2451 |
Mr.
Dương Văn Hiếu
duong van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1991 1st Sep. 1991 |  | | | | | 6543R-18/VMTC | | 03/11/2018 3rd Nov. 201815411780002 | 03/11/2023 3rd Nov. 2023 | | | |
2452 |
Mr.
Dương Văn Hiếu
duong van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1991 1st Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1631R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2453 |
Mr.
Dương Văn Hiếu
duong van hieu
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1991 1st Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1631R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
2454 |
Mr.
Hoàng Văn Hiếu
hoang van hieu
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1989 17th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6211-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
2455 |
Mr.
Hoàng Văn Hiếu
hoang van hieu
Việt Nam
viet nam
| 17/06/1989 17th Jun. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1475R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2456 |
Mr.
Hoàng Đức Hiếu
hoang duc hieu
Việt Nam
viet nam
| 04/07/1990 4th Jul. 1990 |  | | | | | 7722-18/VMTC | | 13/12/2018 13th Dec. 201815446340002 | 13/12/2023 13th Dec. 2023 | | | |
2457 |
Mr.
Hàn Minh Hiếu
han minh hieu
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1997 20th Dec. 1997 |  | | | | | 4882-18/VMTC | | 26/08/2018 26th Aug. 201815352164002 | 26/08/2023 26th Aug. 2023 | | | |
2458 |
Mr.
Kim Văn Hiếu
kim van hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1983 30th Apr. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0701R-18/VMTC | | 03/02/2018 3rd Feb. 201815175908000 | 03/02/2023 3rd Feb. 2023 | | | |
2459 |
Mr.
Lâm Minh Hiếu
lam minh hieu
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1980 29th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1781R-18/VMTC | | 31/03/2018 31st Mar. 201815224292000 | 31/03/2023 31st Mar. 2023 | | | |
2460 |
Mr.
Lâm Minh Hiếu
lam minh hieu
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1980 29th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1781R-18/VMTC | | 31/03/2018 31st Mar. 201815224292000 | 31/03/2023 31st Mar. 2023 | | | |
2461 |
Mr.
Lâm Minh Hiếu
lam minh hieu
Việt Nam
viet nam
| 29/12/1980 29th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0937-17/VMTC | | 21/02/2017 21st Feb. 201714876100000 | 21/02/2022 21st Feb. 2022 | | | |
2462 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | | CHARTWORLD ECDIS | | | 0007-19/CW-VMTC | | 16/10/2019 16th Oct. 201915711588002 | 16/10/2024 16th Oct. 2024 | | | |
2463 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1055R-19/VMTC | | 05/02/2020 5th Feb. 202015808356002 | 05/02/2025 5th Feb. 2025 | | | |
2464 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2951-19/VMTC | | 15/03/2019 15th Mar. 201915525828002 | 15/03/2024 15th Mar. 2024 | | | |
2465 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3091-18/VMTC | | 21/03/2019 21st Mar. 201915531012002 | 21/03/2024 21st Mar. 2024 | | | |
2466 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2417-18/VMTC | | 01/05/2018 1st May. 201815251076000 | 01/05/2023 1st May. 2023 | | | |
2467 |
Mr.
Lê Mạnh Hiếu
le manh hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1984 5th Dec. 1984 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0059-18/TK-VMTC | | 24/04/2018 24th Apr. 201815245028000 | 24/04/2023 24th Apr. 2023 | | | |
2468 |
Mr.
Mai Văn Hiếu
mai van hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1200-20/VMTC | | 15/02/2020 15th Feb. 202015816996002 | 15/02/2025 15th Feb. 2025 | | | |
2469 |
Mr.
Mai Văn Hiếu
mai van hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1119-20/VMTC | | 10/02/2020 10th Feb. 202015812676002 | 10/02/2025 10th Feb. 2025 | | | |
2470 |
Mr.
Mai Văn Hiếu
mai van hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1069-20/VMTC | | 05/02/2020 5th Feb. 202015808356002 | 05/02/2025 5th Feb. 2025 | | | |
2471 |
Mr.
Mai Văn Hiếu
mai van hieu
Việt Nam
viet nam
| 30/03/1993 30th Mar. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0970-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
2472 |
Mr.
Nguyễn Chung Hiếu
nguyen chung hieu
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1983 22nd Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0491R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2473 |
Mr.
Nguyễn Chung Hiếu
nguyen chung hieu
Việt Nam
viet nam
| 22/02/1983 22nd Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1074R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
2474 |
Mr.
Nguyễn Chí Hiếu
nguyen chi hieu
Việt Nam
viet nam
| 06/04/1992 6th Apr. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0465-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/1922 17th Jan. 1922 | | | |
2475 |
Mr.
Nguyễn Duy Hiếu
nguyen duy hieu
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1984 15th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0930-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
2476 |
Mr.
Nguyễn Hữu Hiếu
nguyen huu hieu
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0902-18/VMTC | | 15/02/2018 15th Feb. 201815186276000 | 15/02/2023 15th Feb. 2023 | | | |
2477 |
Mr.
Nguyễn Hữu Hiếu
nguyen huu hieu
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0772-18/VMTC | | 05/02/2018 5th Feb. 201815177636000 | 05/02/2023 5th Feb. 2023 | | | |
2478 |
Mr.
Nguyễn Quang Hiếu
nguyen quang hieu
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1983 28th Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1611R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
2479 |
Mr.
Nguyễn Thanh Hiếu
nguyen thanh hieu
Việt Nam
viet nam
| 16/02/1982 16th Feb. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0429-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
2480 |
Mr.
Nguyễn Thanh Hiếu
nguyen thanh hieu
Việt Nam
viet nam
| 16/02/1982 16th Feb. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0190-19/VMTC | | 11/01/2019 11th Jan. 201915471396002 | 11/01/2024 11th Jan. 2024 | | | |
2481 |
Mr.
Nguyễn Tiến Hiếu
nguyen tien hieu
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1984 19th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 5386R-17/VMTC | | 02/10/2017 2nd Oct. 201715068772000 | 02/10/2022 2nd Oct. 2022 | | | |
2482 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1993 19th Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1106-20/VMTC | | 08/02/2020 8th Feb. 202015810948002 | 08/02/2025 8th Feb. 2025 | | | |
2483 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/08/2000 5th Aug. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1001-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
2484 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1990 20th Dec. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0221R-18/VMTC | | 12/01/2018 12th Jan. 201815156900000 | 12/01/2023 12th Jan. 2023 | | | |
2485 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1990 20th Dec. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0236R-18/VMTC | | 12/01/2018 12th Jan. 201815156900000 | 12/01/2023 12th Jan. 2023 | | | |
2486 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1981 26th Sep. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4079R-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
2487 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1981 26th Sep. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4075R-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
2488 |
Mr.
Nguyễn Trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1989 25th Dec. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1033-17/VMTC | | 28/02/2017 28th Feb. 201714882148000 | 28/02/2022 28th Feb. 2022 | | | |
2489 |
Mr.
Nguyễn Trần Hiếu
nguyen tran hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1988 5th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5584R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
2490 |
Mr.
Nguyễn Trần Hiếu
nguyen tran hieu
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1988 5th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5594R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
2491 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1994 8th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0615-20/VMTC | | 13/01/2020 13th Jan. 202015788484002 | 13/01/2025 13th Jan. 2025 | | | |
2492 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1994 8th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0650-20/VMTC | | 13/01/2020 13th Jan. 202015788484002 | 13/01/2025 13th Jan. 2025 | | | |
2493 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1994 8th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0450R-19/VMTC | | 09/01/2020 9th Jan. 202015785028002 | 09/01/2025 9th Jan. 2025 | | | |
2494 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1994 8th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0273R-20/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |
2495 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1995 23rd Mar. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0663R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2496 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1984 12th Sep. 1984 |  | | | | | 4470R-18/VMTC | | 10/08/2018 10th Aug. 201815338340000 | 10/08/2023 10th Aug. 2023 | | | |
2497 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 22/03/1994 22nd Mar. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3132-17/VMTC | | 13/06/2017 13th Jun. 201714972868000 | 13/06/2022 13th Jun. 2022 | | | |
2498 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1993 16th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 1261-17/VMTC | | 10/03/2017 10th Mar. 201714890788000 | 10/03/2022 10th Mar. 2022 | | | |
2499 |
Mr.
Nguyễn Văn Hiếu
nguyen van hieu
Việt Nam
viet nam
| 22/03/1994 22nd Mar. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3145-17/VMTC | | 13/06/2017 13th Jun. 201714972868000 | 13/06/2022 13th Jun. 2022 | | | |
2500 |
Mr.
Nguyễn trung Hiếu
nguyen trung hieu
Việt Nam
viet nam
| 19/01/1993 19th Jan. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1612-20/VMTC | | 21/02/2020 21st Feb. 202015822180002 | 21/02/2025 21st Feb. 2025 | | | |