| 251 |
Mr.
Dương Đức Anh
Duong Duc Anh
duong duc anh
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1983 19th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5356-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
| 252 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1993 4th Oct. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1583-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
| 253 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7730-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 254 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7660-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 255 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7600-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 256 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7530-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 257 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1984 13th Sep. 1984 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6883R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 258 |
Mr.
Hoàng Công Tuấn Anh
Hoang Cong Tuan Anh
hoang cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/06/2002 4th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10902-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
| 259 |
Mr.
Hoàng Hải Anh
Hoang Hai Anh
hoang hai anh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1993 12th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1244-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
| 260 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2203R-18/VMTC | | 17/04/2018 17th Apr. 201815238980000 | 17/04/2023 17th Apr. 2023 | | | |
| 261 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1979 11th Jan. 1979 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1134R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
| 262 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1979 11th Jan. 1979 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1129R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
| 263 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1979 11th Jan. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1156R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
| 264 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 03/08/1977 3rd Aug. 1977 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0029R-24/VMTC | | 05/01/2024 5th Jan. 202417043876002 | 05/01/2029 5th Jan. 2029 | | | |
| 265 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1985 16th Jul. 1985 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 3966R-23/VMTC | | 21/06/2023 21st Jun. 202316872804002 | 21/06/2028 21st Jun. 2028 | | | |
| 266 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 03/08/1977 3rd Aug. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0300-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
| 267 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1985 16th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3428R-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
| 268 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1994 20th Jan. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11907-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 269 |
Mr.
Hoàng Thế Anh
Hoang The Anh
hoang the anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1985 16th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1155R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
| 270 |
Mr.
Hoàng Trương Nhật Anh
Hoang Truong Nhat Anh
hoang truong nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1992 10th Oct. 1992 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 7047-17/VMTC | | 28/12/2017 28th Dec. 201715143940000 | 28/12/2022 28th Dec. 2022 | | | |
| 271 |
Mr.
Hoàng Trương Nhật Anh
Hoang Truong Nhat Anh
hoang truong nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1992 10th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4822R-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
| 272 |
Mr.
Hoàng Trương Nhật Anh
Hoang Truong Nhat Anh
hoang truong nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1992 10th Oct. 1992 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1128R-19/VMTC | | 18/02/2019 18th Feb. 201915504228002 | 18/02/2024 18th Feb. 2024 | | | |
| 273 |
Mr.
Hoàng Trương Nhật Anh
Hoang Truong Nhat Anh
hoang truong nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1992 10th Oct. 1992 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0004-18/TK-VMTC | | 10/01/2018 10th Jan. 201815155172000 | 10/01/2023 10th Jan. 2023 | | | |
| 274 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/12/1979 30th Dec. 1979 |  | | Hải đồ điện tử Chart World
(ChartWorld ECDIS) | | | 156-06-0003-23/CW-VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
| 275 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1990 5th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2728-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
| 276 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1990 5th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2529-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
| 277 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1989 29th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1208-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
| 278 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1991 27th Oct. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8277-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
| 279 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/12/1979 30th Dec. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6249-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
| 280 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/12/1979 30th Dec. 1979 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0135-19/SH-VMTC | | 09/08/2019 9th Aug. 201915652836002 | 09/08/2024 9th Aug. 2024 | | | |
| 281 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 08/01/1990 8th Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1774-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 282 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1987 21st May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0971R-18/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
| 283 |
Mr.
Hoàng Tuấn Anh
Hoang Tuan Anh
hoang tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1987 21st May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0985R-18/VMTC | | 25/02/2018 25th Feb. 201815194916000 | 25/02/2023 25th Feb. 2023 | | | |
| 284 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1833R-24/VMTC | | 26/06/2024 26th Jun. 202417193348002 | 26/06/2029 26th Jun. 2029 | | | |
| 285 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 3375R-23/VMTC | Oiler/Wiper (TM SC/TC) | 26/05/2023 26th May. 202316850340002 | 26/05/2028 26th May. 2028 | | | |
| 286 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1841-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 287 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6840R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 288 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7125R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 289 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7025R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 290 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7224R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 291 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 18/07/1994 18th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1450-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
| 292 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 17/04/1992 17th Apr. 1992 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 6043-23/VMTC | | 28/12/2023 28th Dec. 202317036964002 | 28/12/2028 28th Dec. 2028 | | | |
| 293 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8841R-22/VMTC | | 19/12/2022 19th Dec. 202216713828002 | 19/12/2027 19th Dec. 2027 | | | |
| 294 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8828R-22/VMTC | | 19/12/2022 19th Dec. 202216713828002 | 19/12/2027 19th Dec. 2027 | | | |
| 295 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1988 2nd May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 10207R-20/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
| 296 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1988 2nd May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9884R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 297 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/2000 10th Oct. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3314-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
| 298 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7810R-18/VMTC | | 18/12/2019 18th Dec. 201915766020002 | 18/12/2024 18th Dec. 2024 | | | |
| 299 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1628R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
| 300 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1037-18/VMTC | | 27/02/2018 27th Feb. 201815196644000 | 27/02/2023 27th Feb. 2023 | | | |