1151 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2065-23/VMTC | | 31/03/2023 31st Mar. 202316801956002 | 31/03/2028 31st Mar. 2028 | | | |
1152 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Thiết bị đồ giải radar tự động (ARPA)
(Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 1975-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
1153 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Sỹ quan an ninh tàu biển
(Ship Security Officer) | | | 1826-23/VMTC | | 22/03/2023 22nd Mar. 202316794180002 | 22/03/2028 22nd Mar. 2028 | | | |
1154 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1433-23/VMTC | | 09/03/2023 9th Mar. 202316782948002 | 09/03/2028 9th Mar. 2028 | | | |
1155 |
Mr.
Vũ Hồng Biển
Vu Hong Bien
vu hong bien
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1999 28th Feb. 1999 |  | | Huấn luyện Quan sát và đồ giải RADAR
(Radar Observation and Plotting) | | | 0604-23/VMTC | | 10/02/2023 10th Feb. 202316759620002 | 10/02/2028 10th Feb. 2028 | | | |
1156 |
Mr.
trương Văn Biển
truong Van Bien
truong van bien
Việt Nam
viet nam
| 08/03/1992 8th Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8707-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
1157 |
Mr.
Nguyễn Văn Biểu
Nguyen Van Bieu
nguyen van bieu
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2001 10th Apr. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8079-22/VMTC | | 03/11/2022 3rd Nov. 202216674084002 | 03/11/2027 3rd Nov. 2027 | | | |
1158 |
Mr.
Nguyễn Văn Biểu
Nguyen Van Bieu
nguyen van bieu
Việt Nam
viet nam
| 10/04/2001 10th Apr. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0585-22/VMTC | | 20/01/2022 20th Jan. 202216426116002 | 20/01/2027 20th Jan. 2027 | | | |
1159 |
Mr.
Thái Hữu Biểu
Thai Huu Bieu
thai huu bieu
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1990 20th Jul. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9103-21/VMTC | | 04/08/2021 4th Aug. 202116280100002 | 04/08/2026 4th Aug. 2026 | | | |
1160 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3382R-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
1161 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3381R-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
1162 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9712-20/VMTC | | 09/11/2020 9th Nov. 202016048548002 | 09/11/2025 9th Nov. 2025 | | | |
1163 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9396-20/VMTC | | 25/10/2020 25th Oct. 202016035588002 | 25/10/2025 25th Oct. 2025 | | | |
1164 |
Mr.
Phan Văn Biện
Phan Van Bien
phan van bien
Việt Nam
viet nam
| 12/04/1982 12th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7322R-20/VMTC | | 05/08/2020 5th Aug. 202015965604002 | 05/08/2025 5th Aug. 2025 | | | |
1165 |
Mr.
Trần Thanh BÌnh
Tran Thanh BInh
tran thanh binh
Việt Nam
viet nam
| 15/03/1987 15th Mar. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0336R-19/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
1166 |
Mr.
Lê Văn Bài
Le Van Bai
le van bai
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1964 15th Apr. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 3804R-22/VMTC | | 15/04/2022 15th Apr. 202216499556002 | 15/04/2027 15th Apr. 2027 | | | |
1167 |
Mr.
Vũ Văn Bài
Vu Van Bai
vu van bai
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1984 10th Oct. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12761-21/VMTC | | 08/11/2021 8th Nov. 202116363044002 | 08/11/2026 8th Nov. 2026 | | | |
1168 |
Mr.
Trần Văn Bàn
Tran Van Ban
tran van ban
Việt Nam
viet nam
| 12/05/1988 12th May. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1259-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
1169 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0061-24/SH-VMTC | | 18/03/2024 18th Mar. 202417106948002 | 18/03/2029 18th Mar. 2029 | | | |
1170 |
Mr.
Vũ Đức Bàn
Vu Duc Ban
vu duc ban
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1983 22nd Nov. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6518R-20/VMTC | | 05/07/2020 5th Jul. 202015938820002 | 05/07/2025 5th Jul. 2025 | | | |
1171 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1395-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1172 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1385-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
1173 |
Mr.
Vũ Văn Bào
Vu Van Bao
vu van bao
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1969 13th Feb. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1215-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
1174 |
Mr.
Lâm Văn Bá
Lam Van Ba
lam van ba
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1974 1st Jan. 1974 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8048-22/VMTC | | 02/11/2022 2nd Nov. 202216673220002 | 02/11/2027 2nd Nov. 2027 | | | |
1175 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9260-19/VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
1176 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9201-19/VMTC | | 31/12/2019 31st Dec. 201915777252002 | 31/12/2024 31st Dec. 2024 | | | |
1177 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8793-19/VMTC | | 21/12/2019 21st Dec. 201915768612002 | 21/12/2024 21st Dec. 2024 | | | |
1178 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8694-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
1179 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2315-17/VMTC | | 03/05/2017 3rd May. 201714937444000 | 03/05/2022 3rd May. 2022 | | | |
1180 |
Mr.
Mai Đình Bá
Mai Dinh Ba
mai dinh ba
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1990 21st Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2325-17/VMTC | | 03/05/2017 3rd May. 201714937444000 | 03/05/2022 3rd May. 2022 | | | |
1181 |
Mr.
Nguyễn Văn Bá
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1982 12th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6479-22/VMTC | | 20/07/2022 20th Jul. 202216582500002 | 20/07/2027 20th Jul. 2027 | | | |
1182 |
Mr.
Nguyễn Văn Bá
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 12/12/1982 12th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6358-22/VMTC | | 15/07/2022 15th Jul. 202216578180002 | 15/07/2027 15th Jul. 2027 | | | |
1183 |
Mr.
Trương Lê Bá
Truong Le Ba
truong le ba
Việt Nam
viet nam
| 09/11/2000 9th Nov. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0108-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
1184 |
Mr.
Trần Huy Bá
Tran Huy Ba
tran huy ba
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1988 7th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10790-21/VMTC | | 25/09/2021 25th Sep. 202116325028002 | 25/09/2026 25th Sep. 2026 | | | |
1185 |
Mr.
Trần Hữu Bá
Tran Huu Ba
tran huu ba
Việt Nam
viet nam
| 22/12/1995 22nd Dec. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6165-18/VMTC | | 22/10/2018 22nd Oct. 201815401412002 | 22/10/2023 22nd Oct. 2023 | | | |
1186 |
Mr.
Tăng Văn Bá
Tang Van Ba
tang van ba
Việt Nam
viet nam
| 17/08/1988 17th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6962-18/VMTC | | 17/11/2018 17th Nov. 201815423876002 | 17/11/2023 17th Nov. 2023 | | | |
1187 |
Mr.
Bùi Quang Bách
Bui Quang Bach
bui quang bach
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1999 28th Jan. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12033-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
1188 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3109-24/VMTC | | 14/10/2024 14th Oct. 202417288388002 | 14/10/2029 14th Oct. 2029 | | | |
1189 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5707R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
1190 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5704R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
1191 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5698R-22/VMTC | | 13/06/2022 13th Jun. 202216550532002 | 13/06/2027 13th Jun. 2027 | | | |
1192 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1877-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
1193 |
Mr.
Bùi Thanh Bách
Bui Thanh Bach
bui thanh bach
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1996 30th Jul. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1877-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
1194 |
Mr.
Bùi Văn Bách
Bui Van Bach
bui van bach
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1986 28th Jan. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5126-22/VMTC | | 23/05/2022 23rd May. 202216532388002 | 23/05/2027 23rd May. 2027 | | | |
1195 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bách
Nguyen Huu Bach
nguyen huu bach
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1983 27th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3112-22/VMTC | | 23/03/2022 23rd Mar. 202216479684002 | 23/03/2027 23rd Mar. 2027 | | | |
1196 |
Mr.
Nguyễn Hữu Bách
Nguyen Huu Bach
nguyen huu bach
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1983 27th Jul. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2825-22/VMTC | | 18/03/2022 18th Mar. 202216475364002 | 18/03/2027 18th Mar. 2027 | | | |
1197 |
Mr.
Nguyễn Phụ Bách
Nguyen Phu Bach
nguyen phu bach
Việt Nam
viet nam
| 01/11/1964 1st Nov. 1964 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7895-18/VMTC | | 21/12/2018 21st Dec. 201815453252002 | 21/12/2023 21st Dec. 2023 | | | |
1198 |
Mr.
Nguyễn Trọng Bách
Nguyen Trong Bach
nguyen trong bach
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1988 10th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 3751-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
1199 |
Mr.
Nguyễn Việt Bách
Nguyen Viet Bach
nguyen viet bach
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1991 15th Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 6594R-22/VMTC | | 27/07/2022 27th Jul. 202216588548002 | 27/07/2027 27th Jul. 2027 | | | |
1200 |
Mr.
Nguyễn Văn Bách
Nguyen Van Bach
nguyen van bach
Việt Nam
viet nam
| 07/12/1999 7th Dec. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3905-24/VMTC | | 29/11/2024 29th Nov. 202417328132002 | 29/11/2029 29th Nov. 2029 | | | |