Văn Biển
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1991 23rd May. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15353-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
1072 |
Mr.
Nguyễn Xuân Biển
Nguyen Xuan Bien
nguyen xuan bien
Việt Nam
viet nam
| 12/01/1987 12th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6852R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
1073 |
Mr.
Nguyễn văn Biển
Nguyen van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1996 19th May. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1287-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
1074 |
Mr.
Phạm văn Biển
Pham van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1981 15th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1029-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
1075 |
Mr.
Trương Văn Biển
Truong Van Bien
truong van bien
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1992 8th Mar. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8606-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
1076 |
Mr.
Trần Văn Biển
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1989 12th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5094R-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
1077 |
Mr.
Trần Văn Biển
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1989 12th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5712R-17/VMTC | | 20/10/2017 20th Oct. 201715084324000 | 20/10/2022 20th Oct. 2022 | | | |
1078 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2065-23/VMTC | | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
1079 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1975-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
1080 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 | | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 1826-23/VMTC | | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
1081 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1433-23/VMTC | | 09/03/2023 9th Mar. 202316782948002 | 09/03/2028 9th Mar. 2028 | | | |
1082 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 | | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 0604-23/VMTC | | 10/02/2023 10th Feb. 202316759620002 | 10/02/2028 10th Feb. 2028 | | | |
1083 |
Mr.
trương Văn Biển
truong Van Bien
truong van bien
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1992 8th Mar. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8707-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
1084 |
Mr.
Nguyễn Văn Biểu
Nguyen Van Bieu
nguyen van bieu
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2001 10th Apr. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8079-22/VMTC | | 03/11/2022 3rd Nov. 202216674084002 | 03/11/2027 3rd Nov. 2027 | | | |
1085 |
Mr.
Nguyễn Văn Biểu
Nguyen Van Bieu
nguyen van bieu
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2001 10th Apr. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0585-22/VMTC | | 20/01/2022 20th Jan. 202216426116002 | 20/01/2027 20th Jan. 2027 | | | |
1086 |
Mr.
Thái Hữu Biểu
Thai Huu Bieu
thai huu bieu
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1990 20th Jul. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9103-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
1087 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3382R-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
1088 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3381R-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
1089 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9712-20/VMTC | | 09/11/2020 9th Nov. 202016048548002 | 09/11/2025 9th Nov. 2025 | | | |
1090 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9396-20/VMTC | | 25/10/2020 25th Oct. 202016035588002 | 25/10/2025 25th Oct. 2025 | | | |
1091 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7322R-20/VMTC | | 05/08/2020 5th Aug. 202015965604002 | 05/08/2025 5th Aug. 2025 | | | |
1092 |
Mr.
Trần Thanh BÌnh
Tran Thanh BInh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 15/03/1987 15th Mar. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0336R-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
1093 |
Mr.
Lê Văn Bài
Le Van Bai
le van bai
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1964 15th Apr. 1964 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3804R-22/VMTC | | 15/04/2022 15th Apr. 202216499556002 | 15/04/2027 15th Apr. 2027 | | | |
1094 |
Mr.
Vũ Văn Bài
Vu Van Bai
vu van bai
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1984 10th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12761-21/VMTC | | 08/11/2021 8th Nov. 202116363044002 | 08/11/2026 8th Nov. 2026 | | | |
1095 |
Mr.
Trần Văn Bàn
Tran Van Ban
tran van ban
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1988 12th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1259-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
1096 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0061-24/SH-VMTC | | 18/03/2024 18th Mar. 202417106948002 | 18/03/2029 18th Mar. 2029 | | | |
1097 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6518R-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
1098 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1395-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1099 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1385-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1100 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1215-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |