| 501 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 11607-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
| 502 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9528-21/VMTC | | 15/08/2021 15th Aug. 202116289604002 | 15/08/2026 15th Aug. 2026 | | | |
| 503 |
Mr.
Nguyễn Trí Anh
Nguyen Tri Anh
nguyen tri anh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1991 6th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15549-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
| 504 |
Mr.
Nguyễn Trọng Phúc Anh
Nguyen Trong Phuc Anh
nguyen trong phuc anh
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1987 8th Jan. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5221-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
| 505 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1993 8th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 017-25/IMDG-VMTC | | 13/09/2025 13th Sep. 202517576964002 | 13/09/2030 13th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 506 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1993 8th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hatch Cover | | | 007-25/HAT-VMTC | | 05/09/2025 5th Sep. 202517570052002 | 05/09/2030 5th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 507 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1993 8th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2565-25/VMTC | | 05/09/2025 5th Sep. 202517570052002 | 05/09/2030 5th Sep. 2030 | | | |
| 508 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1993 8th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2319-25/VMTC | | 08/08/2030 8th Aug. 203019123524002 | 08/08/2030 8th Aug. 2030 | | | |
| 509 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1362-25/VMTC | CE | 26/04/2025 26th Apr. 202517456004002 | 26/04/2030 26th Apr. 2030 | | | |
| 510 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1992 6th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1109-25/VMTC | | 08/04/2025 8th Apr. 202517440452002 | 08/04/2030 8th Apr. 2030 | | | |
| 511 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1992 6th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1046-25/VMTC | | 01/04/2025 1st Apr. 202517434404002 | 01/04/2030 1st Apr. 2030 | | | |
| 512 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1985 25th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2404-24/VMTC | | 15/08/2024 15th Aug. 202417236548002 | 15/08/2029 15th Aug. 2029 | | | |
| 513 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 4464R-18/VMTC | | 09/08/2018 9th Aug. 201815337476000 | 09/08/2023 9th Aug. 2023 | | | |
| 514 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0216R-24/VMTC | | 25/01/2024 25th Jan. 202417061156002 | 25/01/2029 25th Jan. 2029 | | | |
| 515 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6065-23/VMTC | | 31/12/2023 31st Dec. 202317039556002 | 31/12/2028 31st Dec. 2028 | | | |
| 516 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5975-23/VMTC | | 23/12/2023 23rd Dec. 202317032644002 | 23/12/2028 23rd Dec. 2028 | | | |
| 517 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5929R-23/VMTC | | 21/12/2023 21st Dec. 202317030916002 | 21/12/2028 21st Dec. 2028 | | | |
| 518 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 4407R-23/VMTC | CE | 26/09/2023 26th Sep. 202316956612002 | 26/09/2028 26th Sep. 2028 | | | |
| 519 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4406R-23/VMTC | CE | 26/09/2023 26th Sep. 202316956612002 | 26/09/2028 26th Sep. 2028 | | | |
| 520 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 3989R-23/VMTC | | 21/06/2023 21st Jun. 202316872804002 | 21/06/2028 21st Jun. 2028 | | | |
| 521 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 3987R-23/VMTC | | 21/06/2023 21st Jun. 202316872804002 | 21/06/2028 21st Jun. 2028 | | | |
| 522 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3983R-23/VMTC | | 21/06/2023 21st Jun. 202316872804002 | 21/06/2028 21st Jun. 2028 | | | |
| 523 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3979R-23/VMTC | | 21/06/2023 21st Jun. 202316872804002 | 21/06/2028 21st Jun. 2028 | | | |
| 524 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1999 8th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 0663-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
| 525 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 0568R-23/VMTC | | 10/02/2023 10th Feb. 202316759620002 | 10/02/2028 10th Feb. 2028 | | | |
| 526 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1999 8th Feb. 1999 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0521-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
| 527 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1999 8th Feb. 1999 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0500-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
| 528 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1982 20th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10359-20/VMTC | | 15/12/2020 15th Dec. 202016079652002 | 15/12/2025 15th Dec. 2025 | | | |
| 529 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7819R-22/VMTC | | 17/10/2022 17th Oct. 202216659396002 | 17/10/2027 17th Oct. 2027 | | | |
| 530 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7814R-22/VMTC | | 17/10/2022 17th Oct. 202216659396002 | 17/10/2027 17th Oct. 2027 | | | |
| 531 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1994 5th Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7233-22/VMTC | | 19/09/2022 19th Sep. 202216635204002 | 19/09/2027 19th Sep. 2027 | | | |
| 532 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5369R-22/VMTC | | 01/06/2022 1st Jun. 202216540164002 | 01/06/2027 1st Jun. 2027 | | | |
| 533 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1995 28th Feb. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4269-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
| 534 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1999 15th Aug. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3839-22/VMTC | | 19/04/2022 19th Apr. 202216503012002 | 19/04/2027 19th Apr. 2027 | | | |
| 535 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1999 15th Aug. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3745-22/VMTC | | 15/04/2022 15th Apr. 202216499556002 | 15/04/2027 15th Apr. 2027 | | | |
| 536 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1983 1st Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2925-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
| 537 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1978 16th Sep. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2083-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
| 538 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1997 25th Aug. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2015-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
| 539 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1997 25th Aug. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1998-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
| 540 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1978 16th Sep. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1992-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
| 541 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1644R-22/VMTC | | 25/02/2022 25th Feb. 202216457220002 | 25/02/2027 25th Feb. 2027 | | | |
| 542 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7435-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
| 543 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1993 3rd Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1781R-21/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
| 544 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 26/07/1979 26th Jul. 1979 |  | | #N/A | | | AA1532.HLV | | 18/01/2021 18th Jan. 202116109028002 | 18/01/2026 18th Jan. 2026 | | | |
| 545 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1990 3rd Nov. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4113-20/VMTC | | 25/05/2020 25th May. 202015903396002 | 25/05/2025 25th May. 2025 | | | |
| 546 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1987 1st Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3932R-20/VMTC | | 19/05/2020 19th May. 202015898212002 | 19/05/2025 19th May. 2025 | | | |
| 547 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1987 1st Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3896R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 548 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1990 3rd Nov. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3842-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 549 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1993 3rd Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1065-20/VMTC | | 05/02/2020 5th Feb. 202015808356002 | 05/02/2025 5th Feb. 2025 | | | |
| 550 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/04/1975 21st Apr. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0357R-19/VMTC | | 07/01/2020 7th Jan. 202015783300002 | 07/01/2025 7th Jan. 2025 | | | |