| 1201 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0061-24/SH-VMTC | | 18/03/2024 18th Mar. 202417106948002 | 18/03/2029 18th Mar. 2029 | | | |
| 1202 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6518R-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
| 1203 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1395-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1204 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1385-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1205 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1215-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
| 1206 |
Mr.
Lâm Văn Bá
Lam Van Ba
lam van ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1974 1st Jan. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8048-22/VMTC | | 02/11/2022 2nd Nov. 202216673220002 | 02/11/2027 2nd Nov. 2027 | | | |
| 1207 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9260-19/VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
| 1208 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9201-19/VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
| 1209 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8793-19/VMTC | | 21/12/2019 21st Dec. 201915768612002 | 21/12/2024 21st Dec. 2024 | | | |
| 1210 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8694-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
| 1211 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2315-17/VMTC | | 03/05/2017 3rd May. 201714937444000 | 03/05/2022 3rd May. 2022 | | | |
| 1212 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2325-17/VMTC | | 03/05/2017 3rd May. 201714937444000 | 03/05/2022 3rd May. 2022 | | | |
| 1213 |
Mr.
Nguyễn Văn Bá
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1982 12th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6479-22/VMTC | | 20/07/2022 20th Jul. 202216582500002 | 20/07/2027 20th Jul. 2027 | | | |
| 1214 |
Mr.
Nguyễn Văn Bá
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1982 12th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6358-22/VMTC | | 15/07/2022 15th Jul. 202216578180002 | 15/07/2027 15th Jul. 2027 | | | |
| 1215 |
Mr.
Trương Lê Bá
Truong Le Ba
truong le ba
Việt Nam
viet nam
| 09/11/2000 9th Nov. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0108-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 1216 |
Mr.
Trần Huy Bá
Tran Huy Ba
tran huy ba
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1988 7th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10790-21/VMTC | | 25/09/2021 25th Sep. 202116325028002 | 25/09/2026 25th Sep. 2026 | | | |
| 1217 |
Mr.
Trần Hữu Bá
Tran Huu Ba
tran huu ba
Việt Nam
viet nam
| 22/12/1995 22nd Dec. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6165-18/VMTC | | 22/10/2018 22nd Oct. 201815401412002 | 22/10/2023 22nd Oct. 2023 | | | |
| 1218 |
Mr.
Tăng Văn Bá
Tang Van Ba
tang van ba
Việt Nam
viet nam
| 17/08/1988 17th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6962-18/VMTC | | 17/11/2018 17th Nov. 201815423876002 | 17/11/2023 17th Nov. 2023 | | | |
| 1219 |
Mr.
Bùi Quang Bách
Bui Quang Bach
bui quang bach
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1999 28th Jan. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12033-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 1220 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3109-24/VMTC | | 14/10/2024 14th Oct. 202417288388002 | 14/10/2029 14th Oct. 2029 | | | |
| 1221 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5707R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
| 1222 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5704R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
| 1223 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5698R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
| 1224 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1877-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1225 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1877-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1226 |
Mr.
Bùi Văn Bách
Bui Van Bach
bui van bach
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1986 28th Jan. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5126-22/VMTC | | 23/05/2022 23rd May. 202216532388002 | 23/05/2027 23rd May. 2027 | | | |
| 1227 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bách
Nguyen Huu Bach
nguyen huu bach
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1983 27th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3112-22/VMTC | | 23/03/2022 23rd Mar. 202216479684002 | 23/03/2027 23rd Mar. 2027 | | | |
| 1228 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bách
Nguyen Huu Bach
nguyen huu bach
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1983 27th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2825-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
| 1229 |
Mr.
Nguyễn Phụ Bách
Nguyen Phu Bach
nguyen phu bach
Việt Nam
viet nam
| 01/11/1964 1st Nov. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7895-18/VMTC | | 21/12/2018 21st Dec. 201815453252002 | 21/12/2023 21st Dec. 2023 | | | |
| 1230 |
Mr.
Nguyễn Trọng Bách
Nguyen Trong Bach
nguyen trong bach
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1988 10th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3751-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 1231 |
Mr.
Nguyễn Việt Bách
Nguyen Viet Bach
nguyen viet bach
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1991 15th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6594R-22/VMTC | | 27/07/2022 27th Jul. 202216588548002 | 27/07/2027 27th Jul. 2027 | | | |
| 1232 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3905-24/VMTC | | 29/11/2024 29th Nov. 202417328132002 | 29/11/2029 29th Nov. 2029 | | | |
| 1233 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3248-23/VMTC | | 19/05/2023 19th May. 202316844292002 | 19/05/2028 19th May. 2028 | | | |
| 1234 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15445-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 1235 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15421-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 1236 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bách
Nguyen Xuan Bach
nguyen xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1992 14th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2612-20/VMTC | | 05/04/2020 5th Apr. 202015860196002 | 05/04/2025 5th Apr. 2025 | | | |
| 1237 |
Mr.
Nguyễn Đức Bách
Nguyen Duc Bach
nguyen duc bach
Việt Nam
viet nam
| 23/11/1984 23rd Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7988-22/VMTC | | 31/10/2022 31st Oct. 202216671492002 | 31/10/2027 31st Oct. 2027 | | | |
| 1238 |
Mr.
Nguyễn Đức Bách
Nguyen Duc Bach
nguyen duc bach
Việt Nam
viet nam
| 23/11/1984 23rd Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7910-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
| 1239 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5524-17/VMTC | | 11/10/2017 11th Oct. 201715076548000 | 11/10/2022 11th Oct. 2022 | | | |
| 1240 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5445-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
| 1241 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5360-17/VMTC | | 01/10/2017 1st Oct. 201715067908000 | 01/10/2022 1st Oct. 2022 | | | |
| 1242 |
Mr.
Trần Phương Bách
Tran Phuong Bach
tran phuong bach
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1983 14th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5243-17/VMTC | | 25/09/2017 25th Sep. 201715062724000 | 25/09/2022 25th Sep. 2022 | | | |
| 1243 |
Mr.
Trần Xuân Bách
Tran Xuan Bach
tran xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 01/12/1989 1st Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9109-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
| 1244 |
Mr.
Trịnh Đình Bách
Trinh Dinh Bach
trinh dinh bach
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1989 20th May. 1989 |  | | | | | 0228-18/TK-VMTC | | 20/09/2018 20th Sep. 201815373764002 | 20/09/2023 20th Sep. 2023 | | | |
| 1245 |
Mr.
Tạ Tùng Bách
Ta Tung Bach
ta tung bach
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1990 21st Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10243-21/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
| 1246 |
Mr.
Vũ Văn Bách
Vu Van Bach
vu van bach
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1985 4th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4885-18/VMTC | | 26/08/2018 26th Aug. 201815352164002 | 26/08/2023 26th Aug. 2023 | | | |
| 1247 |
Mr.
Vũ Văn Bách
Vu Van Bach
vu van bach
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1985 4th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0996-18/VMTC | | 27/02/2018 27th Feb. 201815196644000 | 27/02/2023 27th Feb. 2023 | | | |
| 1248 |
Mr.
Vũ Xuân Bách
Vu Xuan Bach
vu xuan bach
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1986 4th Apr. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8374-21/VMTC | | 20/07/2021 20th Jul. 202116267140002 | 20/07/2026 20th Jul. 2026 | | | |
| 1249 |
Mr.
Đào Hoàng Bách
Dao Hoang Bach
dao hoang bach
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1985 11th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0542-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
| 1250 |
Mr.
Phạm Văn Bái
Pham Van Bai
pham van bai
Việt Nam
viet nam
| 19/12/1996 19th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6479-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |