2801 |
Mr.
Hoàng Văn Hoàn
hoang van hoan
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1993 9th Jul. 1993 |  | | | | | 5683-18/VMTC | | 30/09/2018 30th Sep. 201815382404002 | 30/09/2023 30th Sep. 2023 | | | |
2802 |
Mr.
Hoàng Văn Hoàn
hoang van hoan
Việt Nam
viet nam
| 09/07/1993 9th Jul. 1993 |  | | | | | 5586-18/VMTC | | 25/09/2018 25th Sep. 201815378084002 | 25/09/2023 25th Sep. 2023 | | | |
2803 |
Mr.
Hồ Hoàn
ho hoan
Việt Nam
viet nam
| 10/01/1980 10th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5222R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
2804 |
Mr.
Lê Tất Hoàn
le tat hoan
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1983 18th Feb. 1983 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0066-18/TK-VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
2805 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Hoàn
nguyen manh hoan
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1999 5th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0246-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
2806 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hoàn
nguyen ngoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1990 28th Dec. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6034R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
2807 |
Mr.
Nguyễn Quang Hoàn
nguyen quang hoan
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1983 15th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0424-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
2808 |
Mr.
Nguyễn Quang Hoàn
nguyen quang hoan
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1983 15th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0224-18/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
2809 |
Mr.
Nguyễn Quang Hoàn
nguyen quang hoan
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1983 15th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6685R-17/VMTC | | 09/12/2017 9th Dec. 201715127524000 | 09/12/2022 9th Dec. 2022 | | | |
2810 |
Mr.
Nguyễn Quốc Hoàn
nguyen quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1981 6th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1127R-19/VMTC | | 18/02/2019 18th Feb. 201915504228002 | 18/02/2024 18th Feb. 2024 | | | |
2811 |
Mr.
Nguyễn Quốc Hoàn
nguyen quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1981 6th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5910-19/VMTC | | 21/06/2019 21st Jun. 201915610500002 | 21/06/2024 21st Jun. 2024 | | | |
2812 |
Mr.
Nguyễn Văn Hoàn
nguyen van hoan
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1978 20th Dec. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0118-19/SH-VMTC | | 14/06/2019 14th Jun. 201915604452002 | 14/06/2024 14th Jun. 2024 | | | |
2813 |
Mr.
Nguyễn Văn Hoàn
nguyen van hoan
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1978 20th Dec. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5046-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
2814 |
Mr.
Nguyễn Văn Hoàn
nguyen van hoan
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1978 2nd Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3613R-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
2815 |
Mr.
Nguyễn Văn Hoàn
nguyen van hoan
Việt Nam
viet nam
| 28/03/1989 28th Mar. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3430-18/VMTC | | 13/06/2018 13th Jun. 201815288228000 | 13/06/2023 13th Jun. 2023 | | | |
2816 |
Mr.
Ngô Văn Hoàn
ngo van hoan
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1995 10th May. 1995 |  | | | | | 7884-18/VMTC | | 20/12/2018 20th Dec. 201815452388002 | 20/12/2023 20th Dec. 2023 | | | |
2817 |
Mr.
Phùng Tuấn Hoàn
phung tuan hoan
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1973 3rd Nov. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2183R-19/VMTC | | 14/03/2020 14th Mar. 202015841188002 | 14/03/2025 14th Mar. 2025 | | | |
2818 |
Mr.
Phùng Tuấn Hoàn
phung tuan hoan
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1973 3rd Nov. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1941R-19/VMTC | | 03/03/2020 3rd Mar. 202015831684002 | 03/03/2025 3rd Mar. 2025 | | | |
2819 |
Mr.
Phùng Tuấn Hoàn
phung tuan hoan
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1973 3rd Nov. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5979R-17/VMTC | | 02/11/2017 2nd Nov. 201715095556000 | 02/11/2022 2nd Nov. 2022 | | | |
2820 |
Mr.
Phùng Tuấn Hoàn
phung tuan hoan
Việt Nam
viet nam
| 03/11/1973 3rd Nov. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Environment Officer Training | | | 0125R-17/EV-VMTC | | 09/10/2017 9th Oct. 201715074820000 | 09/10/2022 9th Oct. 2022 | | | |
2821 |
Mr.
Phạm Thành Hoàn
pham thanh hoan
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1988 20th Oct. 1988 |  | | | | | 5890-18/VMTC | | 10/10/2018 10th Oct. 201815391044002 | 10/10/2023 10th Oct. 2023 | | | |
2822 |
Mr.
Phạm Thành Hoàn
pham thanh hoan
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1988 20th Oct. 1988 |  | | | | | 5690-18/VMTC | | 30/09/2018 30th Sep. 201815382404002 | 30/09/2023 30th Sep. 2023 | | | |
2823 |
Mr.
Phạm Văn Hoàn
pham van hoan
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1985 8th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6189-17/VMTC | | 13/11/2017 13th Nov. 201715105060000 | 13/11/2022 13th Nov. 2022 | | | |
2824 |
Mr.
Trần Lưu Hoàn
tran luu hoan
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1973 20th Sep. 1973 |  | | | | | 4463R-18/VMTC | | 09/08/2018 9th Aug. 201815337476000 | 09/08/2023 9th Aug. 2023 | | | |
2825 |
Mr.
Vũ Mạnh Hoàn
vu manh hoan
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1986 10th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3110-17/VMTC | | 11/06/2017 11th Jun. 201714971140000 | 11/06/2022 11th Jun. 2022 | | | |
2826 |
Mr.
Vũ Mạnh Hoàn
vu manh hoan
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1986 10th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3286-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
2827 |
Mr.
Đặng Quốc Hoàn
dang quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 19/03/1990 19th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7218-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2828 |
Mr.
Đặng Quốc Hoàn
dang quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 19/03/1990 19th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7144-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2829 |
Mr.
Đặng Quốc Hoàn
dang quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 19/03/1990 19th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6491-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |
2830 |
Mr.
Đặng Quốc Hoàn
dang quoc hoan
Việt Nam
viet nam
| 19/03/1990 19th Mar. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7010-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2831 |
Mr.
Đồng Minh Hoàn
dong minh hoan
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1983 17th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1798-17/VMTC | | 06/04/2017 6th Apr. 201714914116000 | 06/04/2022 6th Apr. 2022 | | | |
2832 |
Mr.
Đồng Minh Hoàn
dong minh hoan
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1983 17th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1915-17/VMTC | | 12/04/2017 12th Apr. 201714919300000 | 12/04/2022 12th Apr. 2022 | | | |
2833 |
Mr.
Đỗ Văn Hoàn
do van hoan
Việt Nam
viet nam
| 27/09/1991 27th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5604-17/VMTC | | 15/10/2017 15th Oct. 201715080004000 | 15/10/2022 15th Oct. 2022 | | | |
2834 |
Mr.
Đỗ Văn Hoàn
do van hoan
Việt Nam
viet nam
| 27/09/1991 27th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5208R-17/VMTC | | 23/09/2017 23rd Sep. 201715060996000 | 23/09/2022 23rd Sep. 2022 | | | |
2835 |
Mr.
Bùi Duy Hoàng
bui duy hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1982 19th May. 1982 |  | | | | | 6485R-18/VMTC | | 02/11/2018 2nd Nov. 201815410916002 | 02/11/2023 2nd Nov. 2023 | | | |
2836 |
Mr.
Bùi Văn Hoàng
bui van hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1987 26th Aug. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3810-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2837 |
Mr.
Bùi Văn Hoàng
bui van hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1988 19th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 6335R-19/VMTC | | 28/06/2019 28th Jun. 201915616548002 | 28/06/2024 28th Jun. 2024 | | | |
2838 |
Mr.
Bùi Văn Hoàng
bui van hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1988 19th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7877R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2839 |
Mr.
Bùi Văn Hoàng
bui van hoang
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1988 19th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7647R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2840 |
Mr.
Dương Minh Hoàng
duong minh hoang
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1992 1st Apr. 1992 |  | | | | | 6849-18/VMTC | | 10/11/2018 10th Nov. 201815417828002 | 10/11/2023 10th Nov. 2023 | | | |
2841 |
Mr.
Hà Thế Hoàng
ha the hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1990 26th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0191-18/VMTC | | 11/01/2018 11th Jan. 201815156036000 | 11/01/2023 11th Jan. 2023 | | | |
2842 |
Mr.
Hà Thế Hoàng
ha the hoang
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1990 26th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0055-18/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
2843 |
Mr.
Lã Huy Hoàng
la huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1997 23rd Jan. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4015-19/VMTC | | 15/04/2019 15th Apr. 201915552612002 | 15/04/2024 15th Apr. 2024 | | | |
2844 |
Mr.
Lê Huy Hoàng
le huy hoang
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1973 13th Oct. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0677R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2845 |
Mr.
Lê Ngọc Hoàng
le ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1981 24th Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1876R-20/VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
2846 |
Mr.
Lê Ngọc Hoàng
le ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1981 24th Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1326R-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
2847 |
Mr.
Lê Ngọc Hoàng
le ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1981 24th Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7698R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2848 |
Mr.
Lê Ngọc Hoàng
le ngoc hoang
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1981 24th Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7593R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2849 |
Mr.
Lê Đăng Hoàng
le dang hoang
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1993 5th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2736R-20/VMTC | | 13/04/2020 13th Apr. 202015867108002 | 13/04/2025 13th Apr. 2025 | | | |
2850 |
Mr.
Lưu Mạnh Hoàng
luu manh hoang
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1991 12th Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1793-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |