2851 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1651-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
2852 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1229-17/VMTC | | 07/03/2017 7th Mar. 201714888196000 | 07/03/2022 7th Mar. 2022 | | | |
2853 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1405-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
2854 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1312-17/VMTC | | 13/03/2017 13th Mar. 201714893380000 | 13/03/2022 13th Mar. 2022 | | | |
2855 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1498-17/VMTC | | 23/03/2017 23rd Mar. 201714902020000 | 23/03/2022 23rd Mar. 2022 | | | |
2856 |
Mr.
Lại Thế Chương
Lai The Chuong
lai the chuong
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0738R-20/VMTC | | 18/01/2021 18th Jan. 202116109028002 | 18/01/2026 18th Jan. 2026 | | | |
2857 |
Mr.
Lại Thế Chương
Lai The Chuong
lai the chuong
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0654R-21/VMTC | | 16/01/2021 16th Jan. 202116107300002 | 16/01/2026 16th Jan. 2026 | | | |
2858 |
Mr.
Lại Thế Chương
Lai The Chuong
lai the chuong
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0532R-21/VMTC | | 08/01/2021 8th Jan. 202116100388002 | 08/01/2026 8th Jan. 2026 | | | |
2859 |
Mr.
Lại Thế Chương
Lai The Chuong
lai the chuong
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0447R-20/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
2860 |
Mr.
Nguyên Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7862-18/VMTC | | 20/12/2018 20th Dec. 201815452388002 | 20/12/2023 20th Dec. 2023 | | | |
2861 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4039R-23/VMTC | | 30/06/2023 30th Jun. 202316880580002 | 30/06/2028 30th Jun. 2028 | | | |
2862 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 4032R-23/VMTC | | 30/06/2023 30th Jun. 202316880580002 | 30/06/2028 30th Jun. 2028 | | | |
2863 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1962 12th Nov. 1962 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4324-21/VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
2864 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1962 12th Nov. 1962 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4186-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
2865 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1863-22/VMTC | | 03/03/2022 3rd Mar. 202216462404002 | 03/03/2027 3rd Mar. 2027 | | | |
2866 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1737-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
2867 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1507R-22/VMTC | | 22/02/2022 22nd Feb. 202216454628002 | 22/02/2027 22nd Feb. 2027 | | | |
2868 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2026R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2869 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6273R-17/VMTC | | 17/11/2017 17th Nov. 201715108516000 | 17/11/2022 17th Nov. 2022 | | | |
2870 |
Mr.
Nguyễn Văn Chương
Nguyen Van Chuong
nguyen van chuong
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1978 11th Sep. 1978 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0203-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
2871 |
Mr.
Nguyễn Đình Chương
Nguyen Dinh Chuong
nguyen dinh chuong
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1988 10th Dec. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8223-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
2872 |
Mr.
Ngô Công Chương
Ngo Cong Chuong
ngo cong chuong
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2225-20/VMTC | | 15/03/2020 15th Mar. 202015842052002 | 15/03/2025 15th Mar. 2025 | | | |
2873 |
Mr.
Ngô Công Chương
Ngo Cong Chuong
ngo cong chuong
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2068-19/VMTC | | 10/03/2020 10th Mar. 202015837732002 | 10/03/2025 10th Mar. 2025 | | | |
2874 |
Mr.
Phan Huy Chương
Phan Huy Chuong
phan huy chuong
Việt Nam
viet nam
| 30/12/1995 30th Dec. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7240R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2875 |
Mr.
Phan Thanh Chương
Phan Thanh Chuong
phan thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 17/11/2004 17th Nov. 2004 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8182-22/VMTC | | 10/11/2022 10th Nov. 202216680132002 | 10/11/2027 10th Nov. 2027 | | | |
2876 |
Mr.
Phan Văn Chương
Phan Van Chuong
phan van chuong
Việt Nam
viet nam
| 10/11/2000 10th Nov. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2497R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
2877 |
Mr.
Phạm Như Chương
Pham Nhu Chuong
pham nhu chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0839-23/VMTC | | 16/02/2023 16th Feb. 202316764804002 | 16/02/2028 16th Feb. 2028 | | | |
2878 |
Mr.
Phạm Như Chương
Pham Nhu Chuong
pham nhu chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 0690-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
2879 |
Mr.
Phạm Như Chương
Pham Nhu Chuong
pham nhu chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1162R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
2880 |
Mr.
Phạm Như Chương
Pham Nhu Chuong
pham nhu chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1986 5th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1396R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2881 |
Mr.
Phạm Thanh Chương
Pham Thanh Chuong
pham thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 28/04/1986 28th Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6751-21/VMTC | | 20/06/2021 20th Jun. 202116241220002 | 20/06/2026 20th Jun. 2026 | | | |
2882 |
Mr.
Phạm Văn Chương
Pham Van Chuong
pham van chuong
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1978 21st Dec. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2691-24/VMTC | | 07/09/2024 7th Sep. 202417256420002 | 07/09/2029 7th Sep. 2029 | | | |
2883 |
Mr.
Trần Hữu Chương
Tran Huu Chuong
tran huu chuong
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1986 20th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4720-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
2884 |
Mr.
Trần Nguyễn Hoàng Chương
Tran Nguyen Hoang Chuong
tran nguyen hoang chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6253-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
2885 |
Mr.
Trần Nguyễn Hoàng Chương
Tran Nguyen Hoang Chuong
tran nguyen hoang chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0139-19/SH-VMTC | | 09/08/2019 9th Aug. 201915652836002 | 09/08/2024 9th Aug. 2024 | | | |
2886 |
Mr.
Vũ Văn Chương
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1971 29th Dec. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2307-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
2887 |
Mr.
Vũ Văn Chương
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1971 29th Dec. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7746-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2888 |
Mr.
Vũ Văn Chương
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1971 29th Dec. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7674-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2889 |
Mr.
Vũ Văn Chương
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1971 29th Dec. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7614-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2890 |
Mr.
Vũ Văn Chương
Vu Van Chuong
vu van chuong
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1971 29th Dec. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5285-18/VMTC | | 10/09/2018 10th Sep. 201815365124002 | 10/09/2023 10th Sep. 2023 | | | |
2891 |
Mr.
Đinh Văn Chương
Dinh Van Chuong
dinh van chuong
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1991 2nd Aug. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0790-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
2892 |
Mr.
Đào Văn Chương
Dao Van Chuong
dao van chuong
Việt Nam
viet nam
| 03/08/1989 3rd Aug. 1989 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0021-24/VMTC | | 04/01/2024 4th Jan. 202417043012002 | 04/01/2029 4th Jan. 2029 | | | |
2893 |
Mr.
Đỗ Thanh Chương
Do Thanh Chuong
do thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 24/01/1971 24th Jan. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4707-22/VMTC | | 16/05/2022 16th May. 202216526340002 | 16/05/2027 16th May. 2027 | | | |
2894 |
Mr.
Lê Khắc Chường
Le Khac Chuong
le khac chuong
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1987 9th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9197-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
2895 |
Mr.
Lê hữu Chường
Le huu Chuong
le huu chuong
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1990 20th Jun. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0483-22/VMTC | | 18/01/2022 18th Jan. 202216424388002 | 18/01/2027 18th Jan. 2027 | | | |
2896 |
Mr.
Đỗ Xuân Chường
Do Xuan Chuong
do xuan chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/08/2000 5th Aug. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2123-23/VMTC | | 03/04/2023 3rd Apr. 202316804548002 | 03/04/2028 3rd Apr. 2028 | | | |
2897 |
Mr.
Đỗ Xuân Chường
Do Xuan Chuong
do xuan chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/08/2000 5th Aug. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2099-23/VMTC | | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
2898 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 6702R-22/VMTC | | 02/08/2022 2nd Aug. 202216593732002 | 02/08/2027 2nd Aug. 2027 | | | |
2899 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6698R-22/VMTC | | 02/08/2022 2nd Aug. 202216593732002 | 02/08/2027 2nd Aug. 2027 | | | |
2900 |
Mr.
Lê Văn Chưởng
Le Van Chuong
le van chuong
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1991 4th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6696R-22/VMTC | | 02/08/2022 2nd Aug. 202216593732002 | 02/08/2027 2nd Aug. 2027 | | | |