2751 |
Mr.
Phạm Văn Chính
Pham Van Chinh
pham van chinh
Việt Nam
viet nam
| 20/11/1991 20th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0894-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
2752 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5492R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2753 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5487R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2754 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5484R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2755 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5481R-22/VMTC | | 03/06/2022 3rd Jun. 202216541892002 | 03/06/2027 3rd Jun. 2027 | | | |
2756 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 16/02/1998 16th Feb. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11406-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
2757 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2959-17/VMTC | | 05/06/2017 5th Jun. 201714965956000 | 05/06/2022 5th Jun. 2022 | | | |
2758 |
Mr.
Trần Công Chính
Tran Cong Chinh
tran cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 26/05/1988 26th May. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3103-17/VMTC | | 11/06/2017 11th Jun. 201714971140000 | 11/06/2022 11th Jun. 2022 | | | |
2759 |
Mr.
Trần Quốc Chính
Tran Quoc Chinh
tran quoc chinh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1962 10th Oct. 1962 | | | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0005-23/ERS-VMTC | | 24/11/2023 24th Nov. 202317007588002 | 24/11/2028 24th Nov. 2028 | | | |
2760 |
Mr.
Trần Quốc Chính
Tran Quoc Chinh
tran quoc chinh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1962 10th Oct. 1962 | | | Huấn luyện Huấn luyện viên chính
(Instructor) | | | A1763.HLV-01 | | 05/12/2023 5th Dec. 202317017092002 | 05/12/2028 5th Dec. 2028 | | | |
2761 |
Mr.
Trần Văn Chính
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1988 28th Jun. 1988 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng
(Advanced Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2009-23/VMTC | | 27/03/2023 27th Mar. 202316798500002 | 27/03/2028 27th Mar. 2028 | | | |
2762 |
Mr.
Trần Văn Chính
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/2000 14th Feb. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1922-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
2763 |
Mr.
Trần Văn Chính
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/02/2000 14th Feb. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1896-23/VMTC | | 23/03/2023 23rd Mar. 202316795044002 | 23/03/2028 23rd Mar. 2028 | | | |
2764 |
Mr.
Trần Văn Chính
Tran Van Chinh
tran van chinh
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1988 28th Jun. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3357R-17/VMTC | | 24/06/2017 24th Jun. 201714982372000 | 24/06/2022 24th Jun. 2022 | | | |
2765 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0112-19/SH-VMTC | | 14/02/2019 14th Feb. 201915500772002 | 14/02/2024 14th Feb. 2024 | | | |
2766 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0447R-23/SH-VMTC | | 13/10/2023 13th Oct. 202316971300002 | 13/10/2028 13th Oct. 2028 | | | |
2767 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 15303R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
2768 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 15301R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
2769 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3514R-17/VMTC | | 30/06/2017 30th Jun. 201714987556000 | 30/06/2022 30th Jun. 2022 | | | |
2770 |
Mr.
Tô Minh Chính
To Minh Chinh
to minh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3725R-17/VMTC | | 10/07/2017 10th Jul. 201714996196000 | 10/07/2022 10th Jul. 2022 | | | |
2771 |
Mr.
Tô Mnh Chính
To Mnh Chinh
to mnh chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1980 9th Nov. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5389R-17/VMTC | | 02/10/2017 2nd Oct. 201715068772000 | 02/10/2022 2nd Oct. 2022 | | | |
2772 |
Mr.
Tạ Ngọc Chính
Ta Ngoc Chinh
ta ngoc chinh
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1990 8th Aug. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1670-24/VMTC | | 13/06/2024 13th Jun. 202417182116002 | 13/06/2029 13th Jun. 2029 | | | |
2773 |
Mr.
Tạ Văn Chính
Ta Van Chinh
ta van chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1986 17th Mar. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0015-18/VMTC | | 03/01/2018 3rd Jan. 201815149124000 | 03/01/2023 3rd Jan. 2023 | | | |
2774 |
Mr.
Tạ Văn Chính
Ta Van Chinh
ta van chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1986 17th Mar. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6276R-17/VMTC | | 17/11/2017 17th Nov. 201715108516000 | 17/11/2022 17th Nov. 2022 | | | |
2775 |
Mr.
Đinh Văn Chính
Dinh Van Chinh
dinh van chinh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng lái
(Bridge Simulator) | | | 0034-24/BRS-VMTC | | 06/12/2024 6th Dec. 202417334180002 | 06/12/2029 6th Dec. 2029 | | | |
2776 |
Mr.
Đinh Văn Chính
Dinh Van Chinh
dinh van chinh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 14461R-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
2777 |
Mr.
Đinh Văn Chính
Dinh Van Chinh
dinh van chinh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0254-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
2778 |
Mr.
Đinh văn Chính
Dinh van Chinh
dinh van chinh
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1991 1st Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0295-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
2779 |
Mr.
Điền Văn Chính
Dien Van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2066-23/VMTC | | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
2780 |
Mr.
Điền Văn Chính
Dien Van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1976-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
2781 |
Mr.
Điền Văn Chính
Dien Van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1434-23/VMTC | | 09/03/2023 9th Mar. 202316782948002 | 09/03/2028 9th Mar. 2028 | | | |
2782 |
Mr.
Điền Văn Chính
Dien Van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5783-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2783 |
Mr.
Điền Văn Chính
Dien Van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5720-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2784 |
Mr.
Điền văn Chính
Dien van Chinh
dien van chinh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1989 14th Oct. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5405-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
2785 |
Mr.
Đoàn Trung Chính
Doan Trung Chinh
doan trung chinh
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1985 5th Aug. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7933-21/VMTC | | 10/07/2021 10th Jul. 202116258500002 | 10/07/2026 10th Jul. 2026 | | | |
2786 |
Mr.
Đào CÔng Chính
Dao COng Chinh
dao cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/01/1985 17th Jan. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6016R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
2787 |
Mr.
Đào Công Chính
Dao Cong Chinh
dao cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/01/1985 17th Jan. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1545R-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
2788 |
Mr.
Đào Công Chính
Dao Cong Chinh
dao cong chinh
Việt Nam
viet nam
| 17/01/1985 17th Jan. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2759R-18/VMTC | | 12/05/2018 12th May. 201815260580000 | 12/05/2023 12th May. 2023 | | | |
2789 |
Mr.
Đặng Trọng Chính
Dang Trong Chinh
dang trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1989 12th Feb. 1989 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0033R-24/VMTC | | 05/01/2024 5th Jan. 202417043876002 | 05/01/2029 5th Jan. 2029 | | | |
2790 |
Mr.
Đặng Trọng Chính
Dang Trong Chinh
dang trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1989 12th Feb. 1989 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7442-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2791 |
Mr.
Đặng Trọng Chính
Dang Trong Chinh
dang trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1989 12th Feb. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7347-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2792 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 8054R-20/VMTC | | 10/09/2020 10th Sep. 202015996708002 | 10/09/2025 10th Sep. 2025 | | | |
2793 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 8009R-20/VMTC | | 09/09/2020 9th Sep. 202015995844002 | 09/09/2025 9th Sep. 2025 | | | |
2794 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 15643R-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
2795 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15633R-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
2796 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0414R-18/VMTC | | 19/01/2018 19th Jan. 201815162948000 | 19/01/2023 19th Jan. 2023 | | | |
2797 |
Mr.
Đặng Văn Chính
Dang Van Chinh
dang van chinh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1987 9th Jan. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0433R-18/VMTC | | 19/01/2018 19th Jan. 201815162948000 | 19/01/2023 19th Jan. 2023 | | | |
2798 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4170R-18/VMTC | | 21/07/2018 21st Jul. 201815321060000 | 21/07/2023 21st Jul. 2023 | | | |
2799 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1509R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2800 |
Mr.
Đỗ Trọng Chính
Do Trong Chinh
do trong chinh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1983 18th Dec. 1983 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 3951R-23/VMTC | | 16/06/2023 16th Jun. 202316868484002 | 16/06/2028 16th Jun. 2028 | | | |