3101 |
Mr.
Đồng Văn Chịnh
Dong Van Chinh
dong van chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/04/1968 26th Apr. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2894R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
3102 |
Mr.
Trương Văn Chồng
Truong Van Chong
truong van chong
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1983 21st Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5822-23/VMTC | | 07/12/2023 7th Dec. 202317018820002 | 07/12/2028 7th Dec. 2028 | | | |
3103 |
Mr.
Lê Công Chứ
Le Cong Chu
le cong chu
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1990 11th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15603-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
3104 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2827-24/VMTC | 3O | 21/09/2024 21st Sep. 202417268516002 | 21/09/2029 21st Sep. 2029 | | | |
3105 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0012-24/BCA-VMTC | 3O | 12/08/2024 12th Aug. 202417233956002 | | | | |
3106 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1695-24/VMTC | 3O | 14/06/2024 14th Jun. 202417182980002 | 14/06/2029 14th Jun. 2029 | | | |
3107 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0333-23/SH-VMTC | 3O | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
3108 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2062-23/VMTC | 3O | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
3109 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1972-23/VMTC | 3O | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
3110 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 1823-23/VMTC | 3O | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
3111 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0104-23/TK-VMTC | 3O | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
3112 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 1603-23/VMTC | 3O | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
3113 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 1440-23/VMTC | 3O | 09/03/2023 9th Mar. 202316782948002 | 09/03/2028 9th Mar. 2028 | | | |
3114 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1428-23/VMTC | 3O | 09/03/2023 9th Mar. 202316782948002 | 09/03/2028 9th Mar. 2028 | | | |
3115 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0572-22/VMTC | 3O | 20/01/2022 20th Jan. 202216426116002 | 20/01/2027 20th Jan. 2027 | | | |
3116 |
Mr.
Nguyễn Văn Chức
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1985 12th Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3722-22/VMTC | | 14/04/2022 14th Apr. 202216498692002 | 14/04/2027 14th Apr. 2027 | | | |
3117 |
Mr.
Nguyễn Văn Chức
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1985 12th Apr. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 1546-17/VMTC | | 26/03/2017 26th Mar. 201714904612000 | 23/03/2022 23rd Mar. 2022 | | | |
3118 |
Mr.
Nguyễn Văn Chức
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1985 12th Apr. 1985 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0043-17/VMTC | | 09/01/2017 9th Jan. 201714838948000 | 09/01/2022 9th Jan. 2022 | | | |
3119 |
Mr.
Phạm Văn Chức
Pham Van Chuc
pham van chuc
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5506R-17/VMTC | | 08/10/2017 8th Oct. 201715073956000 | 08/10/2022 8th Oct. 2022 | | | |
3120 |
Mr.
Phạm Văn Chức
Pham Van Chuc
pham van chuc
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5499R-17/VMTC | | 07/10/2017 7th Oct. 201715073092000 | 07/10/2022 7th Oct. 2022 | | | |
3121 |
Mr.
Phạm văn Chức
Pham van Chuc
pham van chuc
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1986 2nd Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1246R-19/VMTC | | 15/02/2020 15th Feb. 202015816996002 | 15/02/2025 15th Feb. 2025 | | | |
3122 |
Mr.
Trần Văn Chức
Tran Van Chuc
tran van chuc
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1991 10th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3684-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
3123 |
Mr.
Trần Văn Chức
Tran Van Chuc
tran van chuc
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1991 10th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3645-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
3124 |
Mr.
Trần Văn Chức
Tran Van Chuc
tran van chuc
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1991 10th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3608-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
3125 |
Mr.
Vũ Văn Chức
Vu Van Chuc
vu van chuc
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1987 7th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8292-20/VMTC | | 15/09/2020 15th Sep. 202016001028002 | 15/09/2025 15th Sep. 2025 | | | |
3126 |
Mr.
Vũ Văn Chức
Vu Van Chuc
vu van chuc
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1987 7th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8313-20/VMTC | | 15/09/2020 15th Sep. 202016001028002 | 15/09/2025 15th Sep. 2025 | | | |
3127 |
Mr.
Nguyễn Gia Chữ
Nguyen Gia Chu
nguyen gia chu
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1995 4th Apr. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3590-20/VMTC | | 11/05/2020 11th May. 202015891300002 | 11/05/2025 11th May. 2025 | | | |
3128 |
Mr.
Nguyễn Gia Chữ
Nguyen Gia Chu
nguyen gia chu
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1995 4th Apr. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3029-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |
3129 |
Mr.
Nguyễn Gia Chữ
Nguyen Gia Chu
nguyen gia chu
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1995 4th Apr. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2826-18/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
3130 |
Mr.
Bùi Đăng Cung
Bui Dang Cung
bui dang cung
Việt Nam
viet nam
| 15/12/1968 15th Dec. 1968 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0165R-24/SH-VMTC | | 01/11/2024 1st Nov. 202417303940002 | 01/11/2029 1st Nov. 2029 | | | |
3131 |
Mr.
Lê Quang Cung
Le Quang Cung
le quang cung
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1990 1st Jan. 1990 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 3246-23/VMTC | | 19/05/2023 19th May. 202316844292002 | 19/05/2028 19th May. 2028 | | | |
3132 |
Mr.
Phan Văn Cung
Phan Van Cung
phan van cung
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5140-18/VMTC | | 05/09/2018 5th Sep. 201815360804002 | 05/09/2023 5th Sep. 2023 | | | |
3133 |
Mr.
Phan Văn Cung
Phan Van Cung
phan van cung
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0381-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
3134 |
Mr.
Phan Văn Cung
Phan Van Cung
phan van cung
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0433-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
3135 |
Mr.
Phạm Hữu Cung
Pham Huu Cung
pham huu cung
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1991 29th Mar. 1991 |  | | Engine Room Recourse Management with Simulator | | | 0003-24/ERMS-VMTC | | 29/03/2024 29th Mar. 202417116452002 | 29/03/2029 29th Mar. 2029 | | | |
3136 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2028-24/VMTC | | 13/07/2024 13th Jul. 202417208036002 | 13/07/2029 13th Jul. 2029 | | | |
3137 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0093-24/SH-VMTC | | 09/07/2024 9th Jul. 202417204580002 | 09/07/2029 9th Jul. 2029 | | | |
3138 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 4514R-23/VMTC | | 16/10/2023 16th Oct. 202316973892002 | 16/10/2028 16th Oct. 2028 | | | |
3139 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4513R-23/VMTC | | 16/10/2023 16th Oct. 202316973892002 | 16/10/2028 16th Oct. 2028 | | | |
3140 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5784-18/VMTC | | 05/10/2018 5th Oct. 201815386724002 | 05/10/2023 5th Oct. 2023 | | | |
3141 |
Mr.
Dương Nhật Cuối
Duong Nhat Cuoi
duong nhat cuoi
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1991 22nd Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5583-18/VMTC | | 25/09/2018 25th Sep. 201815378084002 | 25/09/2023 25th Sep. 2023 | | | |
3142 |
Mr.
Nguyễn Đình Cách
Nguyen Dinh Cach
nguyen dinh cach
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1984 10th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7491-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
3143 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 7025-17/VMTC | | 26/12/2017 26th Dec. 201715142212000 | 26/12/2022 26th Dec. 2022 | | | |
3144 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 7015-17/VMTC | | 26/12/2017 26th Dec. 201715142212000 | 26/12/2022 26th Dec. 2022 | | | |
3145 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 0305R-24/VMTC | | 20/02/2024 20th Feb. 202417083620002 | 20/02/2029 20th Feb. 2029 | | | |
3146 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0304R-24/VMTC | | 20/02/2024 20th Feb. 202417083620002 | 20/02/2029 20th Feb. 2029 | | | |
3147 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 0303R-24/VMTC | | 20/02/2024 20th Feb. 202417083620002 | 20/02/2029 20th Feb. 2029 | | | |
3148 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 0302R-24/VMTC | | 20/02/2024 20th Feb. 202417083620002 | 20/02/2029 20th Feb. 2029 | | | |
3149 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/0199 22nd Feb. 0199 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0002-22/TK-VMTC | | 04/01/2022 4th Jan. 202216412292002 | 04/01/2027 4th Jan. 2027 | | | |
3150 |
Mr.
Nguyễn Văn Cát
Nguyen Van Cat
nguyen van cat
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1995 22nd Feb. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2085-20/VMTC | | 10/03/2020 10th Mar. 202015837732002 | 10/03/2025 10th Mar. 2025 | | | |