851 |
Mr.
Đỗ Hùng Anh
Do Hung Anh
do hung anh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1982 27th Jul. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3560-18/VMTC | | 21/06/2018 21st Jun. 201815295140000 | 21/06/2023 21st Jun. 2023 | | | |
852 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2289R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
853 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2288R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
854 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4219-18/VMTC | | 21/07/2018 21st Jul. 201815321060000 | 21/07/2023 21st Jul. 2023 | | | |
855 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2595-17/VMTC | | 16/05/2017 16th May. 201714948676000 | 16/05/2022 16th May. 2022 | | | |
856 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1981 18th Feb. 1981 | | | SHIPBOARD MENTAL HEALTH AWARENESS | | | 0003-24/MHEA-VMTC | | 18/04/2024 18th Apr. 202417133732002 | 18/04/2029 18th Apr. 2029 | | | |
857 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8306R-22/VMTC | | 21/11/2022 21st Nov. 202216689636002 | 21/11/2027 21st Nov. 2027 | | | |
858 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8305R-22/VMTC | | 21/11/2022 21st Nov. 202216689636002 | 21/11/2027 21st Nov. 2027 | | | |
859 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1981 18th Feb. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6400-22/VMTC | | 18/07/2022 18th Jul. 202216580772002 | 18/07/2027 18th Jul. 2027 | | | |
860 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4366-18/VMTC | | 31/07/2018 31st Jul. 201815329700000 | 31/07/2023 31st Jul. 2023 | | | |
861 |
Mr.
Đỗ Kỳ Anh
Do Ky Anh
do ky anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1981 13th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0798R-18/VMTC | | 08/02/2018 8th Feb. 201815180228000 | 08/02/2023 8th Feb. 2023 | | | |
862 |
Mr.
Đỗ Minh Anh
Do Minh Anh
do minh anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1976 8th Feb. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4857-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
863 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3192-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
864 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3109-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
865 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2630-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
866 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 29/07/1976 29th Jul. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5520R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
867 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6277R-17/VMTC | | 17/11/2017 17th Nov. 201715108516000 | 17/11/2022 17th Nov. 2022 | | | |
868 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6131R-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
869 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1992 13th Oct. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | | | | 3914-17/VMTC | | 15/07/2017 15th Jul. 201715000516000 | 15/07/2022 15th Jul. 2022 | | | |
870 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1992 13th Oct. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | | | | 3639-17/VMTC | | 05/07/2017 5th Jul. 201714991876000 | 05/07/2022 5th Jul. 2022 | | | |
871 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 0624-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
872 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0968-19/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
873 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8247-22/VMTC | | 17/11/2022 17th Nov. 202216686180002 | 17/11/2027 17th Nov. 2027 | | | |
874 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5774-22/VMTC | | 15/06/2022 15th Jun. 202216552260002 | 15/06/2027 15th Jun. 2027 | | | |
875 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5605-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
876 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0968-18/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
877 |
Mr.
Đỗ Văn Anh
Do Van Anh
do van anh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1986 16th Jun. 1986 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7303-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
878 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1127R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
879 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0639R-22/VMTC | | 21/01/2022 21st Jan. 202216426980002 | 21/01/2027 21st Jan. 2027 | | | |
880 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2890R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
881 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1633R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
882 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1652R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
883 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1393-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
884 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1633R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
885 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1652R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
886 |
Mr.
Đới Thế Anh
Doi The Anh
doi the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/05/1994 7th May. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8065-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
887 |
Mr.
Bùi Viết Ba
Bui Viet Ba
bui viet ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1985 1st Jan. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0915R-19/VMTC | | 13/02/2019 13th Feb. 201915499908002 | 13/02/2024 13th Feb. 2024 | | | |
888 |
Mr.
Bùi Viết Ba
Bui Viet Ba
bui viet ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1985 1st Jan. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0740R-19/VMTC | | 18/01/2020 18th Jan. 202015792804002 | 18/01/2025 18th Jan. 2025 | | | |
889 |
Mr.
Bùi Văn Ba
Bui Van Ba
bui van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1982 5th Oct. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8307-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
890 |
Mr.
Bùi Văn Ba
Bui Van Ba
bui van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1982 5th Oct. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8116-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
891 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5723R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
892 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 5722R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
893 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5721R-23/VMTC | | 28/11/2023 28th Nov. 202317011044002 | 28/11/2028 28th Nov. 2028 | | | |
894 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7216-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
895 |
Mr.
Dương Văn Ba
Duong Van Ba
duong van ba
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1992 5th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7100-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
896 |
Mr.
Lê Văn Ba
Le Van Ba
le van ba
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1991 15th Apr. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0290-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
897 |
Mr.
Lê Văn Ba
Le Van Ba
le van ba
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1991 15th Apr. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0273-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
898 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1977 1st May. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8517-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
899 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1977 1st May. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8496-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
900 |
Mr.
Nguyễn Hữu Ba
Nguyen Huu Ba
nguyen huu ba
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1976 19th Aug. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4860-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |