| 1301 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | | #N/A | | | 0095-21/VMTC | | 04/01/2021 4th Jan. 202116096932002 | 04/01/2026 4th Jan. 2026 | | | |
| 1302 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0720-21/VMTC | | 18/01/2021 18th Jan. 202116109028002 | 18/01/2026 18th Jan. 2026 | | | |
| 1303 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0620-21/VMTC | | 12/01/2021 12th Jan. 202116103844002 | 12/01/2026 12th Jan. 2026 | | | |
| 1304 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0610-21/VMTC | | 12/01/2021 12th Jan. 202116103844002 | 12/01/2026 12th Jan. 2026 | | | |
| 1305 |
Mr.
Chu Thanh Bình
Chu Thanh Binh
chu thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1987 14th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0083-21/VMTC | | 04/01/2021 4th Jan. 202116096932002 | 04/01/2026 4th Jan. 2026 | | | |
| 1306 |
Mr.
Dương Văn Bình
Duong Van Binh
duong van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1980 12th Oct. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4793-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
| 1307 |
Mr.
Hoàng Duy Bình
Hoang Duy Binh
hoang duy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/01/1994 7th Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2327-24/VMTC | | 08/08/2024 8th Aug. 202417230500002 | 08/08/2029 8th Aug. 2029 | | | |
| 1308 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4652R-22/VMTC | | 11/05/2022 11th May. 202216522020002 | 11/05/2027 11th May. 2027 | | | |
| 1309 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5330R-17/VMTC | | 30/09/2017 30th Sep. 201715067044000 | 30/09/2022 30th Sep. 2022 | | | |
| 1310 |
Mr.
Hoàng Hải Bình
Hoang Hai Binh
hoang hai binh
Việt Nam
viet nam
| 09/02/1984 9th Feb. 1984 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0541-17/VMTC | | 07/02/2017 7th Feb. 201714864004000 | 07/02/2022 7th Feb. 2022 | | | |
| 1311 |
Mr.
Hoàng Nghĩa Bình
Hoang Nghia Binh
hoang nghia binh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1974 2nd Oct. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1213-24/VMTC | | 06/05/2024 6th May. 202417149284002 | 06/05/2029 6th May. 2029 | | | |
| 1312 |
Mr.
Hoàng Nghĩa Bình
Hoang Nghia Binh
hoang nghia binh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1974 2nd Oct. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1126-24/VMTC | | 25/04/2024 25th Apr. 202417139780002 | 25/04/2029 25th Apr. 2029 | | | |
| 1313 |
Mr.
Hoàng Thanh Bình
Hoang Thanh Binh
hoang thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1981 7th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5453-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
| 1314 |
Mr.
Hoàng Thanh Bình
Hoang Thanh Binh
hoang thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1981 7th Mar. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5249-17/VMTC | | 25/09/2017 25th Sep. 201715062724000 | 25/09/2022 25th Sep. 2022 | | | |
| 1315 |
Mr.
Hoàng Trọng Bình
Hoang Trong Binh
hoang trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1984 10th Apr. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3096-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
| 1316 |
Mr.
Hoàng Trọng Bình
Hoang Trong Binh
hoang trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1984 10th Apr. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3030-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
| 1317 |
Mr.
Hoàng Văn Bình
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4691-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
| 1318 |
Mr.
Hoàng Văn Bình
Hoang Van Binh
hoang van binh
Việt Nam
viet nam
| 27/09/1993 27th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6606-21/VMTC | | 15/06/2021 15th Jun. 202116236900002 | 15/06/2026 15th Jun. 2026 | | | |
| 1319 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/05/1994 4th May. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0695-25/VMTC | | 26/02/2025 26th Feb. 202517405028002 | 26/02/2030 26th Feb. 2030 | | | |
| 1320 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11528-21/VMTC | | 10/10/2021 10th Oct. 202116337988002 | 10/10/2026 10th Oct. 2026 | | | |
| 1321 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11548-21/VMTC | | 10/10/2021 10th Oct. 202116337988002 | 10/10/2026 10th Oct. 2026 | | | |
| 1322 |
Mr.
Hà Văn Bình
Ha Van Binh
ha van binh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10991-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
| 1323 |
Mr.
Hàn Văn Bình
Han Van Binh
han van binh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1990 6th Jun. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6131-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 1324 |
Mr.
Hồ Sỹ Bình
Ho Sy Binh
ho sy binh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1986 26th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4597-22/VMTC | | 11/05/2022 11th May. 202216522020002 | 11/05/2027 11th May. 2027 | | | |
| 1325 |
Mr.
Hồ Sỹ Bình
Ho Sy Binh
ho sy binh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1986 26th May. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4546-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
| 1326 |
Mr.
Hồ Văn Bình
Ho Van Binh
ho van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1974 10th Aug. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0087-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 1327 |
Mr.
Lê Duy Bình
Le Duy Binh
le duy binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/2002 20th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0656-25/VMTC | | 24/02/2025 24th Feb. 202517403300002 | 24/02/2030 24th Feb. 2030 | | | |
| 1328 |
Mr.
Lê Duy Bình
Le Duy Binh
le duy binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/2002 20th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0515-25/VMTC | | 17/02/2025 17th Feb. 202517397252002 | 17/02/2030 17th Feb. 2030 | | | |
| 1329 |
Mr.
Lê Hải Bình
Le Hai Binh
le hai binh
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1989 14th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3059R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
| 1330 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1452-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1331 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1432-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1332 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1391-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1333 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1380-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1334 |
Mr.
Lê Trọng Bình
Le Trong Binh
le trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3508-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
| 1335 |
Mr.
Lê Trọng Bình
Le Trong Binh
le trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3439-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
| 1336 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1578-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
| 1337 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1541-23/VMTC | | 13/03/2023 13th Mar. 202316786404002 | 13/03/2028 13th Mar. 2028 | | | |
| 1338 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1407-23/VMTC | | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
| 1339 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3687-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
| 1340 |
Mr.
Lê Xuân Bình
Le Xuan Binh
le xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1978 5th Jan. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11158R-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1341 |
Mr.
Lương Thái Bình
Luong Thai Binh
luong thai binh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/2001 30th Jun. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2540-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
| 1342 |
Mr.
Lương Thái Bình
Luong Thai Binh
luong thai binh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/2001 30th Jun. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0351-23/VMTC | | 01/02/2023 1st Feb. 202316751844002 | 01/02/2028 1st Feb. 2028 | | | |
| 1343 |
Mr.
Lương Văn Bình
Luong Van Binh
luong van binh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1984 14th Feb. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0131-24/SH-VMTC | | 12/09/2024 12th Sep. 202417260740002 | 12/09/2029 12th Sep. 2029 | | | |
| 1344 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 4028R-23/VMTC | | 29/06/2023 29th Jun. 202316879716002 | 29/06/2028 29th Jun. 2028 | | | |
| 1345 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1974 27th Jul. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2776-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
| 1346 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1974 27th Jul. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2356-21/VMTC | | 06/03/2021 6th Mar. 202116149636002 | 06/03/2026 6th Mar. 2026 | | | |
| 1347 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4429R-18/VMTC | | 05/08/2018 5th Aug. 201815334020000 | 05/08/2023 5th Aug. 2023 | | | |
| 1348 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4704R-18/VMTC | | 18/08/2018 18th Aug. 201815345252002 | 18/08/2023 18th Aug. 2023 | | | |
| 1349 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 4679R-18/VMTC | | 16/08/2018 16th Aug. 201815343524002 | 16/08/2023 16th Aug. 2023 | | | |
| 1350 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4781R-18/VMTC | | 21/08/2018 21st Aug. 201815347844002 | 21/08/2023 21st Aug. 2023 | | | |