2851 |
Mr.
Lương Nguyễn Hoàng
luong nguyen hoang
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1993 20th Apr. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4304-20/VMTC | | 02/06/2020 2nd Jun. 202015910308002 | 02/06/2025 2nd Jun. 2025 | | | |
2852 |
Mr.
Mai Bá Minh Hoàng
mai ba minh hoang
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1993 25th Dec. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0252-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
2853 |
Mr.
Mai Công Hoàng
mai cong hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/04/1988 26th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0465-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
2854 |
Mr.
Mai Công Hoàng
mai cong hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/04/1988 26th Apr. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0290-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
2855 |
Mr.
Mai Huy Hoàng
mai huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 24/11/1977 24th Nov. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1362-20/VMTC | | 16/02/2020 16th Feb. 202015817860002 | 16/02/2025 16th Feb. 2025 | | | |
2856 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6942R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2857 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6932R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2858 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7231R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2859 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7160R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2860 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7042-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2861 |
Mr.
Mai Văn Hoàng
mai van hoang
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1985 14th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6904-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2862 |
Mr.
Nguyễn Bá Hoàng
nguyen ba hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1985 7th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3705R-17/VMTC | | 08/07/2017 8th Jul. 201714994468000 | 08/07/2022 8th Jul. 2022 | | | |
2863 |
Mr.
Nguyễn Công Hoàng
nguyen cong hoang
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1982 30th Mar. 1982 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0074-17/TK-VMTC | | 09/08/2017 9th Aug. 201715022116000 | 09/08/2022 9th Aug. 2022 | | | |
2864 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1987 5th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0651-20/VMTC | | 13/01/2020 13th Jan. 202015788484002 | 13/01/2025 13th Jan. 2025 | | | |
2865 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1980 3rd Jul. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5056-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
2866 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 03/07/1980 3rd Jul. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5601-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
2867 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1984 10th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4758-19/VMTC | | 21/05/2019 21st May. 201915583716002 | 21/05/2024 21st May. 2024 | | | |
2868 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1984 10th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4687-19/VMTC | | 15/05/2019 15th May. 201915578532002 | 15/05/2024 15th May. 2024 | | | |
2869 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1984 10th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4911-19/VMTC | | 31/05/2019 31st May. 201915592356002 | 31/05/2024 31st May. 2024 | | | |
2870 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1984 10th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4828-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
2871 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1985 19th Sep. 1985 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0043-19/TK-VMTC | | 17/03/2019 17th Mar. 201915527556002 | 17/03/2024 17th Mar. 2024 | | | |
2872 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1985 19th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0680-18/VMTC | | 02/02/2018 2nd Feb. 201815175044000 | 02/02/2023 2nd Feb. 2023 | | | |
2873 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1985 19th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0942-18/VMTC | | 24/02/2018 24th Feb. 201815194052000 | 24/02/2023 24th Feb. 2023 | | | |
2874 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1985 19th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0724-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
2875 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1985 19th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0804-18/VMTC | | 09/02/2018 9th Feb. 201815181092000 | 09/02/2023 9th Feb. 2023 | | | |
2876 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1989 10th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5136R-17/VMTC | | 21/09/2017 21st Sep. 201715059268000 | 21/09/2022 21st Sep. 2022 | | | |
2877 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1989 10th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4968R-17/VMTC | | 11/09/2017 11th Sep. 201715050628000 | 11/09/2022 11th Sep. 2022 | | | |
2878 |
Mr.
Nguyễn Huy Hoàng
nguyen huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1986 13th Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1541R-17/VMTC | | 26/03/2017 26th Mar. 201714904612000 | 26/03/2022 26th Mar. 2022 | | | |
2879 |
Mr.
Nguyễn Hải Hoàng
nguyen hai hoang
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1980 29th Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3746-17/VMTC | | 11/07/2017 11th Jul. 201714997060000 | 11/07/2022 11th Jul. 2022 | | | |
2880 |
Mr.
Nguyễn Hải Hoàng
nguyen hai hoang
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1980 29th Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3545-17/VMTC | | 01/07/2017 1st Jul. 201714988420000 | 01/07/2022 1st Jul. 2022 | | | |
2881 |
Mr.
Nguyễn Khắc Hoàng
nguyen khac hoang
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1986 28th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4210-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
2882 |
Mr.
Nguyễn Khắc Hoàng
nguyen khac hoang
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1986 28th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4301-19/VMTC | | 02/05/2019 2nd May. 201915567300002 | 02/05/2024 2nd May. 2024 | | | |
2883 |
Mr.
Nguyễn Khắc Hoàng
nguyen khac hoang
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1986 28th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3632-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
2884 |
Mr.
Nguyễn Khắc Hoàng
nguyen khac hoang
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1986 28th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3727-19/VMTC | | 11/04/2019 11th Apr. 201915549156002 | 11/04/2024 11th Apr. 2024 | | | |
2885 |
Mr.
Nguyễn Lê Hoàng
nguyen le hoang
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1989 8th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1485R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
2886 |
Mr.
Nguyễn Lê Hoàng
nguyen le hoang
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1989 8th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1485R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
2887 |
Mr.
Nguyễn Minh Hoàng
nguyen minh hoang
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1993 31st Jul. 1993 |  | | | | | 7443-18/VMTC | | 30/11/2018 30th Nov. 201815435108002 | 30/11/2023 30th Nov. 2023 | | | |
2888 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Hoàng
nguyen manh hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/03/1986 19th Mar. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6241-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
2889 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Hoàng
nguyen manh hoang
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1961 10th Jun. 1961 |  | | | | | 6733-18/VMTC | | 06/11/2018 6th Nov. 201815414372002 | 06/11/2023 6th Nov. 2023 | | | |
2890 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hoàng
nguyen ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1990 9th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4653-20/VMTC | | 16/06/2020 16th Jun. 202015922404002 | 16/06/2025 16th Jun. 2025 | | | |
2891 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hoàng
nguyen ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1990 9th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4366-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
2892 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hoàng
nguyen ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1988 1st Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4487-17/VMTC | | 15/08/2017 15th Aug. 201715027300000 | 15/08/2022 15th Aug. 2022 | | | |
2893 |
Mr.
Nguyễn Quang Hoàng
nguyen quang hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1982 26th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2895R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
2894 |
Mr.
Nguyễn Quang Hoàng
nguyen quang hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1982 26th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1084R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
2895 |
Mr.
Nguyễn Thành Hoàng
nguyen thanh hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1984 7th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0977R-18/VMTC | | 25/02/2018 25th Feb. 201815194916000 | 25/02/2023 25th Feb. 2023 | | | |
2896 |
Mr.
Nguyễn Thành Hoàng
nguyen thanh hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1984 7th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3193-17/VMTC | | 15/06/2017 15th Jun. 201714974596000 | 15/06/2022 15th Jun. 2022 | | | |
2897 |
Mr.
Nguyễn Thành Hoàng
nguyen thanh hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1984 7th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2951-17/VMTC | | 05/06/2017 5th Jun. 201714965956000 | 05/06/2022 5th Jun. 2022 | | | |
2898 |
Mr.
Nguyễn Thành Hoàng
nguyen thanh hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1984 7th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3272-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
2899 |
Mr.
Nguyễn Thành Hoàng
nguyen thanh hoang
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1984 7th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3097-17/VMTC | | 11/06/2017 11th Jun. 201714971140000 | 11/06/2022 11th Jun. 2022 | | | |
2900 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hoàng
nguyen trong hoang
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1985 28th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1626R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |