2651 |
Mr.
Lê Ngọc Hiệp
le ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1988 9th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1879-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
2652 |
Mr.
Lê Trần Khánh Hiệp
le tran khanh hiep
Việt Nam
viet nam
| 29/07/1993 29th Jul. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 1259-17/VMTC | | 10/03/2017 10th Mar. 201714890788000 | 10/03/2022 10th Mar. 2022 | | | |
2653 |
Mr.
Lê Trọng Hiệp
le trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1984 2nd Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3971R-20/VMTC | | 21/05/2020 21st May. 202015899940002 | 21/05/2025 21st May. 2025 | | | |
2654 |
Mr.
Lê Trọng Hiệp
le trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1984 2nd Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3546R-20/VMTC | | 07/05/2020 7th May. 202015887844002 | 07/05/2025 7th May. 2025 | | | |
2655 |
Mr.
Lê Trọng Hiệp
le trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1984 2nd Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3060R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2656 |
Mr.
Nguyễn Bá Hiệp
nguyen ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2563R-19/VMTC | | 03/04/2020 3rd Apr. 202015858468002 | 03/04/2025 3rd Apr. 2025 | | | |
2657 |
Mr.
Nguyễn Bá Hiệp
nguyen ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1967-17/VMTC | | 16/04/2017 16th Apr. 201714922756000 | 16/04/2022 16th Apr. 2022 | | | |
2658 |
Mr.
Nguyễn Bá Hiệp
nguyen ba hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2101-17/VMTC | | 22/04/2017 22nd Apr. 201714927940000 | 22/04/2022 22nd Apr. 2022 | | | |
2659 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hiệp
nguyen hoang hiep
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1985 21st Dec. 1985 |  | | | | | 6482R-18/VMTC | | 02/11/2018 2nd Nov. 201815410916002 | 02/11/2023 2nd Nov. 2023 | | | |
2660 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hiệp
nguyen hoang hiep
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1985 21st Dec. 1985 |  | | | | | 6250-18/VMTC | | 26/10/2018 26th Oct. 201815404868002 | 26/11/2018 26th Nov. 2018 | | | |
2661 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hiệp
nguyen hoang hiep
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1985 21st Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5195R-17/VMTC | | 23/09/2017 23rd Sep. 201715060996000 | 23/09/2022 23rd Sep. 2022 | | | |
2662 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hiệp
nguyen hoang hiep
Việt Nam
viet nam
| 21/12/1985 21st Dec. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2988-17/VMTC | | 06/06/2017 6th Jun. 201714966820000 | 06/06/2022 6th Jun. 2022 | | | |
2663 |
Mr.
Nguyễn Hữu Hiệp
nguyen huu hiep
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1996 17th Mar. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0239-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
2664 |
Mr.
Nguyễn Khắc Hiệp
nguyen khac hiep
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1986 23rd Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3365R-17/VMTC | | 24/06/2017 24th Jun. 201714982372000 | 24/06/2022 24th Jun. 2022 | | | |
2665 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hiệp
nguyen ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1985 3rd Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1274-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
2666 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hiệp
nguyen ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1985 3rd Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2813-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
2667 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Hiệp
nguyen ngoc hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1985 3rd Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2536-18/VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
2668 |
Mr.
Nguyễn Tiến Hiệp
nguyen tien hiep
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1978 11th Jul. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5014-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
2669 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1978 3rd Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0890-20/VMTC | | 26/01/2020 26th Jan. 202015799716002 | 26/01/2025 26th Jan. 2025 | | | |
2670 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1978 3rd Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0790-20/VMTC | | 18/01/2020 18th Jan. 202015792804002 | 18/01/2025 18th Jan. 2025 | | | |
2671 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1978 3rd Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0481-20/VMTC | | 10/01/2020 10th Jan. 202015785892002 | 10/01/2025 10th Jan. 2025 | | | |
2672 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1978 3rd Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0311-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
2673 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1992 5th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1199R-17/VMTC | | 07/03/2017 7th Mar. 201714888196000 | 07/03/2022 7th Mar. 2022 | | | |
2674 |
Mr.
Nguyễn Trọng Hiệp
nguyen trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1992 5th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0976R-17/VMTC | | 25/02/2017 25th Feb. 201714879556000 | 25/02/2022 25th Feb. 2022 | | | |
2675 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Hiệp
nguyen tuan hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1989 2nd Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1042R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
2676 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Hiệp
nguyen tuan hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1989 2nd Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0924R-19/VMTC | | 13/02/2019 13th Feb. 201915499908002 | 13/02/2024 13th Feb. 2024 | | | |
2677 |
Mr.
Nguyễn Tùng Hiệp
nguyen tung hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5069R-17/VMTC | | 15/09/2017 15th Sep. 201715054084000 | 15/09/2022 15th Sep. 2022 | | | |
2678 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1995 5th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 8738R-19/VMTC | | 21/12/2019 21st Dec. 201915768612002 | 21/12/2024 21st Dec. 2024 | | | |
2679 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1995 5th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8514R-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
2680 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1995 5th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 8592R-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
2681 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1995 5th May. 1995 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0251-19/SH-VMTC | | 05/12/2019 5th Dec. 201915754788002 | 05/12/2024 5th Dec. 2024 | | | |
2682 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1993 18th Aug. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2592-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
2683 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1993 18th Aug. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2095-19/VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
2684 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/08/1993 18th Aug. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1012-19/VMTC | | 16/02/2019 16th Feb. 201915502500002 | 16/02/2024 16th Feb. 2024 | | | |
2685 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1990 20th Mar. 1990 |  | | | | | 5204-18/VMTC | | 09/09/2018 9th Sep. 201815364260002 | 09/09/2023 9th Sep. 2023 | | | |
2686 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 21/03/1985 21st Mar. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5797-17/VMTC | | 24/10/2017 24th Oct. 201715087780000 | 24/10/2022 24th Oct. 2022 | | | |
2687 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiệp
nguyen van hiep
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1980 13th Feb. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2251R-17/VMTC | | 28/04/2017 28th Apr. 201714933124000 | 28/04/2022 28th Apr. 2022 | | | |
2688 |
Mr.
Ngô Trọng Hiệp
ngo trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 24/02/1989 24th Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1576-17/VMTC | | 27/03/2017 27th Mar. 201714905476000 | 27/03/2022 27th Mar. 2022 | | | |
2689 |
Mr.
Ngô Trọng Hiệp
ngo trong hiep
Việt Nam
viet nam
| 24/02/1989 24th Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1414-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
2690 |
Mr.
Ngô Văn Hiệp
ngo van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1980 18th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7788-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2691 |
Mr.
Ngô Văn Hiệp
ngo van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1980 18th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7959-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2692 |
Mr.
Ngô Văn Hiệp
ngo van hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1980 18th Jan. 1980 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0243-19/SH-VMTC | | 05/12/2019 5th Dec. 201915754788002 | 05/12/2024 5th Dec. 2024 | | | |
2693 |
Mr.
Ngô Văn Hiệp
ngo van hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1975 4th Aug. 1975 |  | | | | | 5740-18/VMTC | | 30/09/2018 30th Sep. 201815382404002 | 30/09/2023 30th Sep. 2023 | | | |
2694 |
Mr.
Ngô Văn Hiệp
ngo van hiep
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1975 4th Aug. 1975 |  | | | | | 6007-18/VMTC | | 16/10/2018 16th Oct. 201815396228002 | 16/10/2023 16th Oct. 2023 | | | |
2695 |
Mr.
Phan Minh Hiệp
phan minh hiep
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1985 15th Apr. 1985 |  | | | | | 6168-18/VMTC | | 22/10/2018 22nd Oct. 201815401412002 | 22/10/2023 22nd Oct. 2023 | | | |
2696 |
Mr.
Phan Minh Hiệp
phan minh hiep
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1985 15th Apr. 1985 |  | | | | | 6148-18/VMTC | | 21/10/2018 21st Oct. 201815400548002 | 21/10/2023 21st Oct. 2023 | | | |
2697 |
Mr.
Phan Quang Hiệp
phan quang hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1988 18th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1864R-20/VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
2698 |
Mr.
Phan Quang Hiệp
phan quang hiep
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1988 18th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1626-20/VMTC | | 21/02/2020 21st Feb. 202015822180002 | 21/02/2025 21st Feb. 2025 | | | |
2699 |
Mr.
Phan Văn Hiệp
phan van hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1990 2nd Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 4695-19/VMTC | | 12/05/2019 12th May. 201915575940002 | 12/05/2024 12th May. 2024 | | | |
2700 |
Mr.
Phan văn Hiệp
phan van hiep
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1990 2nd Sep. 1990 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0061-19/TK-VMTC | | 29/05/2019 29th May. 201915590628002 | 29/05/2024 29th May. 2024 | | | |