2301 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8818-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
2302 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiển
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1972 13th Jan. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8806-22/VMTC | | 15/12/2022 15th Dec. 202216710372002 | 15/12/2027 15th Dec. 2027 | | | |
2303 |
Mr.
Dương Công Chu
Duong Cong Chu
duong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1995 12th May. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0019-18/VMTC | | 03/01/2018 3rd Jan. 201815149124000 | 03/01/2023 3rd Jan. 2023 | | | |
2304 |
Mr.
Dương Công Chu
Duong Cong Chu
duong cong chu
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1995 12th May. 1995 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6771-17/VMTC | | 12/12/2017 12th Dec. 201715130116000 | 12/12/2022 12th Dec. 2022 | | | |
2305 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display And Information System (ECDIS) | | | 2678R-19/VMTC | | 09/03/2019 9th Mar. 201915520644002 | 09/03/2024 9th Mar. 2024 | | | |
2306 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | SECURITY TRAINING FOR SEAFARERS WITH DESIGNATED SECURITY DUTIES | | | 1180R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
2307 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | | #N/A | | | 2189R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2308 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 2188R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2309 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 2184R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2310 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 2179R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
2311 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1405R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
2312 |
Mr.
Bùi Hồng Chung
Bui Hong Chung
bui hong chung
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1979 4th Aug. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2872R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
2313 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1984 14th Mar. 1984 | | | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0022-24/ERS-VMTC | | 20/09/2024 20th Sep. 202417267652002 | 20/09/2029 20th Sep. 2029 | | | |
2314 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1983 20th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1744-24/VMTC | | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |
2315 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 14/03/1984 14th Mar. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1439-24/VMTC | | 30/05/2024 30th May. 202417170020002 | 30/05/2029 30th May. 2029 | | | |
2316 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1983 20th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8908R-20/VMTC | | 05/10/2020 5th Oct. 202016018308002 | 05/10/2025 5th Oct. 2025 | | | |
2317 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1983 20th Aug. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8562R-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
2318 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6430R-22/VMTC | | 19/07/2022 19th Jul. 202216581636002 | 19/07/2027 19th Jul. 2027 | | | |
2319 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6428R-22/VMTC | | 19/07/2022 19th Jul. 202216581636002 | 19/07/2027 19th Jul. 2027 | | | |
2320 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1987 7th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0561R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
2321 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0358R-21/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
2322 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1987 7th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0305R-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
2323 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1111R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
2324 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0862R-18/VMTC | | 11/02/2018 11th Feb. 201815182820000 | 11/02/2023 11th Feb. 2023 | | | |
2325 |
Mr.
Bùi Văn Chung
Bui Van Chung
bui van chung
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1985 27th Mar. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2521R-17/VMTC | | 13/05/2017 13th May. 201714946084000 | 13/05/2022 13th May. 2022 | | | |
2326 |
Mr.
Dương Hiển Chung
Duong Hien Chung
duong hien chung
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1995 29th Sep. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4281-17/VMTC | | 05/08/2017 5th Aug. 201715018660000 | 05/08/2022 5th Aug. 2022 | | | |
2327 |
Mr.
Dương Hiển Chung
Duong Hien Chung
duong hien chung
Việt Nam
viet nam
| 29/09/1995 29th Sep. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4111-17/VMTC | | 25/07/2017 25th Jul. 201715009156000 | 25/07/2022 25th Jul. 2022 | | | |
2328 |
Mr.
Dương Văn Chung
Duong Van Chung
duong van chung
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1984 8th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0360-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
2329 |
Mr.
Giang Văn Chung
Giang Van Chung
giang van chung
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1983 17th Oct. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4733-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
2330 |
Mr.
Hoàng Chung
Hoang Chung
hoang chung
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1973 16th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7287R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
2331 |
Mr.
Hoàng Văn Chung
Hoang Van Chung
hoang van chung
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1986 8th Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3228-24/VMTC | | 18/10/2024 18th Oct. 202417291844002 | 18/10/2029 18th Oct. 2029 | | | |
2332 |
Mr.
Hoàng Văn Chung
Hoang Van Chung
hoang van chung
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1990 19th Oct. 1990 | | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0016-18/TK-VMTC | | 14/01/2018 14th Jan. 201815158628000 | 14/01/2023 14th Jan. 2023 | | | |
2333 |
Mr.
Huỳnh Cảnh Bảo Chung
Huynh Canh Bao Chung
huynh canh bao chung
Việt Nam
viet nam
| 20/01/1991 20th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0548-19/VMTC | | 23/01/2019 23rd Jan. 201915481764002 | 23/01/2024 23rd Jan. 2024 | | | |
2334 |
Mr.
Hà Anh Chung
Ha Anh Chung
ha anh chung
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2000 10th Apr. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5011-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
2335 |
Mr.
Hà Anh Chung
Ha Anh Chung
ha anh chung
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2000 10th Apr. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5355-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
2336 |
Mr.
Hà Văn Chung
Ha Van Chung
ha van chung
Việt Nam
viet nam
| 12/01/1992 12th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 11920-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
2337 |
Mr.
Hồ Thanh Chung
Ho Thanh Chung
ho thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1973 10th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1102-22/VMTC | | 14/02/2022 14th Feb. 202216447716002 | 14/02/2027 14th Feb. 2027 | | | |
2338 |
Mr.
Hồ Thanh Chung
Ho Thanh Chung
ho thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1973 10th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1083-22/VMTC | | 14/02/2022 14th Feb. 202216447716002 | 14/02/2027 14th Feb. 2027 | | | |
2339 |
Mr.
Hồ Thanh Chung
Ho Thanh Chung
ho thanh chung
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1973 10th Sep. 1973 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0969-22/VMTC | | 09/02/2022 9th Feb. 202216443396002 | 09/02/2027 9th Feb. 2027 | | | |
2340 |
Mr.
Hồ Đức Chung
Ho Duc Chung
ho duc chung
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1999 19th Oct. 1999 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3031-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
2341 |
Mr.
Lê Huy Chung
Le Huy Chung
le huy chung
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1989 8th Aug. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0459R-20/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
2342 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1992 8th Oct. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2025R-24/VMTC | | 11/07/2024 11th Jul. 202417206308002 | 11/07/2029 11th Jul. 2029 | | | |
2343 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1061-24/VMTC | | 22/04/2024 22nd Apr. 202417137188002 | 22/04/2029 22nd Apr. 2029 | | | |
2344 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0978-24/VMTC | | 15/04/2024 15th Apr. 202417131140002 | 15/04/2029 15th Apr. 2029 | | | |
2345 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0903-24/VMTC | | 09/04/2024 9th Apr. 202417125956002 | 09/04/2029 9th Apr. 2029 | | | |
2346 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0897-24/VMTC | | 05/04/2024 5th Apr. 202417122500002 | 05/04/2029 5th Apr. 2029 | | | |
2347 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1994 1st Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9934-20/VMTC | | 16/11/2020 16th Nov. 202016054596002 | 16/11/2025 16th Nov. 2025 | | | |
2348 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1430-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
2349 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1994 2nd Mar. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0868-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
2350 |
Mr.
Lê Văn Chung
Le Van Chung
le van chung
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1992 8th Oct. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1618R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |