2901 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6694R-22/VMTC | | 02/08/2022 2nd Aug. 202216593732002 | 02/08/2027 2nd Aug. 2027 | | | |
2902 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6284-17/VMTC | | 18/11/2017 18th Nov. 201715109380000 | 18/11/2022 18th Nov. 2022 | | | |
2903 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 6090-17/VMTC | | 10/11/2017 10th Nov. 201715102468000 | 10/11/2022 10th Nov. 2022 | | | |
2904 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6190-17/VMTC | | 13/11/2017 13th Nov. 201715105060000 | 13/11/2022 13th Nov. 2022 | | | |
2905 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6210-17/VMTC | | 14/11/2017 14th Nov. 201715105924000 | 14/11/2022 14th Nov. 2022 | | | |
2906 |
Mr.
Nguyễn Văn Chưởng
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1988 13th Sep. 1988 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1144R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
2907 |
Mr.
Nguyễn Văn Chưởng
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1988 13th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0220R-18/VMTC | | 12/01/2018 12th Jan. 201815156900000 | 12/01/2023 12th Jan. 2023 | | | |
2908 |
Mr.
Phạm Văn Chưởng
Pham Van Chuong
pham van chuong
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1985 1st Jun. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | | | | 2810-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
2909 |
Mr.
Trần Văn Chưởng
Tran Van Chuong
tran van chuong
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1973 3rd Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4579-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
2910 |
Mr.
Vũ Văn Chượng
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1976 10th Feb. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3251-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
2911 |
Mr.
Bùi Đình Chấm
Bui Dinh Cham
bui dinh cham
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1990 18th Jun. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7012-21/VMTC | | 01/07/2021 1st Jul. 202116250724002 | 01/07/2026 1st Jul. 2026 | | | |
2912 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chấn
Nguyen Xuan Chan
nguyen xuan chan
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1989 4th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7756R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2913 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chấn
Nguyen Xuan Chan
nguyen xuan chan
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1989 4th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7444-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |
2914 |
Mr.
Nguyễn xuân Chấn
Nguyen xuan Chan
nguyen xuan chan
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1989 4th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7635R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2915 |
Mr.
Nguyễn Bá Chất
Nguyen Ba Chat
nguyen ba chat
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1996 14th Sep. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 6751-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
2916 |
Mr.
Nguyễn Văn Chất
Nguyen Van Chat
nguyen van chat
Việt Nam
viet nam
| 18/03/1985 18th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7590-22/VMTC | | 04/10/2022 4th Oct. 202216648164002 | 04/10/2027 4th Oct. 2027 | | | |
2917 |
Mr.
Ngô Văn Chất
Ngo Van Chat
ngo van chat
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1989 16th Sep. 1989 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2387-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
2918 |
Mr.
Ngô Văn Chất
Ngo Van Chat
ngo van chat
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1989 16th Sep. 1989 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2303-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
2919 |
Mr.
Phạm Ngọc Chất
Pham Ngoc Chat
pham ngoc chat
Việt Nam
viet nam
| 13/08/1983 13th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 15309R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
2920 |
Mr.
Trần Công Chất
Tran Cong Chat
tran cong chat
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1996 10th Oct. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5725-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
2921 |
Mr.
Vũ Ngọc Chất
Vu Ngoc Chat
vu ngoc chat
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1989 13th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6150-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
2922 |
Mr.
Vũ Ngọc Chất
Vu Ngoc Chat
vu ngoc chat
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1989 13th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4584-17/VMTC | | 22/08/2017 22nd Aug. 201715033348000 | 22/08/2022 22nd Aug. 2022 | | | |
2923 |
Mr.
Phạm Văn Chầm
Pham Van Cham
pham van cham
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1969 11th Jan. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15461-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2924 |
Mr.
Phạm Văn Chầm
Pham Van Cham
pham van cham
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1969 11th Jan. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15069-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
2925 |
Mr.
Vũ Duy Chẫm
Vu Duy Cham
vu duy cham
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1991 24th May. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6991-17/VMTC | | 25/12/2017 25th Dec. 201715141348000 | 25/12/2022 25th Dec. 2022 | | | |
2926 |
Mr.
Vũ Duy Chẫm
Vu Duy Cham
vu duy cham
Việt Nam
viet nam
| 24/05/1991 24th May. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0044-18/VMTC | | 05/01/2018 5th Jan. 201815150852000 | 05/01/2023 5th Jan. 2023 | | | |
2927 |
Mr.
Lê Hữu Chỉnh
Le Huu Chinh
le huu chinh
Việt Nam
viet nam
| 27/01/1981 27th Jan. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4612-22/VMTC | | 11/05/2022 11th May. 202216522020002 | 11/05/2027 11th May. 2027 | | | |
2928 |
Mr.
Lê Hữu Chỉnh
Le Huu Chinh
le huu chinh
Việt Nam
viet nam
| 27/01/1981 27th Jan. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4501-22/VMTC | | 06/05/2022 6th May. 202216517700002 | 06/05/2027 6th May. 2027 | | | |
2929 |
Mr.
Lê Văn Chỉnh
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 19/02/1986 19th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3463-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
2930 |
Mr.
Mai Văn Chỉnh
Mai Van Chinh
mai van chinh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1984 23rd Feb. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7752R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2931 |
Mr.
Mai Văn Chỉnh
Mai Van Chinh
mai van chinh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1984 23rd Feb. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7683R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2932 |
Mr.
Mai Văn Chỉnh
Mai Van Chinh
mai van chinh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1984 23rd Feb. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7632R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2933 |
Mr.
Mai Văn Chỉnh
Mai Van Chinh
mai van chinh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1984 23rd Feb. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7555R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2934 |
Mr.
Nguyễn Đức Chỉnh
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1973 8th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7192-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
2935 |
Mr.
Nguyễn Đức Chỉnh
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1973 8th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7168-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
2936 |
Mr.
Phạm Hữu Chỉnh
Pham Huu Chinh
pham huu chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1980 8th Apr. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4035-24/VMTC | | 06/12/2024 6th Dec. 202417334180002 | 06/12/2029 6th Dec. 2029 | | | |
2937 |
Mr.
Trần Văn Chỉnh
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1987 12th Aug. 1987 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 0683-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
2938 |
Mr.
Trần Văn Chỉnh
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/04/1995 18th Apr. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9228-21/VMTC | | 05/08/2021 5th Aug. 202116280964002 | 05/08/2026 5th Aug. 2026 | | | |
2939 |
Mr.
Đồng Văn Chịnh
Dong Van Chinh
dong van chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/04/1968 26th Apr. 1968 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2894R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
2940 |
Mr.
Trương Văn Chồng
Truong Van Chong
truong van chong
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1983 21st Dec. 1983 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5822-23/VMTC | | 07/12/2023 7th Dec. 202317018820002 | 07/12/2028 7th Dec. 2028 | | | |
2941 |
Mr.
Lê Công Chứ
Le Cong Chu
le cong chu
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1990 11th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15603-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
2942 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2827-24/VMTC | 3O | 21/09/2024 21st Sep. 202417268516002 | 21/09/2029 21st Sep. 2029 | | | |
2943 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0012-24/BCA-VMTC | 3O | 12/08/2024 12th Aug. 202417233956002 | | | | |
2944 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1695-24/VMTC | 3O | 14/06/2024 14th Jun. 202417182980002 | 14/06/2029 14th Jun. 2029 | | | |
2945 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0333-23/SH-VMTC | 3O | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
2946 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2062-23/VMTC | 3O | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
2947 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1972-23/VMTC | 3O | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
2948 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 1823-23/VMTC | 3O | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
2949 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0104-23/TK-VMTC | 3O | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
2950 |
Mr.
Lương Công Chứ
Luong Cong Chu
luong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1999 20th Jun. 1999 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 1603-23/VMTC | 3O | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |