601 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7337R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
602 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7323R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
603 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5552R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
604 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5538R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
605 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1980 30th Jun. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5165R-20/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
606 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4604R-17/VMTC | | 24/08/2017 24th Aug. 201715035076000 | 24/08/2022 24th Aug. 2022 | | | |
607 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3247R-17/VMTC | | 18/06/2017 18th Jun. 201714977188000 | 18/06/2022 18th Jun. 2022 | | | |
608 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4013R-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
609 |
Mr.
Phạm Quang Anh
Pham Quang Anh
pham quang anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1985 6th Sep. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8270R-20/VMTC | | 15/09/2020 15th Sep. 202016001028002 | 15/09/2025 15th Sep. 2025 | | | |
610 |
Mr.
Phạm Quang Anh
Pham Quang Anh
pham quang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1992 10th May. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4955-18/VMTC | | 29/08/2018 29th Aug. 201815354756002 | 29/08/2023 29th Aug. 2023 | | | |
611 |
Mr.
Phạm Quốc Anh
Pham Quoc Anh
pham quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1996 11th Sep. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1641-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
612 |
Mr.
Phạm Quốc Anh
Pham Quoc Anh
pham quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1995 8th Jun. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1775-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
613 |
Mr.
Phạm Thế Anh
Pham The Anh
pham the anh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/2001 22nd Sep. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4240-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
614 |
Mr.
Phạm Thế Anh
Pham The Anh
pham the anh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/2001 22nd Sep. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4219-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
615 |
Mr.
Phạm Thế Anh
Pham The Anh
pham the anh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/2001 22nd Sep. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4020-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
616 |
Mr.
Phạm Thế Anh
Pham The Anh
pham the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1994 15th Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5552-17/VMTC | | 11/10/2017 11th Oct. 201715076548000 | 11/10/2022 11th Oct. 2022 | | | |
617 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1991 22nd Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3690R-24/VMTC | | 15/11/2024 15th Nov. 202417316036002 | 15/11/2029 15th Nov. 2029 | | | |
618 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1991 22nd Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3689R-24/VMTC | | 15/11/2024 15th Nov. 202417316036002 | 15/11/2029 15th Nov. 2029 | | | |
619 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1991 22nd Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3688R-24/VMTC | | 15/11/2024 15th Nov. 202417316036002 | 15/11/2029 15th Nov. 2029 | | | |
620 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0228-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
621 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1991 22nd Aug. 1991 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 7104-17/VMTC | | 31/12/2017 31st Dec. 201715146532000 | 31/12/2022 31st Dec. 2022 | | | |
622 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1991 22nd Aug. 1991 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6941-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
623 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2583-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
624 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2288-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
625 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 | | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0029-23/SH-VMTC | | 30/01/2023 30th Jan. 202316750116002 | 30/01/2028 30th Jan. 2028 | | | |
626 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/11/1995 21st Nov. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9128-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
627 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1993 15th May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7993R-20/VMTC | | 05/09/2020 5th Sep. 202015992388002 | 05/09/2025 5th Sep. 2025 | | | |
628 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1991 2nd Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7400-20/VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
629 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1991 2nd Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7205-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
630 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12773-21/VMTC | | 08/11/2021 8th Nov. 202116363044002 | 08/11/2026 8th Nov. 2026 | | | |
631 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/09/2001 2nd Sep. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5188-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
632 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4056-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
633 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3546-22/VMTC | | 05/04/2022 5th Apr. 202216490916002 | 05/04/2027 5th Apr. 2027 | | | |
634 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3494-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
635 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3432-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
636 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3423-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
637 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/02/1982 20th Feb. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1612-22/VMTC | | 25/02/2022 25th Feb. 202216457220002 | 25/02/2027 25th Feb. 2027 | | | |
638 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1991 2nd Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0671-22/VMTC | | 24/01/2022 24th Jan. 202216429572002 | 24/01/2027 24th Jan. 2027 | | | |
639 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/2000 6th Jun. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9053-21/VMTC | | 02/08/2021 2nd Aug. 202116278372002 | 02/08/2026 2nd Aug. 2026 | | | |
640 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1997 4th Aug. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5734-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
641 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6863R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
642 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7506R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
643 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6247-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
644 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0040-19/TK-VMTC | | 17/03/2019 17th Mar. 201915527556002 | 17/03/2024 17th Mar. 2024 | | | |
645 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2680-19/VMTC | | 09/03/2019 9th Mar. 201915520644002 | 09/03/2024 9th Mar. 2024 | | | |
646 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0426-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
647 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0228-18/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
648 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0185-19/VMTC | | 11/01/2019 11th Jan. 201915471396002 | 11/01/2024 11th Jan. 2024 | | | |
649 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1982 9th Oct. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5627-18/VMTC | | 26/09/2018 26th Sep. 201815378948002 | 26/09/2023 26th Sep. 2023 | | | |
650 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0127R-18/SH-VMTC | | 30/04/2018 30th Apr. 201815250212000 | 30/04/2023 30th Apr. 2023 | | | |