1651 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0444-25/VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
1652 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0376-25/VMTC | | 08/02/2025 8th Feb. 202517389476002 | 08/02/2030 8th Feb. 2030 | | | |
1653 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0277-25/VMTC | | 24/01/2025 24th Jan. 202517376516002 | 24/01/2030 24th Jan. 2030 | | | |
1654 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0211-25/VMTC | | 20/01/2025 20th Jan. 202517373060002 | 20/01/2030 20th Jan. 2030 | | | |
1655 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1982 5th Jul. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0061-24/VMTC | | 11/01/2024 11th Jan. 202417049060002 | 11/01/2029 11th Jan. 2029 | | | |
1656 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1982 5th Jul. 1982 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6028-23/VMTC | | 28/12/2023 28th Dec. 202317036964002 | 28/12/2028 28th Dec. 2028 | | | |
1657 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1988 1st Feb. 1988 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3082-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
1658 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1987 3rd Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4764-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
1659 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1987 3rd Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4572-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
1660 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1987 3rd Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4555-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
1661 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1987 3rd Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4104-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
1662 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1989 7th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6296-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
1663 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1989 7th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 6281-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
1664 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1989 7th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5921-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
1665 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8672-19/VMTC | | 16/12/2019 16th Dec. 201915764292002 | 16/12/2024 16th Dec. 2024 | | | |
1666 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8850-19/VMTC | | 21/12/2019 21st Dec. 201915768612002 | 21/12/2024 21st Dec. 2024 | | | |
1667 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7197-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1668 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6963-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1669 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1989 29th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4225-17/VMTC | | 02/08/2017 2nd Aug. 201715016068000 | 02/08/2022 2nd Aug. 2022 | | | |
1670 |
Mr.
Ngô Văn Bảo
Ngo Van Bao
ngo van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1993 6th Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0540-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
1671 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5715-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
1672 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5611-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
1673 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5530-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
1674 |
Mr.
Phạm Năng Bảo
Pham Nang Bao
pham nang bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1999 6th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15660-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
1675 |
Mr.
Phạm Năng Bảo
Pham Nang Bao
pham nang bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1999 6th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15575-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
1676 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1502R-20/VMTC | | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
1677 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1456R-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
1678 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1204-20/VMTC | | 15/02/2020 15th Feb. 202015816996002 | 15/02/2025 15th Feb. 2025 | | | |
1679 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1977 11th Nov. 1977 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0579-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
1680 |
Mr.
Phạm Văn Bảo
Pham Van Bao
pham van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1990 6th Jan. 1990 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0190-18/SH-VMTC | | 28/07/2018 28th Jul. 201815327108000 | 28/07/2023 28th Jul. 2023 | | | |
1681 |
Mr.
Phạm Văn Bảo
Pham Van Bao
pham van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1990 6th Jan. 1990 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0361R-23/SH-VMTC | | 08/06/2023 8th Jun. 202316861572002 | 08/06/2028 8th Jun. 2028 | | | |
1682 |
Mr.
Thái Nguyễn Gia Bảo
Thai Nguyen Gia Bao
thai nguyen gia bao
Việt Nam
viet nam
| 03/06/2003 3rd Jun. 2003 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5899-23/VMTC | | 14/12/2023 14th Dec. 202317024868002 | 14/12/2028 14th Dec. 2028 | | | |
1683 |
Mr.
Trần Nguyễn Ngọc Bảo
Tran Nguyen Ngoc Bao
tran nguyen ngoc bao
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1996 16th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2500-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
1684 |
Mr.
Trần Nguyễn Ngọc Bảo
Tran Nguyen Ngoc Bao
tran nguyen ngoc bao
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1996 16th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2479-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
1685 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1983 26th Jun. 1983 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0029-25/SH-VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
1686 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1978 24th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5655R-18/VMTC | | 28/09/2018 28th Sep. 201815380676002 | 28/09/2023 28th Sep. 2023 | | | |
1687 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1993 27th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2196-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
1688 |
Mr.
Trần Thái Bảo
Tran Thai Bao
tran thai bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1993 6th Apr. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2807-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
1689 |
Mr.
Trần Văn Bảo
Tran Van Bao
tran van bao
Việt Nam
viet nam
| 07/02/1986 7th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 15698R-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
1690 |
Mr.
Trần Đình Bảo
Tran Dinh Bao
tran dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1998 31st Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10428-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
1691 |
Mr.
Trần Đăng Bảo
Tran Dang Bao
tran dang bao
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1990 10th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8041-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
1692 |
Mr.
Vũ Đức Bảo
Vu Duc Bao
vu duc bao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1987 1st Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7215R-18/VMTC | | 22/11/2018 22nd Nov. 201815428196002 | 22/11/2023 22nd Nov. 2023 | | | |
1693 |
Mr.
Đinh Xuân Bảo
Dinh Xuan Bao
dinh xuan bao
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1997 6th May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2808-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
1694 |
Mr.
Đoàn Xuân Bảo
Doan Xuan Bao
doan xuan bao
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1969 20th Dec. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4296-22/VMTC | | 28/04/2022 28th Apr. 202216510788002 | 28/04/2027 28th Apr. 2027 | | | |
1695 |
Mr.
Đặng Đình Bảo
Dang Dinh Bao
dang dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1975 8th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9211-20/VMTC | | 20/10/2020 20th Oct. 202016031268002 | 20/10/2025 20th Oct. 2025 | | | |
1696 |
Mr.
Đặng Đình Bảo
Dang Dinh Bao
dang dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1975 8th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9188-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
1697 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8144R-22/VMTC | | 08/11/2022 8th Nov. 202216678404002 | 08/11/2027 8th Nov. 2027 | | | |
1698 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8136R-22/VMTC | | 08/11/2022 8th Nov. 202216678404002 | 08/11/2027 8th Nov. 2027 | | | |
1699 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6024R-18/VMTC | | 16/10/2018 16th Oct. 201815396228002 | 16/10/2023 16th Oct. 2023 | | | |
1700 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6043R-18/VMTC | | 17/10/2018 17th Oct. 201815397092002 | 17/10/2023 17th Oct. 2023 | | | |