1351 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6768R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1352 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6765R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1353 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6762R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1354 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6759R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1355 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6756R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
1356 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1968 5th Jun. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3876-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
1357 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6950R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1358 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4999R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
1359 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4342R-18/VMTC | | 27/07/2018 27th Jul. 201815326244000 | 27/07/2023 27th Jul. 2023 | | | |
1360 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2461-18/VMTC | | 02/05/2018 2nd May. 201815251940000 | 02/05/2023 2nd May. 2023 | | | |
1361 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1722-18/VMTC | | 27/03/2018 27th Mar. 201815220836000 | 27/03/2023 27th Mar. 2023 | | | |
1362 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1837-18/VMTC | | 01/04/2018 1st Apr. 201815225156000 | 01/04/2023 1st Apr. 2023 | | | |
1363 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1856-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
1364 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 2115-24/VMTC | | 19/07/2024 19th Jul. 202417213220002 | 19/07/2029 19th Jul. 2029 | | | |
1365 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7898-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
1366 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7853-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
1367 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6978-17/VMTC | | 25/12/2017 25th Dec. 201715141348000 | 25/12/2022 25th Dec. 2022 | | | |
1368 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1994 10th Jul. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3515-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
1369 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1972 5th Oct. 1972 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3514-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
1370 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1994 10th Jul. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3446-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
1371 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1972 5th Oct. 1972 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3445-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
1372 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1984 15th Jan. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1287-23/VMTC | | 06/03/2023 6th Mar. 202316780356002 | 06/03/2028 6th Mar. 2028 | | | |
1373 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3977-22/VMTC | | 21/04/2022 21st Apr. 202216504740002 | 21/04/2027 21st Apr. 2027 | | | |
1374 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2715-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
1375 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2469-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
1376 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1992 16th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1849-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
1377 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1989 21st Oct. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1382-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1378 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1989 2nd Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1063R-22/VMTC | | 11/02/2022 11th Feb. 202216445124002 | 11/02/2027 11th Feb. 2027 | | | |
1379 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 05/07/1991 5th Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15744-21/VMTC | | 28/12/2021 28th Dec. 202116406244002 | 28/12/2026 28th Dec. 2026 | | | |
1380 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 10681-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1381 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10641-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
1382 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/09/1999 23rd Sep. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10245-21/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |
1383 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1986 12th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3312-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
1384 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 14/08/1984 14th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7130R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1385 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1983 23rd Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7132-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
1386 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 23/03/1983 23rd Mar. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5229R-17/VMTC | | 01/09/2017 1st Sep. 201715041988000 | 01/09/2022 1st Sep. 2022 | | | |
1387 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 01/02/1973 1st Feb. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1381R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
1388 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 22/09/1994 22nd Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0630-18/VMTC | | 30/01/2018 30th Jan. 201815172452000 | 30/01/2023 30th Jan. 2023 | | | |
1389 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6897-17/VMTC | | 19/12/2017 19th Dec. 201715136164000 | 19/12/2022 19th Dec. 2022 | | | |
1390 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6887-17/VMTC | | 19/12/2017 19th Dec. 201715136164000 | 19/12/2022 19th Dec. 2022 | | | |
1391 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6816-17/VMTC | | 15/12/2017 15th Dec. 201715132708000 | 15/12/2022 15th Dec. 2022 | | | |
1392 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 19/05/1983 19th May. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1876-17/VMTC | | 11/04/2017 11th Apr. 201714918436000 | 11/04/2022 11th Apr. 2022 | | | |
1393 |
Mr.
Nguyễn Xuân Bình
Nguyen Xuan Binh
nguyen xuan binh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/2002 24th Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8271-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
1394 |
Mr.
Nguyễn thanh Bình
Nguyen thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1988 22nd Nov. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0631-21/VMTC | | 12/01/2021 12th Jan. 202116103844002 | 12/01/2026 12th Jan. 2026 | | | |
1395 |
Mr.
Nguyễn Đăng Bình
Nguyen Dang Binh
nguyen dang binh
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1964 1st Apr. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5280-22/VMTC | | 25/05/2022 25th May. 202216534116002 | 25/05/2027 25th May. 2027 | | | |
1396 |
Mr.
Nguyễn Đức Bình
Nguyen Duc Binh
nguyen duc binh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1989 9th Jan. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4451-17/VMTC | | 15/08/2017 15th Aug. 201715027300000 | 15/08/2022 15th Aug. 2022 | | | |
1397 |
Mr.
Ngô Văn Bình
Ngo Van Binh
ngo van binh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1973 18th Dec. 1973 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1963R-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
1398 |
Mr.
Ngô Văn Bình
Ngo Van Binh
ngo van binh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1992 30th Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 13188-21/VMTC | | 15/11/2021 15th Nov. 202116369092002 | 15/11/2026 15th Nov. 2026 | | | |
1399 |
Mr.
Ngô Văn Bình
Ngo Van Binh
ngo van binh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1992 30th Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13441-21/VMTC | | 20/11/2021 20th Nov. 202116373412002 | 20/11/2026 20th Nov. 2026 | | | |
1400 |
Mr.
Ngô Văn Bình
Ngo Van Binh
ngo van binh
Việt Nam
viet nam
| 18/12/1973 18th Dec. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1198R-19/VMTC | | 20/02/2019 20th Feb. 201915505956002 | 20/02/2024 20th Feb. 2024 | | | |