1201 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3248-23/VMTC | | 19/05/2023 19th May. 202316844292002 | 19/05/2028 19th May. 2028 | | | |
1202 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15445-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
1203 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15421-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
1204 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bách
Nguyen Xuan Bach
nguyen xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1992 14th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2612-20/VMTC | | 05/04/2020 5th Apr. 202015860196002 | 05/04/2025 5th Apr. 2025 | | | |
1205 |
Mr.
Nguyễn Đức Bách
Nguyen Duc Bach
nguyen duc bach
Việt Nam
viet nam
| 23/11/1984 23rd Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7988-22/VMTC | | 31/10/2022 31st Oct. 202216671492002 | 31/10/2027 31st Oct. 2027 | | | |
1206 |
Mr.
Nguyễn Đức Bách
Nguyen Duc Bach
nguyen duc bach
Việt Nam
viet nam
| 23/11/1984 23rd Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7910-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
1207 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5524-17/VMTC | | 11/10/2017 11th Oct. 201715076548000 | 11/10/2022 11th Oct. 2022 | | | |
1208 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5445-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
1209 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5360-17/VMTC | | 01/10/2017 1st Oct. 201715067908000 | 01/10/2022 1st Oct. 2022 | | | |
1210 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5243-17/VMTC | | 25/09/2017 25th Sep. 201715062724000 | 25/09/2022 25th Sep. 2022 | | | |
1211 |
Mr.
Trần Xuân Bách
Tran Xuan Bach
tran xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 01/12/1989 1st Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9109-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
1212 |
Mr.
Trịnh Đình Bách
Trinh Dinh Bach
trinh dinh bach
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1989 20th May. 1989 |  | | | | | 0228-18/TK-VMTC | | 20/09/2018 20th Sep. 201815373764002 | 20/09/2023 20th Sep. 2023 | | | |
1213 |
Mr.
Tạ Tùng Bách
Ta Tung Bach
ta tung bach
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1990 21st Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10243-21/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
1214 |
Mr.
Vũ Văn Bách
Vu Van Bach
vu van bach
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1985 4th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4885-18/VMTC | | 26/08/2018 26th Aug. 201815352164002 | 26/08/2023 26th Aug. 2023 | | | |
1215 |
Mr.
Vũ Văn Bách
Vu Van Bach
vu van bach
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1985 4th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0996-18/VMTC | | 27/02/2018 27th Feb. 201815196644000 | 27/02/2023 27th Feb. 2023 | | | |
1216 |
Mr.
Vũ Xuân Bách
Vu Xuan Bach
vu xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1986 4th Apr. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8374-21/VMTC | | 20/07/2021 20th Jul. 202116267140002 | 20/07/2026 20th Jul. 2026 | | | |
1217 |
Mr.
Đào Hoàng Bách
Dao Hoang Bach
dao hoang bach
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1985 11th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0542-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
1218 |
Mr.
Phạm Văn Bái
Pham Van Bai
pham van bai
Việt Nam
viet nam
| 19/12/1996 19th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6479-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |
1219 |
Mr.
Phạm Văn Bái
Pham Van Bai
pham van bai
Việt Nam
viet nam
| 19/12/1996 19th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7102-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1220 |
Mr.
Nguyễn Đình Báo
Nguyen Dinh Bao
nguyen dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1983 20th Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 14148-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
1221 |
Mr.
Nguyễn Đình Báo
Nguyen Dinh Bao
nguyen dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1983 20th Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13973-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
1222 |
Mr.
Hồ Minh Bát
Ho Minh Bat
ho minh bat
Việt Nam
viet nam
| 03/05/1962 3rd May. 1962 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2686-18/VMTC | | 11/05/2018 11th May. 201815259716000 | 11/05/2023 11th May. 2023 | | | |
1223 |
Mr.
Bùi Văn Báu
Bui Van Bau
bui van bau
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1971 7th Jul. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13146-21/VMTC | | 15/11/2021 15th Nov. 202116369092002 | 15/11/2026 15th Nov. 2026 | | | |
1224 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1851-23/VMTC | | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
1225 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1764-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
1226 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1750-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
1227 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10587R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
1228 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4964-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
1229 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4953-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
1230 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 4032-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
1231 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 2944-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
1232 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0257R-17/VMTC | | 15/01/2017 15th Jan. 201714844132000 | 15/01/2022 15th Jan. 2022 | | | |
1233 |
Mr.
Phùng vĂn Báu
Phung vAn Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0932R-19/VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
1234 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1981 10th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0035-25/ERS-VMTC | | 22/03/2025 22nd Mar. 202517425764002 | 22/03/2030 22nd Mar. 2030 | | | |
1235 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1980 11th Jul. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 7469-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1236 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1980 11th Jul. 1980 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7431-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1237 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15073-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
1238 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2994-21/VMTC | | 20/03/2021 20th Mar. 202116161732002 | 20/03/2026 20th Mar. 2026 | | | |
1239 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2377-21/VMTC | | 06/03/2021 6th Mar. 202116149636002 | 06/03/2026 6th Mar. 2026 | | | |
1240 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1615-25/VMTC | | 27/05/2025 27th May. 202517482788002 | 27/05/2030 27th May. 2030 | | | |
1241 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1446-25/VMTC | | 10/05/2025 10th May. 202517468100002 | 10/05/2030 10th May. 2030 | | | |
1242 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1555-25/VMTC | | 20/05/2025 20th May. 202517476740002 | 20/05/2030 20th May. 2030 | | | |
1243 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 8195-22/VMTC | | 11/11/2022 11th Nov. 202216680996002 | 11/11/2027 11th Nov. 2027 | | | |
1244 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8130-22/VMTC | | 07/11/2022 7th Nov. 202216677540002 | 07/11/2027 7th Nov. 2027 | | | |
1245 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8098-22/VMTC | | 03/11/2022 3rd Nov. 202216674084002 | 03/11/2027 3rd Nov. 2027 | | | |
1246 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7884-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
1247 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7800-22/VMTC | | 14/10/2022 14th Oct. 202216656804002 | 14/10/2027 14th Oct. 2027 | | | |
1248 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12675-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1249 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8811-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
1250 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8798-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |