1401 |
Mr.
Phan Văn Bình
Phan Van Binh
phan van binh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1986 9th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10636-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1402 |
Mr.
Phan Văn Bình
Phan Van Binh
phan van binh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1986 9th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10410-21/VMTC | | 10/09/2021 10th Sep. 202116312068002 | 10/09/2026 10th Sep. 2026 | | | |
1403 |
Mr.
Phùng Văn Bình
Phung Van Binh
phung van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1989 23rd Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15683-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
1404 |
Mr.
Phùng Văn Bình
Phung Van Binh
phung van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1989 23rd Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 15624-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
1405 |
Mr.
Phùng Văn Bình
Phung Van Binh
phung van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1989 23rd Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 15220-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
1406 |
Mr.
Phú Văn Bình
Phu Van Binh
phu van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1987 7th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4301-20/VMTC | | 02/06/2020 2nd Jun. 202015910308002 | 02/06/2025 2nd Jun. 2025 | | | |
1407 |
Mr.
Phú Văn Bình
Phu Van Binh
phu van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1987 7th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5902-19/VMTC | | 21/06/2019 21st Jun. 201915610500002 | 21/06/2024 21st Jun. 2024 | | | |
1408 |
Mr.
Phú Văn Bình
Phu Van Binh
phu van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1987 7th Aug. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5609-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
1409 |
Mr.
Phạm Bá Bình
Pham Ba Binh
pham ba binh
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1989 20th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2388-24/VMTC | | 15/08/2024 15th Aug. 202417236548002 | 15/08/2029 15th Aug. 2029 | | | |
1410 |
Mr.
Phạm Hải Bình
Pham Hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7330R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
1411 |
Mr.
Phạm Hải Bình
Pham Hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1603R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1412 |
Mr.
Phạm Hải Bình
Pham Hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5360R-18/VMTC | | 14/09/2018 14th Sep. 201815368580002 | 14/09/2023 14th Sep. 2023 | | | |
1413 |
Mr.
Phạm Hải Bình
Pham Hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4176R-17/VMTC | | 29/07/2017 29th Jul. 201715012612000 | 29/07/2022 29th Jul. 2022 | | | |
1414 |
Mr.
Phạm Hải Bình
Pham Hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4165R-17/VMTC | | 29/07/2017 29th Jul. 201715012612000 | 29/07/2022 29th Jul. 2022 | | | |
1415 |
Mr.
Phạm Hữu Bình
Pham Huu Binh
pham huu binh
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1982 13th Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6312-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
1416 |
Mr.
Phạm Ngọc Bình
Pham Ngoc Binh
pham ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1970 20th Apr. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5757-22/VMTC | | 15/06/2022 15th Jun. 202216552260002 | 15/06/2027 15th Jun. 2027 | | | |
1417 |
Mr.
Phạm Quý Bình
Pham Quy Binh
pham quy binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1984 24th May. 1984 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5940-23/VMTC | | 21/12/2023 21st Dec. 202317030916002 | 21/12/2028 21st Dec. 2028 | | | |
1418 |
Mr.
Phạm Quý Bình
Pham Quy Binh
pham quy binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1984 24th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2093R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
1419 |
Mr.
Phạm Quý Bình
Pham Quy Binh
pham quy binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1984 24th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2085R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
1420 |
Mr.
Phạm Quý Bình
Pham Quy Binh
pham quy binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1984 24th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1591-18/VMTC | | 21/03/2018 21st Mar. 201815215652000 | 21/03/2023 21st Mar. 2023 | | | |
1421 |
Mr.
Phạm Quý Bình
Pham Quy Binh
pham quy binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1984 24th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1461-18/VMTC | | 15/03/2018 15th Mar. 201815210468000 | 15/03/2023 15th Mar. 2023 | | | |
1422 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1954 1st Sep. 1954 |  | | Huấn luyện Huấn luyện viên chính
(Instructor) | | | A1731.HLV | | 12/01/2023 12th Jan. 202316734564002 | 12/01/2028 12th Jan. 2028 | | | |
1423 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 06/03/1973 6th Mar. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6622-22/VMTC | | 28/07/2022 28th Jul. 202216589412002 | 28/07/2027 28th Jul. 2027 | | | |
1424 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 06/03/1973 6th Mar. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6550-22/VMTC | | 26/07/2022 26th Jul. 202216587684002 | 26/07/2027 26th Jul. 2027 | | | |
1425 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1986 29th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0102-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
1426 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1986 29th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0088-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
1427 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1986 29th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15792-21/VMTC | | 30/12/2021 30th Dec. 202116407972002 | 30/12/2026 30th Dec. 2026 | | | |
1428 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1989 31st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1357-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1429 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1986 25th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3121-18/VMTC | | 29/05/2018 29th May. 201815275268000 | 29/05/2023 29th May. 2023 | | | |
1430 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1986 25th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2922-18/VMTC | | 19/05/2018 19th May. 201815266628000 | 19/05/2023 19th May. 2023 | | | |
1431 |
Mr.
Phạm Thanh Bình
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1989 31st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0572-18/VMTC | | 25/01/2018 25th Jan. 201815168132000 | 25/01/2023 25th Jan. 2023 | | | |
1432 |
Mr.
Phạm Văn Bình
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1993 7th Jun. 1993 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0013-21/TK-VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
1433 |
Mr.
Phạm Văn Bình
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1988 5th May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5116-22/VMTC | | 23/05/2022 23rd May. 202216532388002 | 23/05/2027 23rd May. 2027 | | | |
1434 |
Mr.
Phạm Văn Bình
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1988 5th May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4985-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
1435 |
Mr.
Phạm hải Bình
Pham hai Binh
pham hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1981 14th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1745R-21/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
1436 |
Mr.
Phạm Đình Bình
Pham Dinh Binh
pham dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1994 20th Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2688-24/VMTC | | 07/09/2024 7th Sep. 202417256420002 | 07/09/2029 7th Sep. 2029 | | | |
1437 |
Mr.
Thịnh Văn Bình
Thinh Van Binh
thinh van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1988 20th Sep. 1988 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1233R-23/VMTC | | 03/03/2023 3rd Mar. 202316777764002 | 03/03/2028 3rd Mar. 2028 | | | |
1438 |
Mr.
Thịnh Văn Bình
Thinh Van Binh
thinh van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1988 20th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2800R-18/VMTC | | 14/05/2018 14th May. 201815262308000 | 14/05/2023 14th May. 2023 | | | |
1439 |
Mr.
Trương Văn Bình
Truong Van Binh
truong van binh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1986 3rd Jul. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2716-23/VMTC | | 25/04/2023 25th Apr. 202316823556002 | 25/04/2028 25th Apr. 2028 | | | |
1440 |
Mr.
Trương Văn Bình
Truong Van Binh
truong van binh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1986 3rd Jul. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2629-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
1441 |
Mr.
Trương Văn Bình
Truong Van Binh
truong van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1973 7th Nov. 1973 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0518-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
1442 |
Mr.
Trương Văn Bình
Truong Van Binh
truong van binh
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1973 7th Nov. 1973 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 0340-23/VMTC | | 01/02/2023 1st Feb. 202316751844002 | 01/02/2028 1st Feb. 2028 | | | |
1443 |
Mr.
Trần Hữu Bình
Tran Huu Binh
tran huu binh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1983 7th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3372-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1444 |
Mr.
Trần Hữu Bình
Tran Huu Binh
tran huu binh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1983 7th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3257-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
1445 |
Mr.
Trần Hữu Bình
Tran Huu Binh
tran huu binh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1983 7th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3245-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
1446 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2337-25/VMTC | | 12/08/2025 12th Aug. 202517549316002 | 12/08/2030 12th Aug. 2030 | | | |
1447 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1970 1st Jan. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8852R-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
1448 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1973 1st Feb. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8283-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
1449 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3677-17/VMTC | | 08/07/2017 8th Jul. 201714994468000 | 08/07/2022 8th Jul. 2022 | | | |
1450 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3973-17/VMTC | | 16/07/2017 16th Jul. 201715001380000 | 16/07/2022 16th Jul. 2022 | | | |