2501 |
Mr.
Đàm Văn Chung
Dam Van Chung
dam van chung
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1982 19th Jan. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4202-17/VMTC | | 31/07/2017 31st Jul. 201715014340000 | 31/07/2022 31st Jul. 2022 | | | |
2502 |
Mr.
Đào Kiên Chung
Dao Kien Chung
dao kien chung
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1982 7th Oct. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 8059R-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
2503 |
Mr.
Đào Nam Chung
Dao Nam Chung
dao nam chung
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1978 11th Nov. 1978 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 7158R-17/VMTC | | 31/12/2017 31st Dec. 201715146532000 | 31/12/2022 31st Dec. 2022 | | | |
2504 |
Mr.
Đào Nam Chung
Dao Nam Chung
dao nam chung
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1978 11th Nov. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7336R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
2505 |
Mr.
Đào Nam Chung
Dao Nam Chung
dao nam chung
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1978 11th Nov. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7329R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
2506 |
Mr.
Đào Nam Chung
Dao Nam Chung
dao nam chung
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1978 11th Nov. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0235R-18/VMTC | | 12/01/2018 12th Jan. 201815156900000 | 12/01/2023 12th Jan. 2023 | | | |
2507 |
Mr.
Định Sỹ Chung
Dinh Sy Chung
dinh sy chung
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1990 2nd Jul. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6815-18/VMTC | | 10/11/2018 10th Nov. 201815417828002 | 10/11/2023 10th Nov. 2023 | | | |
2508 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0022-24/TK-VMTC | | 28/02/2024 28th Feb. 202417090532002 | 28/02/2029 28th Feb. 2029 | | | |
2509 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3992R-20/VMTC | | 25/05/2020 25th May. 202015903396002 | 25/05/2025 25th May. 2025 | | | |
2510 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3924R-20/VMTC | | 19/05/2020 19th May. 202015898212002 | 19/05/2025 19th May. 2025 | | | |
2511 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3832R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2512 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3723R-20/VMTC | | 14/05/2020 14th May. 202015893892002 | 14/05/2025 14th May. 2025 | | | |
2513 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3519R-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
2514 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2877-17/VMTC | | 01/06/2017 1st Jun. 201714962500000 | 01/06/2022 1st Jun. 2022 | | | |
2515 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1560-17/VMTC | | 27/03/2017 27th Mar. 201714905476000 | 27/03/2022 27th Mar. 2022 | | | |
2516 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1375-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
2517 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1987 3rd Oct. 1987 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0058-22/TK-VMTC | | 29/04/2022 29th Apr. 202216511652002 | 29/04/2027 29th Apr. 2027 | | | |
2518 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 21/06/1993 21st Jun. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6202-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
2519 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 21/06/1993 21st Jun. 1993 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5607-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
2520 |
Mr.
Lại Thế Chuyên
Lai The Chuyen
lai the chuyen
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 | | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 1221R-23/VMTC | | 03/03/2023 3rd Mar. 202316777764002 | 03/03/2028 3rd Mar. 2028 | | | |
2521 |
Mr.
Phùng Văn Chuyên
Phung Van Chuyen
phung van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1965 6th Oct. 1965 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5730-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2522 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8759-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
2523 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8703-22/VMTC | | 13/12/2022 13th Dec. 202216708644002 | 13/12/2027 13th Dec. 2027 | | | |
2524 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8333-22/VMTC | | 22/11/2022 22nd Nov. 202216690500002 | 22/11/2027 22nd Nov. 2027 | | | |
2525 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8317-22/VMTC | | 22/11/2022 22nd Nov. 202216690500002 | 22/11/2027 22nd Nov. 2027 | | | |
2526 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7750R-21/VMTC | | 10/07/2021 10th Jul. 202116258500002 | 10/07/2026 10th Jul. 2026 | | | |
2527 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7264R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
2528 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6111R-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
2529 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0782-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
2530 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5362-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2531 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5121-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2532 |
Mr.
Vũ Đức Chuyên
Vu Duc Chuyen
vu duc chuyen
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1983 22nd Jul. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2418-18/VMTC | | 01/05/2018 1st May. 201815251076000 | 01/05/2023 1st May. 2023 | | | |
2533 |
Mr.
Vũ Đức Chuyên
Vu Duc Chuyen
vu duc chuyen
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1983 22nd Jul. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2774-18/VMTC | | 14/05/2018 14th May. 201815262308000 | 14/05/2023 14th May. 2023 | | | |
2534 |
Mr.
Đinh Văn Chuyên
Dinh Van Chuyen
dinh van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1983 14th Jun. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4904-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
2535 |
Mr.
Đậu Xuân Chuyên
Dau Xuan Chuyen
dau xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 20/02/1985 20th Feb. 1985 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0519-24/VMTC | | 07/03/2024 7th Mar. 202417097444002 | 07/03/2029 7th Mar. 2029 | | | |
2536 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chuyền
Nguyen Xuan Chuyen
nguyen xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1996 10th Nov. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1086-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
2537 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chuyền
Nguyen Xuan Chuyen
nguyen xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1996 10th Nov. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1016-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
2538 |
Mr.
Vũ Minh Chuyền
Vu Minh Chuyen
vu minh chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1978 10th Apr. 1978 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 2502R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
2539 |
Mr.
Cao Văn Chuyển
Cao Van Chuyen
cao van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1994 9th Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7665-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
2540 |
Mr.
Cao Văn Chuyển
Cao Van Chuyen
cao van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1994 9th Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7641-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
2541 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0323-23/VMTC | | 17/01/2023 17th Jan. 202316738884002 | 17/01/2028 17th Jan. 2028 | | | |
2542 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0286-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2543 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0266-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2544 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0078-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
2545 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1891-21/VMTC | | 27/02/2021 27th Feb. 202116143588002 | 27/02/2026 27th Feb. 2026 | | | |
2546 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1664-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
2547 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1541-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
2548 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1988 3rd Feb. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4891R-20/VMTC | | 15/06/2020 15th Jun. 202015921540002 | 15/06/2025 15th Jun. 2025 | | | |
2549 |
Mr.
Phạm Mạnh Chuyển
Pham Manh Chuyen
pham manh chuyen
Việt Nam
viet nam
| 24/11/1984 24th Nov. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0455R-20/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
2550 |
Mr.
Bùi Văn Chuân
Bui Van Chuan
bui van chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1989 4th Apr. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3965-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |