| 1551 |
Mr.
Đặng Văn Bình
Dang Van Binh
dang van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1980 4th Aug. 1980 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7199-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1552 |
Mr.
Đặng Văn Bình
Dang Van Binh
dang van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1988 2nd Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6379R-17/VMTC | | 24/11/2017 24th Nov. 201715114564000 | 24/11/2022 24th Nov. 2022 | | | |
| 1553 |
Mr.
Đặng Xuân Bình
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1974 21st Sep. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0795-24/VMTC | | 01/04/2024 1st Apr. 202417119044002 | 01/04/2029 1st Apr. 2029 | | | |
| 1554 |
Mr.
Đặng Xuân Bình
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1974 21st Sep. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7876R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
| 1555 |
Mr.
Đặng Xuân Bình
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1974 21st Sep. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7872R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
| 1556 |
Mr.
Đặng Xuân Bình
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1974 21st Sep. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5464-18/VMTC | | 20/09/2018 20th Sep. 201815373764002 | 20/09/2023 20th Sep. 2023 | | | |
| 1557 |
Mr.
Đặng Xuân Bình
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/09/1974 21st Sep. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5589-18/VMTC | | 25/09/2018 25th Sep. 201815378084002 | 25/09/2023 25th Sep. 2023 | | | |
| 1558 |
Mr.
Đồng Văn Bình
Dong Van Binh
dong van binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1985 6th Oct. 1985 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0003-24/TK-VMTC | | 24/01/2024 24th Jan. 202417060292002 | 24/01/2029 24th Jan. 2029 | | | |
| 1559 |
Mr.
Đỗ Nguyễn Thanh Bình
Do Nguyen Thanh Binh
do nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 22/12/1995 22nd Dec. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3412-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1560 |
Mr.
Đỗ Tiến Bình
Do Tien Binh
do tien binh
Việt Nam
viet nam
| 06/03/1987 6th Mar. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5224R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
| 1561 |
Mr.
Đỗ Văn Bình
Do Van Binh
do van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1985 12th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3083-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 1562 |
Mr.
Đỗ Văn Bình
Do Van Binh
do van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1985 12th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3074-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 1563 |
Mr.
Đỗ Văn Bình
Do Van Binh
do van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1985 12th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2977-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 1564 |
Mr.
Đỗ Văn Bình
Do Van Binh
do van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1985 12th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2899-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
| 1565 |
Mr.
Lê Công Bích
Le Cong Bich
le cong bich
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1985 15th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10073-20/VMTC | | 25/11/2020 25th Nov. 202016062372002 | 25/11/2025 25th Nov. 2025 | | | |
| 1566 |
Mr.
Nguyễn Quang Bích
Nguyen Quang Bich
nguyen quang bich
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1971 10th Feb. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0713R-18/VMTC | | 03/02/2018 3rd Feb. 201815175908000 | 03/02/2023 3rd Feb. 2023 | | | |
| 1567 |
Mr.
Nguyễn Quang Bích
Nguyen Quang Bich
nguyen quang bich
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1971 10th Feb. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0698R-18/VMTC | | 03/02/2018 3rd Feb. 201815175908000 | 03/02/2023 3rd Feb. 2023 | | | |
| 1568 |
Mr.
Nguyễn Văn Bích
Nguyen Van Bich
nguyen van bich
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1967 20th Nov. 1967 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8827-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
| 1569 |
Mr.
Phan Quốc Bích
Phan Quoc Bich
phan quoc bich
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1990 13th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6304-17/VMTC | | 21/11/2017 21st Nov. 201715111972000 | 21/11/2022 21st Nov. 2022 | | | |
| 1570 |
Mr.
Phan Quốc Bích
Phan Quoc Bich
phan quoc bich
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1990 13th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6146-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
| 1571 |
Mr.
Phan Quốc Bích
Phan Quoc Bich
phan quoc bich
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1990 13th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6225-17/VMTC | | 15/11/2017 15th Nov. 201715106788000 | 15/11/2022 15th Nov. 2022 | | | |
| 1572 |
Mr.
Phan Quốc Bích
Phan Quoc Bich
phan quoc bich
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1990 13th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6017-17/VMTC | | 05/11/2017 5th Nov. 201715098148000 | 05/11/2022 5th Nov. 2022 | | | |
| 1573 |
Mr.
Trần Văn Bích
Tran Van Bich
tran van bich
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1974 20th Jul. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7643-18/VMTC | | 10/12/2018 10th Dec. 201815443748002 | 10/12/2023 10th Dec. 2023 | | | |
| 1574 |
Mr.
Vũ Ngọc Bích
Vu Ngoc Bich
vu ngoc bich
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1978 10th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1028-22/VMTC | | 11/02/2022 11th Feb. 202216445124002 | 11/02/2027 11th Feb. 2027 | | | |
| 1575 |
Mr.
Vũ Văn Bích
Vu Van Bich
vu van bich
Việt Nam
viet nam
| 18/04/1978 18th Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1882-25/VMTC | | 27/06/2025 27th Jun. 202517509572002 | 27/06/2030 27th Jun. 2030 | | | |
| 1576 |
Mr.
Vũ Văn Bích
Vu Van Bich
vu van bich
Việt Nam
viet nam
| 18/04/1978 18th Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6130-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 1577 |
Mr.
Bùi Đình Bính
Bui Dinh Binh
bui dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1986 16th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2358-24/VMTC | | 09/08/2024 9th Aug. 202417231364002 | 09/08/2029 9th Aug. 2029 | | | |
| 1578 |
Mr.
Bùi Đình Bính
Bui Dinh Binh
bui dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1986 16th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2700-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
| 1579 |
Mr.
Bùi Đình Bính
Bui Dinh Binh
bui dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1986 16th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2740-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
| 1580 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8772-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
| 1581 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8599R-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
| 1582 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8595R-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
| 1583 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8574-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
| 1584 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8547-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
| 1585 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8537-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
| 1586 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8513-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
| 1587 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8491-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
| 1588 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0595R-18/VMTC | | 26/01/2018 26th Jan. 201815168996000 | 26/01/2023 26th Jan. 2023 | | | |
| 1589 |
Mr.
Cao Văn Bính
Cao Van Binh
cao van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1986 8th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0586R-18/VMTC | | 26/01/2018 26th Jan. 201815168996000 | 26/01/2023 26th Jan. 2023 | | | |
| 1590 |
Mr.
Hoàng Văn Bính
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1984 15th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9603-21/VMTC | | 15/08/2021 15th Aug. 202116289604002 | 15/08/2026 15th Aug. 2026 | | | |
| 1591 |
Mr.
Hoàng Văn Bính
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1984 15th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8778-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
| 1592 |
Mr.
Lê Thái Bính
Le Thai Binh
le thai binh
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1986 19th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4305-21/VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
| 1593 |
Mr.
Lê Thái Bính
Le Thai Binh
le thai binh
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1986 19th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4155-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
| 1594 |
Mr.
Lê Văn Bính
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1986 5th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1004-24/VMTC | | 16/04/2024 16th Apr. 202417132004002 | 16/04/2029 16th Apr. 2029 | | | |
| 1595 |
Mr.
Lê Xuân Bính
Le Xuan Binh
le xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1999 6th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1346-25/VMTC | | 26/04/2025 26th Apr. 202517456004002 | 26/04/2030 26th Apr. 2030 | | | |
| 1596 |
Mr.
Lê Xuân Bính
Le Xuan Binh
le xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1999 6th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1282-25/VMTC | | 22/04/2025 22nd Apr. 202517452548002 | 22/04/2030 22nd Apr. 2030 | | | |
| 1597 |
Mr.
Lê Xuân Bính
Le Xuan Binh
le xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1999 6th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1126-25/VMTC | | 08/04/2025 8th Apr. 202517440452002 | 08/04/2030 8th Apr. 2030 | | | |
| 1598 |
Mr.
Phạm Thanh Bính
Pham Thanh Binh
pham thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1986 9th Jan. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 11201-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1599 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1872-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1600 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1864-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |