701 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 09/10/1982 9th Oct. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5627-18/VMTC | | 26/09/2018 26th Sep. 201815378948002 | 26/09/2023 26th Sep. 2023 | | | |
702 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0127R-18/SH-VMTC | | 30/04/2018 30th Apr. 201815250212000 | 30/04/2023 30th Apr. 2023 | | | |
703 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2562R-18/VMTC | | 05/05/2018 5th May. 201815254532000 | 05/05/2023 5th May. 2023 | | | |
704 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 22/11/1980 22nd Nov. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2612R-18/VMTC | | 07/05/2018 7th May. 201815256260000 | 07/05/2023 7th May. 2023 | | | |
705 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1672R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
706 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1993 6th Jan. 1993 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 0319-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
707 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1387R-17/VMTC | | 17/03/2017 17th Mar. 201714896836000 | 17/03/2022 17th Mar. 2022 | | | |
708 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1686R-17/VMTC | | 31/03/2017 31st Mar. 201714908932000 | 31/03/2022 31st Mar. 2022 | | | |
709 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1993 6th Jan. 1993 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0338-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
710 |
Mr.
Phạm Tuấn Anh
Pham Tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 11/08/1981 11th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1288R-17/VMTC | | 10/03/2017 10th Mar. 201714890788000 | 10/03/2022 10th Mar. 2022 | | | |
711 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1848R-25/VMTC | | 25/06/2025 25th Jun. 202517507844002 | 25/06/2030 25th Jun. 2030 | | | |
712 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1847R-25/VMTC | | 25/06/2025 25th Jun. 202517507844002 | 25/06/2030 25th Jun. 2030 | | | |
713 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7573-20/VMTC | | 10/08/2020 10th Aug. 202015969924002 | 10/08/2025 10th Aug. 2025 | | | |
714 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7441-20/VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
715 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7266-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
716 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7251-22/VMTC | | 19/09/2022 19th Sep. 202216635204002 | 19/09/2027 19th Sep. 2027 | | | |
717 |
Mr.
Phạm Tú Anh
Pham Tu Anh
pham tu anh
Việt Nam
viet nam
| 18/09/1997 18th Sep. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7175-22/VMTC | | 13/09/2022 13th Sep. 202216630020002 | 13/09/2027 13th Sep. 2027 | | | |
718 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0440-25/VMTC | | 13/02/2025 13th Feb. 202517393796002 | 13/02/2030 13th Feb. 2030 | | | |
719 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 0382-25/VMTC | | 08/02/2025 8th Feb. 202517389476002 | 08/02/2030 8th Feb. 2030 | | | |
720 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0283-25/VMTC | | 24/01/2025 24th Jan. 202517376516002 | 24/01/2030 24th Jan. 2030 | | | |
721 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0217-25/VMTC | | 20/01/2025 20th Jan. 202517373060002 | 20/01/2030 20th Jan. 2030 | | | |
722 |
Mr.
Phạm Việt Anh
Pham Viet Anh
pham viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1998 4th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9685-21/VMTC | | 20/08/2021 20th Aug. 202116293924002 | 20/08/2026 20th Aug. 2026 | | | |
723 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/2000 21st Dec. 2000 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0640-23/VMTC | | 13/02/2023 13th Feb. 202316762212002 | 13/02/2028 13th Feb. 2028 | | | |
724 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 21/12/2000 21st Dec. 2000 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0527-23/VMTC | | 07/02/2023 7th Feb. 202316757028002 | 07/02/2028 7th Feb. 2028 | | | |
725 |
Mr.
Phạm Văn Anh
Pham Van Anh
pham van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/10/2000 20th Oct. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6343-21/VMTC | | 10/06/2021 10th Jun. 202116232580002 | 10/06/2026 10th Jun. 2026 | | | |
726 |
Mr.
Phạm tuấn Anh
Pham tuan Anh
pham tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 25/08/1989 25th Aug. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7006R-18/VMTC | | 18/11/2018 18th Nov. 201815424740002 | 18/11/2023 18th Nov. 2023 | | | |
727 |
Mr.
Phạm ĐỨc Anh
Pham DUc Anh
pham duc anh
Việt Nam
viet nam
| 21/08/1984 21st Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1418R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
728 |
Mr.
Quách Đình Anh
Quach Dinh Anh
quach dinh anh
Việt Nam
viet nam
| 13/04/2000 13th Apr. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2749-24/VMTC | | 14/09/2024 14th Sep. 202417262468002 | 14/09/2029 14th Sep. 2029 | | | |
729 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 6150-17/VMTC | | 11/11/2017 11th Nov. 201715103332000 | 11/11/2022 11th Nov. 2022 | | | |
730 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6024-17/VMTC | | 05/11/2017 5th Nov. 201715098148000 | 05/11/2022 5th Nov. 2022 | | | |
731 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6308-17/VMTC | | 21/11/2017 21st Nov. 201715111972000 | 21/11/2022 21st Nov. 2022 | | | |
732 |
Mr.
Thái Tuấn Anh
Thai Tuan Anh
thai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1968 14th May. 1968 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 6231-17/VMTC | | 15/11/2017 15th Nov. 201715106788000 | 15/11/2022 15th Nov. 2022 | | | |
733 |
Mr.
Trương Công Tuấn Anh
Truong Cong Tuan Anh
truong cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7264-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
734 |
Mr.
Trương Công Tuấn Anh
Truong Cong Tuan Anh
truong cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1990 7th Oct. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7165-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
735 |
Mr.
Trương Thế Anh
Truong The Anh
truong the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1992 21st Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6309-22/VMTC | | 14/07/2022 14th Jul. 202216577316002 | 14/07/2027 14th Jul. 2027 | | | |
736 |
Mr.
Trương Thế Anh
Truong The Anh
truong the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/10/1992 21st Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5457-17/VMTC | | 05/10/2017 5th Oct. 201715071364000 | 05/10/2022 5th Oct. 2022 | | | |
737 |
Mr.
Trương Tuấn Anh
Truong Tuan Anh
truong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7263R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
738 |
Mr.
Trương Tuấn Anh
Truong Tuan Anh
truong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1984 30th Aug. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7164R-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
739 |
Mr.
Trần Công Anh
Tran Cong Anh
tran cong anh
Việt Nam
viet nam
| 03/12/1983 3rd Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 7711-20/VMTC | | 15/08/2020 15th Aug. 202015974244002 | 15/08/2025 15th Aug. 2025 | | | |
740 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 2348R-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
741 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1788-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
742 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1736-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
743 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1722-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
744 |
Mr.
Trần Hoài Anh
Tran Hoai Anh
tran hoai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/11/1982 9th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1534-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
745 |
Mr.
Trần Hoàng Anh
Tran Hoang Anh
tran hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1985 10th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4571R-20/VMTC | | 12/06/2020 12th Jun. 202015918948002 | 12/06/2025 12th Jun. 2025 | | | |
746 |
Mr.
Trần Hoàng Anh
Tran Hoang Anh
tran hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1985 10th Nov. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4385R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
747 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6541-17/VMTC | | 01/12/2017 1st Dec. 201715120612000 | 01/12/2022 1st Dec. 2022 | | | |
748 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9497R-20/VMTC | | 02/11/2020 2nd Nov. 202016042500002 | 02/11/2025 2nd Nov. 2025 | | | |
749 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7012R-22/VMTC | | 30/08/2022 30th Aug. 202216617924002 | 30/08/2027 30th Aug. 2027 | | | |
750 |
Mr.
Trần Ngọc Anh
Tran Ngoc Anh
tran ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/07/1992 11th Jul. 1992 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 6476-17/VMTC | | 28/11/2017 28th Nov. 201715118020000 | 28/11/2022 28th Nov. 2022 | | | |