| 1701 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7197-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1702 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1996 8th Apr. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6963-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1703 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảo
Nguyen Van Bao
nguyen van bao
Việt Nam
viet nam
| 29/01/1989 29th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4225-17/VMTC | | 02/08/2017 2nd Aug. 201715016068000 | 02/08/2022 2nd Aug. 2022 | | | |
| 1704 |
Mr.
Ngô Văn Bảo
Ngo Van Bao
ngo van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1993 6th Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0540-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
| 1705 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5715-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
| 1706 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5611-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
| 1707 |
Mr.
Phạm Gia Bảo
Pham Gia Bao
pham gia bao
Việt Nam
viet nam
| 13/08/2000 13th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5530-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
| 1708 |
Mr.
Phạm Năng Bảo
Pham Nang Bao
pham nang bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1999 6th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15660-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
| 1709 |
Mr.
Phạm Năng Bảo
Pham Nang Bao
pham nang bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1999 6th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15575-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
| 1710 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1502R-20/VMTC | | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
| 1711 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1456R-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
| 1712 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1992 5th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1204-20/VMTC | | 15/02/2020 15th Feb. 202015816996002 | 15/02/2025 15th Feb. 2025 | | | |
| 1713 |
Mr.
Phạm Quốc Bảo
Pham Quoc Bao
pham quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1977 11th Nov. 1977 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0579-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
| 1714 |
Mr.
Phạm Văn Bảo
Pham Van Bao
pham van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1990 6th Jan. 1990 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0190-18/SH-VMTC | | 28/07/2018 28th Jul. 201815327108000 | 28/07/2023 28th Jul. 2023 | | | |
| 1715 |
Mr.
Phạm Văn Bảo
Pham Van Bao
pham van bao
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1990 6th Jan. 1990 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0361R-23/SH-VMTC | | 08/06/2023 8th Jun. 202316861572002 | 08/06/2028 8th Jun. 2028 | | | |
| 1716 |
Mr.
Thái Nguyễn Gia Bảo
Thai Nguyen Gia Bao
thai nguyen gia bao
Việt Nam
viet nam
| 03/06/2003 3rd Jun. 2003 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5899-23/VMTC | | 14/12/2023 14th Dec. 202317024868002 | 14/12/2028 14th Dec. 2028 | | | |
| 1717 |
Mr.
Trần Nguyễn Ngọc Bảo
Tran Nguyen Ngoc Bao
tran nguyen ngoc bao
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1996 16th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2500-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
| 1718 |
Mr.
Trần Nguyễn Ngọc Bảo
Tran Nguyen Ngoc Bao
tran nguyen ngoc bao
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1996 16th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2479-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
| 1719 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1983 26th Jun. 1983 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0029-25/SH-VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
| 1720 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1978 24th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5655R-18/VMTC | | 28/09/2018 28th Sep. 201815380676002 | 28/09/2023 28th Sep. 2023 | | | |
| 1721 |
Mr.
Trần Quốc Bảo
Tran Quoc Bao
tran quoc bao
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1993 27th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2196-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
| 1722 |
Mr.
Trần Thái Bảo
Tran Thai Bao
tran thai bao
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1993 6th Apr. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2807-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
| 1723 |
Mr.
Trần Văn Bảo
Tran Van Bao
tran van bao
Việt Nam
viet nam
| 07/02/1986 7th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 15698R-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
| 1724 |
Mr.
Trần Đình Bảo
Tran Dinh Bao
tran dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1998 31st Jul. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10428-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
| 1725 |
Mr.
Trần Đăng Bảo
Tran Dang Bao
tran dang bao
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1990 10th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8041-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
| 1726 |
Mr.
Vũ Đức Bảo
Vu Duc Bao
vu duc bao
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1987 1st Jul. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7215R-18/VMTC | | 22/11/2018 22nd Nov. 201815428196002 | 22/11/2023 22nd Nov. 2023 | | | |
| 1727 |
Mr.
Đinh Xuân Bảo
Dinh Xuan Bao
dinh xuan bao
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1997 6th May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2808-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
| 1728 |
Mr.
Đoàn Xuân Bảo
Doan Xuan Bao
doan xuan bao
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1969 20th Dec. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4296-22/VMTC | | 28/04/2022 28th Apr. 202216510788002 | 28/04/2027 28th Apr. 2027 | | | |
| 1729 |
Mr.
Đặng Đình Bảo
Dang Dinh Bao
dang dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1975 8th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9211-20/VMTC | | 20/10/2020 20th Oct. 202016031268002 | 20/10/2025 20th Oct. 2025 | | | |
| 1730 |
Mr.
Đặng Đình Bảo
Dang Dinh Bao
dang dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1975 8th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9188-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
| 1731 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8144R-22/VMTC | | 08/11/2022 8th Nov. 202216678404002 | 08/11/2027 8th Nov. 2027 | | | |
| 1732 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8136R-22/VMTC | | 08/11/2022 8th Nov. 202216678404002 | 08/11/2027 8th Nov. 2027 | | | |
| 1733 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6024R-18/VMTC | | 16/10/2018 16th Oct. 201815396228002 | 16/10/2023 16th Oct. 2023 | | | |
| 1734 |
Mr.
Đồng Văn Bảo
Dong Van Bao
dong van bao
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1974 26th Jun. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6043R-18/VMTC | | 17/10/2018 17th Oct. 201815397092002 | 17/10/2023 17th Oct. 2023 | | | |
| 1735 |
Mr.
Đỗ Thái Bảo
Do Thai Bao
do thai bao
Việt Nam
viet nam
| 17/12/1989 17th Dec. 1989 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1464R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
| 1736 |
Mr.
Đỗ Thái Bảo
Do Thai Bao
do thai bao
Việt Nam
viet nam
| 17/12/1989 17th Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4486R-19/VMTC | | 12/05/2019 12th May. 201915575940002 | 12/05/2024 12th May. 2024 | | | |
| 1737 |
Mr.
Cao Đại Bảy
Cao Dai Bay
cao dai bay
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1983 19th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9101-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
| 1738 |
Mr.
Cao Đại Bảy
Cao Dai Bay
cao dai bay
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1983 19th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8769-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
| 1739 |
Mr.
Hà Văn Bảy
Ha Van Bay
ha van bay
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1989 20th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1604-22/VMTC | | 24/02/2022 24th Feb. 202216456356002 | 24/02/2027 24th Feb. 2027 | | | |
| 1740 |
Mr.
Lã Thanh Bảy
La Thanh Bay
la thanh bay
Việt Nam
viet nam
| 03/06/1987 3rd Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6213-17/VMTC | | 14/11/2017 14th Nov. 201715105924000 | 14/11/2022 14th Nov. 2022 | | | |
| 1741 |
Mr.
Lã Thanh Bảy
La Thanh Bay
la thanh bay
Việt Nam
viet nam
| 03/06/1987 3rd Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5932-17/VMTC | | 31/10/2017 31st Oct. 201715093828000 | 31/10/2022 31st Oct. 2022 | | | |
| 1742 |
Mr.
Lường Văn Bảy
Luong Van Bay
luong van bay
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1984 4th Jul. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2382-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
| 1743 |
Mr.
Lường Văn Bảy
Luong Van Bay
luong van bay
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1984 4th Jul. 1984 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2326-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
| 1744 |
Mr.
Lường Văn Bảy
Luong Van Bay
luong van bay
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1984 4th Jul. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1012-22/VMTC | | 10/02/2022 10th Feb. 202216444260002 | 10/02/2027 10th Feb. 2027 | | | |
| 1745 |
Mr.
Lại Văn Bảy
Lai Van Bay
lai van bay
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1975 15th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 12869-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
| 1746 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bảy
Nguyen Ngoc Bay
nguyen ngoc bay
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1975 6th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5838-22/VMTC | | 17/06/2022 17th Jun. 202216553988002 | 17/06/2027 17th Jun. 2027 | | | |
| 1747 |
Mr.
Nguyễn Phú Bảy
Nguyen Phu Bay
nguyen phu bay
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1985 8th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 11841-21/VMTC | | 20/10/2021 20th Oct. 202116346628002 | 20/10/2026 20th Oct. 2026 | | | |
| 1748 |
Mr.
Nguyễn Phú Bảy
Nguyen Phu Bay
nguyen phu bay
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1985 8th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 11301-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1749 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1985 20th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5542R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
| 1750 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1985 20th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5250R-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |