2151 |
Mr.
Nguyễn Mạnh Chiến
Nguyen Manh Chien
nguyen manh chien
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1995 25th Dec. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5962-18/VMTC | | 11/10/2018 11th Oct. 201815391908002 | 11/10/2023 11th Oct. 2023 | | | |
2152 |
Mr.
Nguyễn Quang Chiến
Nguyen Quang Chien
nguyen quang chien
Việt Nam
viet nam
| 18/02/2000 18th Feb. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4894-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
2153 |
Mr.
Nguyễn Quang Chiến
Nguyen Quang Chien
nguyen quang chien
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1986 3rd Feb. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6310-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2154 |
Mr.
Nguyễn Quang Chiến
Nguyen Quang Chien
nguyen quang chien
Việt Nam
viet nam
| 18/02/2000 18th Feb. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5736-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
2155 |
Mr.
Nguyễn Quang Chiến
Nguyen Quang Chien
nguyen quang chien
Việt Nam
viet nam
| 18/02/2000 18th Feb. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5576-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
2156 |
Mr.
Nguyễn Quang Chiến
Nguyen Quang Chien
nguyen quang chien
Việt Nam
viet nam
| 18/02/2000 18th Feb. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5134-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
2157 |
Mr.
Nguyễn Sỹ Chiến
Nguyen Sy Chien
nguyen sy chien
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1963 16th Sep. 1963 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10799-21/VMTC | | 25/09/2021 25th Sep. 202116325028002 | 25/09/2026 25th Sep. 2026 | | | |
2158 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 07/10/2000 7th Oct. 2000 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0337-24/VMTC | | 21/02/2024 21st Feb. 202417084484002 | 21/02/2029 21st Feb. 2029 | | | |
2159 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1981 8th May. 1981 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0332-24/VMTC | | 21/02/2024 21st Feb. 202417084484002 | 21/02/2029 21st Feb. 2029 | | | |
2160 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 24/08/1994 24th Aug. 1994 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 5890-23/VMTC | | 14/12/2023 14th Dec. 202317024868002 | 14/12/2028 14th Dec. 2028 | | | |
2161 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5475-23/VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
2162 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 5451R-23/VMTC | | 31/10/2023 31st Oct. 202316986852002 | 31/10/2028 31st Oct. 2028 | | | |
2163 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5436R-23/VMTC | | 30/10/2023 30th Oct. 202316985988002 | 30/10/2028 30th Oct. 2028 | | | |
2164 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1981 8th Feb. 1981 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2963-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
2165 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1981 8th Feb. 1981 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2864-23/VMTC | | 29/04/2023 29th Apr. 202316827012002 | 29/04/2028 29th Apr. 2028 | | | |
2166 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1981 8th Feb. 1981 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2546-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
2167 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9880R-19/VMTC | | 15/11/2020 15th Nov. 202016053732002 | 15/11/2025 15th Nov. 2025 | | | |
2168 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1981 1st Jul. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15529-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
2169 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1977 13th Apr. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4760-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
2170 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7877R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
2171 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7875R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
2172 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7873R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
2173 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/07/1992 15th Jul. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7871R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
2174 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1990 21st Jul. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7543-22/VMTC | | 03/10/2022 3rd Oct. 202216647300002 | 03/10/2027 3rd Oct. 2027 | | | |
2175 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 7140-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
2176 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7136-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
2177 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1990 21st Jul. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7041-22/VMTC | | 06/09/2022 6th Sep. 202216623972002 | 06/09/2027 6th Sep. 2027 | | | |
2178 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 24/01/2000 24th Jan. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6383-22/VMTC | | 18/07/2022 18th Jul. 202216580772002 | 18/07/2027 18th Jul. 2027 | | | |
2179 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5012-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2180 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4974-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
2181 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4886-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
2182 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1994 22nd Oct. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4809-22/VMTC | | 17/05/2022 17th May. 202216527204002 | 17/05/2027 17th May. 2027 | | | |
2183 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 16/07/2003 16th Jul. 2003 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2010-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
2184 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1982 15th Aug. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0976-22/VMTC | | 09/02/2022 9th Feb. 202216443396002 | 09/02/2027 9th Feb. 2027 | | | |
2185 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1981 1st Jul. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15447-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
2186 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 01/07/1981 1st Jul. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15360-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
2187 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11626-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2188 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 11608-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
2189 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1996 23rd May. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11164R-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
2190 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 23/05/1996 23rd May. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10830R-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
2191 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 17/01/1995 17th Jan. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8373-21/VMTC | | 20/07/2021 20th Jul. 202116267140002 | 20/07/2026 20th Jul. 2026 | | | |
2192 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6840-21/VMTC | | 25/06/2021 25th Jun. 202116245540002 | 25/06/2026 25th Jun. 2026 | | | |
2193 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1998 5th Jun. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6375-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
2194 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 9880R-20/VMTC | | 15/11/2020 15th Nov. 202016053732002 | 15/11/2025 15th Nov. 2025 | | | |
2195 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10583R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
2196 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10552R-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
2197 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1982 5th May. 1982 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2247-19/VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
2198 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1988 8th Dec. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7189R-18/VMTC | | 21/11/2018 21st Nov. 201815427332002 | 21/11/2023 21st Nov. 2023 | | | |
2199 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/12/1988 8th Dec. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6989R-18/VMTC | | 17/11/2018 17th Nov. 201815423876002 | 17/11/2023 17th Nov. 2023 | | | |
2200 |
Mr.
Nguyễn Văn Chiến
Nguyen Van Chien
nguyen van chien
Việt Nam
viet nam
| 08/08/1982 8th Aug. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2035-17/VMTC | | 18/04/2017 18th Apr. 201714924484000 | 18/04/2022 18th Apr. 2022 | | | |