1301 |
Mr.
Lê Thanh Bình
Le Thanh Binh
le thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1978 10th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1380-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1302 |
Mr.
Lê Trọng Bình
Le Trong Binh
le trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3508-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
1303 |
Mr.
Lê Trọng Bình
Le Trong Binh
le trong binh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3439-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
1304 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1578-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
1305 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1541-23/VMTC | | 13/03/2023 13th Mar. 202316786404002 | 13/03/2028 13th Mar. 2028 | | | |
1306 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1985 4th Jul. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 1407-23/VMTC | | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
1307 |
Mr.
Lê Văn Bình
Le Van Binh
le van binh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3687-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1308 |
Mr.
Lê Xuân Bình
Le Xuan Binh
le xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1978 5th Jan. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11158R-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
1309 |
Mr.
Lương Thái Bình
Luong Thai Binh
luong thai binh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/2001 30th Jun. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2540-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
1310 |
Mr.
Lương Thái Bình
Luong Thai Binh
luong thai binh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/2001 30th Jun. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0351-23/VMTC | | 01/02/2023 1st Feb. 202316751844002 | 01/02/2028 1st Feb. 2028 | | | |
1311 |
Mr.
Lương Văn Bình
Luong Van Binh
luong van binh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1984 14th Feb. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0131-24/SH-VMTC | | 12/09/2024 12th Sep. 202417260740002 | 12/09/2029 12th Sep. 2029 | | | |
1312 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 4028R-23/VMTC | | 29/06/2023 29th Jun. 202316879716002 | 29/06/2028 29th Jun. 2028 | | | |
1313 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1974 27th Jul. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2776-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
1314 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1974 27th Jul. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2356-21/VMTC | | 06/03/2021 6th Mar. 202116149636002 | 06/03/2026 6th Mar. 2026 | | | |
1315 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4429R-18/VMTC | | 05/08/2018 5th Aug. 201815334020000 | 05/08/2023 5th Aug. 2023 | | | |
1316 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4704R-18/VMTC | | 18/08/2018 18th Aug. 201815345252002 | 18/08/2023 18th Aug. 2023 | | | |
1317 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 4679R-18/VMTC | | 16/08/2018 16th Aug. 201815343524002 | 16/08/2023 16th Aug. 2023 | | | |
1318 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4781R-18/VMTC | | 21/08/2018 21st Aug. 201815347844002 | 21/08/2023 21st Aug. 2023 | | | |
1319 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4556R-18/VMTC | | 11/08/2018 11th Aug. 201815339204000 | 11/08/2023 11th Aug. 2023 | | | |
1320 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1978 3rd Feb. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0064-22/VMTC | | 05/01/2022 5th Jan. 202216413156002 | 05/01/2027 5th Jan. 2027 | | | |
1321 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3926R-20/VMTC | | 19/05/2020 19th May. 202015898212002 | 19/05/2025 19th May. 2025 | | | |
1322 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3890R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
1323 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6300-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
1324 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6100-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
1325 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6000-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
1326 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0277R-20/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |
1327 |
Mr.
Nguyễn Hải Bình
Nguyen Hai Binh
nguyen hai binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1992 20th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3450-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
1328 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bình
Nguyen Huu Binh
nguyen huu binh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1989 21st Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1101-20/VMTC | | 08/02/2020 8th Feb. 202015810948002 | 08/02/2025 8th Feb. 2025 | | | |
1329 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bình
Nguyen Huu Binh
nguyen huu binh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1989 21st Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1030-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
1330 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2409-21/VMTC | | 10/03/2021 10th Mar. 202116153092002 | 10/03/2026 10th Mar. 2026 | | | |
1331 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2238-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
1332 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1389-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1333 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1206-21/VMTC | | 15/02/2021 15th Feb. 202116133220002 | 15/02/2026 15th Feb. 2026 | | | |
1334 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1962 13th Apr. 1962 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1100-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
1335 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3457R-20/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1336 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 0843-17/VMTC | | 18/02/2017 18th Feb. 201714873508000 | 18/02/2022 18th Feb. 2022 | | | |
1337 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0976-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
1338 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0929-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
1339 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0907-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
1340 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 12521-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
1341 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1996 17th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0610-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
1342 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0020R-25/SH-VMTC | | 22/01/2025 22nd Jan. 202517374788002 | 22/01/2030 22nd Jan. 2030 | | | |
1343 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0203R-19/SH-VMTC | | 08/10/2019 8th Oct. 201915704676002 | 08/10/2024 8th Oct. 2024 | | | |
1344 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4239R-18/VMTC | | 22/07/2018 22nd Jul. 201815321924000 | 22/07/2023 22nd Jul. 2023 | | | |
1345 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 5646R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
1346 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 5645R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
1347 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 4400R-23/VMTC | | 26/09/2023 26th Sep. 202316956612002 | 26/09/2028 26th Sep. 2028 | | | |
1348 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 2512R-23/VMTC | | 13/04/2023 13th Apr. 202316813188002 | 13/04/2028 13th Apr. 2028 | | | |
1349 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1972 10th Dec. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8661-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
1350 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 12387R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |