1251 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5875-22/VMTC | | 20/06/2022 20th Jun. 202216556580002 | 20/06/2027 20th Jun. 2027 | | | |
1252 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11816-21/VMTC | | 20/10/2021 20th Oct. 202116346628002 | 20/10/2026 20th Oct. 2026 | | | |
1253 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7495-22/VMTC | | 29/09/2022 29th Sep. 202216643844002 | 29/09/2027 29th Sep. 2027 | | | |
1254 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7485-22/VMTC | | 29/09/2022 29th Sep. 202216643844002 | 29/09/2027 29th Sep. 2027 | | | |
1255 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11962-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
1256 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1989 1st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13091-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
1257 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1989 1st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13030-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
1258 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 12301R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1259 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0296-19/VMTC | | 12/01/2019 12th Jan. 201915472260002 | 12/01/2024 12th Jan. 2024 | | | |
1260 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | | #N/A | | | 0666-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
1261 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2846R-24/VMTC | | 24/09/2024 24th Sep. 202417271108002 | 24/09/2029 24th Sep. 2029 | | | |
1262 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2957R-22/VMTC | | 21/03/2022 21st Mar. 202216477956002 | 21/03/2027 21st Mar. 2027 | | | |
1263 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2577R-20/VMTC | | 04/04/2020 4th Apr. 202015859332002 | 04/04/2025 4th Apr. 2025 | | | |
1264 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5761R-17/VMTC | | 21/10/2017 21st Oct. 201715085188000 | 21/10/2022 21st Oct. 2022 | | | |
1265 |
Mr.
Bùi Tiến Bình
Bui Tien Binh
bui tien binh
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1983 22nd Jan. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1178-23/VMTC | | 28/02/2023 28th Feb. 202316775172002 | 28/02/2028 28th Feb. 2028 | | | |
1266 |
Mr.
Bùi Tiến Bình
Bui Tien Binh
bui tien binh
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1983 22nd Jan. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1078-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
1267 |
Mr.
Bùi Văn Bình
Bui Van Binh
bui van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1990 25th Aug. 1990 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6604-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
1268 |
Mr.
Bùi Xuân Bình
Bui Xuan Binh
bui xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1961 24th May. 1961 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0546-18/VMTC | | 25/01/2018 25th Jan. 201815168132000 | 25/01/2023 25th Jan. 2023 | | | |
1269 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | | #N/A | | | 0095-21/VMTC | | 04/01/2021 4th Jan. 202116096932002 | 04/01/2026 4th Jan. 2026 | | | |
1270 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0720-21/VMTC | | 18/01/2021 18th Jan. 202116109028002 | 18/01/2026 18th Jan. 2026 | | | |
1271 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0620-21/VMTC | | 12/01/2021 12th Jan. 202116103844002 | 12/01/2026 12th Jan. 2026 | | | |
1272 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0610-21/VMTC | | 12/01/2021 12th Jan. 202116103844002 | 12/01/2026 12th Jan. 2026 | | | |
1273 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0083-21/VMTC | | 04/01/2021 4th Jan. 202116096932002 | 04/01/2026 4th Jan. 2026 | | | |
1274 |
Mr.
Dương Văn Bình
Duong Van Binh
duong van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1980 12th Oct. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4793-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
1275 |
Mr.
Hoàng Duy Bình
Hoang Duy Binh
hoang duy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1994 7th Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2327-24/VMTC | | 08/08/2024 8th Aug. 202417230500002 | 08/08/2029 8th Aug. 2029 | | | |
1276 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4652R-22/VMTC | | 11/05/2022 11th May. 202216522020002 | 11/05/2027 11th May. 2027 | | | |
1277 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5330R-17/VMTC | | 30/09/2017 30th Sep. 201715067044000 | 30/09/2022 30th Sep. 2022 | | | |
1278 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0541-17/VMTC | | 07/02/2017 7th Feb. 201714864004000 | 07/02/2022 7th Feb. 2022 | | | |
1279 |
Mr.
Hoàng Nghĩa Bình
Hoang Nghia Binh
hoang nghia binh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1974 2nd Oct. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1213-24/VMTC | | 06/05/2024 6th May. 202417149284002 | 06/05/2029 6th May. 2029 | | | |
1280 |
Mr.
Hoàng Nghĩa Bình
Hoang Nghia Binh
hoang nghia binh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1974 2nd Oct. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1126-24/VMTC | | 25/04/2024 25th Apr. 202417139780002 | 25/04/2029 25th Apr. 2029 | | | |
1281 |
Mr.
Hoàng Thanh Bình
Hoang Thanh Binh
hoang thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1981 7th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5453-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
1282 |
Mr.
Hoàng Thanh Bình
Hoang Thanh Binh
hoang thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1981 7th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5249-17/VMTC | | 25/09/2017 25th Sep. 201715062724000 | 25/09/2022 25th Sep. 2022 | | | |
1283 |
Mr.
Hoàng Trọng Bình
Hoang Trong Binh
hoang trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1984 10th Apr. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3096-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
1284 |
Mr.
Hoàng Trọng Bình
Hoang Trong Binh
hoang trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1984 10th Apr. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3030-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
1285 |
Mr.
Hoàng Văn Bình
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4691-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
1286 |
Mr.
Hoàng Văn Bình
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 27/09/1993 27th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6606-21/VMTC | | 15/06/2021 15th Jun. 202116236900002 | 15/06/2026 15th Jun. 2026 | | | |
1287 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1994 4th May. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0695-25/VMTC | | 26/02/2025 26th Feb. 202517405028002 | 26/02/2030 26th Feb. 2030 | | | |
1288 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11528-21/VMTC | | 10/10/2021 10th Oct. 202116337988002 | 10/10/2026 10th Oct. 2026 | | | |
1289 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11548-21/VMTC | | 10/10/2021 10th Oct. 202116337988002 | 10/10/2026 10th Oct. 2026 | | | |
1290 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10991-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
1291 |
Mr.
Hàn Văn Bình
Han Van Binh
han van binh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1990 6th Jun. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6131-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
1292 |
Mr.
Hồ Sỹ Bình
Ho Sy Binh
ho sy binh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1986 26th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4597-22/VMTC | | 11/05/2022 11th May. 202216522020002 | 11/05/2027 11th May. 2027 | | | |
1293 |
Mr.
Hồ Sỹ Bình
Ho Sy Binh
ho sy binh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1986 26th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4546-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
1294 |
Mr.
Hồ Văn Bình
Ho Van Binh
ho van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1974 10th Aug. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0087-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
1295 |
Mr.
Lê Duy Bình
Le Duy Binh
le duy binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/2002 20th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0656-25/VMTC | | 24/02/2025 24th Feb. 202517403300002 | 24/02/2030 24th Feb. 2030 | | | |
1296 |
Mr.
Lê Duy Bình
Le Duy Binh
le duy binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/2002 20th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0515-25/VMTC | | 17/02/2025 17th Feb. 202517397252002 | 17/02/2030 17th Feb. 2030 | | | |
1297 |
Mr.
Lê Hải Bình
Le Hai Binh
le hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1989 14th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3059R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
1298 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1452-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1299 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1432-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1300 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1391-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |