501 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4303-19/VMTC | | 02/05/2019 2nd May. 201915567300002 | 02/05/2024 2nd May. 2024 | | | |
502 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3634-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
503 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 3729-19/VMTC | | 11/04/2019 11th Apr. 201915549156002 | 11/04/2024 11th Apr. 2024 | | | |
504 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1163R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
505 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1992 6th Oct. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0300-19/VMTC | | 14/01/2019 14th Jan. 201915473988002 | 14/01/2024 14th Jan. 2024 | | | |
506 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1984 16th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2487R-18/VMTC | | 04/05/2018 4th May. 201815253668000 | 04/05/2023 4th May. 2023 | | | |
507 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1873-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
508 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1620R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
509 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1492R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
510 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1537R-18/VMTC | | 19/03/2018 19th Mar. 201815213924000 | 19/03/2023 19th Mar. 2023 | | | |
511 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1390R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
512 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
513 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1873-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
514 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1620R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
515 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1492R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
516 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1537R-18/VMTC | | 19/03/2018 19th Mar. 201815213924000 | 19/03/2023 19th Mar. 2023 | | | |
517 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1390R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
518 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
519 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5588R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
520 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1988 31st Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3056R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
521 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4132-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
522 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4093-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
523 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1982 8th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5541R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
524 |
Mr.
Nguyễn Tôn Tâm Anh
Nguyen Ton Tam Anh
nguyen ton tam anh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/2000 28th Jan. 2000 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0854-23/VMTC | | 16/02/2023 16th Feb. 202316764804002 | 16/02/2028 16th Feb. 2028 | | | |
525 |
Mr.
Nguyễn Viết Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 07/05/2002 7th May. 2002 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3484-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
526 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0230-23/TK-VMTC | 3O | 28/06/2023 28th Jun. 202316878852002 | 28/06/2028 28th Jun. 2028 | | | |
527 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4968-22/VMTC | AB/OS (TT TC/SC) | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
528 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 7378-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
529 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7344-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
530 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1992 20th Aug. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5616-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
531 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1483R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
532 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1980 4th Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4264-17/VMTC | | 04/08/2017 4th Aug. 201715017796000 | 04/08/2022 4th Aug. 2022 | | | |
533 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1993 2nd Feb. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0877-24/VMTC | | 05/04/2024 5th Apr. 202417122500002 | 05/04/2029 5th Apr. 2029 | | | |
534 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3295-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
535 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3182-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
536 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15459-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
537 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2628-22/VMTC | | 15/03/2022 15th Mar. 202216472772002 | 15/03/2027 15th Mar. 2027 | | | |
538 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15435-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
539 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15361-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
540 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 01/03/1992 1st Mar. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5275-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
541 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1983 10th Feb. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1749-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
542 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1991 10th Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2901R-19/VMTC | | 14/03/2019 14th Mar. 201915524964002 | 14/03/2024 14th Mar. 2024 | | | |
543 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1991 10th Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2614-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
544 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1991 12th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1458-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
545 |
Mr.
Nguyễn Văn Hải Anh
Nguyen Van Hai Anh
nguyen van hai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1999 9th Jan. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11914-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
546 |
Mr.
Nguyễn Xuân Đức Anh
Nguyen Xuan Duc Anh
nguyen xuan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1995 10th Nov. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6064-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
547 |
Mr.
Nguyễn Đình Việt Anh
Nguyen Dinh Viet Anh
nguyen dinh viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1991 27th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3031R-17/VMTC | | 06/06/2017 6th Jun. 201714966820000 | 06/06/2012 6th Jun. 2012 | | | |
548 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4064-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
549 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4045-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
550 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4024-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |