2351 |
Mr.
Phạm Quang Chiến
Pham Quang Chien
pham quang chien
Việt Nam
viet nam
| 07/09/1990 7th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2317-17/VMTC | | 03/05/2017 3rd May. 201714937444000 | 03/05/2022 3rd May. 2022 | | | |
2352 |
Mr.
Phạm Quyết Chiến
Pham Quyet Chien
pham quyet chien
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1998 26th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7859-18/VMTC | | 20/12/2018 20th Dec. 201815452388002 | 20/12/2023 20th Dec. 2023 | | | |
2353 |
Mr.
Phạm Quyết Chiến
Pham Quyet Chien
pham quyet chien
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1998 26th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7644-18/VMTC | | 10/12/2018 10th Dec. 201815443748002 | 10/12/2023 10th Dec. 2023 | | | |
2354 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1990 5th Apr. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1347-24/VMTC | | 21/05/2024 21st May. 202417162244002 | 21/05/2029 21st May. 2029 | | | |
2355 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1985 9th Mar. 1985 |  | | #N/A | | | 6071-23/VMTC | | 31/12/2023 31st Dec. 202317039556002 | 31/12/2028 31st Dec. 2028 | | | |
2356 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1985 9th Mar. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 6020-23/VMTC | | 27/12/2023 27th Dec. 202317036100002 | 27/12/2028 27th Dec. 2028 | | | |
2357 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1985 9th Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7283R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
2358 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1975 10th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15561-21/VMTC | | 22/12/2021 22nd Dec. 202116401060002 | 22/12/2026 22nd Dec. 2026 | | | |
2359 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1985 9th Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3465R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2360 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1975 10th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11948-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2361 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1975 10th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11933-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2362 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1987 12th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2201R-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
2363 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1987 12th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2190R-20/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
2364 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1987 12th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1990R-20/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2365 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1991 22nd Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2911-20/VMTC | | 17/04/2020 17th Apr. 202015870564002 | 17/04/2025 17th Apr. 2025 | | | |
2366 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1991 22nd Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2613-20/VMTC | | 05/04/2020 5th Apr. 202015860196002 | 05/04/2025 5th Apr. 2025 | | | |
2367 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 23/01/1983 23rd Jan. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1438-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2368 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1987 12th Sep. 1987 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0140-17/TK-VMTC | | 20/11/2017 20th Nov. 201715111108000 | 20/11/2022 20th Nov. 2022 | | | |
2369 |
Mr.
Phạm Văn Chiến
Pham Van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/03/1985 9th Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4800R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
2370 |
Mr.
Phạm văn Chiến
Pham van Chien
pham van chien
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1987 12th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2061R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2371 |
Mr.
Phạm Đức Chiến
Pham Duc Chien
pham duc chien
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1994 18th May. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1485R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
2372 |
Mr.
Phạm Đức Chiến
Pham Duc Chien
pham duc chien
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1994 18th May. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1455R-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
2373 |
Mr.
Trương Quang Chiến
Truong Quang Chien
truong quang chien
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1977 17th Jul. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 10781R-20/VMTC | | 20/12/2020 20th Dec. 202016083972002 | 20/12/2025 20th Dec. 2025 | | | |
2374 |
Mr.
Trương Quang Chiến
Truong Quang Chien
truong quang chien
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1977 17th Jul. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10702R-20/VMTC | | 20/12/2020 20th Dec. 202016083972002 | 20/12/2025 20th Dec. 2025 | | | |
2375 |
Mr.
Trương Quang Chiến
Truong Quang Chien
truong quang chien
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1977 17th Jul. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6390-22/VMTC | | 18/07/2022 18th Jul. 202216580772002 | 18/07/2027 18th Jul. 2027 | | | |
2376 |
Mr.
Trần Ngọc Chiến
Tran Ngoc Chien
tran ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 23/06/1998 23rd Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2353-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
2377 |
Mr.
Trần Ngọc Chiến
Tran Ngoc Chien
tran ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1997 13th May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1615-22/VMTC | | 25/02/2022 25th Feb. 202216457220002 | 25/02/2027 25th Feb. 2027 | | | |
2378 |
Mr.
Trần Ngọc Chiến
Tran Ngoc Chien
tran ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1997 13th May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1579-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
2379 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1988 6th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3042-24/VMTC | | 11/10/2024 11th Oct. 202417285796002 | 11/10/2029 11th Oct. 2029 | | | |
2380 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1988 6th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3006-24/VMTC | | 07/10/2024 7th Oct. 202417282340002 | 07/10/2029 7th Oct. 2029 | | | |
2381 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1998 30th Apr. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10526-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
2382 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1983 16th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0954-22/VMTC | | 09/02/2022 9th Feb. 202216443396002 | 09/02/2027 9th Feb. 2027 | | | |
2383 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1989 6th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11945-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2384 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1989 6th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11929-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2385 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1998 30th Apr. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3620-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
2386 |
Mr.
Trần Văn Chiến
Tran Van Chien
tran van chien
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1998 30th Apr. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3655-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
2387 |
Mr.
Trần Đức Chiến
Tran Duc Chien
tran duc chien
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1997 2nd Feb. 1997 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 5843R-23/VMTC | | 07/12/2023 7th Dec. 202317018820002 | 07/12/2028 7th Dec. 2028 | | | |
2388 |
Mr.
Vũ Thủy Chiến
Vu Thuy Chien
vu thuy chien
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1975 2nd Apr. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0048-25/CBHS-VMTC | | 08/04/2025 8th Apr. 202517440452002 | 08/04/2030 8th Apr. 2030 | | | |
2389 |
Mr.
Vũ Thủy Chiến
Vu Thuy Chien
vu thuy chien
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1975 2nd Apr. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0023-25/SBT-VMTC | | 26/03/2025 26th Mar. 202517429220002 | 26/03/2030 26th Mar. 2030 | | | |
2390 |
Mr.
Vũ Thủy Chiến
Vu Thuy Chien
vu thuy chien
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1975 2nd Apr. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1008-24/VMTC | | 16/04/2024 16th Apr. 202417132004002 | 16/04/2029 16th Apr. 2029 | | | |
2391 |
Mr.
Vũ Văn Chiến
Vu Van Chien
vu van chien
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1972 27th Jun. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6919-22/VMTC | | 23/08/2022 23rd Aug. 202216611876002 | 23/08/2027 23rd Aug. 2027 | | | |
2392 |
Mr.
Vũ Văn Chiến
Vu Van Chien
vu van chien
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1972 27th Jun. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7570-20/VMTC | | 10/08/2020 10th Aug. 202015969924002 | 10/08/2025 10th Aug. 2025 | | | |
2393 |
Mr.
Vũ Văn Chiến
Vu Van Chien
vu van chien
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1989 27th Jul. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6341R-18/VMTC | | 29/10/2018 29th Oct. 201815407460002 | 29/10/2023 29th Oct. 2023 | | | |
2394 |
Mr.
Vũ Văn Chiến
Vu Van Chien
vu van chien
Việt Nam
viet nam
| 29/02/1992 29th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0628-18/VMTC | | 30/01/2018 30th Jan. 201815172452000 | 30/01/2023 30th Jan. 2023 | | | |
2395 |
Mr.
Vũ Đình Chiến
Vu Dinh Chien
vu dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1981 14th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7342R-22/VMTC | | 22/09/2022 22nd Sep. 202216637796002 | 22/09/2027 22nd Sep. 2027 | | | |
2396 |
Mr.
Vũ Đình Chiến
Vu Dinh Chien
vu dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1981 14th Aug. 1981 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6768-17/VMTC | | 12/12/2017 12th Dec. 201715130116000 | 12/12/2022 12th Dec. 2022 | | | |
2397 |
Mr.
Vũ Đình Chiến
Vu Dinh Chien
vu dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1981 14th Aug. 1981 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6778-17/VMTC | | 12/12/2017 12th Dec. 201715130116000 | 12/12/2022 12th Dec. 2022 | | | |
2398 |
Mr.
Vương Đình Chiến
Vuong Dinh Chien
vuong dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1981 13th Mar. 1981 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 6072-23/VMTC | | 31/12/2023 31st Dec. 202317039556002 | 31/12/2028 31st Dec. 2028 | | | |
2399 |
Mr.
Vương Đình Chiến
Vuong Dinh Chien
vuong dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1981 13th Mar. 1981 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 6019-23/VMTC | | 27/12/2023 27th Dec. 202317036100002 | 27/12/2028 27th Dec. 2028 | | | |
2400 |
Mr.
Đinh Ngọc Chiến
Dinh Ngoc Chien
dinh ngoc chien
Việt Nam
viet nam
| 27/12/1987 27th Dec. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3241-24/VMTC | | 18/10/2024 18th Oct. 202417291844002 | 18/10/2029 18th Oct. 2029 | | | |