| 701 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1991 2nd Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7205-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
| 702 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12773-21/VMTC | | 08/11/2021 8th Nov. 202116363044002 | 08/11/2026 8th Nov. 2026 | | | |
| 703 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/09/2001 2nd Sep. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5188-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
| 704 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/07/2001 25th Jul. 2001 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4056-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
| 705 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3546-22/VMTC | | 05/04/2022 5th Apr. 202216490916002 | 05/04/2027 5th Apr. 2027 | | | |
| 706 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3494-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 707 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3432-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 708 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1983 4th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3423-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 709 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/02/1982 20th Feb. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1612-22/VMTC | | 25/02/2022 25th Feb. 202216457220002 | 25/02/2027 25th Feb. 2027 | | | |
| 710 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/11/1991 2nd Nov. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 0671-22/VMTC | | 24/01/2022 24th Jan. 202216429572002 | 24/01/2027 24th Jan. 2027 | | | |
| 711 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/06/2000 6th Jun. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9053-21/VMTC | | 02/08/2021 2nd Aug. 202116278372002 | 02/08/2026 2nd Aug. 2026 | | | |
| 712 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1997 4th Aug. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5734-21/VMTC | | 20/05/2021 20th May. 202116214436002 | 20/05/2026 20th May. 2026 | | | |
| 713 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6863R-18/VMTC | | 12/11/2018 12th Nov. 201815419556002 | 12/11/2023 12th Nov. 2023 | | | |
| 714 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7506R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 715 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 6247-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
| 716 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0040-19/TK-VMTC | | 17/03/2019 17th Mar. 201915527556002 | 17/03/2024 17th Mar. 2024 | | | |
| 717 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2680-19/VMTC | | 09/03/2019 9th Mar. 201915520644002 | 09/03/2024 9th Mar. 2024 | | | |
| 718 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0426-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
| 719 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0228-18/VMTC | | 15/01/2019 15th Jan. 201915474852002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
| 720 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1987 16th Sep. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0185-19/VMTC | | 11/01/2019 11th Jan. 201915471396002 | 11/01/2024 11th Jan. 2024 | | | |
| 721 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1982 9th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5627-18/VMTC | | 26/09/2018 26th Sep. 201815378948002 | 26/09/2023 26th Sep. 2023 | | | |
| 722 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0127R-18/SH-VMTC | | 30/04/2018 30th Apr. 201815250212000 | 30/04/2023 30th Apr. 2023 | | | |
| 723 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2562R-18/VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
| 724 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2612R-18/VMTC | | 07/05/2018 7th May. 201815256260000 | 07/05/2023 7th May. 2023 | | | |
| 725 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1672R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
| 726 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1993 6th Jan. 1993 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 0319-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
| 727 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1387R-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
| 728 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1686R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
| 729 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1993 6th Jan. 1993 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0338-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
| 730 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1288R-17/VMTC | | 10/03/2017 10th Mar. 201714890788000 | 10/03/2022 10th Mar. 2022 | | | |
| 731 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1848R-25/VMTC | | 25/06/2025 25th Jun. 202517507844002 | 25/06/2030 25th Jun. 2030 | | | |
| 732 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1847R-25/VMTC | | 25/06/2025 25th Jun. 202517507844002 | 25/06/2030 25th Jun. 2030 | | | |
| 733 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7573-20/VMTC | | 10/08/2020 10th Aug. 202015969924002 | 10/08/2025 10th Aug. 2025 | | | |
| 734 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7441-20/VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
| 735 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7266-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
| 736 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7251-22/VMTC | | 19/09/2022 19th Sep. 202216635204002 | 19/09/2027 19th Sep. 2027 | | | |
| 737 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7175-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
| 738 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0440-25/VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
| 739 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0382-25/VMTC | | 08/02/2025 8th Feb. 202517389476002 | 08/02/2030 8th Feb. 2030 | | | |
| 740 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0283-25/VMTC | | 24/01/2025 24th Jan. 202517376516002 | 24/01/2030 24th Jan. 2030 | | | |
| 741 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0217-25/VMTC | | 20/01/2025 20th Jan. 202517373060002 | 20/01/2030 20th Jan. 2030 | | | |
| 742 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9685-21/VMTC | | 20/08/2021 20th Aug. 202116293924002 | 20/08/2026 20th Aug. 2026 | | | |
| 743 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1989 25th Apr. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0134-25/CBHS-VMTC | | 22/09/2025 22nd Sep. 202517584740002 | 22/09/2030 22nd Sep. 2030 | | | Cấp mới |
| 744 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/2000 21st Dec. 2000 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0640-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
| 745 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/2000 21st Dec. 2000 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0527-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
| 746 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/2000 20th Oct. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6343-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
| 747 |
Mr.
Phạm tuấn Anh
Pham tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7006R-18/VMTC | | 18/11/2018 18th Nov. 201815424740002 | 18/11/2023 18th Nov. 2023 | | | |
| 748 |
Mr.
Phạm ĐỨc Anh
Pham DUc Anh
pham duc anh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1984 21st Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1418R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
| 749 |
Mr.
Quách Đình Anh
Quach Dinh Anh
quach dinh anh
Việt Nam
viet nam
| 13/04/2000 13th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2749-24/VMTC | | 14/09/2024 14th Sep. 202417262468002 | 14/09/2029 14th Sep. 2029 | | | |
| 750 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6150-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |