251 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 3375R-23/VMTC | Oiler/Wiper (TM SC/TC) | 26/05/2023 26th May. 202316850340002 | 26/05/2028 26th May. 2028 | | | |
252 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1841-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
253 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6840R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
254 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7125R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
255 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7025R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
256 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1964 14th Aug. 1964 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7224R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
257 |
Mr.
Hoàng Văn Anh
Hoang Van Anh
hoang van anh
Việt Nam
viet nam
| 18/07/1994 18th Jul. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1450-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
258 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 17/04/1992 17th Apr. 1992 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 6043-23/VMTC | | 28/12/2023 28th Dec. 202317036964002 | 28/12/2028 28th Dec. 2028 | | | |
259 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8841R-22/VMTC | | 19/12/2022 19th Dec. 202216713828002 | 19/12/2027 19th Dec. 2027 | | | |
260 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8828R-22/VMTC | | 19/12/2022 19th Dec. 202216713828002 | 19/12/2027 19th Dec. 2027 | | | |
261 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1988 2nd May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 10207R-20/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
262 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1988 2nd May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9884R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
263 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/2000 10th Oct. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3314-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
264 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7810R-18/VMTC | | 18/12/2019 18th Dec. 201915766020002 | 18/12/2024 18th Dec. 2024 | | | |
265 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1628R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
266 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1037-18/VMTC | | 27/02/2018 27th Feb. 201815196644000 | 27/02/2023 27th Feb. 2023 | | | |
267 |
Mr.
Hoàng Đức Anh
Hoang Duc Anh
hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1978 22nd Apr. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1628R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
268 |
Mr.
Hà Khánh Anh
Ha Khanh Anh
ha khanh anh
Việt Nam
viet nam
| 03/05/1992 3rd May. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6345R-18/VMTC | | 29/10/2018 29th Oct. 201815407460002 | 29/10/2023 29th Oct. 2023 | | | |
269 |
Mr.
Hà Thúc Anh
Ha Thuc Anh
ha thuc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1994 20th Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3419-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
270 |
Mr.
Hà Thế Anh
Ha The Anh
ha the anh
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1978 20th Jan. 1978 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1479R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
271 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1989 16th Jan. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4724-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
272 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/01/1989 16th Jan. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4673-22/VMTC | | 13/05/2022 13th May. 202216523748002 | 13/05/2027 13th May. 2027 | | | |
273 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5995R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
274 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5974R-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
275 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4203-17/VMTC | | 31/07/2017 31st Jul. 201715014340000 | 31/07/2022 31st Jul. 2022 | | | |
276 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1990 14th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4045-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
277 |
Mr.
Hà Tuấn Anh
Ha Tuan Anh
ha tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1992 1st Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2708-17/VMTC | | 23/05/2017 23rd May. 201714954724000 | 23/05/2022 23rd May. 2022 | | | |
278 |
Mr.
Hà Đăng Anh
Ha Dang Anh
ha dang anh
Việt Nam
viet nam
| 27/05/1971 27th May. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5667-22/VMTC | | 10/06/2022 10th Jun. 202216547940002 | 10/06/2027 10th Jun. 2027 | | | |
279 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 12352R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
280 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0106-19
/TK-VMTC | | 08/12/2019 8th Dec. 201915757380002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
281 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8685R-19/VMTC | | 18/12/2019 18th Dec. 201915766020002 | 18/12/2024 18th Dec. 2024 | | | |
282 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0106-19/TK-VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
283 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7861-18/VMTC | | 20/12/2018 20th Dec. 201815452388002 | 20/12/2023 20th Dec. 2023 | | | |
284 |
Mr.
La Tuấn Anh
La Tuan Anh
la tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1988 25th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7960-18/VMTC | | 26/12/2018 26th Dec. 201815457572002 | 26/12/2023 26th Dec. 2023 | | | |
285 |
Mr.
Ly Hoang Anh
Ly Hoang Anh
ly hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/08/1984 24th Aug. 1984 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0137R-19/SH-VMTC | | 10/08/2019 10th Aug. 201915653700002 | 10/08/2024 10th Aug. 2024 | | | |
286 |
Mr.
Lâm Trường Anh
Lam Truong Anh
lam truong anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1991 24th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2814-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
287 |
Mr.
Lâm Trường Anh
Lam Truong Anh
lam truong anh
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1991 24th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2537-18/VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
288 |
Mr.
Lê Duy Anh
Le Duy Anh
le duy anh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1988 26th Dec. 1988 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5501-23/VMTC | | 06/11/2023 6th Nov. 202316992036002 | 06/11/2028 6th Nov. 2028 | | | |
289 |
Mr.
Lê Duy Anh
Le Duy Anh
le duy anh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1988 26th Dec. 1988 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5465-23/VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
290 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6542-17/VMTC | | 01/12/2017 1st Dec. 201715120612000 | 01/12/2022 1st Dec. 2022 | | | |
291 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 15592-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
292 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6129-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
293 |
Mr.
Lê Hoàng Anh
Le Hoang Anh
le hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6119-22/VMTC | | 04/07/2022 4th Jul. 202216568676002 | 04/07/2027 4th Jul. 2027 | | | |
294 |
Mr.
Lê Ngọc Anh
Le Ngoc Anh
le ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1990 9th Dec. 1990 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1636R-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
295 |
Mr.
Lê Ngọc Anh
Le Ngoc Anh
le ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1990 9th Dec. 1990 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0019-22/TK-VTMC | | 16/03/2022 16th Mar. 202216473636002 | 16/03/2027 16th Mar. 2027 | | | |
296 |
Mr.
Lê Quang Anh
Le Quang Anh
le quang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1987 10th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1522R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
297 |
Mr.
Lê Quang Anh
Le Quang Anh
le quang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1987 10th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1522R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
298 |
Mr.
Lê Quyền Anh
Le Quyen Anh
le quyen anh
Việt Nam
viet nam
| 11/05/1985 11th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3693-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
299 |
Mr.
Lê Quốc Anh
Le Quoc Anh
le quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1994 24th Jun. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10431-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
300 |
Mr.
Lê Tuấn Anh
Le Tuan Anh
le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1970 31st Jul. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4036-24/VMTC | 4E | 06/12/2024 6th Dec. 202417334180002 | 06/12/2029 6th Dec. 2029 | | | |