2651 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3924R-20/VMTC | | 19/05/2020 19th May. 202015898212002 | 19/05/2025 19th May. 2025 | | | |
2652 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3832R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
2653 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3723R-20/VMTC | | 14/05/2020 14th May. 202015893892002 | 14/05/2025 14th May. 2025 | | | |
2654 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3519R-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
2655 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2877-17/VMTC | | 01/06/2017 1st Jun. 201714962500000 | 01/06/2022 1st Jun. 2022 | | | |
2656 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1560-17/VMTC | | 27/03/2017 27th Mar. 201714905476000 | 27/03/2022 27th Mar. 2022 | | | |
2657 |
Mr.
Đồng Văn Chung
Dong Van Chung
dong van chung
Việt Nam
viet nam
| 18/10/1989 18th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1375-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
2658 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1987 3rd Oct. 1987 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0058-22/TK-VMTC | | 29/04/2022 29th Apr. 202216511652002 | 29/04/2027 29th Apr. 2027 | | | |
2659 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 21/06/1993 21st Jun. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6202-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
2660 |
Mr.
Đỗ Văn Chung
Do Van Chung
do van chung
Việt Nam
viet nam
| 21/06/1993 21st Jun. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5607-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
2661 |
Mr.
Lại Thế Chuyên
Lai The Chuyen
lai the chuyen
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1988 30th Apr. 1988 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 1221R-23/VMTC | | 03/03/2023 3rd Mar. 202316777764002 | 03/03/2028 3rd Mar. 2028 | | | |
2662 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chuyên
Nguyen Hong Chuyen
nguyen hong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1986 21st Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | RADAR NAVIGATION AT MANAGEMENT LEVEL (ARPA) | | | 1462-25/VMTC | | 13/05/2025 13th May. 202517470692002 | 13/05/2030 13th May. 2030 | | | |
2663 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chuyên
Nguyen Hong Chuyen
nguyen hong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 30/11/1974 30th Nov. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0887-25/VMTC | | 13/03/2025 13th Mar. 202517417988002 | 13/03/2030 13th Mar. 2030 | | | |
2664 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chuyên
Nguyen Hong Chuyen
nguyen hong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 30/11/1974 30th Nov. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0813-25/VMTC | | 06/03/2025 6th Mar. 202517411940002 | 06/03/2030 6th Mar. 2030 | | | |
2665 |
Mr.
Phùng Văn Chuyên
Phung Van Chuyen
phung van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1965 6th Oct. 1965 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5730-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2666 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8759-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
2667 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8703-22/VMTC | | 13/12/2022 13th Dec. 202216708644002 | 13/12/2027 13th Dec. 2027 | | | |
2668 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8333-22/VMTC | | 22/11/2022 22nd Nov. 202216690500002 | 22/11/2027 22nd Nov. 2027 | | | |
2669 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1998 10th Sep. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8317-22/VMTC | | 22/11/2022 22nd Nov. 202216690500002 | 22/11/2027 22nd Nov. 2027 | | | |
2670 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7750R-21/VMTC | | 10/07/2021 10th Jul. 202116258500002 | 10/07/2026 10th Jul. 2026 | | | |
2671 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7264R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
2672 |
Mr.
Phạm Công Chuyên
Pham Cong Chuyen
pham cong chuyen
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1984 28th May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6111R-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
2673 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0782-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
2674 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5362-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2675 |
Mr.
Trần Văn Chuyên
Tran Van Chuyen
tran van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1979 12th May. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5121-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2676 |
Mr.
Vũ Đức Chuyên
Vu Duc Chuyen
vu duc chuyen
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1983 22nd Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2418-18/VMTC | | 01/05/2018 1st May. 201815251076000 | 01/05/2023 1st May. 2023 | | | |
2677 |
Mr.
Vũ Đức Chuyên
Vu Duc Chuyen
vu duc chuyen
Việt Nam
viet nam
| 22/07/1983 22nd Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2774-18/VMTC | | 14/05/2018 14th May. 201815262308000 | 14/05/2023 14th May. 2023 | | | |
2678 |
Mr.
Đinh Văn Chuyên
Dinh Van Chuyen
dinh van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 14/06/1983 14th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4904-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
2679 |
Mr.
Đậu Xuân Chuyên
Dau Xuan Chuyen
dau xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 20/02/1985 20th Feb. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0519-24/VMTC | | 07/03/2024 7th Mar. 202417097444002 | 07/03/2029 7th Mar. 2029 | | | |
2680 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chuyền
Nguyen Xuan Chuyen
nguyen xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1996 10th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1086-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
2681 |
Mr.
Nguyễn Xuân Chuyền
Nguyen Xuan Chuyen
nguyen xuan chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1996 10th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1016-21/VMTC | | 25/01/2021 25th Jan. 202116115076002 | 25/01/2026 25th Jan. 2026 | | | |
2682 |
Mr.
Vũ Minh Chuyền
Vu Minh Chuyen
vu minh chuyen
Việt Nam
viet nam
| 10/04/1978 10th Apr. 1978 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 2502R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
2683 |
Mr.
Cao Văn Chuyển
Cao Van Chuyen
cao van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1994 9th Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7665-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
2684 |
Mr.
Cao Văn Chuyển
Cao Van Chuyen
cao van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1994 9th Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7641-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
2685 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0323-23/VMTC | | 17/01/2023 17th Jan. 202316738884002 | 17/01/2028 17th Jan. 2028 | | | |
2686 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0286-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2687 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0266-23/VMTC | | 13/01/2023 13th Jan. 202316735428002 | 13/01/2028 13th Jan. 2028 | | | |
2688 |
Mr.
Dương Văn Chuyển
Duong Van Chuyen
duong van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1994 12th Feb. 1994 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0078-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
2689 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1988 3rd Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1576R-25/VMTC | | 23/05/2025 23rd May. 202517479332002 | 23/05/2030 23rd May. 2030 | | | |
2690 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1891-21/VMTC | | 27/02/2021 27th Feb. 202116143588002 | 27/02/2026 27th Feb. 2026 | | | |
2691 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1664-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
2692 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1984 8th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1541-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
2693 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuyển
Nguyen Van Chuyen
nguyen van chuyen
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1988 3rd Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4891R-20/VMTC | | 15/06/2020 15th Jun. 202015921540002 | 15/06/2025 15th Jun. 2025 | | | |
2694 |
Mr.
Phạm Mạnh Chuyển
Pham Manh Chuyen
pham manh chuyen
Việt Nam
viet nam
| 24/11/1984 24th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0455R-20/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
2695 |
Mr.
Bùi Văn Chuân
Bui Van Chuan
bui van chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1989 4th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3965-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
2696 |
Mr.
Bùi Văn Chuân
Bui Van Chuan
bui van chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1989 4th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2698-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
2697 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuân
Nguyen Van Chuan
nguyen van chuan
Việt Nam
viet nam
| 16/02/1987 16th Feb. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11830-21/VMTC | | 20/10/2021 20th Oct. 202116346628002 | 20/10/2026 20th Oct. 2026 | | | |
2698 |
Mr.
Nguyễn Đức Chuân
Nguyen Duc Chuan
nguyen duc chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1977 1st Jan. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0956-19/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
2699 |
Mr.
Nguyễn Đức Chuân
Nguyen Duc Chuan
nguyen duc chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1977 1st Jan. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0264-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
2700 |
Mr.
Ngô Minh Chuân
Ngo Minh Chuan
ngo minh chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1976 1st Jan. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4676-19/VMTC | | 15/05/2019 15th May. 201915578532002 | 15/05/2024 15th May. 2024 | | | |