2401 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0623R-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
2402 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0622R-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
2403 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6633R-22/VMTC | | 29/07/2022 29th Jul. 202216590276002 | 29/07/2027 29th Jul. 2027 | | | |
2404 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0458R-19/VMTC | | 09/01/2020 9th Jan. 202015785028002 | 09/01/2025 9th Jan. 2025 | | | |
2405 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0492-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
2406 |
Mr.
Đinh Văn Chiến
Dinh Van Chien
dinh van chien
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1985 14th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0092R-19/VMTC | | 04/01/2020 4th Jan. 202015780708002 | 04/01/2025 4th Jan. 2025 | | | |
2407 |
Mr.
Đoàn Bá Chiến
Doan Ba Chien
doan ba chien
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1972 8th Aug. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15420-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2408 |
Mr.
Đoàn Văn Chiến
Doan Van Chien
doan van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1989 8th Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1348-25/VMTC | | 26/04/2025 26th Apr. 202517456004002 | 26/04/2030 26th Apr. 2030 | | | |
2409 |
Mr.
Đoàn Văn Chiến
Doan Van Chien
doan van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1989 8th Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1284-25/VMTC | | 22/04/2025 22nd Apr. 202517452548002 | 22/04/2030 22nd Apr. 2030 | | | |
2410 |
Mr.
Đoàn Văn Chiến
Doan Van Chien
doan van chien
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1982 2nd Mar. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1375-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
2411 |
Mr.
Đào Văn Chiến
Dao Van Chien
dao van chien
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1987 4th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4759-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
2412 |
Mr.
Đào Văn Chiến
Dao Van Chien
dao van chien
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1987 4th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4731-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
2413 |
Mr.
Đặng Quang Chiến
Dang Quang Chien
dang quang chien
Việt Nam
viet nam
| 26/11/1993 26th Nov. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2166-24/VMTC | | 25/07/2024 25th Jul. 202417218404002 | 25/07/2029 25th Jul. 2029 | | | |
2414 |
Mr.
Đặng Quang Chiến
Dang Quang Chien
dang quang chien
Việt Nam
viet nam
| 26/11/1993 26th Nov. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2036-17/VMTC | | 18/04/2017 18th Apr. 201714924484000 | 18/04/2022 18th Apr. 2022 | | | |
2415 |
Mr.
Đặng Thái Chiến
Dang Thai Chien
dang thai chien
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1986 10th Oct. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0041-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
2416 |
Mr.
Đặng Thái Chiến
Dang Thai Chien
dang thai chien
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1986 10th Oct. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0022-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
2417 |
Mr.
Đặng Trọng Chiến
Dang Trong Chien
dang trong chien
Việt Nam
viet nam
| 21/03/1991 21st Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5057-20/VMTC | | 20/06/2020 20th Jun. 202015925860002 | 20/06/2025 20th Jun. 2025 | | | |
2418 |
Mr.
Đặng Trọng Chiến
Dang Trong Chien
dang trong chien
Việt Nam
viet nam
| 21/03/1991 21st Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4667-20/VMTC | | 16/06/2020 16th Jun. 202015922404002 | 16/06/2025 16th Jun. 2025 | | | |
2419 |
Mr.
Đặng Trọng Chiến
Dang Trong Chien
dang trong chien
Việt Nam
viet nam
| 21/03/1991 21st Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4430-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
2420 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0108R-25/SH-VMTC | | 29/07/2025 29th Jul. 202517537220002 | 29/07/2030 29th Jul. 2030 | | | |
2421 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0115-20/SH-VMTC | | 09/10/2020 9th Oct. 202016021764002 | 09/10/2025 9th Oct. 2025 | | | |
2422 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | | ShipBoard Safety Officer | | | 0004-23/SBSO-VMTC | | 06/12/2023 6th Dec. 202317017956002 | 06/12/2028 6th Dec. 2028 | | | |
2423 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | | Hàng hóa nguy hiểm
(Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 0050-23/IMDG-VMTC | | 27/11/2023 27th Nov. 202317010180002 | 27/11/2028 27th Nov. 2028 | | | |
2424 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8982-20/VMTC | | 05/10/2020 5th Oct. 202016018308002 | 05/10/2025 5th Oct. 2025 | | | |
2425 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8801-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
2426 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13240-21/VMTC | | 15/11/2021 15th Nov. 202116369092002 | 15/11/2026 15th Nov. 2026 | | | |
2427 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13200-21/VMTC | | 15/11/2021 15th Nov. 202116369092002 | 15/11/2026 15th Nov. 2026 | | | |
2428 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 16/04/1981 16th Apr. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5073-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2429 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13381-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
2430 |
Mr.
Đỗ Văn Chiến
Do Van Chien
do van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1978 5th Jun. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 13361-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
2431 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiều
Nguyen Van Chieu
nguyen van chieu
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1999 17th Jul. 1999 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0580-24/VMTC | | 13/03/2024 13th Mar. 202417102628002 | 13/03/2029 13th Mar. 2029 | | | |
2432 |
Mr.
Phùng Văn Chiều
Phung Van Chieu
phung van chieu
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1989 16th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2184R-19/VMTC | | 14/03/2020 14th Mar. 202015841188002 | 14/03/2025 14th Mar. 2025 | | | |
2433 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8885-22/VMTC | | 20/12/2022 20th Dec. 202216714692002 | 20/12/2027 20th Dec. 2027 | | | |
2434 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8863-22/VMTC | | 20/12/2022 20th Dec. 202216714692002 | 20/12/2027 20th Dec. 2027 | | | |
2435 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8818-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
2436 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8806-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
2437 |
Mr.
Lê Đình Chiểu
Le Dinh Chieu
le dinh chieu
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1985 17th Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0693-25/VMTC | | 26/02/2025 26th Feb. 202517405028002 | 26/02/2030 26th Feb. 2030 | | | |
2438 |
Mr.
Dương Công Chu
Duong Cong Chu
duong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1995 12th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0019-18/VMTC | | 03/01/2018 3rd Jan. 201815149124000 | 03/01/2023 3rd Jan. 2023 | | | |
2439 |
Mr.
Dương Công Chu
Duong Cong Chu
duong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1995 12th May. 1995 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6771-17/VMTC | | 12/12/2017 12th Dec. 201715130116000 | 12/12/2022 12th Dec. 2022 | | | |
2440 |
Mr.
Lý A Chua
Ly A Chua
ly a chua
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1995 17th Jun. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0966-25/VMTC | | 20/03/2025 20th Mar. 202517424036002 | 20/03/2030 20th Mar. 2030 | | | |
2441 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display And Information System (ECDIS) | | | 2678R-19/VMTC | | 09/03/2019 9th Mar. 201915520644002 | 09/03/2024 9th Mar. 2024 | | | |
2442 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | SECURITY TRAINING FOR SEAFARERS WITH DESIGNATED SECURITY DUTIES | | | 1180R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
2443 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | | #N/A | | | 2189R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2444 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 2188R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2445 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 2184R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2446 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 2179R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2447 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1405R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2448 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2872R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
2449 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1984 14th Mar. 1984 |  | | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0022-24/ERS-VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
2450 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1983 20th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1744-24/VMTC | | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |