2551 |
Mr.
Bùi Văn Chuân
Bui Van Chuan
bui van chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1989 4th Apr. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2698-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
2552 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuân
Nguyen Van Chuan
nguyen van chuan
Việt Nam
viet nam
| 16/02/1987 16th Feb. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11830-21/VMTC | | 20/10/2021 20th Oct. 202116346628002 | 20/10/2026 20th Oct. 2026 | | | |
2553 |
Mr.
Nguyễn Đức Chuân
Nguyen Duc Chuan
nguyen duc chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1977 1st Jan. 1977 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0956-19/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
2554 |
Mr.
Nguyễn Đức Chuân
Nguyen Duc Chuan
nguyen duc chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1977 1st Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0264-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
2555 |
Mr.
Ngô Minh Chuân
Ngo Minh Chuan
ngo minh chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1976 1st Jan. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4676-19/VMTC | | 15/05/2019 15th May. 201915578532002 | 15/05/2024 15th May. 2024 | | | |
2556 |
Mr.
Ngô Minh Chuân
Ngo Minh Chuan
ngo minh chuan
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1976 1st Jan. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4817-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
2557 |
Mr.
Hoàng Văn Chuẩn
Hoang Van Chuan
hoang van chuan
Việt Nam
viet nam
| 23/07/1982 23rd Jul. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6856R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
2558 |
Mr.
Lê Bá Chuẩn
Le Ba Chuan
le ba chuan
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1995 25th Dec. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7979R-22/VMTC | | 28/10/2022 28th Oct. 202216668900002 | 28/10/2027 28th Oct. 2027 | | | |
2559 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuẩn
Nguyen Van Chuan
nguyen van chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1989 4th Jul. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3262-24/VMTC | | 22/10/2024 22nd Oct. 202417295300002 | 22/10/0209 22nd Oct. 0209 | | | |
2560 |
Mr.
Nguyễn Văn Chuẩn
Nguyen Van Chuan
nguyen van chuan
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1982 24th Mar. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1745-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
2561 |
Mr.
Phạm Quốc Chuẩn
Pham Quoc Chuan
pham quoc chuan
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1991 15th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1128-21/VMTC | | 15/02/2021 15th Feb. 202116133220002 | 15/02/2026 15th Feb. 2026 | | | |
2562 |
Mr.
Trần Đình Chuẩn
Tran Dinh Chuan
tran dinh chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4532-18/VMTC | | 10/08/2018 10th Aug. 201815338340000 | 10/08/2023 10th Aug. 2023 | | | |
2563 |
Mr.
Trần Đình Chuẩn
Tran Dinh Chuan
tran dinh chuan
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1994 4th Feb. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4390-18/VMTC | | 01/08/2018 1st Aug. 201815330564000 | 01/08/2023 1st Aug. 2023 | | | |
2564 |
Mr.
Võ Ngọc Chuẩn
Vo Ngoc Chuan
vo ngoc chuan
Việt Nam
viet nam
| 26/07/1989 26th Jul. 1989 | | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 8721-19/VMTC | | 21/12/2019 21st Dec. 201915768612002 | 21/12/2024 21st Dec. 2024 | | | |
2565 |
Mr.
Huỳnh Công Chánh
Huynh Cong Chanh
huynh cong chanh
Việt Nam
viet nam
| 23/08/2000 23rd Aug. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1981-24/VMTC | | 10/07/2024 10th Jul. 202417205444002 | 10/07/2029 10th Jul. 2029 | | | |
2566 |
Mr.
Huỳnh Công Chánh
Huynh Cong Chanh
huynh cong chanh
Việt Nam
viet nam
| 23/08/2000 23rd Aug. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1161R-21/VMTC | | 15/02/2021 15th Feb. 202116133220002 | 15/02/2026 15th Feb. 2026 | | | |
2567 |
Mr.
Nguyễn Văn Chánh
Nguyen Van Chanh
nguyen van chanh
Việt Nam
viet nam
| 14/04/1975 14th Apr. 1975 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7252-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
2568 |
Mr.
Nguyễn Đình Chánh
Nguyen Dinh Chanh
nguyen dinh chanh
Việt Nam
viet nam
| 11/12/1996 11th Dec. 1996 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2988-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
2569 |
Mr.
Nguyễn Đình Chánh
Nguyen Dinh Chanh
nguyen dinh chanh
Việt Nam
viet nam
| 11/12/1996 11th Dec. 1996 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2887-23/VMTC | | 29/04/2023 29th Apr. 202316827012002 | 29/04/2028 29th Apr. 2028 | | | |
2570 |
Mr.
Nguyễn Đình Chánh
Nguyen Dinh Chanh
nguyen dinh chanh
Việt Nam
viet nam
| 11/12/1996 11th Dec. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1005-22/VMTC | | 10/02/2022 10th Feb. 202216444260002 | 10/02/2027 10th Feb. 2027 | | | |
2571 |
Mr.
Phù Minh Chánh
Phu Minh Chanh
phu minh chanh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1994 15th Jan. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10166-20/VMTC | | 25/11/2020 25th Nov. 202016062372002 | 25/11/2025 25th Nov. 2025 | | | |
2572 |
Mr.
Phù Minh Chánh
Phu Minh Chanh
phu minh chanh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1994 15th Jan. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10126-20/VMTC | | 25/11/2020 25th Nov. 202016062372002 | 25/11/2025 25th Nov. 2025 | | | |
2573 |
Mr.
Phù Minh Chánh
Phu Minh Chanh
phu minh chanh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1994 15th Jan. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 9986-20/VMTC | | 20/11/2020 20th Nov. 202016058052002 | 20/11/2025 20th Nov. 2025 | | | |
2574 |
Mr.
Trần Minh Chánh
Tran Minh Chanh
tran minh chanh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1989 9th Nov. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5179-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
2575 |
Mr.
Đỗ Văn Chánh
Do Van Chanh
do van chanh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1999 20th Jul. 1999 | | | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0001-23/CBHS-VMTC | | 11/11/2023 11th Nov. 202316996356002 | 11/11/2028 11th Nov. 2028 | | | |
2576 |
Mr.
Đỗ Văn Chánh
Do Van Chanh
do van chanh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1999 20th Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1225-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
2577 |
Mr.
Đỗ Văn Chánh
Do Van Chanh
do van chanh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1999 20th Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1118-22/VMTC | | 14/02/2022 14th Feb. 202216447716002 | 14/02/2027 14th Feb. 2027 | | | |
2578 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chân
Nguyen Hong Chan
nguyen hong chan
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1985 20th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7211R-22/VMTC | | 15/09/2022 15th Sep. 202216631748002 | 15/09/2027 15th Sep. 2027 | | | |
2579 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chân
Nguyen Hong Chan
nguyen hong chan
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1985 20th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0599R-19/VMTC | | 25/01/2019 25th Jan. 201915483492002 | 25/01/2024 25th Jan. 2024 | | | |
2580 |
Mr.
Nguyễn Hồng Chân
Nguyen Hong Chan
nguyen hong chan
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1985 20th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4576-17/VMTC | | 22/08/2017 22nd Aug. 201715033348000 | 22/08/2022 22nd Aug. 2022 | | | |
2581 |
Mr.
Phạm Văn Chân
Pham Van Chan
pham van chan
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1970 15th Oct. 1970 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4683-22/VMTC | | 13/05/2022 13th May. 202216523748002 | 13/05/2027 13th May. 2027 | | | |
2582 |
Mr.
Bùi Duy Châu
Bui Duy Chau
bui duy chau
Việt Nam
viet nam
| 02/08/1977 2nd Aug. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4856-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
2583 |
Mr.
Hoàng văn Châu
Hoang van Chau
hoang van chau
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1983 20th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15764-21/VMTC | | 29/12/2021 29th Dec. 202116407108002 | 29/12/2026 29th Dec. 2026 | | | |
2584 |
Mr.
Lưu Đình Châu
Luu Dinh Chau
luu dinh chau
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1981 15th Apr. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8165-22/VMTC | | 10/11/2022 10th Nov. 202216680132002 | 10/11/2027 10th Nov. 2027 | | | |
2585 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hải Châu
Nguyen Hoang Hai Chau
nguyen hoang hai chau
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1971 11th Sep. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3449R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
2586 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hải Châu
Nguyen Hoang Hai Chau
nguyen hoang hai chau
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1971 11th Sep. 1971 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2087R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2587 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Hải Châu
Nguyen Hoang Hai Chau
nguyen hoang hai chau
Việt Nam
viet nam
| 11/09/1971 11th Sep. 1971 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0389-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
2588 |
Mr.
Nguyễn Long Châu
Nguyen Long Chau
nguyen long chau
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1969 13th Mar. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3518R-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
2589 |
Mr.
Nguyễn Long Châu
Nguyen Long Chau
nguyen long chau
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1969 13th Mar. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3498R-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
2590 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5638R-17/VMTC | | 16/10/2017 16th Oct. 201715080868000 | 16/10/2022 16th Oct. 2022 | | | |
2591 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 4269R-23/VMTC | | 28/08/2023 28th Aug. 202316931556002 | 28/08/2028 28th Aug. 2028 | | | |
2592 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 4268R-23/VMTC | | 28/08/2023 28th Aug. 202316931556002 | 28/08/2028 28th Aug. 2028 | | | |
2593 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7363R-22/VMTC | | 23/09/2022 23rd Sep. 202216638660002 | 23/09/2027 23rd Sep. 2027 | | | |
2594 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7355R-22/VMTC | | 23/09/2022 23rd Sep. 202216638660002 | 23/09/2027 23rd Sep. 2027 | | | |
2595 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3569R-20/VMTC | | 07/05/2020 7th May. 202015887844002 | 07/05/2025 7th May. 2025 | | | |
2596 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4978R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
2597 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5142R-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
2598 |
Mr.
Nguyễn Minh Châu
Nguyen Minh Chau
nguyen minh chau
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1980 3rd Feb. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3357R-18/VMTC | | 09/06/2018 9th Jun. 201815284772000 | 09/06/2023 9th Jun. 2023 | | | |
2599 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Châu
Nguyen Ngoc Chau
nguyen ngoc chau
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1974 24th Dec. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9658-20/VMTC | | 06/11/2020 6th Nov. 202016045956002 | 06/11/2025 6th Nov. 2025 | | | |
2600 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Châu
Nguyen Ngoc Chau
nguyen ngoc chau
Việt Nam
viet nam
| 17/04/1972 17th Apr. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4295-22/VMTC | | 28/04/2022 28th Apr. 202216510788002 | 28/04/2027 28th Apr. 2027 | | | |