2601 |
Mr.
Nguyễn Thành Châu
Nguyen Thanh Chau
nguyen thanh chau
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1990 27th Jun. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6147-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
2602 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5491R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2603 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5486R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2604 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5483R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2605 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5480R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2606 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5479R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2607 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5472R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2608 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 27/11/1986 27th Nov. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4681-22/VMTC | | 13/05/2022 13th May. 202216523748002 | 13/05/2027 13th May. 2027 | | | |
2609 |
Mr.
Nguyễn Văn Châu
Nguyen Van Chau
nguyen van chau
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1981 13th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3298-18/VMTC | | 06/06/2018 6th Jun. 201815282180000 | 06/06/2023 6th Jun. 2023 | | | |
2610 |
Mr.
Phùng Văn Châu
Phung Van Chau
phung van chau
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1989 2nd Dec. 1989 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1927-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
2611 |
Mr.
Phùng Văn Châu
Phung Van Chau
phung van chau
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1989 2nd Dec. 1989 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1901-23/VMTC | | 23/03/2023 23rd Mar. 202316795044002 | 23/03/2028 23rd Mar. 2028 | | | |
2612 |
Mr.
Phạm Minh Châu
Pham Minh Chau
pham minh chau
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1983 10th Mar. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4305-20/VMTC | | 02/06/2020 2nd Jun. 202015910308002 | 02/06/2025 2nd Jun. 2025 | | | |
2613 |
Mr.
Phạm Văn Châu
Pham Van Chau
pham van chau
Việt Nam
viet nam
| 10/06/1974 10th Jun. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0580-22/VMTC | | 20/01/2022 20th Jan. 202216426116002 | 20/01/2027 20th Jan. 2027 | | | |
2614 |
Mr.
Thái Văn Châu
Thai Van Chau
thai van chau
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1978 6th Sep. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6876-22/VMTC | | 19/08/2022 19th Aug. 202216608420002 | 19/08/2027 19th Aug. 2027 | | | |
2615 |
Mr.
Trần Công Châu
Tran Cong Chau
tran cong chau
Việt Nam
viet nam
| 16/03/1985 16th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3918-24/VMTC | | 29/11/2024 29th Nov. 202417328132002 | 29/11/2029 29th Nov. 2029 | | | |
2616 |
Mr.
Trần Hải Châu
Tran Hai Chau
tran hai chau
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1986 10th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9664-20/VMTC | | 09/11/2020 9th Nov. 202016048548002 | 09/11/2025 9th Nov. 2025 | | | |
2617 |
Mr.
Trần Hải Châu
Tran Hai Chau
tran hai chau
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1986 10th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9649-20/VMTC | | 06/11/2020 6th Nov. 202016045956002 | 06/11/2025 6th Nov. 2025 | | | |
2618 |
Mr.
Trần Văn Châu
Tran Van Chau
tran van chau
Việt Nam
viet nam
| 22/06/1995 22nd Jun. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5922-22/VMTC | | 20/06/2022 20th Jun. 202216556580002 | 20/06/2027 20th Jun. 2027 | | | |
2619 |
Mr.
Võ Văn Châu
Vo Van Chau
vo van chau
Việt Nam
viet nam
| 10/01/1991 10th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6115-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
2620 |
Mr.
Võ Văn Châu
Vo Van Chau
vo van chau
Việt Nam
viet nam
| 10/01/1991 10th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5905-18/VMTC | | 10/10/2018 10th Oct. 201815391044002 | 10/10/2023 10th Oct. 2023 | | | |
2621 |
Mr.
Đinh Viết Châu
Dinh Viet Chau
dinh viet chau
Việt Nam
viet nam
| 22/06/1963 22nd Jun. 1963 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5560-17/VMTC | | 11/10/2017 11th Oct. 201715076548000 | 11/10/2022 11th Oct. 2022 | | | |
2622 |
Mr.
Phạm Văn Chình
Pham Van Chinh
pham van chinh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1985 1st Sep. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3080R-17/VMTC | | 08/06/2017 8th Jun. 201714968548000 | 08/06/2022 8th Jun. 2022 | | | |
2623 |
Mr.
Phạm Văn Chình
Pham Van Chinh
pham van chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1983 8th Apr. 1983 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0947-17/VMTC | | 21/02/2017 21st Feb. 201714876100000 | 21/02/2022 21st Feb. 2022 | | | |
2624 |
Mr.
Hoàng Văn Chí
Hoang Van Chi
hoang van chi
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1993 13th Oct. 1993 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1261-23/VMTC | | 06/03/2023 6th Mar. 202316780356002 | 06/03/2028 6th Mar. 2028 | | | |
2625 |
Mr.
Huỳnh Hữu Chí
Huynh Huu Chi
huynh huu chi
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1975 1st Jan. 1975 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1863-20/VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
2626 |
Mr.
Lê Hữu Chí
Le Huu Chi
le huu chi
Việt Nam
viet nam
| 13/06/1983 13th Jun. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7672R-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
2627 |
Mr.
Lê Hữu Chí
Le Huu Chi
le huu chi
Việt Nam
viet nam
| 13/06/1983 13th Jun. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2392R-18/VMTC | | 27/04/2018 27th Apr. 201815247620000 | 27/04/2023 27th Apr. 2023 | | | |
2628 |
Mr.
Lê Văn Chí
Le Van Chi
le van chi
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1983 10th Mar. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6471-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |
2629 |
Mr.
Lê Đức Chí
Le Duc Chi
le duc chi
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1988 26th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3763R-19/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2630 |
Mr.
Lê Đức Chí
Le Duc Chi
le duc chi
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1988 26th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3560R-20/VMTC | | 07/05/2020 7th May. 202015887844002 | 07/05/2025 7th May. 2025 | | | |
2631 |
Mr.
Lê Đức Chí
Le Duc Chi
le duc chi
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1988 26th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4795R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
2632 |
Mr.
Lê Đức Chí
Le Duc Chi
le duc chi
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1988 26th Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4815R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
2633 |
Mr.
Nguyễn Công Chí
Nguyen Cong Chi
nguyen cong chi
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1990 16th Dec. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1623-20/VMTC | | 21/02/2020 21st Feb. 202015822180002 | 21/02/2025 21st Feb. 2025 | | | |
2634 |
Mr.
Nguyễn Hữu Chí
Nguyen Huu Chi
nguyen huu chi
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1975 20th Jan. 1975 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0984-19/VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
2635 |
Mr.
Nguyễn Văn Chí
Nguyen Van Chi
nguyen van chi
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1991 6th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2886-24/VMTC | | 26/09/2024 26th Sep. 202417272836002 | 26/09/2029 26th Sep. 2029 | | | |
2636 |
Mr.
Nguyễn Văn Chí
Nguyen Van Chi
nguyen van chi
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1991 10th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7805-22/VMTC | | 14/10/2022 14th Oct. 202216656804002 | 14/10/2027 14th Oct. 2027 | | | |
2637 |
Mr.
Nguyễn Văn Chí
Nguyen Van Chi
nguyen van chi
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1991 10th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 7791-22/VMTC | | 14/10/2022 14th Oct. 202216656804002 | 14/10/2027 14th Oct. 2027 | | | |
2638 |
Mr.
Nguyễn Văn Chí
Nguyen Van Chi
nguyen van chi
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1991 10th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7781-22/VMTC | | 14/10/2022 14th Oct. 202216656804002 | 14/10/2027 14th Oct. 2027 | | | |
2639 |
Mr.
Nguyễn Văn Chí
Nguyen Van Chi
nguyen van chi
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1991 10th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7309-22/VMTC | | 21/09/2022 21st Sep. 202216636932002 | 21/09/2027 21st Sep. 2027 | | | |
2640 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chí
Nguyen Xuan Chi
nguyen xuan chi
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1993 26th Aug. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1006-24/VMTC | | 16/04/2024 16th Apr. 202417132004002 | 16/04/2029 16th Apr. 2029 | | | |
2641 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chí
Nguyen Xuan Chi
nguyen xuan chi
Việt Nam
viet nam
| 26/08/1993 26th Aug. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0891-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
2642 |
Mr.
Phan Chí Chí
Phan Chi Chi
phan chi chi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1999 12th Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15460-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2643 |
Mr.
Phan Chí Chí
Phan Chi Chi
phan chi chi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1999 12th Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15437-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2644 |
Mr.
Phan Chí Chí
Phan Chi Chi
phan chi chi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1999 12th Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 15392-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
2645 |
Mr.
Phan Chí Chí
Phan Chi Chi
phan chi chi
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1999 12th Sep. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15128-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
2646 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 28/04/1979 28th Apr. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1930R-24/VMTC | | 04/07/2024 4th Jul. 202417200260002 | 04/07/2029 4th Jul. 2029 | | | |
2647 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 28/04/1979 28th Apr. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7447R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2648 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 28/04/1979 28th Apr. 1979 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0464R-23/VMTC | | 06/02/2023 6th Feb. 202316756164002 | 06/02/2028 6th Feb. 2028 | | | |
2649 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 27/04/1979 27th Apr. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7444R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2650 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 28/07/1979 28th Jul. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7160-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |