2651 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1979 25th Apr. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4098-17/VMTC | | 25/07/2017 25th Jul. 201715009156000 | 25/07/2022 25th Jul. 2022 | | | |
2652 |
Mr.
Phạm Văn Chí
Pham Van Chi
pham van chi
Việt Nam
viet nam
| 28/04/1979 28th Apr. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3588-17/VMTC | | 04/07/2017 4th Jul. 201714991012000 | 04/07/2022 4th Jul. 2022 | | | |
2653 |
Mr.
Đỗ Võ Chí
Do Vo Chi
do vo chi
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1993 2nd Jan. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9180-20/VMTC | | 15/10/2020 15th Oct. 202016026948002 | 15/10/2025 15th Oct. 2025 | | | |
2654 |
Mr.
Đỗ Võ Chí
Do Vo Chi
do vo chi
Việt Nam
viet nam
| 02/01/1993 2nd Jan. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9141-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
2655 |
Mr.
Đỗ Văn Chí
Do Van Chi
do van chi
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1999 25th Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11952-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2656 |
Mr.
Đỗ Văn Chí
Do Van Chi
do van chi
Việt Nam
viet nam
| 25/07/1999 25th Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11974-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2657 |
Mr.
Đỗ Đức Chí
Do Duc Chi
do duc chi
Việt Nam
viet nam
| 31/08/1979 31st Aug. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0993-19/VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
2658 |
Mr.
Bùi Hữu Chín
Bui Huu Chin
bui huu chin
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1965 25th Jan. 1965 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6332R-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
2659 |
Mr.
Bùi Hữu Chín
Bui Huu Chin
bui huu chin
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1965 25th Jan. 1965 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6158R-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
2660 |
Mr.
Nguyễn Khắc Chín
Nguyen Khac Chin
nguyen khac chin
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1988 19th Jun. 1988 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1557-23/VMTC | | 14/03/2023 14th Mar. 202316787268002 | 14/03/2028 14th Mar. 2028 | | | |
2661 |
Mr.
Nguyễn Khắc Chín
Nguyen Khac Chin
nguyen khac chin
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1988 19th Jun. 1988 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1314-23/VMTC | | 06/03/2023 6th Mar. 202316780356002 | 06/03/2028 6th Mar. 2028 | | | |
2662 |
Mr.
Nguyễn Khắc Chín
Nguyen Khac Chin
nguyen khac chin
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1988 19th Jun. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4385-22/VMTC | | 29/04/2022 29th Apr. 202216511652002 | 29/04/2027 29th Apr. 2027 | | | |
2663 |
Mr.
Nguyễn Khắc Chín
Nguyen Khac Chin
nguyen khac chin
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1988 19th Jun. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4332-22/VMTC | | 29/04/2022 29th Apr. 202216511652002 | 29/04/2027 29th Apr. 2027 | | | |
2664 |
Mr.
Nguyễn Thắng Chín
Nguyen Thang Chin
nguyen thang chin
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1973 20th May. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2614R-18/VMTC | | 07/05/2018 7th May. 201815256260000 | 07/05/2023 7th May. 2023 | | | |
2665 |
Mr.
Phạm Ngọc Chín
Pham Ngoc Chin
pham ngoc chin
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1974 10th Sep. 1974 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6934-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
2666 |
Mr.
Phạm Ngọc Chín
Pham Ngoc Chin
pham ngoc chin
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1974 10th Sep. 1974 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6818-17/VMTC | | 15/12/2017 15th Dec. 201715132708000 | 15/12/2022 15th Dec. 2022 | | | |
2667 |
Mr.
Vũ Quang Chín
Vu Quang Chin
vu quang chin
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1970 20th May. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0097-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
2668 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1988 18th Feb. 1988 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 2013-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
2669 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3990R-20/VMTC | | 25/05/2020 25th May. 202015903396002 | 25/05/2025 25th May. 2025 | | | |
2670 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3830R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2671 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3722R-20/VMTC | | 14/05/2020 14th May. 202015893892002 | 14/05/2025 14th May. 2025 | | | |
2672 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3518R-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
2673 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1240R-19/VMTC | | 21/02/2019 21st Feb. 201915506820002 | 21/02/2024 21st Feb. 2024 | | | |
2674 |
Mr.
Bùi Văn Chính
Bui Van Chinh
bui van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1991 28th Dec. 1991 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 1468R-19/VMTC | | 21/02/2019 21st Feb. 201915506820002 | 21/02/2024 21st Feb. 2024 | | | |
2675 |
Mr.
Cao Văn Chính
Cao Van Chinh
cao van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8741R-21/VMTC | | 01/08/2021 1st Aug. 202116277508002 | 01/08/2026 1st Aug. 2026 | | | |
2676 |
Mr.
Cao Văn Chính
Cao Van Chinh
cao van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3043R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2677 |
Mr.
Cao văn Chính
Cao van Chinh
cao van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1987 9th Sep. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0490R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2678 |
Mr.
Dương Văn Chính
Duong Van Chinh
duong van chinh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1989 20th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2247-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
2679 |
Mr.
Hoàng Bách Chính
Hoang Bach Chinh
hoang bach chinh
Việt Nam
viet nam
| 30/12/1991 30th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3938-24/VMTC | | 29/11/2024 29th Nov. 202417328132002 | 29/11/2029 29th Nov. 2029 | | | |
2680 |
Mr.
Hoàng Văn Chính
Hoang Van Chinh
hoang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/04/2001 26th Apr. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7289R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
2681 |
Mr.
Hồ Trung Chính
Ho Trung Chinh
ho trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 02/06/1984 2nd Jun. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2064-24/VMTC | | 16/07/2024 16th Jul. 202417210628002 | 16/07/2029 16th Jul. 2029 | | | |
2682 |
Mr.
Hồ Trung Chính
Ho Trung Chinh
ho trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 02/06/1984 2nd Jun. 1984 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2385-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
2683 |
Mr.
Hồ Trung Chính
Ho Trung Chinh
ho trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 02/06/1984 2nd Jun. 1984 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2291-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
2684 |
Mr.
Lê Bá Chính
Le Ba Chinh
le ba chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/05/1976 9th May. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1125-24/VMTC | | 25/04/2024 25th Apr. 202417139780002 | 25/04/2029 25th Apr. 2029 | | | |
2685 |
Mr.
Lê Bá Chính
Le Ba Chinh
le ba chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/05/1976 9th May. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1202-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
2686 |
Mr.
Lê Trung Chính
Le Trung Chinh
le trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1987 25th Oct. 1987 | | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0015-23/SH-VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2687 |
Mr.
Lê Trung Chính
Le Trung Chinh
le trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1986 8th Nov. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0904-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
2688 |
Mr.
Lê Trung Chính
Le Trung Chinh
le trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1986 8th Nov. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0774-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
2689 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 19/02/1986 19th Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9033R-22/VMTC | | 27/12/2022 27th Dec. 202216720740002 | 27/12/2027 27th Dec. 2027 | | | |
2690 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0378-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
2691 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0365-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
2692 |
Mr.
Lê Văn Chính
Le Van Chinh
le van chinh
Việt Nam
viet nam
| 07/07/1986 7th Jul. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0123-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
2693 |
Mr.
Lê Đức Chính
Le Duc Chinh
le duc chinh
Việt Nam
viet nam
| 25/11/2001 25th Nov. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12027-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2694 |
Mr.
Mai Đăng Chính
Mai Dang Chinh
mai dang chinh
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1972 19th Jan. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10960-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
2695 |
Mr.
Nguyễn CÔng Chính
Nguyen COng Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1410R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2696 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 15640R-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
2697 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1980 18th May. 1980 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0026R-20/SH-VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
2698 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1197R-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |
2699 |
Mr.
Nguyễn Công Chính
Nguyen Cong Chinh
nguyen cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1985 28th Dec. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3833R-17/VMTC | | 13/07/2017 13th Jul. 201714998788000 | 13/07/2022 13th Jul. 2022 | | | |
2700 |
Mr.
Nguyễn Trung Chính
Nguyen Trung Chinh
nguyen trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 06/11/1985 6th Nov. 1985 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 4109R-23/VMTC | | 18/07/2023 18th Jul. 202316896132002 | 18/07/2028 18th Jul. 2028 | | | |