| 2901 |
Mr.
Lê Trung Chính
Le Trung Chinh
le trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1986 8th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0904-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
| 2902 |
Mr.
Lê Trung Chính
Le Trung Chinh
le trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1986 8th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0774-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
| 2903 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 19/02/1986 19th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9033R-22/VMTC | | 27/12/2022 27th Dec. 202216720740002 | 27/12/2027 27th Dec. 2027 | | | |
| 2904 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0378-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
| 2905 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0365-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
| 2906 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0123-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 2907 |
Mr.
Lê Đức Chính
Le Duc Chinh
le duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 25/11/2001 25th Nov. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12027-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 2908 |
Mr.
Mai Đăng Chính
Mai Dang Chinh
mai dang chinh
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1972 19th Jan. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10960-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
| 2909 |
Mr.
Nguyễn CÔng Chính
Nguyen COng Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1410R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
| 2910 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 15640R-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
| 2911 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1980 18th May. 1980 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0026R-20/SH-VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
| 2912 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1197R-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
| 2913 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3833R-17/VMTC | | 13/07/2017 13th Jul. 201714998788000 | 13/07/2022 13th Jul. 2022 | | | |
| 2914 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 4109R-23/VMTC | | 18/07/2023 18th Jul. 202316896132002 | 18/07/2028 18th Jul. 2028 | | | |
| 2915 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 14142-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 2916 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 14083-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 2917 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13910-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 2918 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13968-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
| 2919 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 6004R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
| 2920 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1985 18th Jun. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | MARPOL | | | 0025-25/MAR-VMTC | | 26/09/2025 26th Sep. 202517588196002 | 26/09/2030 26th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 2921 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1982 15th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1631-25/VMTC | | 31/05/2025 31st May. 202517486244002 | 31/05/2030 31st May. 2030 | | | |
| 2922 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1985 7th Jun. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2783-24/VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
| 2923 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1174-23/VMTC | | 28/02/2023 28th Feb. 202316775172002 | 28/02/2028 28th Feb. 2028 | | | |
| 2924 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1076-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
| 2925 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/05/1988 17th May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1351-20/VMTC | | 16/02/2020 16th Feb. 202015817860002 | 16/02/2025 16th Feb. 2025 | | | |
| 2926 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/1991 14th Feb. 1991 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1469R-19/VMTC | | 21/02/2019 21st Feb. 201915506820002 | 21/02/2024 21st Feb. 2024 | | | |
| 2927 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1985 18th Jun. 1985 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0001-19/TK-VMTC | | 10/01/2019 10th Jan. 201915470532002 | 10/01/2024 10th Jan. 2024 | | | |
| 2928 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1992 4th Apr. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6786-18/VMTC | | 10/11/2018 10th Nov. 201815417828002 | 10/11/2023 10th Nov. 2023 | | | |
| 2929 |
Mr.
Nguyễn Văn Chính
Nguyen Van Chinh
nguyen van chinh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1992 4th Apr. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7165-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |
| 2930 |
Mr.
Nguyễn Đức Chính
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1987 6th Feb. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0738-23/VMTC | | 14/02/2023 14th Feb. 202316763076002 | 14/02/2028 14th Feb. 2028 | | | |
| 2931 |
Mr.
Nguyễn Đức Chính
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1987 6th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0716-23/VMTC | | 14/02/2023 14th Feb. 202316763076002 | 14/02/2028 14th Feb. 2028 | | | |
| 2932 |
Mr.
Nguyễn Đức Chính
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1987 6th Feb. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0660-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
| 2933 |
Mr.
Nguyễn Đức Chính
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1987 6th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0559-23/VMTC | | 08/02/2023 8th Feb. 202316757892002 | 08/02/2028 8th Feb. 2028 | | | |
| 2934 |
Mr.
Nguyễn Đức Chính
Nguyen Duc Chinh
nguyen duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1987 6th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0151R-23/VMTC | | 05/01/2023 5th Jan. 202316728516002 | 05/01/2028 5th Jan. 2028 | | | |
| 2935 |
Mr.
Ngô Công Chính
Ngo Cong Chinh
ngo cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1986 20th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6340R-18/VMTC | | 27/10/2018 27th Oct. 201815405732002 | 27/10/2023 27th Oct. 2023 | | | |
| 2936 |
Mr.
Ngô Công Chính
Ngo Cong Chinh
ngo cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1986 20th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6532R-18/VMTC | | 03/11/2018 3rd Nov. 201815411780002 | 03/11/2023 3rd Nov. 2023 | | | |
| 2937 |
Mr.
Ngô Quang Chính
Ngo Quang Chinh
ngo quang chinh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1971 5th Feb. 1971 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0092-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
| 2938 |
Mr.
Ngô Đình Chính
Ngo Dinh Chinh
ngo dinh chinh
Việt Nam
viet nam
| 04/12/1995 4th Dec. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7568-20/VMTC | | 10/08/2020 10th Aug. 202015969924002 | 10/08/2025 10th Aug. 2025 | | | |
| 2939 |
Mr.
Phan Trung Chính
Phan Trung Chinh
phan trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2615-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
| 2940 |
Mr.
Phan Trung Chính
Phan Trung Chinh
phan trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2560-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
| 2941 |
Mr.
Phan Trung Chính
Phan Trung Chinh
phan trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1982 8th Oct. 1982 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2336-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
| 2942 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2148-18/VMTC | | 15/04/2018 15th Apr. 201815237252000 | 15/04/2023 15th Apr. 2023 | | | |
| 2943 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1927-18/VMTC | | 05/04/2018 5th Apr. 201815228612000 | 05/04/2023 5th Apr. 2023 | | | |
| 2944 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0018R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2945 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0015R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2946 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0014R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2947 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0011R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2948 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0009R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2949 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 0008R-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
| 2950 |
Mr.
Phan Văn Chính
Phan Van Chinh
phan van chinh
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1983 13th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 13580R-21/VMTC | | 25/11/2021 25th Nov. 202116377732002 | 25/11/2026 25th Nov. 2026 | | | |