1751 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13308-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
1752 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6225R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
1753 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6223R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
1754 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6221R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
1755 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 13365-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
1756 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1357R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
1757 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1357R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
1758 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1263R-18/VMTC | | 09/03/2018 9th Mar. 201815205284000 | 09/03/2023 9th Mar. 2023 | | | |
1759 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1292R-18/VMTC | | 09/03/2018 9th Mar. 201815205284000 | 09/03/2023 9th Mar. 2023 | | | |
1760 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1501R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1761 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1500R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1762 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1976 24th Dec. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10725-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1763 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1982 3rd Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3428-17/VMTC | | 25/06/2017 25th Jun. 201714983236000 | 25/06/2022 25th Jun. 2022 | | | |
1764 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1982 3rd Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3633-17/VMTC | | 05/07/2017 5th Jul. 201714991876000 | 05/07/2022 5th Jul. 2022 | | | |
1765 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2197-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
1766 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0153-24/SH-VMTC | | 11/10/2024 11th Oct. 202417285796002 | 11/10/2029 11th Oct. 2029 | | | |
1767 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 7142R-17/VMTC | | 31/12/2017 31st Dec. 201715146532000 | 31/12/2022 31st Dec. 2022 | | | |
1768 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 6952R-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
1769 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1395-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
1770 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1404-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
1771 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1395-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
1772 |
Mr.
Bùi Đình Bắc
Bui Dinh Bac
bui dinh bac
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1988 14th Jan. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1404-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
1773 |
Mr.
Cao Việt Bắc
Cao Viet Bac
cao viet bac
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1998 19th May. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6374-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
1774 |
Mr.
Cao Việt Bắc
Cao Viet Bac
cao viet bac
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1998 19th May. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6163-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
1775 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7587-22/VMTC | | 04/10/2022 4th Oct. 202216648164002 | 04/10/2027 4th Oct. 2027 | | | |
1776 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1188-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
1777 |
Mr.
Hứa Viết Bắc
Hua Viet Bac
hua viet bac
Việt Nam
viet nam
| 31/10/1999 31st Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1120-22/VMTC | | 14/02/2022 14th Feb. 202216447716002 | 14/02/2027 14th Feb. 2027 | | | |
1778 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 5799-23/VMTC | | 05/12/2023 5th Dec. 202317017092002 | 05/12/2028 5th Dec. 2028 | | | |
1779 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3566R-22/VMTC | | 06/04/2022 6th Apr. 202216491780002 | 06/04/2027 6th Apr. 2027 | | | |
1780 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3565R-22/VMTC | | 06/04/2022 6th Apr. 202216491780002 | 06/04/2027 6th Apr. 2027 | | | |
1781 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3478R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1782 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3463R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1783 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3460R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1784 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3444R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
1785 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6258-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
1786 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2277-18/VMTC | | 21/04/2018 21st Apr. 201815242436000 | 21/04/2023 21st Apr. 2023 | | | |
1787 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2165-18/VMTC | | 15/04/2018 15th Apr. 201815237252000 | 15/04/2023 15th Apr. 2023 | | | |
1788 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2356-18/VMTC | | 25/04/2018 25th Apr. 201815245892000 | 25/04/2023 25th Apr. 2023 | | | |
1789 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2442-18/VMTC | | 01/05/2018 1st May. 201815251076000 | 01/05/2023 1st May. 2023 | | | |
1790 |
Mr.
Lê Anh Bắc
Le Anh Bac
le anh bac
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1991 1st May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2670-18/VMTC | | 11/05/2018 11th May. 201815259716000 | 11/05/2023 11th May. 2023 | | | |
1791 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1983 26th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0011-25/CBHS-VMTC | | 06/02/2025 6th Feb. 202517387748002 | 06/02/2030 6th Feb. 2030 | | | |
1792 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1983 5th Apr. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2969-24/VMTC | | 05/10/2024 5th Oct. 202417280612002 | 05/10/2029 5th Oct. 2029 | | | |
1793 |
Mr.
Lê Văn Bắc
Le Van Bac
le van bac
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1983 5th Apr. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2590-24/VMTC | | 29/08/2024 29th Aug. 202417248644002 | 29/08/2029 29th Aug. 2029 | | | |
1794 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0164-18/SH-VMTC | | 08/06/2018 8th Jun. 201815283908000 | 08/06/2023 8th Jun. 2023 | | | |
1795 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3376R-18/VMTC | | 11/06/2018 11th Jun. 201815286500000 | 11/06/2023 11th Jun. 2023 | | | |
1796 |
Mr.
Mai Văn Bắc
Mai Van Bac
mai van bac
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1984 29th Mar. 1984 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0002-18/TK-VMTC | | 10/01/2018 10th Jan. 201815155172000 | 10/01/2023 10th Jan. 2023 | | | |
1797 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2963R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
1798 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2962R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
1799 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2961R-24/VMTC | | 01/10/2024 1st Oct. 202417277156002 | 01/10/2029 1st Oct. 2029 | | | |
1800 |
Mr.
Nguyễn Huy Bắc
Nguyen Huy Bac
nguyen huy bac
Việt Nam
viet nam
| 18/05/1963 18th May. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6232R-22/VMTC | | 08/07/2022 8th Jul. 202216572132002 | 08/07/2027 8th Jul. 2027 | | | |