2101 |
Mr.
Hoàng Xuân Chiến
Hoang Xuan Chien
hoang xuan chien
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1988 2nd Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5644R-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
2102 |
Mr.
Hoàng Xuân Chiến
Hoang Xuan Chien
hoang xuan chien
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1988 2nd Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4823R-18/VMTC | | 23/08/2018 23rd Aug. 201815349572002 | 23/08/2023 23rd Aug. 2023 | | | |
2103 |
Mr.
Hà Quốc Chiến
Ha Quoc Chien
ha quoc chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1983 1st Jul. 1983 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0760R-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
2104 |
Mr.
Hà Quốc Chiến
Ha Quoc Chien
ha quoc chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1983 1st Jul. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0549-18/VMTC | | 25/01/2018 25th Jan. 201815168132000 | 25/01/2023 25th Jan. 2023 | | | |
2105 |
Mr.
Khiếu Hữu Chiến
Khieu Huu Chien
khieu huu chien
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1979 17th Oct. 1979 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2821-19/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
2106 |
Mr.
Khiếu Hữu Chiến
Khieu Huu Chien
khieu huu chien
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1979 17th Oct. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2621-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
2107 |
Mr.
Khiếu Hữu Chiến
Khieu Huu Chien
khieu huu chien
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1979 17th Oct. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1360R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2108 |
Mr.
Khiếu Hữu Chiến
Khieu Huu Chien
khieu huu chien
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1979 17th Oct. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3494R-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
2109 |
Mr.
Lâm văn Chiến
Lam van Chien
lam van chien
Việt Nam
viet nam
| 29/07/1994 29th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0396R-22/VMTC | | 13/01/2022 13th Jan. 202216420068002 | 13/01/2027 13th Jan. 2027 | | | |
2110 |
Mr.
Lê Duy Chiến
Le Duy Chien
le duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1988 25th Jan. 1988 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0283-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2111 |
Mr.
Lê Duy Chiến
Le Duy Chien
le duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1988 25th Jan. 1988 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0261-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2112 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6382-22/VMTC | | 18/07/2022 18th Jul. 202216580772002 | 18/07/2027 18th Jul. 2027 | | | |
2113 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6352-22/VMTC | | 15/07/2022 15th Jul. 202216578180002 | 15/07/2027 15th Jul. 2027 | | | |
2114 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6343-22/VMTC | | 15/07/2022 15th Jul. 202216578180002 | 15/07/2027 15th Jul. 2027 | | | |
2115 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6268-22/VMTC | | 11/07/2022 11th Jul. 202216574724002 | 11/07/2027 11th Jul. 2027 | | | |
2116 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6209-22/VMTC | | 06/07/2022 6th Jul. 202216570404002 | 06/07/2027 6th Jul. 2027 | | | |
2117 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 6171R-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
2118 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1995 9th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6164R-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
2119 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1983 2nd Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2429R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
2120 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1983 2nd Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2422R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
2121 |
Mr.
Lê Ngọc Chiến
Le Ngoc Chien
le ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1983 2nd Sep. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3094-18/VMTC | | 21/03/2019 21st Mar. 201915531012002 | 21/03/2024 21st Mar. 2024 | | | |
2122 |
Mr.
Lê Văn Chiến
Le Van Chien
le van chien
Việt Nam
viet nam
| 19/07/1981 19th Jul. 1981 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 1787-23/VMTC | | 20/03/2023 20th Mar. 202316792452002 | 20/03/2028 20th Mar. 2028 | | | |
2123 |
Mr.
Lê Văn Chiến
Le Van Chien
le van chien
Việt Nam
viet nam
| 19/07/1981 19th Jul. 1981 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1676-23/VMTC | | 16/03/2023 16th Mar. 202316788996002 | 16/03/2028 16th Mar. 2028 | | | |
2124 |
Mr.
Lê Văn Chiến
Le Van Chien
le van chien
Việt Nam
viet nam
| 19/07/1981 19th Jul. 1981 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng
(Advanced Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1618-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
2125 |
Mr.
Lê Văn Chiến
Le Van Chien
le van chien
Việt Nam
viet nam
| 20/02/1984 20th Feb. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2601R-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
2126 |
Mr.
Lê Văn Chiến
Le Van Chien
le van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1988 13th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0946-18/VMTC | | 24/02/2018 24th Feb. 201815194052000 | 24/02/2023 24th Feb. 2023 | | | |
2127 |
Mr.
Mai Văn Chiến
Mai Van Chien
mai van chien
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1987 21st Jul. 1987 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6773-17/VMTC | | 12/12/2017 12th Dec. 201715130116000 | 12/12/2022 12th Dec. 2022 | | | |
2128 |
Mr.
Nghiêm ngọc Chiến
Nghiem ngoc Chien
nghiem ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1967 20th Mar. 1967 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6860R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
2129 |
Mr.
Nguyễn Chiến
Nguyen Chien
nguyen chien
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1990 2nd Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2726-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
2130 |
Mr.
Nguyễn Danh Chiến
Nguyen Danh Chien
nguyen danh chien
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1985 10th Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5993R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2131 |
Mr.
Nguyễn Danh Chiến
Nguyen Danh Chien
nguyen danh chien
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1985 10th Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5972R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2132 |
Mr.
Nguyễn Danh Chiến
Nguyen Danh Chien
nguyen danh chien
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1985 10th Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3108-17/VMTC | | 11/06/2017 11th Jun. 201714971140000 | 11/06/2022 11th Jun. 2022 | | | |
2133 |
Mr.
Nguyễn Danh Chiến
Nguyen Danh Chien
nguyen danh chien
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1985 10th Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3284-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
2134 |
Mr.
Nguyễn Duy Chiến
Nguyen Duy Chien
nguyen duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1970 25th Jun. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1108R-24/VMTC | | 24/02/2024 24th Feb. 202417087076002 | 24/02/2029 24th Feb. 2029 | | | |
2135 |
Mr.
Nguyễn Duy Chiến
Nguyen Duy Chien
nguyen duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1970 25th Jun. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3601R-20/VMTC | | 11/05/2020 11th May. 202015891300002 | 11/05/2025 11th May. 2025 | | | |
2136 |
Mr.
Nguyễn Duy Chiến
Nguyen Duy Chien
nguyen duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1970 25th Jun. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4487R-19/VMTC | | 12/05/2019 12th May. 201915575940002 | 12/05/2024 12th May. 2024 | | | |
2137 |
Mr.
Nguyễn Duy Chiến
Nguyen Duy Chien
nguyen duy chien
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1970 25th Jun. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5770R-17/VMTC | | 22/10/2017 22nd Oct. 201715086052000 | 22/10/2022 22nd Oct. 2022 | | | |
2138 |
Mr.
Nguyễn Gia Chiến
Nguyen Gia Chien
nguyen gia chien
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1980 15th Jun. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3047R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2139 |
Mr.
Nguyễn Gia Chiến
Nguyen Gia Chien
nguyen gia chien
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1980 15th Jun. 1980 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0736-17/VMTC | | 14/02/2017 14th Feb. 201714870052000 | 14/02/2022 14th Feb. 2022 | | | |
2140 |
Mr.
Nguyễn Huy Chiến
Nguyen Huy Chien
nguyen huy chien
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1983 18th Feb. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 12354R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
2141 |
Mr.
Nguyễn Kim Chiến
Nguyen Kim Chien
nguyen kim chien
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1986 3rd Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6206-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2142 |
Mr.
Nguyễn Kim Chiến
Nguyen Kim Chien
nguyen kim chien
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1986 3rd Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6311-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2143 |
Mr.
Nguyễn Kim Chiến
Nguyen Kim Chien
nguyen kim chien
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1986 3rd Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5952-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2144 |
Mr.
Nguyễn Minh Chiến
Nguyen Minh Chien
nguyen minh chien
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1979 2nd Sep. 1979 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0206-24/VMTC | | 25/01/2024 25th Jan. 202417061156002 | 25/01/2029 25th Jan. 2029 | | | |
2145 |
Mr.
Nguyễn Minh Chiến
Nguyen Minh Chien
nguyen minh chien
Việt Nam
viet nam
| 23/10/1999 23rd Oct. 1999 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1986-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
2146 |
Mr.
Nguyễn Minh Chiến
Nguyen Minh Chien
nguyen minh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1992 14th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 6282-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
2147 |
Mr.
Nguyễn Minh Chiến
Nguyen Minh Chien
nguyen minh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1992 14th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6261-22/VMTC | | 11/07/2022 11th Jul. 202216574724002 | 11/07/2027 11th Jul. 2027 | | | |
2148 |
Mr.
Nguyễn Minh Chiến
Nguyen Minh Chien
nguyen minh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1992 14th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6200-22/VMTC | | 06/07/2022 6th Jul. 202216570404002 | 06/07/2027 6th Jul. 2027 | | | |
2149 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Chiến
Nguyen Manh Chien
nguyen manh chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5390-22/VMTC | | 01/06/2022 1st Jun. 202216540164002 | 01/06/2027 1st Jun. 2027 | | | |
2150 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Chiến
Nguyen Manh Chien
nguyen manh chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5181-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |