| 1601 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1316R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
| 1602 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1136R-18/VMTC | | 05/03/2018 5th Mar. 201815201828000 | 05/03/2023 5th Mar. 2023 | | | |
| 1603 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1872-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1604 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1864-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1605 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1316R-18/VMTC | | 11/03/2018 11th Mar. 201815207012000 | 11/03/2023 11th Mar. 2023 | | | |
| 1606 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1136R-18/VMTC | | 05/03/2018 5th Mar. 201815201828000 | 05/03/2023 5th Mar. 2023 | | | |
| 1607 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4379-17/VMTC | | 11/08/2017 11th Aug. 201715023844000 | 11/08/2022 11th Aug. 2022 | | | |
| 1608 |
Mr.
Phạm Văn Bính
Pham Van Binh
pham van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/05/1966 2nd May. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4297-17/VMTC | | 05/08/2017 5th Aug. 201715018660000 | 05/08/2022 5th Aug. 2022 | | | |
| 1609 |
Mr.
Trần Ngọc Bính
Tran Ngoc Binh
tran ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1983 24th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4931-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
| 1610 |
Mr.
Trần Ngọc Bính
Tran Ngoc Binh
tran ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1983 24th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4915-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
| 1611 |
Mr.
Trần Ngọc Bính
Tran Ngoc Binh
tran ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1983 24th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4202-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
| 1612 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 5866-23/VMTC | | 13/12/2023 13th Dec. 202317024004002 | 13/12/2028 13th Dec. 2028 | | | |
| 1613 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5838R-23/VMTC | | 07/12/2023 7th Dec. 202317018820002 | 07/12/2028 7th Dec. 2028 | | | |
| 1614 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 7364-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1615 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5467-18/VMTC | | 20/09/2018 20th Sep. 201815373764002 | 20/09/2023 20th Sep. 2023 | | | |
| 1616 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5687-18/VMTC | | 30/09/2018 30th Sep. 201815382404002 | 30/09/2023 30th Sep. 2023 | | | |
| 1617 |
Mr.
Trần Văn Bính
Tran Van Binh
tran van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1985 12th Feb. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5590-18/VMTC | | 25/09/2018 25th Sep. 201815378084002 | 25/09/2023 25th Sep. 2023 | | | |
| 1618 |
Mr.
Đoàn Văn Bính
Doan Van Binh
doan van binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1988 8th Nov. 1988 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0075-25/TK-VMTC | | 03/10/2025 3rd Oct. 202517594244002 | 03/10/2030 3rd Oct. 2030 | | | Cấp mới |
| 1619 |
Mr.
Đặng Xuân Bính
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1986 12th Jul. 1986 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0154-24/VMTC | | 18/01/2024 18th Jan. 202417055108002 | 18/01/2029 18th Jan. 2029 | | | |
| 1620 |
Mr.
Đặng Xuân Bính
Dang Xuan Binh
dang xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1986 12th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8001-22/VMTC | | 31/10/2022 31st Oct. 202216671492002 | 31/10/2027 31st Oct. 2027 | | | |
| 1621 |
Mr.
Đỗ Hữu Bính
Do Huu Binh
do huu binh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1980 23rd Dec. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7921-21/VMTC | | 10/07/2021 10th Jul. 202116258500002 | 10/07/2026 10th Jul. 2026 | | | |
| 1622 |
Mr.
La Quý Bôn
La Quy Bon
la quy bon
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1979 1st May. 1979 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0094R-18/SH-VMTC | | 21/04/2018 21st Apr. 201815242436000 | 21/04/2023 21st Apr. 2023 | | | |
| 1623 |
Mr.
La Quý Bôn
La Quy Bon
la quy bon
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1979 1st May. 1979 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0030-23/SH-VMTC | | 30/01/2023 30th Jan. 202316750116002 | 30/01/2028 30th Jan. 2028 | | | |
| 1624 |
Mr.
Nguyễn Văn Bút
Nguyen Van But
nguyen van but
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1983 27th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2970-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 1625 |
Mr.
Phạm Duy Băng
Pham Duy Bang
pham duy bang
Việt Nam
viet nam
| 15/04/2000 15th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9592-20/VMTC | | 05/11/2020 5th Nov. 202016045092002 | 05/11/2025 5th Nov. 2025 | | | |
| 1626 |
Mr.
phạm Duy Băng
pham Duy Bang
pham duy bang
Việt Nam
viet nam
| 15/04/2000 15th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9933-20/VMTC | | 16/11/2020 16th Nov. 202016054596002 | 16/11/2025 16th Nov. 2025 | | | |
| 1627 |
Mr.
Lý Văn Bường
Ly Van Buong
ly van buong
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1986 3rd Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5664R-18/VMTC | | 29/09/2018 29th Sep. 201815381540002 | 29/09/2023 29th Sep. 2023 | | | |
| 1628 |
Mr.
Lại Văn Bạn
Lai Van Ban
lai van ban
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6894R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1629 |
Mr.
Lại Văn Bạn
Lai Van Ban
lai van ban
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1644-17/VMTC | | 30/03/2017 30th Mar. 201714908068000 | 30/03/2022 30th Mar. 2022 | | | |
| 1630 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bạn
Nguyen Xuan Ban
nguyen xuan ban
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1986 8th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0220-22/VMTC | | 07/01/2022 7th Jan. 202216414884002 | 07/01/2027 7th Jan. 2027 | | | |
| 1631 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bạn
Nguyen Xuan Ban
nguyen xuan ban
Việt Nam
viet nam
| 08/06/1986 8th Jun. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15795-21/VMTC | | 30/12/2021 30th Dec. 202116407972002 | 30/12/2026 30th Dec. 2026 | | | |
| 1632 |
Mr.
Phạm Văn Bạn
Pham Van Ban
pham van ban
Việt Nam
viet nam
| 24/04/1974 24th Apr. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3692-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
| 1633 |
Mr.
Phạm Văn Bạn
Pham Van Ban
pham van ban
Việt Nam
viet nam
| 24/04/1974 24th Apr. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3680-22/VMTC | | 13/04/2022 13th Apr. 202216497828002 | 13/04/2027 13th Apr. 2027 | | | |
| 1634 |
Mr.
Lê Khắc Bạo
Le Khac Bao
le khac bao
Việt Nam
viet nam
| 07/05/1988 7th May. 1988 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0292-23/TK-VMTC | | 07/10/2023 7th Oct. 202316966116002 | 07/10/2028 7th Oct. 2028 | | | |
| 1635 |
Mr.
Lê Khắc Bạo
Le Khac Bao
le khac bao
Việt Nam
viet nam
| 07/05/1988 7th May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1779R-21/VMTC | | 24/02/2021 24th Feb. 202116140996002 | 24/02/2026 24th Feb. 2026 | | | |
| 1636 |
Mr.
Võ Cao Bạo
Vo Cao Bao
vo cao bao
Việt Nam
viet nam
| 25/11/1993 25th Nov. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2588-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
| 1637 |
Mr.
Hoàng Văn Bản
Hoang Van Ban
hoang van ban
Việt Nam
viet nam
| 07/09/1983 7th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0138R-18/VMTC | | 08/01/2018 8th Jan. 201815153444000 | 08/01/2023 8th Jan. 2023 | | | |
| 1638 |
Mr.
Hoàng Văn Bản
Hoang Van Ban
hoang van ban
Việt Nam
viet nam
| 07/09/1983 7th Sep. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0129R-18/VMTC | | 06/01/2018 6th Jan. 201815151716000 | 06/01/2023 6th Jan. 2023 | | | |
| 1639 |
Mr.
Lê Văn Bản
Le Van Ban
le van ban
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1990 5th Aug. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 10882-20/VMTC | | 21/12/2020 21st Dec. 202016084836002 | 21/12/2025 21st Dec. 2025 | | | |
| 1640 |
Mr.
Phạm Văn Bản
Pham Van Ban
pham van ban
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1971 19th Nov. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7441-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |
| 1641 |
Mr.
Phạm Văn Bản
Pham Van Ban
pham van ban
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1971 19th Nov. 1971 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7585-18/VMTC | | 06/12/2018 6th Dec. 201815440292002 | 06/12/2023 6th Dec. 2023 | | | |
| 1642 |
Mr.
Đinh Văn Bản
Dinh Van Ban
dinh van ban
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1990 22nd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2016-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
| 1643 |
Mr.
Đinh Văn Bản
Dinh Van Ban
dinh van ban
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1990 22nd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1999-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
| 1644 |
Mr.
Đỗ Văn Bản
Do Van Ban
do van ban
Việt Nam
viet nam
| 22/01/1990 22nd Jan. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2854-20/VMTC | | 16/04/2020 16th Apr. 202015869700002 | 16/04/2025 16th Apr. 2025 | | | |
| 1645 |
Mr.
Bùi Văn Bảng
Bui Van Bang
bui van bang
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1963 23rd Dec. 1963 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10435-20/VMTC | | 16/12/2020 16th Dec. 202016080516002 | 16/12/2025 16th Dec. 2025 | | | |
| 1646 |
Mr.
Bùi Đức Bảo
Bui Duc Bao
bui duc bao
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1985 3rd Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6261-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
| 1647 |
Mr.
Bùi Đức Bảo
Bui Duc Bao
bui duc bao
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1985 3rd Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3154-18/VMTC | | 31/05/2018 31st May. 201815276996000 | 31/05/2023 31st May. 2023 | | | |
| 1648 |
Mr.
Bùi Đức Bảo
Bui Duc Bao
bui duc bao
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1985 3rd Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3053-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |
| 1649 |
Mr.
Bùi Đức Bảo
Bui Duc Bao
bui duc bao
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1985 3rd Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3390-18/VMTC | | 11/06/2018 11th Jun. 201815286500000 | 11/06/2023 11th Jun. 2023 | | | |
| 1650 |
Mr.
Bùi Đức Bảo
Bui Duc Bao
bui duc bao
Việt Nam
viet nam
| 03/10/1985 3rd Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3238-18/VMTC | | 05/06/2018 5th Jun. 201815281316000 | 05/06/2023 5th Jun. 2023 | | | |