| 1251 |
Mr.
Phạm Văn Bái
Pham Van Bai
pham van bai
Việt Nam
viet nam
| 19/12/1996 19th Dec. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7102-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1252 |
Mr.
Nguyễn Đình Báo
Nguyen Dinh Bao
nguyen dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1983 20th Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 14148-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 1253 |
Mr.
Nguyễn Đình Báo
Nguyen Dinh Bao
nguyen dinh bao
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1983 20th Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13973-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 1254 |
Mr.
Hồ Minh Bát
Ho Minh Bat
ho minh bat
Việt Nam
viet nam
| 03/05/1962 3rd May. 1962 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2686-18/VMTC | | 11/05/2018 11th May. 201815259716000 | 11/05/2023 11th May. 2023 | | | |
| 1255 |
Mr.
Bùi Văn Báu
Bui Van Bau
bui van bau
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1971 7th Jul. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13146-21/VMTC | | 15/11/2021 15th Nov. 202116369092002 | 15/11/2026 15th Nov. 2026 | | | |
| 1256 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1851-23/VMTC | | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
| 1257 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1764-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
| 1258 |
Mr.
Hồ Công Báu
Ho Cong Bau
ho cong bau
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1750-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
| 1259 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10587R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
| 1260 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4964-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
| 1261 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4953-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
| 1262 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 4032-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
| 1263 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 2944-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
| 1264 |
Mr.
Phùng Văn Báu
Phung Van Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0257R-17/VMTC | | 15/01/2017 15th Jan. 201714844132000 | 15/01/2022 15th Jan. 2022 | | | |
| 1265 |
Mr.
Phùng vĂn Báu
Phung vAn Bau
phung van bau
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0932R-19/VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
| 1266 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1981 10th Jun. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0035-25/ERS-VMTC | | 22/03/2025 22nd Mar. 202517425764002 | 22/03/2030 22nd Mar. 2030 | | | |
| 1267 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1980 11th Jul. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 7469-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1268 |
Mr.
Phạm Văn Báu
Pham Van Bau
pham van bau
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1980 11th Jul. 1980 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7431-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1269 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15073-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
| 1270 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2994-21/VMTC | | 20/03/2021 20th Mar. 202116161732002 | 20/03/2026 20th Mar. 2026 | | | |
| 1271 |
Mr.
Đinh Văn Báu
Dinh Van Bau
dinh van bau
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1987 20th Nov. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2377-21/VMTC | | 06/03/2021 6th Mar. 202116149636002 | 06/03/2026 6th Mar. 2026 | | | |
| 1272 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1615-25/VMTC | | 27/05/2025 27th May. 202517482788002 | 27/05/2030 27th May. 2030 | | | |
| 1273 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1446-25/VMTC | | 10/05/2025 10th May. 202517468100002 | 10/05/2030 10th May. 2030 | | | |
| 1274 |
Mr.
Đoàn Ngọc Báu
Doan Ngoc Bau
doan ngoc bau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1988 10th Mar. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1555-25/VMTC | | 20/05/2025 20th May. 202517476740002 | 20/05/2030 20th May. 2030 | | | |
| 1275 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 8195-22/VMTC | | 11/11/2022 11th Nov. 202216680996002 | 11/11/2027 11th Nov. 2027 | | | |
| 1276 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8130-22/VMTC | | 07/11/2022 7th Nov. 202216677540002 | 07/11/2027 7th Nov. 2027 | | | |
| 1277 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8098-22/VMTC | | 03/11/2022 3rd Nov. 202216674084002 | 03/11/2027 3rd Nov. 2027 | | | |
| 1278 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7884-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
| 1279 |
Mr.
Hoàng Văn Bé
Hoang Van Be
hoang van be
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1988 4th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7800-22/VMTC | | 14/10/2022 14th Oct. 202216656804002 | 14/10/2027 14th Oct. 2027 | | | |
| 1280 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12675-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
| 1281 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8811-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
| 1282 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8798-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
| 1283 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5875-22/VMTC | | 20/06/2022 20th Jun. 202216556580002 | 20/06/2027 20th Jun. 2027 | | | |
| 1284 |
Mr.
Hắc Ngọc Bé
Hac Ngoc Be
hac ngoc be
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1988 19th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11816-21/VMTC | | 20/10/2021 20th Oct. 202116346628002 | 20/10/2026 20th Oct. 2026 | | | |
| 1285 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7495-22/VMTC | | 29/09/2022 29th Sep. 202216643844002 | 29/09/2027 29th Sep. 2027 | | | |
| 1286 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7485-22/VMTC | | 29/09/2022 29th Sep. 202216643844002 | 29/09/2027 29th Sep. 2027 | | | |
| 1287 |
Mr.
Vũ Tiến Bé
Vu Tien Be
vu tien be
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1985 18th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11962-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 1288 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1989 1st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13091-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
| 1289 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1989 1st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13030-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
| 1290 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 12301R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
| 1291 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0296-19/VMTC | | 12/01/2019 12th Jan. 201915472260002 | 12/01/2024 12th Jan. 2024 | | | |
| 1292 |
Mr.
Bùi Ngọc Bình
Bui Ngoc Binh
bui ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1975 7th Jan. 1975 |  | | #N/A | | | 0666-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
| 1293 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2846R-24/VMTC | | 24/09/2024 24th Sep. 202417271108002 | 24/09/2029 24th Sep. 2029 | | | |
| 1294 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2957R-22/VMTC | | 21/03/2022 21st Mar. 202216477956002 | 21/03/2027 21st Mar. 2027 | | | |
| 1295 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2577R-20/VMTC | | 04/04/2020 4th Apr. 202015859332002 | 04/04/2025 4th Apr. 2025 | | | |
| 1296 |
Mr.
Bùi Thanh Bình
Bui Thanh Binh
bui thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1988 11th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5761R-17/VMTC | | 21/10/2017 21st Oct. 201715085188000 | 21/10/2022 21st Oct. 2022 | | | |
| 1297 |
Mr.
Bùi Tiến Bình
Bui Tien Binh
bui tien binh
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1983 22nd Jan. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1178-23/VMTC | | 28/02/2023 28th Feb. 202316775172002 | 28/02/2028 28th Feb. 2028 | | | |
| 1298 |
Mr.
Bùi Tiến Bình
Bui Tien Binh
bui tien binh
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1983 22nd Jan. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1078-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
| 1299 |
Mr.
Bùi Văn Bình
Bui Van Binh
bui van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1990 25th Aug. 1990 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6604-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
| 1300 |
Mr.
Bùi Xuân Bình
Bui Xuan Binh
bui xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1961 24th May. 1961 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0546-18/VMTC | | 25/01/2018 25th Jan. 201815168132000 | 25/01/2023 25th Jan. 2023 | | | |