1951 |
Mr.
Trương Ngọc Bằng
Truong Ngoc Bang
truong ngoc bang
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1989 20th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3476R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1952 |
Mr.
Trương Đình Bằng
Truong Dinh Bang
truong dinh bang
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1980 20th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0385-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
1953 |
Mr.
Trần Ngọc Bằng
Tran Ngoc Bang
tran ngoc bang
Việt Nam
viet nam
| 16/04/1996 16th Apr. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0545-19/VMTC | | 23/01/2019 23rd Jan. 201915481764002 | 23/01/2024 23rd Jan. 2024 | | | |
1954 |
Mr.
Trần Tuấn Hải Bằng
Tran Tuan Hai Bang
tran tuan hai bang
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1999 6th Nov. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9615-20/VMTC | | 06/11/2020 6th Nov. 202016045956002 | 06/11/2025 6th Nov. 2025 | | | |
1955 |
Mr.
Trần Văn Bằng
Tran Van Bang
tran van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1986 10th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2306-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
1956 |
Mr.
Vũ Công Bằng
Vu Cong Bang
vu cong bang
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1990 8th Dec. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9693-21/VMTC | | 20/08/2021 20th Aug. 202116293924002 | 20/08/2026 20th Aug. 2026 | | | |
1957 |
Mr.
Vũ Công Bằng
Vu Cong Bang
vu cong bang
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1990 8th Dec. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9489-21/VMTC | | 10/08/2021 10th Aug. 202116285284002 | 10/08/2026 10th Aug. 2026 | | | |
1958 |
Mr.
Vũ Hải Bằng
Vu Hai Bang
vu hai bang
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1997 23rd Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1595-22/VMTC | | 24/02/2022 24th Feb. 202216456356002 | 24/02/2027 24th Feb. 2027 | | | |
1959 |
Mr.
Vũ Lương Bằng
Vu Luong Bang
vu luong bang
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1983 3rd Nov. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7000-17/VMTC | | 25/12/2017 25th Dec. 201715141348000 | 25/12/2022 25th Dec. 2022 | | | |
1960 |
Mr.
Vũ Lương Bằng
Vu Luong Bang
vu luong bang
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1983 3rd Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0054-18/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
1961 |
Mr.
Vũ Tiến Bằng
Vu Tien Bang
vu tien bang
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1992 14th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3622R-18/VMTC | | 22/06/2018 22nd Jun. 201815296004000 | 22/06/2018 22nd Jun. 2018 | | | |
1962 |
Mr.
Vũ Tiến Bằng
Vu Tien Bang
vu tien bang
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1992 14th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9047R-22/VMTC | | 29/12/2022 29th Dec. 202216722468002 | 29/12/2027 29th Dec. 2027 | | | |
1963 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0062R-21/SH-VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
1964 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4064R-19/VMTC | | 17/04/2019 17th Apr. 201915554340002 | 17/04/2024 17th Apr. 2024 | | | |
1965 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | N082R/VMTC-17 | | 20/07/2017 20th Jul. 201715004836000 | 20/07/2022 20th Jul. 2022 | | | |
1966 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3218-17/VMTC | | 15/06/2017 15th Jun. 201714974596000 | 15/06/2022 15th Jun. 2022 | | | |
1967 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3294-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
1968 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3535-17/VMTC | | 01/07/2016 1st Jul. 201614673060000 | 01/07/2021 1st Jul. 2021 | | | |
1969 |
Mr.
Đoàn Văn Bế
Doan Van Be
doan van be
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1981 20th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3415-17/VMTC | | 25/06/2017 25th Jun. 201714983236000 | 25/06/2022 25th Jun. 2022 | | | |
1970 |
Mr.
Hoàng Văn Bến
Hoang Van Ben
hoang van ben
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6651-17/VMTC | | 06/12/2017 6th Dec. 201715124932000 | 06/12/2022 6th Dec. 2022 | | | |
1971 |
Mr.
Trần Văn Bệ
Tran Van Be
tran van be
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1987 26th Feb. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2804R-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
1972 |
Mr.
Trần Văn Bệ
Tran Van Be
tran van be
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1987 26th Feb. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2798R-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
1973 |
Mr.
Đỗ Văn Bỉ
Do Van Bi
do van bi
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 3776R-21/VMTC | | 05/04/2021 5th Apr. 202116175556002 | 05/04/2026 5th Apr. 2026 | | | |
1974 |
Mr.
Đỗ Văn Bỉ
Do Van Bi
do van bi
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3415-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1975 |
Mr.
Hoàng Hải Bỉnh
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0115R-23/VMTC | | 04/01/2023 4th Jan. 202316727652002 | 04/01/2028 4th Jan. 2028 | | | |
1976 |
Mr.
Hoàng Hải Bỉnh
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0105R-23/VMTC | | 04/01/2023 4th Jan. 202316727652002 | 04/01/2028 4th Jan. 2028 | | | |
1977 |
Mr.
Dương Hữu Bốn
Duong Huu Bon
duong huu bon
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1988 22nd May. 1988 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0062-25/TK-VMTC | | 02/08/2025 2nd Aug. 202517540676002 | 02/08/2030 2nd Aug. 2030 | | | |
1978 |
Mr.
Dương Hữu Bốn
Duong Huu Bon
duong huu bon
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1988 22nd May. 1988 |  | | CHARTWORLD ECDIS | | | 0016-20/CW-VMTC | | 27/11/2020 27th Nov. 202016064100002 | 27/11/2025 27th Nov. 2025 | | | |
1979 |
Mr.
Dương Văn Bốn
Duong Van Bon
duong van bon
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5648-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
1980 |
Mr.
Dương Văn Bốn
Duong Van Bon
duong van bon
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7134-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1981 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | ENGINE ROOM MANAGEMENT
ENGINE RESOURCE MANAGEMENT
( IMO MODEL COURSE 2.07 ) | | | 0109R-25/VMTC | | 10/01/2025 10th Jan. 202517364420002 | 10/01/2030 10th Jan. 2030 | | | |
1982 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0043-25/VMTC | | 09/01/2025 9th Jan. 202517363556002 | 09/01/2030 9th Jan. 2030 | | | |
1983 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3644-24/VMTC | | 13/11/2024 13th Nov. 202417314308002 | 13/11/2029 13th Nov. 2029 | | | |
1984 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 5855R-23/VMTC | | 12/12/2023 12th Dec. 202317023140002 | 12/12/2028 12th Dec. 2028 | | | |
1985 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5818-23/VMTC | | 07/12/2023 7th Dec. 202317018820002 | 07/12/2028 7th Dec. 2028 | | | |
1986 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7124-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |
1987 |
Mr.
Hoàng Hữu Bốn
Hoang Huu Bon
hoang huu bon
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1989 12th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7301-18/VMTC | | 26/11/2018 26th Nov. 201815431652002 | 26/11/2023 26th Nov. 2023 | | | |
1988 |
Mr.
Lường Văn Bốn
Luong Van Bon
luong van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1989 15th May. 1989 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2924-23/VMTC | | 05/05/2023 5th May. 202316832196002 | 05/05/2028 5th May. 2028 | | | |
1989 |
Mr.
Lường Văn Bốn
Luong Van Bon
luong van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1989 15th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2599R-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
1990 |
Mr.
Lường Văn Bốn
Luong Van Bon
luong van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1989 15th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2594R-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
1991 |
Mr.
Lường Văn Bốn
Luong Van Bon
luong van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1989 15th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0924-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
1992 |
Mr.
Lường Văn Bốn
Luong Van Bon
luong van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1989 15th May. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0920-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
1993 |
Mr.
Nguyễn Thế Bốn
Nguyen The Bon
nguyen the bon
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1987 1st Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15538-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
1994 |
Mr.
Nguyễn Thế Bốn
Nguyen The Bon
nguyen the bon
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1987 1st Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7182-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
1995 |
Mr.
Nguyễn Thế Bốn
Nguyen The Bon
nguyen the bon
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1987 1st Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6618-22/VMTC | | 28/07/2022 28th Jul. 202216589412002 | 28/07/2027 28th Jul. 2027 | | | |
1996 |
Mr.
Nguyễn Văn Bốn
Nguyen Van Bon
nguyen van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1981 15th Nov. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1618-17/VMTC | | 28/03/2017 28th Mar. 201714906340000 | 28/03/2022 28th Mar. 2022 | | | |
1997 |
Mr.
Trịnh Văn Bốn
Trinh Van Bon
trinh van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1988 15th Nov. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 10486R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
1998 |
Mr.
Trịnh Văn Bốn
Trinh Van Bon
trinh van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1988 15th Nov. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 10365R-20/VMTC | | 05/12/2020 5th Dec. 202016071012002 | 05/12/0205 5th Dec. 0205 | | | |
1999 |
Mr.
Trịnh văn Bốn
Trinh van Bon
trinh van bon
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1988 15th Nov. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0087-21/VMTC | | 04/01/2021 4th Jan. 202116096932002 | 04/01/2026 4th Jan. 2026 | | | |
2000 |
Mr.
Võ Văn Bốn
Vo Van Bon
vo van bon
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1982 10th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11733-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |