| 1901 |
Mr.
Trần Xuân Bắc
Tran Xuan Bac
tran xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1983 5th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1627-22/VMTC | | 25/02/2022 25th Feb. 202216457220002 | 25/02/2027 25th Feb. 2027 | | | |
| 1902 |
Mr.
Trần Đình Bắc
Tran Dinh Bac
tran dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 20/07/2002 20th Jul. 2002 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0577-24/VMTC | | 13/03/2024 13th Mar. 202417102628002 | 13/03/2029 13th Mar. 2029 | | | |
| 1903 |
Mr.
Vũ Văn Bắc
Vu Van Bac
vu van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1984 20th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3728-22/VMTC | | 14/04/2022 14th Apr. 202216498692002 | 14/04/2027 14th Apr. 2027 | | | |
| 1904 |
Mr.
Vũ Văn Bắc
Vu Van Bac
vu van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1984 20th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3400-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 1905 |
Mr.
Vũ Văn Bắc
Vu Van Bac
vu van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1984 20th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0459-22/VMTC | | 17/01/2022 17th Jan. 202216423524002 | 17/01/2027 17th Jan. 2027 | | | |
| 1906 |
Mr.
Vũ Văn Bắc
Vu Van Bac
vu van bac
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1984 20th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0448-22/VMTC | | 17/01/2022 17th Jan. 202216423524002 | 17/01/2027 17th Jan. 2027 | | | |
| 1907 |
Mr.
Vũ Xuân Bắc
Vu Xuan Bac
vu xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 27/08/1995 27th Aug. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7657-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
| 1908 |
Mr.
Vũ Xuân Bắc
Vu Xuan Bac
vu xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 27/08/1995 27th Aug. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7635-22/VMTC | | 10/10/2022 10th Oct. 202216653348002 | 10/10/2027 10th Oct. 2027 | | | |
| 1909 |
Mr.
Đào Như Bắc
Dao Nhu Bac
dao nhu bac
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1986 1st Aug. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 2498-25/VMTC | | 27/08/2025 27th Aug. 202517562276002 | 27/08/2030 27th Aug. 2030 | | | |
| 1910 |
Mr.
Đào Như Bắc
Dao Nhu Bac
dao nhu bac
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1986 1st Aug. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm
(Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 009-25/IMDG-VMTC | | 12/08/2025 12th Aug. 202517549316002 | 12/08/2030 12th Aug. 2030 | | | |
| 1911 |
Mr.
Đặng Việt Bắc
Dang Viet Bac
dang viet bac
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1971 13th Nov. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2160-20/VMTC | | 13/03/2020 13th Mar. 202015840324002 | 13/03/2025 13th Mar. 2025 | | | |
| 1912 |
Mr.
Đặng Việt Bắc
Dang Viet Bac
dang viet bac
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1971 13th Nov. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5494R-17/VMTC | | 07/10/2017 7th Oct. 201715073092000 | 07/10/2022 7th Oct. 2022 | | | |
| 1913 |
Mr.
Đỗ Trọng Bắc
Do Trong Bac
do trong bac
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1980 12th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4620-21/VMTC | | 25/04/2021 25th Apr. 202116192836002 | 25/04/2026 25th Apr. 2026 | | | |
| 1914 |
Mr.
Đỗ Trọng Bắc
Do Trong Bac
do trong bac
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1980 12th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4580-21/VMTC | | 25/04/2021 25th Apr. 202116192836002 | 25/04/2026 25th Apr. 2026 | | | |
| 1915 |
Mr.
Đỗ Trọng Bắc
Do Trong Bac
do trong bac
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1980 12th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4481-21/VMTC | | 20/04/2021 20th Apr. 202116188516002 | 20/04/2026 20th Apr. 2026 | | | |
| 1916 |
Mr.
Đỗ Trọng Bắc
Do Trong Bac
do trong bac
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1980 12th Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4521-21/VMTC | | 20/04/2021 20th Apr. 202116188516002 | 20/04/2026 20th Apr. 2026 | | | |
| 1917 |
Mr.
Đỗ Xuân Bắc
Do Xuan Bac
do xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1991 28th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1178R-20/VMTC | | 11/02/2020 11th Feb. 202015813540002 | 11/02/2025 11th Feb. 2025 | | | |
| 1918 |
Mr.
Đỗ Xuân Bắc
Do Xuan Bac
do xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1991 28th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1875R-20/VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
| 1919 |
Mr.
Đỗ Xuân Bắc
Do Xuan Bac
do xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1991 28th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1625R-20/VMTC | | 21/02/2020 21st Feb. 202015822180002 | 21/02/2025 21st Feb. 2025 | | | |
| 1920 |
Mr.
Đỗ Xuân Bắc
Do Xuan Bac
do xuan bac
Việt Nam
viet nam
| 28/11/1991 28th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1325R-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
| 1921 |
Mr.
Dương Văn Bắp
Duong Van Bap
duong van bap
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1974 28th May. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1678-24/VMTC | | 14/06/2024 14th Jun. 202417182980002 | 14/06/2029 14th Jun. 2029 | | | |
| 1922 |
Mr.
Dương Văn Bắp
Duong Van Bap
duong van bap
Việt Nam
viet nam
| 28/05/1974 28th May. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1820-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 1923 |
Mr.
Chu Xuân Bằng
Chu Xuan Bang
chu xuan bang
Việt Nam
viet nam
| 18/03/1992 18th Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1815-24/VMTC | | 25/06/2024 25th Jun. 202417192484002 | 25/06/2029 25th Jun. 2029 | | | |
| 1924 |
Mr.
Chu Xuân Bằng
Chu Xuan Bang
chu xuan bang
Việt Nam
viet nam
| 18/03/1992 18th Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1612-24/VMTC | | 06/06/2024 6th Jun. 202417176068002 | 06/06/2029 6th Jun. 2029 | | | |
| 1925 |
Mr.
Hoàng Xuân Bằng
Hoang Xuan Bang
hoang xuan bang
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1978 29th Mar. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0010R-24/SH-VMTC | | 18/01/2024 18th Jan. 202417055108002 | 18/01/2029 18th Jan. 2029 | | | |
| 1926 |
Mr.
Hoàng Xuân Bằng
Hoang Xuan Bang
hoang xuan bang
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1978 29th Mar. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0029-18/SH-VMTC | | 04/03/2018 4th Mar. 201815200964000 | 04/03/2023 4th Mar. 2023 | | | |
| 1927 |
Mr.
Lê Bá Bằng
Le Ba Bang
le ba bang
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1985 11th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5396-18/VMTC | | 17/09/2018 17th Sep. 201815371172002 | 17/09/2023 17th Sep. 2023 | | | |
| 1928 |
Mr.
Lê Bá Bằng
Le Ba Bang
le ba bang
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1985 11th Jul. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5287-18/VMTC | | 10/09/2018 10th Sep. 201815365124002 | 10/09/2023 10th Sep. 2023 | | | |
| 1929 |
Mr.
Lê Hữu Bằng
Le Huu Bang
le huu bang
Việt Nam
viet nam
| 08/03/2001 8th Mar. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7051-22/VMTC | | 06/09/2022 6th Sep. 202216623972002 | 06/09/2027 6th Sep. 2027 | | | |
| 1930 |
Mr.
Lê Hữu Bằng
Le Huu Bang
le huu bang
Việt Nam
viet nam
| 08/03/2001 8th Mar. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6160-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
| 1931 |
Mr.
Lê Trí Bằng
Le Tri Bang
le tri bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1975 10th May. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5222R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
| 1932 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1768R-18/VMTC | | 30/03/2018 30th Mar. 201815223428000 | 30/03/2023 30th Mar. 2023 | | | |
| 1933 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 2644R-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
| 1934 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 2635R-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
| 1935 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3629R-22/VMTC | | 12/04/2022 12th Apr. 202216496964002 | 12/04/2027 12th Apr. 2027 | | | |
| 1936 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3625R-22/VMTC | | 12/04/2022 12th Apr. 202216496964002 | 12/04/2027 12th Apr. 2027 | | | |
| 1937 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3622R-22/VMTC | | 12/04/2022 12th Apr. 202216496964002 | 12/04/2027 12th Apr. 2027 | | | |
| 1938 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3619R-22/VMTC | | 12/04/2022 12th Apr. 202216496964002 | 12/04/2027 12th Apr. 2027 | | | |
| 1939 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1988 28th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1958-22/VMTC | | 04/03/2022 4th Mar. 202216463268002 | 04/03/2027 4th Mar. 2027 | | | |
| 1940 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1988 28th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 14383R-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
| 1941 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1988 28th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 14363R-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
| 1942 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1988 28th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 14342R-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
| 1943 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1988 28th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 14423R-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
| 1944 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 2731R-19/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
| 1945 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2651R-19/VMTC | | 09/03/2019 9th Mar. 201915520644002 | 09/03/2024 9th Mar. 2024 | | | |
| 1946 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1986 10th Jul. 1986 |  | | #N/A | | | 0002-17/CW-VMTC | | 06/09/2017 6th Sep. 201715046308000 | 06/09/2022 6th Sep. 2022 | | | |
| 1947 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2260R-17/VMTC | | 30/04/2017 30th Apr. 201714934852000 | 30/04/2022 30th Apr. 2022 | | | |
| 1948 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2247R-17/VMTC | | 28/04/2017 28th Apr. 201714933124000 | 28/04/2022 28th Apr. 2022 | | | |
| 1949 |
Mr.
Lê Văn Bằng
Le Van Bang
le van bang
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1980 10th May. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2085R-17/VMTC | | 21/04/2017 21st Apr. 201714927076000 | 21/04/2022 21st Apr. 2022 | | | |
| 1950 |
Mr.
Lê Xuân Bằng
Le Xuan Bang
le xuan bang
Việt Nam
viet nam
| 10/07/2001 10th Jul. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3407-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |