| 1801 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2197-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
| 1802 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0153-24/SH-VMTC | | 11/10/2024 11th Oct. 202417285796002 | 11/10/2029 11th Oct. 2029 | | | |
| 1803 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 7142R-17/VMTC | | 31/12/2017 31st Dec. 201715146532000 | 31/12/2022 31st Dec. 2022 | | | |
| 1804 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 6952R-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
| 1805 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1395-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 1806 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1404-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 1807 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1395-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 1808 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1404-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 1809 |
Mr.
Cao Việt Bắc
Cao Viet Bac
cao viet bac
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1998 19th May. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6374-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
| 1810 |
Mr.
Cao Việt Bắc
Cao Viet Bac
cao viet bac
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1998 19th May. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6163-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
| 1811 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7587-22/VMTC | | 04/10/2022 4th Oct. 202216648164002 | 04/10/2027 4th Oct. 2027 | | | |
| 1812 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1188-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
| 1813 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1120-22/VMTC | | 14/02/2022 14th Feb. 202216447716002 | 14/02/2027 14th Feb. 2027 | | | |
| 1814 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | OIL TANKER CARGO & BALLAST HANDLING SIMULATOR | | | 0085-25/OBHS-VMTC | | 10/11/2025 10th Nov. 202517627076002 | 10/11/2030 10th Nov. 2030 | | | Cấp mới |
| 1815 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0192-25/CBHS-VMTC | | 05/11/2025 5th Nov. 202517622756002 | 05/11/2030 5th Nov. 2030 | | | Cấp mới |
| 1816 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0094-25/SBT-VMTC | | 31/10/2025 31st Oct. 202517618436002 | 31/10/2030 31st Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 1817 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 5799-23/VMTC | | 05/12/2023 5th Dec. 202317017092002 | 05/12/2028 5th Dec. 2028 | | | |
| 1818 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3566R-22/VMTC | | 06/04/2022 6th Apr. 202216491780002 | 06/04/2027 6th Apr. 2027 | | | |
| 1819 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3565R-22/VMTC | | 06/04/2022 6th Apr. 202216491780002 | 06/04/2027 6th Apr. 2027 | | | |
| 1820 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3478R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1821 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3463R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1822 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3460R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1823 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3444R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1824 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6258-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
| 1825 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2277-18/VMTC | | 21/04/2018 21st Apr. 201815242436000 | 21/04/2023 21st Apr. 2023 | | | |
| 1826 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2165-18/VMTC | | 15/04/2018 15th Apr. 201815237252000 | 15/04/2023 15th Apr. 2023 | | | |
| 1827 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2356-18/VMTC | | 25/04/2018 25th Apr. 201815245892000 | 25/04/2023 25th Apr. 2023 | | | |
| 1828 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2442-18/VMTC | | 01/05/2018 1st May. 201815251076000 | 01/05/2023 1st May. 2023 | | | |
| 1829 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2670-18/VMTC | | 11/05/2018 11th May. 201815259716000 | 11/05/2023 11th May. 2023 | | | |
| 1830 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1983 26th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0011-25/CBHS-VMTC | | 06/02/2025 6th Feb. 202517387748002 | 06/02/2030 6th Feb. 2030 | | | |
| 1831 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1983 5th Apr. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2969-24/VMTC | | 05/10/2024 5th Oct. 202417280612002 | 05/10/2029 5th Oct. 2029 | | | |
| 1832 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1983 5th Apr. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2590-24/VMTC | | 29/08/2024 29th Aug. 202417248644002 | 29/08/2029 29th Aug. 2029 | | | |
| 1833 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0164-18/SH-VMTC | | 08/06/2018 8th Jun. 201815283908000 | 08/06/2023 8th Jun. 2023 | | | |
| 1834 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3376R-18/VMTC | | 11/06/2018 11th Jun. 201815286500000 | 11/06/2023 11th Jun. 2023 | | | |
| 1835 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0002-18/TK-VMTC | | 10/01/2018 10th Jan. 201815155172000 | 10/01/2023 10th Jan. 2023 | | | |
| 1836 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2963R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
| 1837 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2962R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
| 1838 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2961R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
| 1839 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6232R-22/VMTC | | 08/07/2022 8th Jul. 202216572132002 | 08/07/2027 8th Jul. 2027 | | | |
| 1840 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2719-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
| 1841 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4757-20/VMTC | | 20/06/2020 20th Jun. 202015925860002 | 20/06/2025 20th Jun. 2025 | | | |
| 1842 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4558-20/VMTC | | 12/06/2020 12th Jun. 202015918948002 | 12/06/2025 12th Jun. 2025 | | | |
| 1843 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7657-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1844 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3690R-17/VMTC | | 08/07/2017 8th Jul. 201714994468000 | 08/07/2022 8th Jul. 2022 | | | |
| 1845 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1464-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
| 1846 |
Mr.
Nguyễn Trung Bắc
Nguyen Trung Bac
nguyen trung bac
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1993 10th Aug. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4836R-19/VMTC | | 25/05/2019 25th May. 201915587172002 | 25/05/2024 25th May. 2024 | | | |
| 1847 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1988 20th Jun. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1043-21/VMTC | | 27/01/2021 27th Jan. 202116116804002 | 27/01/2026 27th Jan. 2026 | | | |
| 1848 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1997 7th Jul. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1717R-24/VMTC | | 17/06/2024 17th Jun. 202417185572002 | 17/06/2029 17th Jun. 2029 | | | |
| 1849 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1985 6th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0066-19/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
| 1850 |
Mr.
Nguyễn Văn Bắc
Nguyen Van Bac
nguyen van bac
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1983 10th Mar. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6517R-17/VMTC | | 30/11/2017 30th Nov. 201715119748000 | 30/11/2022 30th Nov. 2022 | | | |