101 |
Mr.
Ngô Duy An
Ngo Duy An
ngo duy an
Việt Nam
viet nam
| 26/04/1997 26th Apr. 1997 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0010-21/TK-VMTC | | 25/03/2021 25th Mar. 202116166052002 | 25/03/2026 25th Mar. 2026 | | | |
102 |
Mr.
Phan Văn An
Phan Van An
phan van an
Việt Nam
viet nam
| 15/03/1973 15th Mar. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0983-19/VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
103 |
Mr.
Phùng Văn An
Phung Van An
phung van an
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1991 4th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0199-19/VMTC | | 12/01/2019 12th Jan. 201915472260002 | 12/01/2024 12th Jan. 2024 | | | |
104 |
Mr.
Phùng văn An
Phung van An
phung van an
Việt Nam
viet nam
| 04/01/1991 4th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0109-19/VMTC | | 08/01/2019 8th Jan. 201915468804002 | 08/01/2024 8th Jan. 2024 | | | |
105 |
Mr.
Phạm Ngọc Trường An
Pham Ngoc Truong An
pham ngoc truong an
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1995 1st Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7431-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
106 |
Mr.
Phạm Ngọc Trường An
Pham Ngoc Truong An
pham ngoc truong an
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1995 1st Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5658-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
107 |
Mr.
Phạm Ngọc Trường An
Pham Ngoc Truong An
pham ngoc truong an
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1995 1st Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4318-20/VMTC | | 02/06/2020 2nd Jun. 202015910308002 | 02/06/2025 2nd Jun. 2025 | | | |
108 |
Mr.
Phạm Thanh An
Pham Thanh An
pham thanh an
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1977 2nd Nov. 1977 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 5481R-23/VMTC | | 02/11/2023 2nd Nov. 202316988580002 | 02/11/2028 2nd Nov. 2028 | | | |
109 |
Mr.
Phạm Thanh An
Pham Thanh An
pham thanh an
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1977 2nd Nov. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0678R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
110 |
Mr.
Phạm Tiến An
Pham Tien An
pham tien an
Việt Nam
viet nam
| 20/02/2001 20th Feb. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4069-24/VMTC | | 10/12/2024 10th Dec. 202417337636002 | 10/12/2029 10th Dec. 2029 | | | |
111 |
Mr.
Phạm Tiến An
Pham Tien An
pham tien an
Việt Nam
viet nam
| 20/02/2001 20th Feb. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4005-24/VMTC | | 05/12/2024 5th Dec. 202417333316002 | 05/12/2029 5th Dec. 2029 | | | |
112 |
Mr.
Phạm Tiến An
Pham Tien An
pham tien an
Việt Nam
viet nam
| 20/02/2001 20th Feb. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3893-24/VMTC | | 29/11/2024 29th Nov. 202417328132002 | 29/11/2029 29th Nov. 2029 | | | |
113 |
Mr.
Phạm Tiến An
Pham Tien An
pham tien an
Việt Nam
viet nam
| 20/02/2001 20th Feb. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 3830-24/VMTC | | 25/11/2024 25th Nov. 202417324676002 | 25/11/2029 25th Nov. 2029 | | | |
114 |
Mr.
Phạm Trắc An
Pham Trac An
pham trac an
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1991 4th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5650-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
115 |
Mr.
Phạm Trắc An
Pham Trac An
pham trac an
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1991 4th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5354-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
116 |
Mr.
Phạm Trắc An
Pham Trac An
pham trac an
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1991 4th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 1586-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
117 |
Mr.
Phạm Trắc An
Pham Trac An
pham trac an
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1991 4th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1492-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
118 |
Mr.
Phạm Văn An
Pham Van An
pham van an
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1985 19th Aug. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0305-19/VMTC | | 14/01/2019 14th Jan. 201915473988002 | 14/01/2024 14th Jan. 2024 | | | |
119 |
Mr.
Phạm Văn An
Pham Van An
pham van an
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1985 19th Aug. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7640-18/VMTC | | 10/12/2018 10th Dec. 201815443748002 | 10/12/2023 10th Dec. 2023 | | | |
120 |
Mr.
Phạm Văn An
Pham Van An
pham van an
Việt Nam
viet nam
| 19/08/1985 19th Aug. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7755-18/VMTC | | 16/12/2018 16th Dec. 201815448932002 | 16/12/2023 16th Dec. 2023 | | | |
121 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 12123-21/VMTC | | 02/11/2021 2nd Nov. 202116357860002 | 02/11/2026 2nd Nov. 2026 | | | |
122 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 12102-21/VMTC | | 02/11/2021 2nd Nov. 202116357860002 | 02/11/2026 2nd Nov. 2026 | | | |
123 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11736-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
124 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11713-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
125 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10974-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
126 |
Mr.
Phạm Đình An
Pham Dinh An
pham dinh an
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10943-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
127 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3189R-22/VMTC | | 26/03/2022 26th Mar. 202216482276002 | 26/03/2027 26th Mar. 2027 | | | |
128 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3185R-22/VMTC | | 26/03/2022 26th Mar. 202216482276002 | 26/03/2027 26th Mar. 2027 | | | |
129 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3184R-22/VMTC | | 26/03/2022 26th Mar. 202216482276002 | 26/03/2027 26th Mar. 2027 | | | |
130 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2430-17/VMTC | | 10/05/2017 10th May. 201714943492000 | 10/05/2022 10th May. 2022 | | | |
131 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2364-17/VMTC | | 05/05/2017 5th May. 201714939172000 | 05/05/2022 5th May. 2022 | | | |
132 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2268-17/VMTC | | 30/04/2017 30th Apr. 201714934852000 | 30/04/2022 30th Apr. 2022 | | | |
133 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1991 28th Feb. 1991 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 4197R-23/VMTC | | 10/08/2023 10th Aug. 202316916004002 | 10/08/2028 10th Aug. 2028 | | | |
134 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9983R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
135 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9964R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
136 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9945R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
137 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9927R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
138 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1991 28th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1036R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
139 |
Mr.
Trương Văn An
Truong Van An
truong van an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1987 1st Jan. 1987 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2717-23/VMTC | | 25/04/2023 25th Apr. 202316823556002 | 25/04/2028 25th Apr. 2028 | | | |
140 |
Mr.
Trương Văn An
Truong Van An
truong van an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1987 1st Jan. 1987 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2630-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
141 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9804R-21/VMTC | 2E | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
142 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1992 12th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9611-21/VMTC | | 15/08/2021 15th Aug. 202116289604002 | 15/08/2026 15th Aug. 2026 | | | |
143 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1992 12th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9480-21/VMTC | | 10/08/2021 10th Aug. 202116285284002 | 10/08/2026 10th Aug. 2026 | | | |
144 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1492R-20/VMTC | 2E | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
145 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6858R-17/VMTC | 2E | 16/12/2017 16th Dec. 201715133572000 | 16/12/2022 16th Dec. 2022 | | | |
146 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3470R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
147 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1419-18/VMTC | | 15/03/2018 15th Mar. 201815210468000 | 15/03/2023 15th Mar. 2023 | | | |
148 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0021-18/VMTC | | 03/01/2018 3rd Jan. 201815149124000 | 03/01/2023 3rd Jan. 2023 | | | |
149 |
Mr.
Tô Thành An
To Thanh An
to thanh an
Việt Nam
viet nam
| 02/09/2002 2nd Sep. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0798-24/VMTC | | 01/04/2024 1st Apr. 202417119044002 | 01/04/2029 1st Apr. 2029 | | | |
150 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1243-18/VMTC | | 08/03/2018 8th Mar. 201815204420000 | 08/03/2023 8th Mar. 2023 | | | |