1251 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2238-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
1252 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1389-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1253 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1206-21/VMTC | | 15/02/2021 15th Feb. 202116133220002 | 15/02/2026 15th Feb. 2026 | | | |
1254 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1962 13th Apr. 1962 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1100-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
1255 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3457R-20/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1256 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 0843-17/VMTC | | 18/02/2017 18th Feb. 201714873508000 | 18/02/2022 18th Feb. 2022 | | | |
1257 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0976-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
1258 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0929-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
1259 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0907-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
1260 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 12521-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1261 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4239R-18/VMTC | | 22/07/2018 22nd Jul. 201815321924000 | 22/07/2023 22nd Jul. 2023 | | | |
1262 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 5646R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
1263 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 5645R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
1264 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 4400R-23/VMTC | | 26/09/2023 26th Sep. 202316956612002 | 26/09/2028 26th Sep. 2028 | | | |
1265 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 2512R-23/VMTC | | 13/04/2023 13th Apr. 202316813188002 | 13/04/2028 13th Apr. 2028 | | | |
1266 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1972 10th Dec. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8661-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
1267 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 12387R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1268 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6768R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1269 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6765R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1270 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6762R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1271 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6759R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1272 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6756R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1273 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1968 5th Jun. 1968 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3876-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
1274 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6950R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1275 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4999R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
1276 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 | | | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4342R-18/VMTC | | 27/07/2018 27th Jul. 201815326244000 | 27/07/2023 27th Jul. 2023 | | | |
1277 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2461-18/VMTC | | 02/05/2018 2nd May. 201815251940000 | 02/05/2023 2nd May. 2023 | | | |
1278 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1722-18/VMTC | | 27/03/2018 27th Mar. 201815220836000 | 27/03/2023 27th Mar. 2023 | | | |
1279 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1837-18/VMTC | | 01/04/2018 1st Apr. 201815225156000 | 01/04/2023 1st Apr. 2023 | | | |
1280 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1856-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
1281 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 2115-24/VMTC | | 19/07/2024 19th Jul. 202417213220002 | 19/07/2029 19th Jul. 2029 | | | |
1282 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7898-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
1283 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7853-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
1284 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6978-17/VMTC | | 25/12/2017 25th Dec. 201715141348000 | 25/12/2022 25th Dec. 2022 | | | |
1285 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1994 10th Jul. 1994 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3515-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
1286 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1972 5th Oct. 1972 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3514-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
1287 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1994 10th Jul. 1994 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3446-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
1288 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1972 5th Oct. 1972 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3445-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
1289 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1984 15th Jan. 1984 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1287-23/VMTC | | 06/03/2023 6th Mar. 202316780356002 | 06/03/2028 6th Mar. 2028 | | | |
1290 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3977-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
1291 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2715-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
1292 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2469-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
1293 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1849-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
1294 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1382-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1295 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1989 2nd Sep. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1063R-22/VMTC | | 11/02/2022 11th Feb. 202216445124002 | 11/02/2027 11th Feb. 2027 | | | |
1296 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1991 5th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15744-21/VMTC | | 28/12/2021 28th Dec. 202116406244002 | 28/12/2026 28th Dec. 2026 | | | |
1297 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10681-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1298 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10641-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1299 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10245-21/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
1300 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1986 12th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3312-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |