| 1751 |
Mr.
Nguyễn Văn Bảy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1985 20th Aug. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5166R-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
| 1752 |
Mr.
Ngô Kim Bảy
Ngo Kim Bay
ngo kim bay
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1981 8th Apr. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Enclosed Spaces Entry | | | 0037-25/ESE-VMTC | | 06/10/2025 6th Oct. 202517596836002 | 06/10/2030 6th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 1753 |
Mr.
Ngô Kim Bảy
Ngo Kim Bay
ngo kim bay
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1981 8th Apr. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 059-25/IMDG-VMTC | | 04/10/2025 4th Oct. 202517595108002 | 04/10/2030 4th Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 1754 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1986 7th Jun. 1986 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0301-23/TK-VMTC | | 02/11/2023 2nd Nov. 202316988580002 | 02/11/2028 2nd Nov. 2028 | | | |
| 1755 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1986 7th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 11114R-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1756 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 19/12/1977 19th Dec. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7420R-21/VMTC | | 07/07/2021 7th Jul. 202116255908002 | 07/07/2026 7th Jul. 2026 | | | |
| 1757 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6874R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1758 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1986 7th Jun. 1986 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0031-19/TK-VMTC | | 01/03/2019 1st Mar. 201915513732002 | 01/03/2024 1st Mar. 2024 | | | |
| 1759 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1986 7th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7705-18/VMTC | | 11/12/2018 11th Dec. 201815444612002 | 11/12/2023 11th Dec. 2023 | | | |
| 1760 |
Mr.
Phạm Văn Bảy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1986 7th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5166R-17/VMTC | | 22/09/2017 22nd Sep. 201715060132000 | 22/09/2022 22nd Sep. 2022 | | | |
| 1761 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4791-16/VMTC | | 02/09/2016 2nd Sep. 201614727492000 | 02/09/2021 2nd Sep. 2021 | | | |
| 1762 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4828-16/VMTC | | 05/09/2016 5th Sep. 201614730084000 | 05/09/2021 5th Sep. 2021 | | | |
| 1763 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2503R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
| 1764 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2498R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
| 1765 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2495R-23/VMTC | | 12/04/2023 12th Apr. 202316812324002 | 12/04/2028 12th Apr. 2028 | | | |
| 1766 |
Mr.
Trần Duy Bảy
Tran Duy Bay
tran duy bay
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1988 10th Feb. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10956-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
| 1767 |
Mr.
Trần Quang Bảy
Tran Quang Bay
tran quang bay
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1989 2nd Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4924-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
| 1768 |
Mr.
Trần Quang Bảy
Tran Quang Bay
tran quang bay
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1989 2nd Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4876-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
| 1769 |
Mr.
Trần Văn Bảy
Tran Van Bay
tran van bay
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1975 27th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5974-18/VMTC | | 12/10/2018 12th Oct. 201815392772002 | 12/10/2023 12th Oct. 2023 | | | |
| 1770 |
Mr.
Trần Văn Bảy
Tran Van Bay
tran van bay
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1975 27th Jul. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5963-18/VMTC | | 11/10/2018 11th Oct. 201815391908002 | 11/10/2023 11th Oct. 2023 | | | |
| 1771 |
Mr.
Trần Đình Bảy
Tran Dinh Bay
tran dinh bay
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1967 12th Nov. 1967 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6332-22/VMTC | | 15/07/2022 15th Jul. 202216578180002 | 15/07/2027 15th Jul. 2027 | | | |
| 1772 |
Mr.
Trần Đình Bảy
Tran Dinh Bay
tran dinh bay
Việt Nam
viet nam
| 12/11/1967 12th Nov. 1967 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6258-22/VMTC | | 11/07/2022 11th Jul. 202216574724002 | 11/07/2027 11th Jul. 2027 | | | |
| 1773 |
Mr.
Trịnh Viết Bảy
Trinh Viet Bay
trinh viet bay
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1990 3rd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2860R-24/VMTC | | 25/09/2024 25th Sep. 202417271972002 | 25/09/2029 25th Sep. 2029 | | | |
| 1774 |
Mr.
Trịnh Viết Bảy
Trinh Viet Bay
trinh viet bay
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1990 3rd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6018R-22/VMTC | | 23/06/2022 23rd Jun. 202216559172002 | 23/06/2027 23rd Jun. 2027 | | | |
| 1775 |
Mr.
Trịnh Viết Bảy
Trinh Viet Bay
trinh viet bay
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1990 3rd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1850-20/VMTC | | 28/02/2020 28th Feb. 202015828228002 | 28/02/2025 28th Feb. 2025 | | | |
| 1776 |
Mr.
Trịnh Viết Bảy
Trinh Viet Bay
trinh viet bay
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1990 3rd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1308-20/VMTC | | 17/02/2020 17th Feb. 202015818724002 | 17/02/2025 17th Feb. 2025 | | | |
| 1777 |
Mr.
Trịnh Viết Bảy
Trinh Viet Bay
trinh viet bay
Việt Nam
viet nam
| 03/01/1990 3rd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2576-17/VMTC | | 16/05/2017 16th May. 201714948676000 | 16/05/2022 16th May. 2022 | | | |
| 1778 |
Mr.
Trịnh Văn Bảy
Trinh Van Bay
trinh van bay
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1966 18th Sep. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 11981-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
| 1779 |
Mr.
Vũ Văn Bảy
Vu Van Bay
vu van bay
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1986 4th Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11654-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
| 1780 |
Mr.
Vũ Văn Bảy
Vu Van Bay
vu van bay
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1986 4th Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 11446-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
| 1781 |
Mr.
Đậu Trọng Bảy
Dau Trong Bay
dau trong bay
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1989 10th Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2530-24/VMTC | | 24/08/2024 24th Aug. 202417244324002 | 24/08/2029 24th Aug. 2029 | | | |
| 1782 |
Mr.
Nguyễn Văn Bẩy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1989 26th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 10950-20/VMTC | | 25/12/2020 25th Dec. 202016088292002 | 25/12/2025 25th Dec. 2025 | | | |
| 1783 |
Mr.
Nguyễn Văn Bẩy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1989 26th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10980-20/VMTC | | 25/12/2020 25th Dec. 202016088292002 | 25/12/2025 25th Dec. 2025 | | | |
| 1784 |
Mr.
Nguyễn Văn Bẩy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1989 26th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10343-20/VMTC | | 05/12/2020 5th Dec. 202016071012002 | 05/12/0205 5th Dec. 0205 | | | |
| 1785 |
Mr.
Nguyễn Văn Bẩy
Nguyen Van Bay
nguyen van bay
Việt Nam
viet nam
| 26/09/1989 26th Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10337-20/VMTC | | 05/12/2020 5th Dec. 202016071012002 | 05/12/2025 5th Dec. 2025 | | | |
| 1786 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng lái
(Bridge Simulator) | | | 0033-25/BRS-VMTC | | 14/08/2025 14th Aug. 202517551044002 | 14/08/2030 14th Aug. 2030 | | | |
| 1787 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13308-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
| 1788 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6225R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
| 1789 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6223R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
| 1790 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6221R-22/VMTC | | 07/07/2022 7th Jul. 202216571268002 | 07/07/2027 7th Jul. 2027 | | | |
| 1791 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 13365-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
| 1792 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1357R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
| 1793 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1357R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
| 1794 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1263R-18/VMTC | | 09/03/2018 9th Mar. 201815205284000 | 09/03/2023 9th Mar. 2023 | | | |
| 1795 |
Mr.
Phạm Văn Bẩy
Pham Van Bay
pham van bay
Việt Nam
viet nam
| 25/06/1973 25th Jun. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1292R-18/VMTC | | 09/03/2018 9th Mar. 201815205284000 | 09/03/2023 9th Mar. 2023 | | | |
| 1796 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1501R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1797 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1995 8th May. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1500R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
| 1798 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 24/12/1976 24th Dec. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10725-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
| 1799 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1982 3rd Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3428-17/VMTC | | 25/06/2017 25th Jun. 201714983236000 | 25/06/2022 25th Jun. 2022 | | | |
| 1800 |
Mr.
Bùi Văn Bắc
Bui Van Bac
bui van bac
Việt Nam
viet nam
| 03/09/1982 3rd Sep. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3633-17/VMTC | | 05/07/2017 5th Jul. 201714991876000 | 05/07/2022 5th Jul. 2022 | | | |