551 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
552 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1873-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
553 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1620R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
554 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1492R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
555 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1537R-18/VMTC | | 19/03/2018 19th Mar. 201815213924000 | 19/03/2023 19th Mar. 2023 | | | |
556 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1390R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
557 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
558 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5588R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
559 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1988 31st Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3056R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
560 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4132-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
561 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4093-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
562 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1982 8th May. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5541R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
563 |
Mr.
Nguyễn Tá Anh
Nguyen Ta Anh
nguyen ta anh
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1994 11th Nov. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Environment Officer Training | | | 001-24/EV-VMTC | | 25/04/2025 25th Apr. 202517455140002 | 25/04/2030 25th Apr. 2030 | | | |
564 |
Mr.
Nguyễn Tôn Tâm Anh
Nguyen Ton Tam Anh
nguyen ton tam anh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/2000 28th Jan. 2000 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0854-23/VMTC | | 16/02/2023 16th Feb. 202316764804002 | 16/02/2028 16th Feb. 2028 | | | |
565 |
Mr.
Nguyễn Viết Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 07/05/2002 7th May. 2002 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3484-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
566 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0230-23/TK-VMTC | 3O | 28/06/2023 28th Jun. 202316878852002 | 28/06/2028 28th Jun. 2028 | | | |
567 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4968-22/VMTC | AB/OS (TT TC/SC) | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
568 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 7378-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
569 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7344-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
570 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1992 20th Aug. 1992 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5616-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
571 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1483R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
572 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1980 4th Feb. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4264-17/VMTC | | 04/08/2017 4th Aug. 201715017796000 | 04/08/2022 4th Aug. 2022 | | | |
573 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1993 2nd Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0877-24/VMTC | | 05/04/2024 5th Apr. 202417122500002 | 05/04/2029 5th Apr. 2029 | | | |
574 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3295-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
575 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3182-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
576 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15459-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
577 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2628-22/VMTC | | 15/03/2022 15th Mar. 202216472772002 | 15/03/2027 15th Mar. 2027 | | | |
578 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15435-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
579 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15361-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
580 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 01/03/1992 1st Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5275-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
581 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/02/1983 10th Feb. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1749-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
582 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1991 10th Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2901R-19/VMTC | | 14/03/2019 14th Mar. 201915524964002 | 14/03/2024 14th Mar. 2024 | | | |
583 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/03/1991 10th Mar. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2614-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
584 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 12/06/1991 12th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1458-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
585 |
Mr.
Nguyễn Văn Hải Anh
Nguyen Van Hai Anh
nguyen van hai anh
Việt Nam
viet nam
| 09/01/1999 9th Jan. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 11914-21/VMTC | | 01/11/2021 1st Nov. 202116356996002 | 01/11/2026 1st Nov. 2026 | | | |
586 |
Mr.
Nguyễn Xuân Đức Anh
Nguyen Xuan Duc Anh
nguyen xuan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1995 10th Nov. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 6064-18/VMTC | | 20/10/2018 20th Oct. 201815399684002 | 20/10/2023 20th Oct. 2023 | | | |
587 |
Mr.
Nguyễn Đình Việt Anh
Nguyen Dinh Viet Anh
nguyen dinh viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1991 27th Jul. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3031R-17/VMTC | | 06/06/2017 6th Jun. 201714966820000 | 06/06/2012 6th Jun. 2012 | | | |
588 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4064-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
589 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4045-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
590 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4024-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
591 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4006-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
592 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3935-22/VMTC | | 20/04/2022 20th Apr. 202216503876002 | 20/04/2027 20th Apr. 2027 | | | |
593 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3929-22/VMTC | | 20/04/2022 20th Apr. 202216503876002 | 20/04/2027 20th Apr. 2027 | | | |
594 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1997 16th Oct. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0486-21/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
595 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1997 16th Oct. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0116-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
596 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 06/08/1981 6th Aug. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4982-17/VMTC | | 11/09/2017 11th Sep. 201715050628000 | 11/09/2022 11th Sep. 2022 | | | |
597 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1992 27th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3205-17/VMTC | | 15/06/2017 15th Jun. 201714974596000 | 15/06/2022 15th Jun. 2022 | | | |
598 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1992 27th Jun. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3405-17/VMTC | | 25/06/2017 25th Jun. 201714983236000 | 25/06/2022 25th Jun. 2022 | | | |
599 |
Mr.
Ngô Tuấn Anh
Ngo Tuan Anh
ngo tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1991 24th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1947-24/VMTC | | 06/07/2024 6th Jul. 202417201988002 | 06/07/2029 6th Jul. 2029 | | | |
600 |
Mr.
Ngô Tuấn Anh
Ngo Tuan Anh
ngo tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1991 24th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1841-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |