| 1351 |
Mr.
Nguyễn Công Bình
Nguyen Cong Binh
nguyen cong binh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1980 28th Jan. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4556R-18/VMTC | | 11/08/2018 11th Aug. 201815339204000 | 11/08/2023 11th Aug. 2023 | | | |
| 1352 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 03/02/1978 3rd Feb. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0064-22/VMTC | | 05/01/2022 5th Jan. 202216413156002 | 05/01/2027 5th Jan. 2027 | | | |
| 1353 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3926R-20/VMTC | | 19/05/2020 19th May. 202015898212002 | 19/05/2025 19th May. 2025 | | | |
| 1354 |
Mr.
Nguyễn Duy Bình
Nguyen Duy Binh
nguyen duy binh
Việt Nam
viet nam
| 10/05/1987 10th May. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3890R-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 1355 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6300-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
| 1356 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6100-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 1357 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6000-20/VMTC | | 01/07/2020 1st Jul. 202015935364002 | 01/07/2025 1st Jul. 2025 | | | |
| 1358 |
Mr.
Nguyễn Huy Bình
Nguyen Huy Binh
nguyen huy binh
Việt Nam
viet nam
| 07/04/1982 7th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0277R-20/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |
| 1359 |
Mr.
Nguyễn Hải Bình
Nguyen Hai Binh
nguyen hai binh
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1992 20th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3450-18/VMTC | | 15/06/2018 15th Jun. 201815289956000 | 15/06/2023 15th Jun. 2023 | | | |
| 1360 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bình
Nguyen Huu Binh
nguyen huu binh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1989 21st Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1101-20/VMTC | | 08/02/2020 8th Feb. 202015810948002 | 08/02/2025 8th Feb. 2025 | | | |
| 1361 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bình
Nguyen Huu Binh
nguyen huu binh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1989 21st Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1030-20/VMTC | | 03/02/2020 3rd Feb. 202015806628002 | 03/02/2025 3rd Feb. 2025 | | | |
| 1362 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2409-21/VMTC | | 10/03/2021 10th Mar. 202116153092002 | 10/03/2026 10th Mar. 2026 | | | |
| 1363 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2238-21/VMTC | | 05/03/2021 5th Mar. 202116148772002 | 05/03/2026 5th Mar. 2026 | | | |
| 1364 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1389-21/VMTC | | 20/02/2021 20th Feb. 202116137540002 | 20/02/2026 20th Feb. 2026 | | | |
| 1365 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1978 6th Oct. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1206-21/VMTC | | 15/02/2021 15th Feb. 202116133220002 | 15/02/2026 15th Feb. 2026 | | | |
| 1366 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Bình
Nguyen Ngoc Binh
nguyen ngoc binh
Việt Nam
viet nam
| 13/04/1962 13th Apr. 1962 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1100-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
| 1367 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3457R-20/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
| 1368 |
Mr.
Nguyễn Quang Bình
Nguyen Quang Binh
nguyen quang binh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1969 12th Jun. 1969 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 0843-17/VMTC | | 18/02/2017 18th Feb. 201714873508000 | 18/02/2022 18th Feb. 2022 | | | |
| 1369 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0976-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
| 1370 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0929-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
| 1371 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0907-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
| 1372 |
Mr.
Nguyễn Quốc Bình
Nguyen Quoc Binh
nguyen quoc binh
Việt Nam
viet nam
| 17/09/1985 17th Sep. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 12521-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
| 1373 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 17/07/1996 17th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0610-25/VMTC | | 20/02/2025 20th Feb. 202517399844002 | 20/02/2030 20th Feb. 2030 | | | |
| 1374 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0020R-25/SH-VMTC | | 22/01/2025 22nd Jan. 202517374788002 | 22/01/2030 22nd Jan. 2030 | | | |
| 1375 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0203R-19/SH-VMTC | | 08/10/2019 8th Oct. 201915704676002 | 08/10/2024 8th Oct. 2024 | | | |
| 1376 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4239R-18/VMTC | | 22/07/2018 22nd Jul. 201815321924000 | 22/07/2023 22nd Jul. 2023 | | | |
| 1377 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 5646R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
| 1378 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 5645R-23/VMTC | | 15/11/2023 15th Nov. 202316999812002 | 15/11/2028 15th Nov. 2028 | | | |
| 1379 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 4400R-23/VMTC | | 26/09/2023 26th Sep. 202316956612002 | 26/09/2028 26th Sep. 2028 | | | |
| 1380 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 2512R-23/VMTC | | 13/04/2023 13th Apr. 202316813188002 | 13/04/2028 13th Apr. 2028 | | | |
| 1381 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 10/12/1972 10th Dec. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8661-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
| 1382 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 12387R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
| 1383 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6768R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
| 1384 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6765R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
| 1385 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 6762R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
| 1386 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6759R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
| 1387 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6756R-22/VMTC | | 08/08/2022 8th Aug. 202216598916002 | 08/08/2027 8th Aug. 2027 | | | |
| 1388 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1968 5th Jun. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3876-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 1389 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6950R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 1390 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 29/08/1984 29th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4999R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
| 1391 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1983 26th Dec. 1983 |  | | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4342R-18/VMTC | | 27/07/2018 27th Jul. 201815326244000 | 27/07/2023 27th Jul. 2023 | | | |
| 1392 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2461-18/VMTC | | 02/05/2018 2nd May. 201815251940000 | 02/05/2023 2nd May. 2023 | | | |
| 1393 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1722-18/VMTC | | 27/03/2018 27th Mar. 201815220836000 | 27/03/2023 27th Mar. 2023 | | | |
| 1394 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1837-18/VMTC | | 01/04/2018 1st Apr. 201815225156000 | 01/04/2023 1st Apr. 2023 | | | |
| 1395 |
Mr.
Nguyễn Thanh Bình
Nguyen Thanh Binh
nguyen thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/1985 20th Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1856-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 1396 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1987 20th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 2115-24/VMTC | | 19/07/2024 19th Jul. 202417213220002 | 19/07/2029 19th Jul. 2029 | | | |
| 1397 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7898-22/VMTC | | 24/10/2022 24th Oct. 202216665444002 | 24/10/2027 24th Oct. 2027 | | | |
| 1398 |
Mr.
Nguyễn Tiến Bình
Nguyen Tien Binh
nguyen tien binh
Việt Nam
viet nam
| 08/11/1996 8th Nov. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7853-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
| 1399 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1984 26th Feb. 1984 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6978-17/VMTC | | 25/12/2017 25th Dec. 201715141348000 | 25/12/2022 25th Dec. 2022 | | | |
| 1400 |
Mr.
Nguyễn Văn Bình
Nguyen Van Binh
nguyen van binh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1994 10th Jul. 1994 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3515-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |