| 1851 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1985 6th Sep. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4164R-23/VMTC | | 02/08/2023 2nd Aug. 202316909092002 | 02/08/2028 2nd Aug. 2028 | | | |
| 1852 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1985 6th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4154R-23/VMTC | | 02/08/2023 2nd Aug. 202316909092002 | 02/08/2028 2nd Aug. 2028 | | | |
| 1853 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1991 10th Oct. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7291R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
| 1854 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1986 10th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6530-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
| 1855 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1988 20th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1621R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
| 1856 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1997 7th Jul. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4419-19/VMTC | | 05/05/2019 5th May. 201915569892002 | 05/05/2024 5th May. 2024 | | | |
| 1857 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1997 7th Jul. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4180-19/VMTC | | 15/04/2019 15th Apr. 201915552612002 | 15/04/2024 15th Apr. 2024 | | | |
| 1858 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1985 6th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0770-19/VMTC | | 31/01/2019 31st Jan. 201915488676002 | 31/01/2024 31st Jan. 2024 | | | |
| 1859 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1985 1st Feb. 1985 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0081-25/TK-VMTC | | 25/10/2025 25th Oct. 202517613252002 | 25/10/2030 25th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 1860 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1985 2nd Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1830-25/VMTC | | 24/06/2025 24th Jun. 202517506980002 | 24/06/2030 24th Jun. 2030 | | | |
| 1861 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1985 1st Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 3206-24/VMTC | | 17/10/2024 17th Oct. 202417290980002 | 17/10/2029 17th Oct. 2029 | | | |
| 1862 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1985 2nd Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2701-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
| 1863 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 27/08/1997 27th Aug. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 11866-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 1864 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bắc
Nguyen Xuan Bac
nguyen xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 27/08/1997 27th Aug. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11976-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 1865 |
Mr.
Ngô Văn Bắc
Ngo Van Bac
ngo van bac
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1994 23rd Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0886-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
| 1866 |
Mr.
Ngô Văn Bắc
Ngo Van Bac
ngo van bac
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1994 23rd Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0754-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
| 1867 |
Mr.
Phan Duy Bắc
Phan Duy Bac
phan duy bac
Việt Nam
viet nam
| 09/05/1992 9th May. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4739-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
| 1868 |
Mr.
Phan Duy Bắc
Phan Duy Bac
phan duy bac
Việt Nam
viet nam
| 09/05/1992 9th May. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5732-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
| 1869 |
Mr.
Phan Thanh Bắc
Phan Thanh Bac
phan thanh bac
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 7160R-17/VMTC | | 31/12/2017 31st Dec. 201715146532000 | 31/12/2022 31st Dec. 2022 | | | |
| 1870 |
Mr.
Phan Thanh Bắc
Phan Thanh Bac
phan thanh bac
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3050R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
| 1871 |
Mr.
Phan Văn Bắc
Phan Van Bac
phan van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1986 29th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4732-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
| 1872 |
Mr.
Phạm Văn Bắc
Pham Van Bac
pham van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1983 24th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0006-25/ERS-VMTC | | 08/02/2025 8th Feb. 202517389476002 | 08/02/2030 8th Feb. 2030 | | | |
| 1873 |
Mr.
Phạm Văn Bắc
Pham Van Bac
pham van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1983 24th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1047-22/VMTC | | 11/02/2022 11th Feb. 202216445124002 | 11/02/2027 11th Feb. 2027 | | | |
| 1874 |
Mr.
Phạm Văn Bắc
Pham Van Bac
pham van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1983 24th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0945-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
| 1875 |
Mr.
Phạm Văn Bắc
Pham Van Bac
pham van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1983 24th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0935-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
| 1876 |
Mr.
Phạm Văn Bắc
Pham Van Bac
pham van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1983 24th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0918-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
| 1877 |
Mr.
Phạm ĐỨc Bắc
Pham DUc Bac
pham duc bac
Việt Nam
viet nam
| 27/02/1988 27th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1711R-19/VMTC | | 25/02/2019 25th Feb. 201915510276002 | 25/02/2024 25th Feb. 2024 | | | |
| 1878 |
Mr.
Phạm Đức Bắc
Pham Duc Bac
pham duc bac
Việt Nam
viet nam
| 27/02/1988 27th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2671-18/VMTC | | 11/05/2018 11th May. 201815259716000 | 11/05/2023 11th May. 2023 | | | |
| 1879 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0045-25/CBHS-VMTC | | 28/03/2025 28th Mar. 202517430948002 | 28/03/2030 28th Mar. 2030 | | | |
| 1880 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0022-25/SBT-VMTC | | 26/03/2025 26th Mar. 202517429220002 | 26/03/2030 26th Mar. 2030 | | | |
| 1881 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1302R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
| 1882 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7509-20/VMTC | | 11/08/2020 11th Aug. 202015970788002 | 11/08/2025 11th Aug. 2025 | | | |
| 1883 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7430-20/VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
| 1884 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 11346-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1885 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1322R-19/VMTC | | 21/02/2019 21st Feb. 201915506820002 | 21/02/2024 21st Feb. 2024 | | | |
| 1886 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1087R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
| 1887 |
Mr.
Tiêu Văn Bắc
Tieu Van Bac
tieu van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1024R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
| 1888 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1989 11th Nov. 1989 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0233-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
| 1889 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1989 11th Nov. 1989 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0058-19/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
| 1890 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1984 2nd Jan. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3703-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
| 1891 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1993 19th Jun. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7217-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1892 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1993 19th Jun. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7009-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1893 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1993 19th Jun. 1993 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1460R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
| 1894 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1984 2nd Jan. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4414-19/VMTC | | 05/05/2019 5th May. 201915569892002 | 05/05/2024 5th May. 2024 | | | |
| 1895 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1984 2nd Jan. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3917-19/VMTC | | 15/04/2019 15th Apr. 201915552612002 | 15/04/2024 15th Apr. 2024 | | | |
| 1896 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1989 11th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0430-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
| 1897 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1989 11th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0233-18/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
| 1898 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1989 11th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0191-19/VMTC | | 11/01/2019 11th Jan. 201915471396002 | 11/01/2024 11th Jan. 2024 | | | |
| 1899 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1983 11th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3068R-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |
| 1900 |
Mr.
Trần Văn Bắc
Tran Van Bac
tran van bac
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1983 11th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3086R-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |