901 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2385-17/VMTC | | 06/05/2017 6th May. 201714940036000 | 06/05/2022 6th May. 2022 | | | |
902 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2201-17/VMTC | | 26/04/2017 26th Apr. 201714931396000 | 26/04/2022 26th Apr. 2022 | | | |
903 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2474-17/VMTC | | 12/05/2017 12th May. 201714945220000 | 12/05/2022 12th May. 2022 | | | |
904 |
Mr.
Nguyễn Thanh Ba
Nguyen Thanh Ba
nguyen thanh ba
Việt Nam
viet nam
| 01/06/1982 1st Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2283-17/VMTC | | 02/05/2017 2nd May. 201714936580000 | 02/05/2022 2nd May. 2022 | | | |
905 |
Mr.
Nguyễn Tiến Ba
Nguyen Tien Ba
nguyen tien ba
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1988 10th Jul. 1988 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0553-24/VMTC | | 13/03/2024 13th Mar. 202417102628002 | 13/03/2029 13th Mar. 2029 | | | |
906 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1982 20th Sep. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7846-22/VMTC | | 19/10/2022 19th Oct. 202216661124002 | 19/10/2027 19th Oct. 2027 | | | |
907 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1995 22nd May. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3361-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
908 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1995 22nd May. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3335-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
909 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 30/11/1982 30th Nov. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3249-22/VMTC | | 29/03/2022 29th Mar. 202216484868002 | 29/03/2027 29th Mar. 2027 | | | |
910 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1989 25th Apr. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2358-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
911 |
Mr.
Nguyễn Văn Ba
Nguyen Van Ba
nguyen van ba
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1989 25th Apr. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2027-22/VMTC | | 07/03/2022 7th Mar. 202216465860002 | 07/03/2027 7th Mar. 2027 | | | |
912 |
Mr.
Phan Đức Ba
Phan Duc Ba
phan duc ba
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2728-24/VMTC | | 13/09/2024 13th Sep. 202417261604002 | 13/09/2029 13th Sep. 2029 | | | |
913 |
Mr.
Phan Đức Ba
Phan Duc Ba
phan duc ba
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1990 20th Apr. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2606-24/VMTC | | 29/08/2024 29th Aug. 202417248644002 | 29/08/2029 29th Aug. 2029 | | | |
914 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4993R-19/VMTC | | 09/06/2019 9th Jun. 201915600132002 | 09/06/2024 9th Jun. 2024 | | | |
915 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4962R-19/VMTC | | 04/06/2019 4th Jun. 201915595812002 | 04/06/2024 4th Jun. 2024 | | | |
916 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5130R-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
917 |
Mr.
Phạm Công Ba
Pham Cong Ba
pham cong ba
Việt Nam
viet nam
| 16/08/1987 16th Aug. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5167R-17/VMTC | | 22/09/2017 22nd Sep. 201715060132000 | 22/09/2022 22nd Sep. 2022 | | | |
918 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5975R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
919 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1107R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
920 |
Mr.
Phạm Văn Ba
Pham Van Ba
pham van ba
Việt Nam
viet nam
| 20/09/1990 20th Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1083R-18/VMTC | | 02/03/2018 2nd Mar. 201815199236000 | 02/03/2023 2nd Mar. 2023 | | | |
921 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 1086-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
922 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0969-23/VMTC | | 21/02/2023 21st Feb. 202316769124002 | 21/02/2028 21st Feb. 2028 | | | |
923 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0931-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
924 |
Mr.
Trần Ngọc Ba
Tran Ngoc Ba
tran ngoc ba
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1986 4th Sep. 1986 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0909-23/VMTC | | 20/02/2023 20th Feb. 202316768260002 | 20/02/2028 20th Feb. 2028 | | | |
925 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1988 2nd Dec. 1988 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0520-24/VMTC | | 07/03/2024 7th Mar. 202417097444002 | 07/03/2029 7th Mar. 2029 | | | |
926 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8573-22/VMTC | | 05/12/2022 5th Dec. 202216701732002 | 05/12/2027 5th Dec. 2027 | | | |
927 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8536-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
928 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8509-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
929 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1983 16th Dec. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8487-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
930 |
Mr.
Trần Văn Ba
Tran Van Ba
tran van ba
Việt Nam
viet nam
| 21/07/1999 21st Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5240-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
931 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5584-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
932 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5504-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
933 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5456-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |
934 |
Mr.
Võ Quang Ba
Vo Quang Ba
vo quang ba
Việt Nam
viet nam
| 27/03/1997 27th Mar. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5447-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |
935 |
Mr.
Vũ Văn Ba
Vu Van Ba
vu van ba
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1984 8th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1606-22/VMTC | | 24/02/2022 24th Feb. 202216456356002 | 24/02/2027 24th Feb. 2027 | | | |
936 |
Mr.
Vũ Văn Ba
Vu Van Ba
vu van ba
Việt Nam
viet nam
| 08/10/1984 8th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1273-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
937 |
Mr.
Vũ Văn Ba
Vu Van Ba
vu van ba
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1974 28th Aug. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6204-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
938 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 6952R-18/VMTC | | 16/11/2018 16th Nov. 201815423012002 | 16/11/2023 16th Nov. 2023 | | | |
939 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2202R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
940 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2196R-23/VMTC | | 04/04/2023 4th Apr. 202316805412002 | 04/04/2028 4th Apr. 2028 | | | |
941 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2440R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
942 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2436R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
943 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2431R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
944 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2425R-22/VMTC | | 10/03/2022 10th Mar. 202216468452002 | 10/03/2027 10th Mar. 2027 | | | |
945 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2863R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
946 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7182R-18/VMTC | | 20/11/2018 20th Nov. 201815426468002 | 20/11/2023 20th Nov. 2023 | | | |
947 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4970R-17/VMTC | | 11/09/2017 11th Sep. 201715050628000 | 11/09/2022 11th Sep. 2022 | | | |
948 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0143-17/SH-VMTC | | 19/10/2017 19th Oct. 201715083460000 | 19/10/2022 19th Oct. 2022 | | | |
949 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4837R-17/VMTC | | 05/09/2017 5th Sep. 201715045444000 | 05/09/2022 5th Sep. 2022 | | | |
950 |
Mr.
Đào Trọng Ba
Dao Trong Ba
dao trong ba
Việt Nam
viet nam
| 14/01/1977 14th Jan. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4423R-17/VMTC | | 14/08/2017 14th Aug. 201715026436000 | 14/08/2022 14th Aug. 2022 | | | |