2001 |
Mr.
Võ Văn Bốn
Vo Van Bon
vo van bon
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1982 10th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 11682-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2002 |
Mr.
Võ Văn Bốn
Vo Van Bon
vo van bon
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1982 10th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11711-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2003 |
Mr.
Luu Duy Bổn
Luu Duy Bon
luu duy bon
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1983 15th Sep. 1983 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0015R-20/SH-VMTC | | 20/01/2020 20th Jan. 202015794532002 | 20/01/2025 20th Jan. 2025 | | | |
2004 |
Mr.
Hoàng Văn Bổng
Hoang Van Bong
hoang van bong
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1988 25th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1059-18/VMTC | | 01/03/2018 1st Mar. 201815198372000 | 01/03/2023 1st Mar. 2023 | | | |
2005 |
Mr.
Hoàng Văn Bổng
Hoang Van Bong
hoang van bong
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1988 25th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0956-18/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
2006 |
Mr.
Hoàng Văn Bổng
Hoang Van Bong
hoang van bong
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1988 25th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0805-18/VMTC | | 09/02/2018 9th Feb. 201815181092000 | 09/02/2023 9th Feb. 2023 | | | |
2007 |
Mr.
Nguyễn Đăng Bổng
Nguyen Dang Bong
nguyen dang bong
Việt Nam
viet nam
| 17/02/1983 17th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4859-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
2008 |
Mr.
Bùi Văn Bộ
Bui Van Bo
bui van bo
Việt Nam
viet nam
| 02/06/1991 2nd Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3755-22/VMTC | | 15/04/2022 15th Apr. 202216499556002 | 15/04/2027 15th Apr. 2027 | | | |
2009 |
Mr.
Bùi Văn Bộ
Bui Van Bo
bui van bo
Việt Nam
viet nam
| 02/06/1991 2nd Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3670-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
2010 |
Mr.
Lê Huy Bộ
Le Huy Bo
le huy bo
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1988 22nd Oct. 1988 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0010-24/TK-VMTC | | 07/02/2024 7th Feb. 202417072388002 | 07/02/2029 7th Feb. 2029 | | | |
2011 |
Mr.
Lê Huy Bộ
Le Huy Bo
le huy bo
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1988 22nd Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4102-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
2012 |
Mr.
Lê Huy Bộ
Le Huy Bo
le huy bo
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1988 22nd Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10726-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
2013 |
Mr.
Nguyễn Duy Bộ
Nguyen Duy Bo
nguyen duy bo
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1985 1st Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0629R-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
2014 |
Mr.
Nguyễn Duy Bộ
Nguyen Duy Bo
nguyen duy bo
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1985 1st Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0628R-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
2015 |
Mr.
Nguyễn Duy Bộ
Nguyen Duy Bo
nguyen duy bo
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1985 1st Apr. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5947-23/VMTC | | 21/12/2023 21st Dec. 202317030916002 | 21/12/2028 21st Dec. 2028 | | | |
2016 |
Mr.
Nguyễn Duy Bộ
Nguyen Duy Bo
nguyen duy bo
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1985 1st Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8926R-20/VMTC | | 05/10/2020 5th Oct. 202016018308002 | 05/10/2025 5th Oct. 2025 | | | |
2017 |
Mr.
Nguyễn Duy Bộ
Nguyen Duy Bo
nguyen duy bo
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1985 1st Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8912R-20/VMTC | | 05/10/2020 5th Oct. 202016018308002 | 05/10/2025 5th Oct. 2025 | | | |
2018 |
Mr.
Nguyễn Văn Bộ
Nguyen Van Bo
nguyen van bo
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1981 13th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 12441R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
2019 |
Mr.
Nguyễn Văn Bộ
Nguyen Van Bo
nguyen van bo
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1981 13th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 12420R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
2020 |
Mr.
Nguyễn Văn Bộ
Nguyen Van Bo
nguyen van bo
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1981 13th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 12403R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
2021 |
Mr.
Phạm Văn Bộ
Pham Van Bo
pham van bo
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1973 1st Jan. 1973 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0307R-24/VMTC | | 20/02/2024 20th Feb. 202417083620002 | 20/02/2029 20th Feb. 2029 | | | |
2022 |
Mr.
Phạm Văn Bộ
Pham Van Bo
pham van bo
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1973 1st Jan. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1897-18/VMTC | | 05/04/2018 5th Apr. 201815228612000 | 05/04/2023 5th Apr. 2023 | | | |
2023 |
Mr.
Phạm Văn Bộ
Pham Van Bo
pham van bo
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1973 1st Jan. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1692-18/VMTC | | 25/03/2018 25th Mar. 201815219108000 | 25/03/2023 25th Mar. 2023 | | | |
2024 |
Mr.
NGUYEN DUC CANH
NGUYEN DUC CANH
nguyen duc canh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1982 20th Mar. 1982 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0110-19/SH-VMTC | | 17/05/2019 17th May. 201915580260002 | 17/05/2024 17th May. 2024 | | | |
2025 |
Mr.
Nguyễn Văn CHưởng
Nguyen Van CHuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1988 13th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0488R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2026 |
Mr.
Hoàng Văn Ca
Hoang Van Ca
hoang van ca
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1986 10th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6611-21/VMTC | | 15/06/2021 15th Jun. 202116236900002 | 15/06/2026 15th Jun. 2026 | | | |
2027 |
Mr.
Hoàng Văn Ca
Hoang Van Ca
hoang van ca
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1986 10th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6313-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2028 |
Mr.
Vũ Văn Ca
Vu Van Ca
vu van ca
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1989 10th Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0767-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
2029 |
Mr.
Le Chi Canh
Le Chi Canh
le chi canh
Việt Nam
viet nam
| 16/04/1984 16th Apr. 1984 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0290R-23/TK-VMTC | | 03/10/2023 3rd Oct. 202316962660002 | 03/10/2028 3rd Oct. 2028 | | | |
2030 |
Mr.
Nguyen Duc Canh
Nguyen Duc Canh
nguyen duc canh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1982 20th Mar. 1982 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0463R-23/SH-VMTC | | 13/11/2023 13th Nov. 202316998084002 | 13/11/2028 13th Nov. 2028 | | | |
2031 |
Mr.
Hoàng Văn Cao
Hoang Van Cao
hoang van cao
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1995 20th Aug. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0576R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
2032 |
Mr.
Hoàng Văn Cao
Hoang Van Cao
hoang van cao
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1995 20th Aug. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0588R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
2033 |
Mr.
Nghiêm Khánh Cao
Nghiem Khanh Cao
nghiem khanh cao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1991 1st Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3459R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2034 |
Mr.
Nghiêm Khánh Cao
Nghiem Khanh Cao
nghiem khanh cao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1991 1st Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3456R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2035 |
Mr.
Nghiêm Khánh Cao
Nghiem Khanh Cao
nghiem khanh cao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1991 1st Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3451R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2036 |
Mr.
Nghiêm Khánh Cao
Nghiem Khanh Cao
nghiem khanh cao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1991 1st Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3443R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2037 |
Mr.
Nguyễn Lường Cao
Nguyen Luong Cao
nguyen luong cao
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5906-22/VMTC | | 20/06/2022 20th Jun. 202216556580002 | 20/06/2027 20th Jun. 2027 | | | |
2038 |
Mr.
Nguyễn Lường Cao
Nguyen Luong Cao
nguyen luong cao
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5843-22/VMTC | | 17/06/2022 17th Jun. 202216553988002 | 17/06/2027 17th Jun. 2027 | | | |
2039 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Cao
Nguyen Ngoc Cao
nguyen ngoc cao
Việt Nam
viet nam
| 14/04/2000 14th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5077-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2040 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Cao
Nguyen Ngoc Cao
nguyen ngoc cao
Việt Nam
viet nam
| 14/04/2000 14th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0460-22/VMTC | | 17/01/2022 17th Jan. 202216423524002 | 17/01/2027 17th Jan. 2027 | | | |
2041 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Cao
Nguyen Ngoc Cao
nguyen ngoc cao
Việt Nam
viet nam
| 14/04/2000 14th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0449-22/VMTC | | 17/01/2022 17th Jan. 202216423524002 | 17/01/2027 17th Jan. 2027 | | | |
2042 |
Mr.
Nguyễn Văn Cao
Nguyen Van Cao
nguyen van cao
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1986 1st Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3001-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
2043 |
Mr.
Nguyễn Văn Cao
Nguyen Van Cao
nguyen van cao
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1986 1st Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 14146-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
2044 |
Mr.
Nguyễn Văn Cao
Nguyen Van Cao
nguyen van cao
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1986 1st Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 14086-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
2045 |
Mr.
Nguyễn Văn Cao
Nguyen Van Cao
nguyen van cao
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1985 7th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2052R-20/VMTC | | 10/03/2020 10th Mar. 202015837732002 | 10/03/2025 10th Mar. 2025 | | | |
2046 |
Mr.
Nguyễn Xuân Cao
Nguyen Xuan Cao
nguyen xuan cao
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1988 23rd Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1303-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
2047 |
Mr.
Nguyễn Xuân Cao
Nguyen Xuan Cao
nguyen xuan cao
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1988 23rd Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0905-20/VMTC | | 26/01/2020 26th Jan. 202015799716002 | 26/01/2025 26th Jan. 2025 | | | |
2048 |
Mr.
Trần Nam Cao
Tran Nam Cao
tran nam cao
Việt Nam
viet nam
| 09/05/1984 9th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 9233-20/VMTC | | 20/10/2020 20th Oct. 202016031268002 | 20/10/2025 20th Oct. 2025 | | | |
2049 |
Mr.
Trần Văn Cao
Tran Van Cao
tran van cao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4651-18/VMTC | | 16/08/2018 16th Aug. 201815343524002 | 16/08/2023 16th Aug. 2023 | | | |
2050 |
Mr.
Trần Văn Cao
Tran Van Cao
tran van cao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4521-18/VMTC | | 10/08/2018 10th Aug. 201815338340000 | 10/08/2023 10th Aug. 2023 | | | |