851 |
Mr.
Vũ Văn Anh
Vu Van Anh
vu van anh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0800R-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
852 |
Mr.
Vũ Văn Anh
Vu Van Anh
vu van anh
Việt Nam
viet nam
| 25/05/1991 25th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0797R-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
853 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1992 18th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5010-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
854 |
Mr.
Vũ Đức Anh
Vu Duc Anh
vu duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1992 18th Sep. 1992 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5354-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
855 |
Mr.
Vương Quang Anh
Vuong Quang Anh
vuong quang anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1991 25th Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8380-22/VMTC | | 23/11/2022 23rd Nov. 202216691364002 | 23/11/2027 23rd Nov. 2027 | | | |
856 |
Mr.
Vương Tuấn Anh
Vuong Tuan Anh
vuong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 26/03/1986 26th Mar. 1986 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0027-19/TK-VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
857 |
Mr.
Vương Tuấn Anh
Vuong Tuan Anh
vuong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 26/03/1986 26th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1069-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
858 |
Mr.
Ông Ngọc Anh
Ong Ngoc Anh
ong ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1994 25th Dec. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1814-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
859 |
Mr.
Ông Ngọc Anh
Ong Ngoc Anh
ong ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1994 25th Dec. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3777-17/VMTC | | 11/07/2017 11th Jul. 201714997060000 | 11/07/2022 11th Jul. 2022 | | | |
860 |
Mr.
Đinh Hải Anh
Dinh Hai Anh
dinh hai anh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1969 22nd Sep. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3197R-18/VMTC | | 01/06/2018 1st Jun. 201815277860000 | 01/06/2023 1st Jun. 2023 | | | |
861 |
Mr.
Đinh Ngọc Quang Anh
Dinh Ngoc Quang Anh
dinh ngoc quang anh
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1993 12th Nov. 1993 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6477-17/VMTC | | 28/11/2017 28th Nov. 201715118020000 | 28/11/2022 28th Nov. 2022 | | | |
862 |
Mr.
Đinh Thế Anh
Dinh The Anh
dinh the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1994 13th May. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4837R-19/VMTC | | 25/05/2019 25th May. 201915587172002 | 25/05/2024 25th May. 2024 | | | |
863 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7751R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
864 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7682R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
865 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7631R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
866 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7554R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
867 |
Mr.
Đinh Tuấn Anh
Dinh Tuan Anh
dinh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/02/1996 15th Feb. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1766-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
868 |
Mr.
Đinh Viết Trường Anh
Dinh Viet Truong Anh
dinh viet truong anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1994 16th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2751-24/VMTC | | 14/09/2024 14th Sep. 202417262468002 | 14/09/2029 14th Sep. 2029 | | | |
869 |
Mr.
Đinh Viết Trường Anh
Dinh Viet Truong Anh
dinh viet truong anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1994 16th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2875-24/VMTC | | 26/09/2024 26th Sep. 202417272836002 | 26/09/2029 26th Sep. 2029 | | | |
870 |
Mr.
Đoàn Văn Anh
Doan Van Anh
doan van anh
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1985 3rd Apr. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0106-23/SOT- VMTC | | 05/07/2023 5th Jul. 202316884900002 | 05/07/2028 5th Jul. 2028 | | | |
871 |
Mr.
Đoàn Văn Anh
Doan Van Anh
doan van anh
Việt Nam
viet nam
| 03/04/1985 3rd Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10585R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
872 |
Mr.
Đoàn Đức Anh
Doan Duc Anh
doan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1995 11th Jul. 1995 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0852-23/VMTC | | 16/02/2023 16th Feb. 202316764804002 | 16/02/2028 16th Feb. 2028 | | | |
873 |
Mr.
Đoàn Đức Anh
Doan Duc Anh
doan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1995 11th Jul. 1995 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 0633-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
874 |
Mr.
Đoàn Đức Anh
Doan Duc Anh
doan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1995 11th Jul. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8608-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
875 |
Mr.
Đàm Thế Anh
Dam The Anh
dam the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1984 15th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0679-18/VMTC | | 02/02/2018 2nd Feb. 201815175044000 | 02/02/2023 2nd Feb. 2023 | | | |
876 |
Mr.
Đàm Thế Anh
Dam The Anh
dam the anh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1984 10th Jul. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0828R-18/VMTC | | 09/02/2018 9th Feb. 201815181092000 | 09/02/2023 9th Feb. 2023 | | | |
877 |
Mr.
Đàm Thế Anh
Dam The Anh
dam the anh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1984 10th Jul. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0820R-18/VMTC | | 09/02/2018 9th Feb. 201815181092000 | 09/02/2023 9th Feb. 2023 | | | |
878 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | ENGINE ROOM SIMULATOR FOR MAN - B&W MAIN ENGINE | | | 0020-24/EBW-VMTC | | 09/10/2024 9th Oct. 202417284068002 | 09/10/2029 9th Oct. 2029 | | | |
879 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | ENGINE ROOM SIMULATOR FOR WÄRTSILÄ MAIN ENGINE | | | 0002-24/EWA-VMTC | | 17/08/2024 17th Aug. 202417238276002 | 17/08/2029 17th Aug. 2029 | | | |
880 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 4321R-23/VMTC | | 11/09/2023 11th Sep. 202316943652002 | 11/09/2028 11th Sep. 2028 | | | |
881 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4320R-23/VMTC | | 11/09/2023 11th Sep. 202316943652002 | 11/09/2028 11th Sep. 2028 | | | |
882 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4319R-23/VMTC | | 11/09/2023 11th Sep. 202316943652002 | 11/09/2028 11th Sep. 2028 | | | |
883 |
Mr.
Đàm Tuấn Anh
Dam Tuan Anh
dam tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1975 28th Jul. 1975 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4318R-23/VMTC | | 11/09/2023 11th Sep. 202316943652002 | 11/09/2028 11th Sep. 2028 | | | |
884 |
Mr.
Đào Tuấn Anh
Dao Tuan Anh
dao tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1978 9th Mar. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0014-25/CBHS-VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
885 |
Mr.
Đào Tuấn Anh
Dao Tuan Anh
dao tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1978 9th Mar. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0005-25/ERS-VMTC | | 08/02/2025 8th Feb. 202517389476002 | 08/02/2030 8th Feb. 2030 | | | |
886 |
Mr.
Đõ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2762-17/VMTC | | 26/05/2017 26th May. 201714957316000 | 26/05/2022 26th May. 2022 | | | |
887 |
Mr.
Đậu Công Anh
Dau Cong Anh
dau cong anh
Việt Nam
viet nam
| 27/11/1989 27th Nov. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6046-20/VMTC | | 02/07/2020 2nd Jul. 202015936228002 | 02/07/2025 2nd Jul. 2025 | | | |
888 |
Mr.
Đặng Minh Anh
Dang Minh Anh
dang minh anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1992 25th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2924-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
889 |
Mr.
Đặng Quốc Anh
Dang Quoc Anh
dang quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1979 1st Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7130-20/VMTC | | 25/07/2020 25th Jul. 202015956100002 | 25/07/2025 25th Jul. 2025 | | | |
890 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/01/2001 24th Jan. 2001 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0432-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
891 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1999 24th Dec. 1999 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1302-23/VMTC | | 06/03/2023 6th Mar. 202316780356002 | 06/03/2028 6th Mar. 2028 | | | |
892 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1999 24th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6199-22/VMTC | | 06/07/2022 6th Jul. 202216570404002 | 06/07/2027 6th Jul. 2027 | | | |
893 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1982 28th Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2557-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
894 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1982 28th Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2541-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
895 |
Mr.
Đặng Tuấn Anh
Dang Tuan Anh
dang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1999 24th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11511-21/VMTC | | 10/10/2021 10th Oct. 202116337988002 | 10/10/2026 10th Oct. 2026 | | | |
896 |
Mr.
Đặng văn Anh
Dang van Anh
dang van anh
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1978 8th Mar. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2153R-20/VMTC | | 13/03/2020 13th Mar. 202015840324002 | 13/03/2025 13th Mar. 2025 | | | |
897 |
Mr.
Đặng Đức Anh
Dang Duc Anh
dang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1997 8th Mar. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3342-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
898 |
Mr.
Đặng Đức Anh
Dang Duc Anh
dang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1997 8th Mar. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3682-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
899 |
Mr.
Đồng Hoàng Anh
Dong Hoang Anh
dong hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 12987-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
900 |
Mr.
Đồng Hoàng Anh
Dong Hoang Anh
dong hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 12972-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |