| 851 |
Mr.
Võ Văn Anh
Vo Van Anh
vo van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1983 10th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7858-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
| 852 |
Mr.
Võ Đức Anh
Vo Duc Anh
vo duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1992 18th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1643-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
| 853 |
Mr.
Vũ Hoàng Anh
Vu Hoang Anh
vu hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1986 15th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2459-17/VMTC | | 12/05/2017 12th May. 201714945220000 | 12/05/2022 12th May. 2022 | | | |
| 854 |
Mr.
Vũ Hải Anh
Vu Hai Anh
vu hai anh
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1993 2nd Aug. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1739-24/VMTC | | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |
| 855 |
Mr.
Vũ Nam Anh
Vu Nam Anh
vu nam anh
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1996 31st Oct. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1184-23/VMTC | | 28/02/2023 28th Feb. 202316775172002 | 28/02/2028 28th Feb. 2028 | | | |
| 856 |
Mr.
Vũ Nam Anh
Vu Nam Anh
vu nam anh
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1996 31st Oct. 1996 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1082-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
| 857 |
Mr.
Vũ Ngọc Anh
Vu Ngoc Anh
vu ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1975 13th Nov. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3798-17/VMTC | | 11/07/2017 11th Jul. 201714997060000 | 11/07/2022 11th Jul. 2022 | | | |
| 858 |
Mr.
Vũ Quang Tuấn Anh
Vu Quang Tuan Anh
vu quang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1990 9th Sep. 1990 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0262-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
| 859 |
Mr.
Vũ Quang Tuấn Anh
Vu Quang Tuan Anh
vu quang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1990 9th Sep. 1990 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0068-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 860 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1988 8th Aug. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2830-19/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
| 861 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/2000 26th Oct. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8074-22/VMTC | | 03/11/2022 3rd Nov. 202216674084002 | 03/11/2027 3rd Nov. 2027 | | | |
| 862 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/2000 26th Oct. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8037-22/VMTC | | 02/11/2022 2nd Nov. 202216673220002 | 02/11/2027 2nd Nov. 2027 | | | |
| 863 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1990 6th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1396R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
| 864 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1990 6th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1368R-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
| 865 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1990 6th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1328R-21/VMTC | | 18/02/2021 18th Feb. 202116135812002 | 18/02/2026 18th Feb. 2026 | | | |
| 866 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1990 6th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1315R-21/VMTC | | 18/02/2021 18th Feb. 202116135812002 | 18/02/2026 18th Feb. 2026 | | | |
| 867 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1988 8th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3025-19/VMTC | | 20/03/2019 20th Mar. 201915530148002 | 20/03/2024 20th Mar. 2024 | | | |
| 868 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1988 8th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2645-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
| 869 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1988 8th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2936-19/VMTC | | 15/03/2019 15th Mar. 201915525828002 | 15/03/2024 15th Mar. 2024 | | | |
| 870 |
Mr.
Vũ Thế Anh
Vu The Anh
vu the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1988 8th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5873R-17/VMTC | | 27/10/2017 27th Oct. 201715090372000 | 27/10/2022 27th Oct. 2022 | | | |
| 871 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1989 20th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1590-24/VMTC | | 06/06/2024 6th Jun. 202417176068002 | 06/06/2029 6th Jun. 2029 | | | |
| 872 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1980 5th Oct. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0263R-24/VMTC | | 05/02/2024 5th Feb. 202417070660002 | 05/02/2029 5th Feb. 2029 | | | |
| 873 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1980 5th Oct. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0262R-24/VMTC | | 05/02/2024 5th Feb. 202417070660002 | 05/02/2029 5th Feb. 2029 | | | |
| 874 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1980 5th Oct. 1980 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0261R-24/VMTC | | 05/02/2024 5th Feb. 202417070660002 | 05/02/2029 5th Feb. 2029 | | | |
| 875 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1982 18th Feb. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1006-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
| 876 |
Mr.
Vũ Tuấn Anh
Vu Tuan Anh
vu tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1982 18th Feb. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0984-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
| 877 |
Mr.
Vũ Văn Anh
Vu Van Anh
vu van anh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0800R-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
| 878 |
Mr.
Vũ Văn Anh
Vu Van Anh
vu van anh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0797R-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
| 879 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1998 28th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 069-25/IMDG-VMTC | | 17/10/2025 17th Oct. 202517606340002 | 17/10/2030 17th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 880 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1998 28th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hatch Cover | | | 013-25/HAT-VMTC | | 11/10/2025 11th Oct. 202517601156002 | 11/10/2030 11th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 881 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1998 28th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Enclosed Spaces Entry | | | 0046-25/ESE-VMTC | | 08/10/2025 8th Oct. 202517598564002 | 08/10/2030 8th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 882 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1998 28th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | ShipBoard Mental Health Awareness | | | 0017-25/MHEA-VMTC | | 02/10/2025 2nd Oct. 202517593380002 | 02/10/2030 2nd Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 883 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1992 18th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5010-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
| 884 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1992 18th Sep. 1992 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5354-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
| 885 |
Mr.
Vương Quang Anh
Vuong Quang Anh
vuong quang anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1991 25th Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8380-22/VMTC | | 23/11/2022 23rd Nov. 202216691364002 | 23/11/2027 23rd Nov. 2027 | | | |
| 886 |
Mr.
Vương Tuấn Anh
Vuong Tuan Anh
vuong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 26/03/1986 26th Mar. 1986 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0027-19/TK-VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
| 887 |
Mr.
Vương Tuấn Anh
Vuong Tuan Anh
vuong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 26/03/1986 26th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1069-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
| 888 |
Mr.
Ông Ngọc Anh
Ong Ngoc Anh
ong ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1994 25th Dec. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1814-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 889 |
Mr.
Ông Ngọc Anh
Ong Ngoc Anh
ong ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1994 25th Dec. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3777-17/VMTC | | 11/07/2017 11th Jul. 201714997060000 | 11/07/2022 11th Jul. 2022 | | | |
| 890 |
Mr.
Đinh Hải Anh
Dinh Hai Anh
dinh hai anh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1969 22nd Sep. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3197R-18/VMTC | | 01/06/2018 1st Jun. 201815277860000 | 01/06/2023 1st Jun. 2023 | | | |
| 891 |
Mr.
Đinh Ngọc Quang Anh
Dinh Ngoc Quang Anh
dinh ngoc quang anh
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1993 12th Nov. 1993 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6477-17/VMTC | | 28/11/2017 28th Nov. 201715118020000 | 28/11/2022 28th Nov. 2022 | | | |
| 892 |
Mr.
Đinh Thế Anh
Dinh The Anh
dinh the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1994 13th May. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4837R-19/VMTC | | 25/05/2019 25th May. 201915587172002 | 25/05/2024 25th May. 2024 | | | |
| 893 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7751R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 894 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7682R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 895 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7631R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 896 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7554R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 897 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1766-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 898 |
Mr.
Đinh Viết Trường Anh
Dinh Viet Truong Anh
dinh viet truong anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1994 16th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2751-24/VMTC | | 14/09/2024 14th Sep. 202417262468002 | 14/09/2029 14th Sep. 2029 | | | |
| 899 |
Mr.
Đinh Viết Trường Anh
Dinh Viet Truong Anh
dinh viet truong anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1994 16th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2875-24/VMTC | | 26/09/2024 26th Sep. 202417272836002 | 26/09/2029 26th Sep. 2029 | | | |
| 900 |
Mr.
Đoàn Văn Anh
Doan Van Anh
doan van anh
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1985 3rd Apr. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0106-23/SOT- VMTC | | 05/07/2023 5th Jul. 202316884900002 | 05/07/2028 5th Jul. 2028 | | | |