1451 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 3572-17/VMTC | | 04/07/2017 4th Jul. 201714991012000 | 04/07/2022 4th Jul. 2022 | | | |
1452 |
Mr.
Trần Thanh Bình
Tran Thanh Binh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3999-17/VMTC | | 18/07/2017 18th Jul. 201715003108000 | 18/07/2022 18th Jul. 2022 | | | |
1453 |
Mr.
Trần Trọng Bình
Tran Trong Binh
tran trong binh
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1996 8th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6042-20/VMTC | | 02/07/2020 2nd Jul. 202015936228002 | 02/07/2025 2nd Jul. 2025 | | | |
1454 |
Mr.
Trần Tuấn Bình
Tran Tuan Binh
tran tuan binh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1979 15th Feb. 1979 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0064-18/TK-VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
1455 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1995 15th Oct. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15513-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
1456 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1992 3rd Apr. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3437-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1457 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1992 3rd Apr. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3428-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1458 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1984 22nd Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2731-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
1459 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 17/12/1986 17th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1572-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
1460 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 17/12/1986 17th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1566-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
1461 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1991 15th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4070R-19/VMTC | | 14/03/2019 14th Mar. 201915524964002 | 14/03/2024 14th Mar. 2024 | | | |
1462 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2194-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
1463 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2108-17/VMTC | | 22/04/2017 22nd Apr. 201714927940000 | 22/04/2022 22nd Apr. 2022 | | | |
1464 |
Mr.
Trần Văn Bình
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1991 10th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2280-17/VMTC | | 02/05/2017 2nd May. 201714936580000 | 02/05/2022 2nd May. 2022 | | | |
1465 |
Mr.
Trần Xuân Bình
Tran Xuan Binh
tran xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1996 21st Aug. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12668-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1466 |
Mr.
Trần trọng Bình
Tran trong Binh
tran trong binh
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1996 8th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4283-20/VMTC | | 01/06/2020 1st Jun. 202015909444002 | 01/06/2025 1st Jun. 2025 | | | |
1467 |
Mr.
Trần Đình Bình
Tran Dinh Binh
tran dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1993 15th Aug. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0768-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
1468 |
Mr.
Tạ Huy Bình
Ta Huy Binh
ta huy binh
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1982 1st Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2569-24/VMTC | | 27/08/2024 27th Aug. 202417246916002 | 27/08/2029 27th Aug. 2029 | | | |
1469 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4081-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
1470 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4067-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
1471 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4048-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
1472 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4025-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
1473 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4008-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
1474 |
Mr.
Viên Đình Bình
Vien Dinh Binh
vien dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1989 5th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3937-22/VMTC | | 20/04/2022 20th Apr. 202216503876002 | 20/04/2027 20th Apr. 2027 | | | |
1475 |
Mr.
Võ Thái Bình
Vo Thai Binh
vo thai binh
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1993 19th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2539-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
1476 |
Mr.
Võ Văn Bình
Vo Van Binh
vo van binh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1997 6th Feb. 1997 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0935-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
1477 |
Mr.
Võ Văn Bình
Vo Van Binh
vo van binh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1997 6th Feb. 1997 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 0678-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
1478 |
Mr.
Vũ Bình
Vu Binh
vu binh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1982 1st Jan. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1493R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
1479 |
Mr.
Vũ Hữu Bình
Vu Huu Binh
vu huu binh
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1986 14th Jan. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7983-21/VMTC | | 10/07/2021 10th Jul. 202116258500002 | 10/07/2026 10th Jul. 2026 | | | |
1480 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1994 14th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 9280-20/VMTC | | 20/10/2020 20th Oct. 202016031268002 | 20/10/2025 20th Oct. 2025 | | | |
1481 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1994 14th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 9205-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
1482 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1994 14th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 9150-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
1483 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1994 14th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 9041-20/VMTC | | 07/10/2020 7th Oct. 202016020036002 | 07/10/2025 7th Oct. 2025 | | | |
1484 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1986 17th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6335-17/VMTC | | 21/11/2017 21st Nov. 201715111972000 | 21/11/2022 21st Nov. 2022 | | | |
1485 |
Mr.
Vũ Thanh Bình
Vu Thanh Binh
vu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1986 17th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6345-17/VMTC | | 21/11/2017 21st Nov. 201715111972000 | 21/11/2022 21st Nov. 2022 | | | |
1486 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1984 19th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2510-24/VMTC | | 22/08/2024 22nd Aug. 202417242596002 | 22/08/2029 22nd Aug. 2029 | | | |
1487 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4287R-23/VMTC | | 30/08/2023 30th Aug. 202316933284002 | 30/08/2028 30th Aug. 2028 | | | |
1488 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4286R-23/VMTC | | 30/08/2023 30th Aug. 202316933284002 | 30/08/2028 30th Aug. 2028 | | | |
1489 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4285R-23/VMTC | | 30/08/2023 30th Aug. 202316933284002 | 30/08/2028 30th Aug. 2028 | | | |
1490 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 4284R-23/VMTC | | 30/08/2023 30th Aug. 202316933284002 | 30/08/2028 30th Aug. 2028 | | | |
1491 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0646-18/VMTC | | 31/01/2018 31st Jan. 201815173316000 | 31/01/2023 31st Jan. 2023 | | | |
1492 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0332-18/VMTC | | 15/01/2018 15th Jan. 201815159492000 | 15/01/2023 15th Jan. 2023 | | | |
1493 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0562-18/VMTC | | 25/01/2018 25th Jan. 201815168132000 | 25/01/2023 25th Jan. 2023 | | | |
1494 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1988 1st May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0461-18/VMTC | | 21/01/2018 21st Jan. 201815164676000 | 21/01/2023 21st Jan. 2023 | | | |
1495 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1993 26th Oct. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0386-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
1496 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1993 26th Oct. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0501-17/VMTC | | 05/02/2017 5th Feb. 201714862276000 | 05/02/2022 5th Feb. 2022 | | | |
1497 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1993 26th Oct. 1993 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0437-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
1498 |
Mr.
Vũ Văn Bình
Vu Van Binh
vu van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1993 26th Oct. 1993 |  | | #N/A | | | 0652-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
1499 |
Mr.
Vũ Đình Bình
Vu Dinh Binh
vu dinh binh
Việt Nam
viet nam
| 15/09/2001 15th Sep. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4113-24/VMTC | | 12/12/2024 12th Dec. 202417339364002 | 12/12/2029 12th Dec. 2029 | | | |
1500 |
Mr.
Đinh Công Bình
Dinh Cong Binh
dinh cong binh
Việt Nam
viet nam
| 03/07/2005 3rd Jul. 2005 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1859-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |