2301 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4974-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2302 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4886-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
2303 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4809-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
2304 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 16/07/2003 16th Jul. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2010-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
2305 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1982 15th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0976-22/VMTC | | 09/02/2022 9th Feb. 202216443396002 | 09/02/2027 9th Feb. 2027 | | | |
2306 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1981 1st Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15447-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2307 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1981 1st Jul. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15360-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
2308 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11626-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2309 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 11608-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2310 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1996 23rd May. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11164R-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
2311 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1996 23rd May. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10830R-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
2312 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 17/01/1995 17th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8373-21/VMTC | | 20/07/2021 20th Jul. 202116267140002 | 20/07/2026 20th Jul. 2026 | | | |
2313 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6840-21/VMTC | | 25/06/2021 25th Jun. 202116245540002 | 25/06/2026 25th Jun. 2026 | | | |
2314 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6375-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2315 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9880R-20/VMTC | | 15/11/2020 15th Nov. 202016053732002 | 15/11/2025 15th Nov. 2025 | | | |
2316 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10583R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
2317 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10552R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
2318 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2247-19/VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
2319 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1988 8th Dec. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7189R-18/VMTC | | 21/11/2018 21st Nov. 201815427332002 | 21/11/2023 21st Nov. 2023 | | | |
2320 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1988 8th Dec. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6989R-18/VMTC | | 17/11/2018 17th Nov. 201815423876002 | 17/11/2023 17th Nov. 2023 | | | |
2321 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1982 8th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2035-17/VMTC | | 18/04/2017 18th Apr. 201714924484000 | 18/04/2022 18th Apr. 2022 | | | |
2322 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1971-17/VMTC | | 16/04/2017 16th Apr. 201714922756000 | 16/04/2022 16th Apr. 2022 | | | |
2323 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1803-17/VMTC | | 06/04/2017 6th Apr. 201714914116000 | 06/04/2022 6th Apr. 2022 | | | |
2324 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2103-17/VMTC | | 22/04/2017 22nd Apr. 201714927940000 | 22/04/2022 22nd Apr. 2022 | | | |
2325 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1916-17/VMTC | | 12/04/2017 12th Apr. 201714919300000 | 12/04/2022 12th Apr. 2022 | | | |
2326 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0079-25/CBHS-VMTC | | 19/06/2025 19th Jun. 202517502660002 | 19/06/2030 19th Jun. 2030 | | | |
2327 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | OIL TANKER CARGO & BALLAST HANDLING SIMULATOR | | | 0018-25/OBHS-VMTC | | 05/06/2025 5th Jun. 202517490564002 | 05/06/2030 5th Jun. 2030 | | | |
2328 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0075-25/SH-VMTC | | 29/05/2025 29th May. 202517484516002 | 29/05/2030 29th May. 2030 | | | |
2329 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1599-25/VMTC | | 26/05/2025 26th May. 202517481924002 | 26/05/2030 26th May. 2030 | | | |
2330 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1558-25/VMTC | | 20/05/2025 20th May. 202517476740002 | 20/05/2030 20th May. 2030 | | | |
2331 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6703-18/VMTC | | 06/11/2018 6th Nov. 201815414372002 | 06/11/2023 6th Nov. 2023 | | | |
2332 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 5677R-23/VMTC | | 21/11/2023 21st Nov. 202317004996002 | 21/11/2028 21st Nov. 2028 | | | |
2333 |
Mr.
Nguyễn Đình Chiến
Nguyen Dinh Chien
nguyen dinh chien
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1987 19th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6704-18/VMTC | | 06/11/2018 6th Nov. 201815414372002 | 06/11/2023 6th Nov. 2023 | | | |
2334 |
Mr.
Nguyễn Đức Chiến
Nguyen Duc Chien
nguyen duc chien
Việt Nam
viet nam
| 28/06/1979 28th Jun. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0679R-19/VMTC | | 22/01/2019 22nd Jan. 201915480900002 | 22/01/2024 22nd Jan. 2024 | | | |
2335 |
Mr.
Ngô Văn Chiến
Ngo Van Chien
ngo van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1983 5th Oct. 1983 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 3063-23/VMTC | | 12/05/2023 12th May. 202316838244002 | 12/05/2028 12th May. 2028 | | | |
2336 |
Mr.
Ngô Văn Chiến
Ngo Van Chien
ngo van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1983 5th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5135R-18/VMTC | | 01/09/2018 1st Sep. 201815357348002 | 01/09/2023 1st Sep. 2023 | | | |
2337 |
Mr.
Ngô Văn Chiến
Ngo Van Chien
ngo van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1983 5th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4982R-18/VMTC | | 30/08/2018 30th Aug. 201815355620002 | 30/08/2023 30th Aug. 2023 | | | |
2338 |
Mr.
Ngô Văn Chiến
Ngo Van Chien
ngo van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1983 5th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5018R-18/VMTC | | 31/08/2018 31st Aug. 201815356484002 | 31/08/2023 31st Aug. 2023 | | | |
2339 |
Mr.
Ngô Văn Chiến
Ngo Van Chien
ngo van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1983 5th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5345R-18/VMTC | | 14/09/2018 14th Sep. 201815368580002 | 14/09/2023 14th Sep. 2023 | | | |
2340 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0439R-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
2341 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3613R-22/VMTC | | 07/04/2022 7th Apr. 202216492644002 | 07/04/2027 7th Apr. 2027 | | | |
2342 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3611R-22/VMTC | | 07/04/2022 7th Apr. 202216492644002 | 07/04/2027 7th Apr. 2027 | | | |
2343 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5874-19/VMTC | | 20/06/2019 20th Jun. 201915609636002 | 20/06/2024 20th Jun. 2024 | | | |
2344 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0001-19/CW-VMTC | | 03/08/2019 3rd Aug. 201915647652002 | 03/08/2024 3rd Aug. 2024 | | | |
2345 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | TOKYO KEIKI ECDIS | | | TK052/VMTC-17 | | 28/06/2017 28th Jun. 201714985828000 | 28/06/2022 28th Jun. 2022 | | | |
2346 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3048R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2347 |
Mr.
Phan Hữu Chiến
Phan Huu Chien
phan huu chien
Việt Nam
viet nam
| 18/01/1985 18th Jan. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3067R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
2348 |
Mr.
Phan Văn Chiến
Phan Van Chien
phan van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1996 9th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0137-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
2349 |
Mr.
Phan Văn Chiến
Phan Van Chien
phan van chien
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1996 9th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0106-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
2350 |
Mr.
Phạm Quang Chiến
Pham Quang Chien
pham quang chien
Việt Nam
viet nam
| 07/09/1990 7th Sep. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1216-18/VMTC | | 06/03/2018 6th Mar. 201815202692000 | 06/03/2023 6th Mar. 2023 | | | |