2551 |
Mr.
Nguyễn Đức Chung
Nguyen Duc Chung
nguyen duc chung
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1987 18th Dec. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2498R-18/VMTC | | 04/05/2018 4th May. 201815253668000 | 04/05/2023 4th May. 2023 | | | |
2552 |
Mr.
Nguyễn Đức Chung
Nguyen Duc Chung
nguyen duc chung
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1987 18th Dec. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2755R-18/VMTC | | 12/05/2018 12th May. 201815260580000 | 12/05/2023 12th May. 2023 | | | |
2553 |
Mr.
Nguyễn Đức Chung
Nguyen Duc Chung
nguyen duc chung
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1987 18th Dec. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2733R-18/VMTC | | 12/05/2018 12th May. 201815260580000 | 12/05/2023 12th May. 2023 | | | |
2554 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0223-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
2555 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2352R-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
2556 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0463R-23/VMTC | | 06/02/2023 6th Feb. 202316756164002 | 06/02/2028 6th Feb. 2028 | | | |
2557 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0942-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
2558 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0839R-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
2559 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0784-22/VMTC | | 25/01/2022 25th Jan. 202216430436002 | 25/01/2027 25th Jan. 2027 | | | |
2560 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2022R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
2561 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0223-18/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
2562 |
Mr.
Ngô Hải Chung
Ngo Hai Chung
ngo hai chung
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3695R-17/VMTC | | 08/07/2017 8th Jul. 201714994468000 | 08/07/2022 8th Jul. 2022 | | | |
2563 |
Mr.
Phan Thành Chung
Phan Thanh Chung
phan thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1987 13th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3718-23/VMTC | | 08/06/2023 8th Jun. 202316861572002 | 08/06/2028 8th Jun. 2028 | | | |
2564 |
Mr.
Phan Thành Chung
Phan Thanh Chung
phan thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1987 13th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 3693-23/VMTC | | 07/06/2023 7th Jun. 202316860708002 | 07/06/2028 7th Jun. 2028 | | | |
2565 |
Mr.
Phan Thành Chung
Phan Thanh Chung
phan thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1987 13th Feb. 1987 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 3582-23/VMTC | | 06/06/2023 6th Jun. 202316859844002 | 06/06/2028 6th Jun. 2028 | | | |
2566 |
Mr.
Phạm Lê Chung
Pham Le Chung
pham le chung
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1986 1st Oct. 1986 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0340-23/SH-VMTC | | 16/05/2023 16th May. 202316841700002 | 16/05/2028 16th May. 2028 | | | |
2567 |
Mr.
Phạm Thành Chung
Pham Thanh Chung
pham thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1978 13th Jul. 1978 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2524-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
2568 |
Mr.
Phạm Thành Chung
Pham Thanh Chung
pham thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1978 13th Jul. 1978 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2407-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
2569 |
Mr.
Phạm Thành Chung
Pham Thanh Chung
pham thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1978 13th Jul. 1978 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2256-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
2570 |
Mr.
Phạm Tiến Chung
Pham Tien Chung
pham tien chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1983 13th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5177-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
2571 |
Mr.
Phạm Tiến Chung
Pham Tien Chung
pham tien chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1983 13th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5014-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2572 |
Mr.
Phạm Tiến Chung
Pham Tien Chung
pham tien chung
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1983 13th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4994-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2573 |
Mr.
Phạm Văn Chung
Pham Van Chung
pham van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1989 2nd Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0101-24/SH-VMTC | | 20/07/2024 20th Jul. 202417214084002 | 20/07/2029 20th Jul. 2029 | | | |
2574 |
Mr.
Phạm Văn Chung
Pham Van Chung
pham van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1989 2nd Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9467R-20/VMTC | | 02/11/2020 2nd Nov. 202016042500002 | 02/11/2025 2nd Nov. 2025 | | | |
2575 |
Mr.
Phạm Văn Chung
Pham Van Chung
pham van chung
Việt Nam
viet nam
| 05/09/1989 5th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4576-22/VMTC | | 10/05/2022 10th May. 202216521156002 | 10/05/2027 10th May. 2027 | | | |
2576 |
Mr.
Phạm Văn Chung
Pham Van Chung
pham van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1989 2nd Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1620R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2577 |
Mr.
Phạm Văn Chung
Pham Van Chung
pham van chung
Việt Nam
viet nam
| 16/04/1987 16th Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3371R-17/VMTC | | 24/06/2017 24th Jun. 201714982372000 | 24/06/2022 24th Jun. 2022 | | | |
2578 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8141R-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
2579 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7352R-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
2580 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7284R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
2581 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5050-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
2582 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5150-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
2583 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1771-17/VMTC | | 05/04/2017 5th Apr. 201714913252000 | 05/04/2022 5th Apr. 2022 | | | |
2584 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1580-17/VMTC | | 27/03/2017 27th Mar. 201714905476000 | 27/03/2022 27th Mar. 2022 | | | |
2585 |
Mr.
Phạm Xuân Chung
Pham Xuan Chung
pham xuan chung
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1700-17/VMTC | | 02/04/2017 2nd Apr. 201714910660000 | 02/04/2022 2nd Apr. 2022 | | | |
2586 |
Mr.
Phạm Đình Chung
Pham Dinh Chung
pham dinh chung
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1994 11th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2397-17/VMTC | | 06/05/2017 6th May. 201714940036000 | 06/05/2022 6th May. 2022 | | | |
2587 |
Mr.
Phạm Đình Chung
Pham Dinh Chung
pham dinh chung
Việt Nam
viet nam
| 11/04/1994 11th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2209-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
2588 |
Mr.
Trần Hồng Chung
Tran Hong Chung
tran hong chung
Việt Nam
viet nam
| 06/06/1975 6th Jun. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2521-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
2589 |
Mr.
Trần Hữu Chung
Tran Huu Chung
tran huu chung
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1995 30th Aug. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6480-19/VMTC | | 29/06/2019 29th Jun. 201915617412002 | 29/06/2024 29th Jun. 2024 | | | |
2590 |
Mr.
Trần Ngọc Chung
Tran Ngoc Chung
tran ngoc chung
Việt Nam
viet nam
| 03/12/1996 3rd Dec. 1996 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu khí hóa lỏng
(Advanced Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5908-23/VMTC | | 15/12/2023 15th Dec. 202317025732002 | 15/12/2028 15th Dec. 2028 | | | |
2591 |
Mr.
Trần Quốc Chung
Tran Quoc Chung
tran quoc chung
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1993 20th Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10177-20/VMTC | | 25/11/2020 25th Nov. 202016062372002 | 25/11/2025 25th Nov. 2025 | | | |
2592 |
Mr.
Trần Quốc Chung
Tran Quoc Chung
tran quoc chung
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1993 20th Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6298R-17/VMTC | | 17/12/2017 17th Dec. 201715134436000 | 17/12/2022 17th Dec. 2022 | | | |
2593 |
Mr.
Trần Thái Chung
Tran Thai Chung
tran thai chung
Việt Nam
viet nam
| 17/05/1971 17th May. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0104-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
2594 |
Mr.
Trần Viết Chung
Tran Viet Chung
tran viet chung
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1985 10th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5041-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2595 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1993 2nd Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2678R-20/VMTC | | 05/04/2020 5th Apr. 202015860196002 | 05/04/2025 5th Apr. 2025 | | | |
2596 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1990 4th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2285R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
2597 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1993 2nd Oct. 1993 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0210-23/TK-VMTC | | 31/05/2023 31st May. 202316854660002 | 31/05/2028 31st May. 2028 | | | |
2598 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1984 10th Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1263-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
2599 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1993 2nd Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2690R-19/VMTC | | 06/04/2020 6th Apr. 202015861060002 | 06/04/2025 6th Apr. 2025 | | | |
2600 |
Mr.
Trần Văn Chung
Tran Van Chung
tran van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1993 2nd Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2583R-20/VMTC | | 04/04/2020 4th Apr. 202015859332002 | 04/04/2025 4th Apr. 2025 | | | |