2801 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3292R-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
2802 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5680-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2803 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5652-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2804 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5361-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2805 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5120-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2806 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2799R-17/VMTC | | 27/05/2017 27th May. 201714958180000 | 27/05/2022 27th May. 2022 | | | |
2807 |
Mr.
Phạm Văn Chõn
Pham Van Chon
pham van chon
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1984 20th Apr. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6242-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
2808 |
Mr.
Phạm Văn Chõn
Pham Van Chon
pham van chon
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1984 20th Apr. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6138-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
2809 |
Mr.
Lê Hữu Chúc
Le Huu Chuc
le huu chuc
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1973 14th Mar. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4314-21/VMTC | | 15/04/2021 15th Apr. 202116184196002 | 15/04/2026 15th Apr. 2026 | | | |
2810 |
Mr.
Lê Hữu Chúc
Le Huu Chuc
le huu chuc
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1973 14th Mar. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4164-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
2811 |
Mr.
Lê Hữu Chúc
Le Huu Chuc
le huu chuc
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1973 14th Mar. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5048-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2812 |
Mr.
Mai Khắc Chúc
Mai Khac Chuc
mai khac chuc
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1993 21st Oct. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6302-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
2813 |
Mr.
Nguyễn Văn Chúc
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1984 26th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2579-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
2814 |
Mr.
Nguyễn Văn Chúc
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1984 26th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2090-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
2815 |
Mr.
Nguyễn Văn Chúc
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1984 26th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2009-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
2816 |
Mr.
Nguyễn Văn Chúc
Nguyen Van Chuc
nguyen van chuc
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1984 26th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1846-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
2817 |
Mr.
Đặng Văn Chúc
Dang Van Chuc
dang van chuc
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1974 20th Jun. 1974 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1040-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
2818 |
Mr.
Đặng Văn Chúc
Dang Van Chuc
dang van chuc
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1974 20th Jun. 1974 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0968-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
2819 |
Mr.
Nguyễn Nghiêm Chư
Nguyen Nghiem Chu
nguyen nghiem chu
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1972 27th Jul. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5376-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2820 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1769-18/VMTC | | 30/03/2018 30th Mar. 201815223428000 | 30/03/2023 30th Mar. 2023 | | | |
2821 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 4263R-23/VMTC | | 24/08/2023 24th Aug. 202316928100002 | 24/08/2028 24th Aug. 2028 | | | |
2822 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 4262R-23/VMTC | | 24/08/2023 24th Aug. 202316928100002 | 24/08/2028 24th Aug. 2028 | | | |
2823 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5306R-22/VMTC | | 30/05/2022 30th May. 202216538436002 | | | | |
2824 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4285R-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
2825 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4284R-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
2826 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2398-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
2827 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4995R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
2828 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1365R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2829 |
Mr.
Ngô Văn Chư
Ngo Van Chu
ngo van chu
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1981 17th Oct. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0409R-18/VMTC | | 19/01/2018 19th Jan. 201815162948000 | 19/01/2023 19th Jan. 2023 | | | |
2830 |
Mr.
Cố Đình Chương
Co Dinh Chuong
co dinh chuong
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1993 17th Jul. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8326-22/VMTC | | 22/11/2022 22nd Nov. 202216690500002 | 22/11/2027 22nd Nov. 2027 | | | |
2831 |
Mr.
Cố Đình Chương
Co Dinh Chuong
co dinh chuong
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1993 17th Jul. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8238-22/VMTC | | 14/11/2022 14th Nov. 202216683588002 | 14/11/2027 14th Nov. 2027 | | | |
2832 |
Mr.
Hoang Văn Chương
Hoang Van Chuong
hoang van chuong
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1990 15th Jan. 1990 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1166-17/VMTC | | 07/03/2017 7th Mar. 201714888196000 | 07/03/2022 7th Mar. 2022 | | | |
2833 |
Mr.
Hoàng Văn Chương
Hoang Van Chuong
hoang van chuong
Việt Nam
viet nam
| 24/04/1983 24th Apr. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5987-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2834 |
Mr.
Hoàng Văn Chương
Hoang Van Chuong
hoang van chuong
Việt Nam
viet nam
| 24/04/1983 24th Apr. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5972-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2835 |
Mr.
Hoàng Văn Chương
Hoang Van Chuong
hoang van chuong
Việt Nam
viet nam
| 24/04/1983 24th Apr. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5949-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
2836 |
Mr.
Hoàng Văn Chương
Hoang Van Chuong
hoang van chuong
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1990 15th Jan. 1990 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1001-17/VMTC | | 25/02/2017 25th Feb. 201714879556000 | 25/02/2022 25th Feb. 2022 | | | |
2837 |
Mr.
Hà Mạnh Chương
Ha Manh Chuong
ha manh chuong
Việt Nam
viet nam
| 13/06/1999 13th Jun. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1793-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
2838 |
Mr.
Hà Ngọc Chương
Ha Ngoc Chuong
ha ngoc chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/09/1995 5th Sep. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7572-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
2839 |
Mr.
Hà Ngọc Chương
Ha Ngoc Chuong
ha ngoc chuong
Việt Nam
viet nam
| 05/09/1995 5th Sep. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7556-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
2840 |
Mr.
Hồ Văn Chương
Ho Van Chuong
ho van chuong
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1997 2nd Apr. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1839-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |
2841 |
Mr.
Hồ Văn Chương
Ho Van Chuong
ho van chuong
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1997 2nd Apr. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1665-24/VMTC | | 13/06/2024 13th Jun. 202417182116002 | 13/06/2029 13th Jun. 2029 | | | |
2842 |
Mr.
Hồ Văn Chương
Ho Van Chuong
ho van chuong
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1997 2nd Apr. 1997 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0815-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
2843 |
Mr.
Hồ Văn Chương
Ho Van Chuong
ho van chuong
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1997 2nd Apr. 1997 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0793-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
2844 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3349R-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
2845 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3211R-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
2846 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 9284-21/VMTC | | 06/08/2021 6th Aug. 202116281828002 | 06/08/2026 6th Aug. 2026 | | | |
2847 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 8630R-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
2848 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 8584R-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
2849 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8715R-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
2850 |
Mr.
Lê Thanh Chương
Le Thanh Chuong
le thanh chuong
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1992 26th Aug. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3237R-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |