2751 |
Mr.
Lê Tiến Cường
Le Tien Cuong
le tien cuong
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1983 2nd Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2881-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
2752 |
Mr.
Lê Tiến Cường
Le Tien Cuong
le tien cuong
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1983 2nd Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2833-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
2753 |
Mr.
Lê Viết Cường
Le Viet Cuong
le viet cuong
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1994 28th Aug. 1994 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0060-20/TK-VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
2754 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1971 5th Jul. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10334-20/VMTC | | 05/12/2020 5th Dec. 202016071012002 | 05/12/2025 5th Dec. 2025 | | | |
2755 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1986 14th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7010R-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
2756 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1986 12th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10011-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
2757 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 05/09/1992 5th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2746R-20/VMTC | | 13/04/2020 13th Apr. 202015867108002 | 13/04/2025 13th Apr. 2025 | | | |
2758 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 05/09/1992 5th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2529R-20/VMTC | | 01/04/2020 1st Apr. 202015856740002 | 01/04/2025 1st Apr. 2025 | | | |
2759 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1990 8th Aug. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 7089R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2760 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1971 5th Jul. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1118-19/VMTC | | 18/02/2019 18th Feb. 201915504228002 | 12/02/2024 12th Feb. 2024 | | | |
2761 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1968 10th Oct. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7890-18/VMTC | | 21/12/2018 21st Dec. 201815453252002 | 21/12/2023 21st Dec. 2023 | | | |
2762 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1990 8th Aug. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6142-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
2763 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 17/04/1987 17th Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0987R-18/VMTC | | 25/02/2018 25th Feb. 201815194916000 | 25/02/2023 25th Feb. 2023 | | | |
2764 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 14/11/1986 14th Nov. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2236R-17/VMTC | | 28/04/2017 28th Apr. 201714933124000 | 28/04/2022 28th Apr. 2022 | | | |
2765 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1988 20th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1117-17/VMTC | | 04/03/2017 4th Mar. 201714885604000 | 04/03/2022 4th Mar. 2022 | | | |
2766 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1979 29th Nov. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2928-17/VMTC | | 02/06/2017 2nd Jun. 201714963364000 | 02/06/2022 2nd Jun. 2022 | | | |
2767 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1988 20th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1034-17/VMTC | | 28/02/2017 28th Feb. 201714882148000 | 28/02/2022 28th Feb. 2022 | | | |
2768 |
Mr.
Lê Văn Cường
Le Van Cuong
le van cuong
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1979 29th Nov. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3034-17/VMTC | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2769 |
Mr.
Lê Văn Mạnh Cường
Le Van Manh Cuong
le van manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 06/09/2002 6th Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9774-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
2770 |
Mr.
Lê Văn mạnh Cường
Le Van manh Cuong
le van manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 06/09/2002 6th Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 9982-20/VMTC | | 20/11/2020 20th Nov. 202016058052002 | 20/11/2025 20th Nov. 2025 | | | |
2771 |
Mr.
Lê Văn mạnh Cường
Le Van manh Cuong
le van manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 06/09/2002 6th Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9733-20/VMTC | | 10/11/2020 10th Nov. 202016049412002 | 10/11/2025 10th Nov. 2025 | | | |
2772 |
Mr.
Lê Xuân Cường
Le Xuan Cuong
le xuan cuong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1997 16th Dec. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 6366-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
2773 |
Mr.
Lê Xuân Cường
Le Xuan Cuong
le xuan cuong
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1991 7th Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5733-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2774 |
Mr.
Lê Xuân Cường
Le Xuan Cuong
le xuan cuong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1997 16th Dec. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1616-20/VMTC | | 21/02/2020 21st Feb. 202015822180002 | 21/02/2025 21st Feb. 2025 | | | |
2775 |
Mr.
Lê Xuân Cường
Le Xuan Cuong
le xuan cuong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1997 16th Dec. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1150-20/VMTC | | 11/02/2020 11th Feb. 202015813540002 | 11/02/2025 11th Feb. 2025 | | | |
2776 |
Mr.
Lê Đình Cường
Le Dinh Cuong
le dinh cuong
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1990 18th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8508-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
2777 |
Mr.
Lê Đình Cường
Le Dinh Cuong
le dinh cuong
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1990 18th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8486-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
2778 |
Mr.
Lê Đình Cường
Le Dinh Cuong
le dinh cuong
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1990 28th Feb. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0205-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/1922 10th Jan. 1922 | | | |
2779 |
Mr.
Lù Xuân Cường
Lu Xuan Cuong
lu xuan cuong
Việt Nam
viet nam
| 16/05/1997 16th May. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4401-21/VMTC | | 20/04/2021 20th Apr. 202116188516002 | 20/04/2026 20th Apr. 2026 | | | |
2780 |
Mr.
Lưu Mạnh Cường
Luu Manh Cuong
luu manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1987 2nd Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4400-21/VMTC | | 20/04/2021 20th Apr. 202116188516002 | 20/04/2026 20th Apr. 2026 | | | |
2781 |
Mr.
Lưu Phú Cường
Luu Phu Cuong
luu phu cuong
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1980 10th Mar. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1775R-21/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
2782 |
Mr.
Lưu Quý Cường
Luu Quy Cuong
luu quy cuong
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1985 27th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2014R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2783 |
Mr.
Lưu Văn Cường
Luu Van Cuong
luu van cuong
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1981 9th Dec. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7776-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2784 |
Mr.
Lưu Văn Cường
Luu Van Cuong
luu van cuong
Việt Nam
viet nam
| 09/12/1981 9th Dec. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7703-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2785 |
Mr.
Lương Hữu Cường
Luong Huu Cuong
luong huu cuong
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1963 12th Feb. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6906-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2786 |
Mr.
Lương Ngọc Cường
Luong Ngoc Cuong
luong ngoc cuong
Việt Nam
viet nam
| 06/07/1993 6th Jul. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7015R-22/VMTC | | 31/08/2022 31st Aug. 202216618788002 | 31/08/2027 31st Aug. 2027 | | | |
2787 |
Mr.
Lương Quân Cường
Luong Quan Cuong
luong quan cuong
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1980 22nd Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8232-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
2788 |
Mr.
Lương Quân Cường
Luong Quan Cuong
luong quan cuong
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1980 22nd Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8113-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
2789 |
Mr.
Lương hữu Cường
Luong huu Cuong
luong huu cuong
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1963 12th Feb. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7045-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
2790 |
Mr.
Lượng Quân Cường
Luong Quan Cuong
luong quan cuong
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1980 22nd Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9145-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
2791 |
Mr.
Lại Mạnh Cường
Lai Manh Cuong
lai manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1993 13th May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4857-18/VMTC | | 25/08/2018 25th Aug. 201815351300002 | 25/08/2023 25th Aug. 2023 | | | |
2792 |
Mr.
Lại Mạnh Cường
Lai Manh Cuong
lai manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 13/05/1993 13th May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5059-18/VMTC | | 04/09/2018 4th Sep. 201815359940002 | 04/09/2023 4th Sep. 2023 | | | |
2793 |
Mr.
Lại Thế Cường
Lai The Cuong
lai the cuong
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1985 10th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8773-22/VMTC | | 14/12/2022 14th Dec. 202216709508002 | 14/12/2027 14th Dec. 2027 | | | |
2794 |
Mr.
Lại Thế Cường
Lai The Cuong
lai the cuong
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1985 10th May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8548-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
2795 |
Mr.
Mai Bá Cường
Mai Ba Cuong
mai ba cuong
Việt Nam
viet nam
| 25/11/1996 25th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1757-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
2796 |
Mr.
Mai Bá Cường
Mai Ba Cuong
mai ba cuong
Việt Nam
viet nam
| 25/11/1996 25th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2162-18/VMTC | | 15/04/2018 15th Apr. 201815237252000 | 15/04/2023 15th Apr. 2023 | | | |
2797 |
Mr.
Mai Bá Cường
Mai Ba Cuong
mai ba cuong
Việt Nam
viet nam
| 25/11/1996 25th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2350-18/VMTC | | 25/04/2018 25th Apr. 201815245892000 | 25/04/2023 25th Apr. 2023 | | | |
2798 |
Mr.
Mai Chí Cường
Mai Chi Cuong
mai chi cuong
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1991 27th Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15612-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
2799 |
Mr.
Mai Chí Cường
Mai Chi Cuong
mai chi cuong
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1991 27th Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 15383-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
2800 |
Mr.
Mai MẠnh Cường
Mai MAnh Cuong
mai manh cuong
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1983 13th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5654-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |