901 |
Mr.
Đồng Hoàng Anh
Dong Hoang Anh
dong hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12674-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
902 |
Mr.
Đồng Hoàng Anh
Dong Hoang Anh
dong hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 12608-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
903 |
Mr.
Đồng Hoàng Anh
Dong Hoang Anh
dong hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1988 4th Oct. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 11445-21/VMTC | | 05/10/2021 5th Oct. 202116333668002 | 05/10/2026 5th Oct. 2026 | | | |
904 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1923R-25/VMTC | | 03/07/2025 3rd Jul. 202517514756002 | 03/07/2030 3rd Jul. 2030 | | | |
905 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | | ENGINE ROOM SIMULATOR FOR WÄRTSILÄ MAIN ENGINE | | | 0006-24/EWA-VMTC | | 17/08/2024 17th Aug. 202417238276002 | 17/08/2029 17th Aug. 2029 | | | |
906 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0009-24/ERS-VMTC | | 08/08/2024 8th Aug. 202417230500002 | 08/08/2029 8th Aug. 2029 | | | |
907 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0008-24/CBHS-VMTC | | 24/07/2024 24th Jul. 202417217540002 | 24/07/2029 24th Jul. 2029 | | | |
908 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 10042-20/VMTC | | 23/11/2020 23rd Nov. 202016060644002 | 23/11/2025 23rd Nov. 2025 | | | |
909 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9547R-20/VMTC | | 05/11/2020 5th Nov. 202016045092002 | 05/11/2025 5th Nov. 2025 | | | |
910 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15314R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
911 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 15312R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
912 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15311R-21/VMTC | | 13/12/2021 13th Dec. 202116393284002 | 13/12/2026 13th Dec. 2026 | | | |
913 |
Mr.
Đồng Tú Anh
Dong Tu Anh
dong tu anh
Việt Nam
viet nam
| 06/09/1987 6th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0566R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
914 |
Mr.
Đỗ Duy Anh
Do Duy Anh
do duy anh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1996 12th Sep. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5991-21/VMTC | | 05/06/2021 5th Jun. 202116228260002 | 05/06/2026 5th Jun. 2026 | | | |
915 |
Mr.
Đỗ Duy Anh
Do Duy Anh
do duy anh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1996 12th Sep. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5573-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
916 |
Mr.
Đỗ Duy Anh
Do Duy Anh
do duy anh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1996 12th Sep. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5135-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
917 |
Mr.
Đỗ Hùng Anh
Do Hung Anh
do hung anh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1982 27th Jul. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3560-18/VMTC | | 21/06/2018 21st Jun. 201815295140000 | 21/06/2023 21st Jun. 2023 | | | |
918 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2289R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
919 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2288R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
920 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4219-18/VMTC | | 21/07/2018 21st Jul. 201815321060000 | 21/07/2023 21st Jul. 2023 | | | |
921 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2595-17/VMTC | | 16/05/2017 16th May. 201714948676000 | 16/05/2022 16th May. 2022 | | | |
922 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1981 18th Feb. 1981 |  | | SHIPBOARD MENTAL HEALTH AWARENESS | | | 0003-24/MHEA-VMTC | | 18/04/2024 18th Apr. 202417133732002 | 18/04/2029 18th Apr. 2029 | | | |
923 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8306R-22/VMTC | | 21/11/2022 21st Nov. 202216689636002 | 21/11/2027 21st Nov. 2027 | | | |
924 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8305R-22/VMTC | | 21/11/2022 21st Nov. 202216689636002 | 21/11/2027 21st Nov. 2027 | | | |
925 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 18/02/1981 18th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6400-22/VMTC | | 18/07/2022 18th Jul. 202216580772002 | 18/07/2027 18th Jul. 2027 | | | |
926 |
Mr.
Đỗ Hải Anh
Do Hai Anh
do hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/07/1994 24th Jul. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4366-18/VMTC | | 31/07/2018 31st Jul. 201815329700000 | 31/07/2023 31st Jul. 2023 | | | |
927 |
Mr.
Đỗ Kỳ Anh
Do Ky Anh
do ky anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1981 13th Oct. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0798R-18/VMTC | | 08/02/2018 8th Feb. 201815180228000 | 08/02/2023 8th Feb. 2023 | | | |
928 |
Mr.
Đỗ Minh Anh
Do Minh Anh
do minh anh
Việt Nam
viet nam
| 08/02/1976 8th Feb. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4857-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
929 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3192-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
930 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3109-23/VMTC | | 13/05/2023 13th May. 202316839108002 | 13/05/2028 13th May. 2028 | | | |
931 |
Mr.
Đỗ Quốc Anh
Do Quoc Anh
do quoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/12/1997 23rd Dec. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2630-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
932 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 29/07/1976 29th Jul. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5520R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
933 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6277R-17/VMTC | | 17/11/2017 17th Nov. 201715108516000 | 17/11/2022 17th Nov. 2022 | | | |
934 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6131R-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
935 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1992 13th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | | | | 3914-17/VMTC | | 15/07/2017 15th Jul. 201715000516000 | 15/07/2022 15th Jul. 2022 | | | |
936 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/10/1992 13th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | | | | 3639-17/VMTC | | 05/07/2017 5th Jul. 201714991876000 | 05/07/2022 5th Jul. 2022 | | | |
937 |
Mr.
Đỗ Thế Anh
Do The Anh
do the anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1984 7th Jun. 1984 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 0624-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
938 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0968-19/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
939 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 8247-22/VMTC | | 17/11/2022 17th Nov. 202216686180002 | 17/11/2027 17th Nov. 2027 | | | |
940 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 5774-22/VMTC | | 15/06/2022 15th Jun. 202216552260002 | 15/06/2027 15th Jun. 2027 | | | |
941 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5605-22/VMTC | | 09/06/2022 9th Jun. 202216547076002 | 09/06/2027 9th Jun. 2027 | | | |
942 |
Mr.
Đỗ Tuấn Anh
Do Tuan Anh
do tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1992 1st Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0968-18/VMTC | | 15/02/2019 15th Feb. 201915501636002 | 15/02/2024 15th Feb. 2024 | | | |
943 |
Mr.
Đỗ Văn Anh
Do Van Anh
do van anh
Việt Nam
viet nam
| 16/06/1986 16th Jun. 1986 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7303-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
944 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1127R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
945 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0639R-22/VMTC | | 21/01/2022 21st Jan. 202216426980002 | 21/01/2027 21st Jan. 2027 | | | |
946 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2890R-19/VMTC | | 13/03/2019 13th Mar. 201915524100002 | 13/03/2024 13th Mar. 2024 | | | |
947 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1633R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
948 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1652R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
949 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1393-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
950 |
Mr.
Đỗ Xuân Anh
Do Xuan Anh
do xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/08/1978 7th Aug. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1633R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |