1101 |
Mr.
Nguyễn Văn Biên
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1987 15th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1559-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
1102 |
Mr.
Nguyễn Văn Biên
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1978 7th Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4289-17/VMTC | | 05/08/2017 5th Aug. 201715018660000 | 05/08/2022 5th Aug. 2022 | | | |
1103 |
Mr.
Nguyễn Văn Biên
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1978 7th Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4375-17/VMTC | | 11/08/2017 11th Aug. 201715023844000 | 11/08/2022 11th Aug. 2022 | | | |
1104 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1985 1st Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | RADAR NAVIGATION AT MANAGEMENT LEVEL (ARPA) | | | 2438-25/VMTC | | 21/08/2025 21st Aug. 202517557092002 | 21/08/2030 21st Aug. 2030 | | | |
1105 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | | Huấn luyện Huấn luyện viên chính
(Instructor) | | | A1745.HLV | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
1106 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4317-21/VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
1107 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4167-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
1108 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1985 1st Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5662-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
1109 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0447-18/VMTC | | 21/01/2018 21st Jan. 201815164676000 | 21/01/2023 21st Jan. 2023 | | | |
1110 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0308-18/VMTC | | 15/01/2018 15th Jan. 201815159492000 | 15/01/2023 15th Jan. 2023 | | | |
1111 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0197-18/VMTC | | 11/01/2018 11th Jan. 201815156036000 | 11/01/2023 11th Jan. 2023 | | | |
1112 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1979 2nd Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0063-18/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
1113 |
Mr.
Nguyễn Đức Biên
Nguyen Duc Bien
nguyen duc bien
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1985 1st Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3616-17/VMTC | | 05/07/2017 5th Jul. 201714991876000 | 05/07/2022 5th Jul. 2022 | | | |
1114 |
Mr.
Ngô Minh Biên
Ngo Minh Bien
ngo minh bien
Việt Nam
viet nam
| 06/03/1982 6th Mar. 1982 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5469-23/VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
1115 |
Mr.
Nông Thùy Biên
Nong Thuy Bien
nong thuy bien
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4761-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
1116 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1980 13th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4112-21/VMTC | | 06/04/2021 6th Apr. 202116176420002 | 06/04/2026 6th Apr. 2026 | | | |
1117 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1972 1st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3707-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
1118 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1968 2nd Dec. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0216-22/VMTC | | 07/01/2022 7th Jan. 202216414884002 | 07/01/2027 7th Jan. 2027 | | | |
1119 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1980 13th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5933R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
1120 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1973 12th Aug. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0670R-20/VMTC | | 13/01/2020 13th Jan. 202015788484002 | 13/01/2025 13th Jan. 2025 | | | |
1121 |
Mr.
Phạm Văn Biên
Pham Van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1973 12th Aug. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0276R-20/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |
1122 |
Mr.
Trần Văn Biên
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 24/11/1986 24th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3625R-18/VMTC | | 22/06/2018 22nd Jun. 201815296004000 | 22/06/2023 22nd Jun. 2023 | | | |
1123 |
Mr.
Trần Văn Biên
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 24/11/1986 24th Nov. 1986 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4211R-23/VMTC | | 15/08/2023 15th Aug. 202316920324002 | 15/08/2028 15th Aug. 2028 | | | |
1124 |
Mr.
Vũ Văn Biên
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3732R-18/VMTC | | 29/06/2018 29th Jun. 201815302052000 | 29/06/2023 29th Jun. 2023 | | | |
1125 |
Mr.
Vũ Văn Biên
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7340R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
1126 |
Mr.
Đậu Văn Biên
Dau Van Bien
dau van bien
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1995 19th Apr. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4486-22/VMTC | | 06/05/2022 6th May. 202216517700002 | 06/05/2027 6th May. 2027 | | | |
1127 |
Mr.
Đặng Đình Biên
Dang Dinh Bien
dang dinh bien
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1985 16th Jun. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3360-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1128 |
Mr.
Đỗ Văn Biên
Do Van Bien
do van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1988 15th Aug. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2661-23/VMTC | | 20/04/2023 20th Apr. 202316819236002 | 20/04/2028 20th Apr. 2028 | | | |
1129 |
Mr.
Đỗ Văn Biên
Do Van Bien
do van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1988 15th Aug. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2545-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
1130 |
Mr.
Đỗ Văn Biết
Do Van Biet
do van biet
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1979 6th Sep. 1979 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0151-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
1131 |
Mr.
Đỗ Văn Biết
Do Van Biet
do van biet
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1979 6th Sep. 1979 |  | | #N/A | | | 0291-17/VMTC | | 16/01/2017 16th Jan. 201714844996000 | 16/01/2022 16th Jan. 2022 | | | |
1132 |
Mr.
Lê Quang Biền
Le Quang Bien
le quang bien
Việt Nam
viet nam
| 12/01/1979 12th Jan. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6305-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
1133 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0281-23/TK-VMTC | | 27/09/2023 27th Sep. 202316957476002 | 27/09/2028 27th Sep. 2028 | | | |
1134 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1716R-20/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
1135 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1601R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1136 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1663R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
1137 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 2500-17/VMTC | | 12/05/2017 12th May. 201714945220000 | 12/05/2022 12th May. 2022 | | | |
1138 |
Mr.
Vũ Văn Biền
Vu Van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2551-17/VMTC | | 16/05/2017 16th May. 201714948676000 | 16/05/2022 16th May. 2022 | | | |
1139 |
Mr.
Vũ văn Biền
Vu van Bien
vu van bien
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1985 25th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 1573R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
1140 |
Mr.
Bùi Văn Biển
Bui Van Bien
bui van bien
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1989 3rd Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7070-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
1141 |
Mr.
Nguyễn Hữu Biển
Nguyen Huu Bien
nguyen huu bien
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1994 8th Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1006-22/VMTC | | 10/02/2022 10th Feb. 202216444260002 | 10/02/2027 10th Feb. 2027 | | | |
1142 |
Mr.
Nguyễn Viết Biển
Nguyen Viet Bien
nguyen viet bien
Việt Nam
viet nam
| 05/01/1969 5th Jan. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0856-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
1143 |
Mr.
Nguyễn Văn Biển
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1991 23rd May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3462R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1144 |
Mr.
Nguyễn Văn Biển
Nguyen Van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1991 23rd May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15353-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
1145 |
Mr.
Nguyễn Xuân Biển
Nguyen Xuan Bien
nguyen xuan bien
Việt Nam
viet nam
| 12/01/1987 12th Jan. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6852R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
1146 |
Mr.
Nguyễn văn Biển
Nguyen van Bien
nguyen van bien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1996 19th May. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1287-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
1147 |
Mr.
Phạm văn Biển
Pham van Bien
pham van bien
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1981 15th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1029-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
1148 |
Mr.
Trương Văn Biển
Truong Van Bien
truong van bien
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1992 8th Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8606-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
1149 |
Mr.
Trần Văn Biển
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1989 12th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5094R-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
1150 |
Mr.
Trần Văn Biển
Tran Van Bien
tran van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1989 12th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5712R-17/VMTC | | 20/10/2017 20th Oct. 201715084324000 | 20/10/2022 20th Oct. 2022 | | | |