| 551 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 14/12/1994 14th Dec. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0331-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
| 552 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 13/02/1980 13th Feb. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 8620-19/VMTC | | 17/12/2019 17th Dec. 201915765156002 | 17/12/2024 17th Dec. 2024 | | | |
| 553 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/07/1986 10th Jul. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6024R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
| 554 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7700-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 555 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7580-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 556 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/03/1979 1st Mar. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5201R-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
| 557 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 5848-19/VMTC | | 20/06/2019 20th Jun. 201915609636002 | 20/06/2024 20th Jun. 2024 | | | |
| 558 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 19/01/2000 19th Jan. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1768-19/VMTC | | 26/02/2019 26th Feb. 201915511140002 | 26/02/2024 26th Feb. 2024 | | | |
| 559 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4212-19/VMTC | | 25/04/2019 25th Apr. 201915561252002 | 25/04/2024 25th Apr. 2024 | | | |
| 560 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4303-19/VMTC | | 02/05/2019 2nd May. 201915567300002 | 02/05/2024 2nd May. 2024 | | | |
| 561 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3634-19/VMTC | | 05/04/2019 5th Apr. 201915543972002 | 05/04/2024 5th Apr. 2024 | | | |
| 562 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/10/1985 1st Oct. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 3729-19/VMTC | | 11/04/2019 11th Apr. 201915549156002 | 11/04/2024 11th Apr. 2024 | | | |
| 563 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1973 24th Mar. 1973 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1163R-19/VMTC | | 19/02/2019 19th Feb. 201915505092002 | 19/02/2024 19th Feb. 2024 | | | |
| 564 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 06/10/1992 6th Oct. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0300-19/VMTC | | 14/01/2019 14th Jan. 201915473988002 | 14/01/2024 14th Jan. 2024 | | | |
| 565 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1984 16th Sep. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2487R-18/VMTC | | 04/05/2018 4th May. 201815253668000 | 04/05/2023 4th May. 2023 | | | |
| 566 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1873-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 567 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1620R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
| 568 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1492R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
| 569 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1537R-18/VMTC | | 19/03/2018 19th Mar. 201815213924000 | 19/03/2023 19th Mar. 2023 | | | |
| 570 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1390R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 571 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 572 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1873-18/VMTC | | 04/04/2018 4th Apr. 201815227748000 | 04/04/2023 4th Apr. 2023 | | | |
| 573 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1620R-18/VMTC | | 23/03/2018 23rd Mar. 201815217380000 | 23/03/2023 23rd Mar. 2023 | | | |
| 574 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1492R-18/VMTC | | 17/03/2018 17th Mar. 201815212196000 | 17/03/2023 17th Mar. 2023 | | | |
| 575 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1537R-18/VMTC | | 19/03/2018 19th Mar. 201815213924000 | 19/03/2023 19th Mar. 2023 | | | |
| 576 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1983 28th Dec. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1390R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 577 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 02/10/1986 2nd Oct. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1389R-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 578 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/08/1969 30th Aug. 1969 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5588R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
| 579 |
Mr.
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyen Tuan Anh
nguyen tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 31/07/1988 31st Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3056R/VMTC-17 | | 09/06/2017 9th Jun. 201714969412000 | 09/06/2022 9th Jun. 2022 | | | |
| 580 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4132-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
| 581 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 20/06/1996 20th Jun. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4093-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
| 582 |
Mr.
Nguyễn Tài Anh
Nguyen Tai Anh
nguyen tai anh
Việt Nam
viet nam
| 08/05/1982 8th May. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5541R-21/VMTC | | 15/05/2021 15th May. 202116210116002 | 15/05/2026 15th May. 2026 | | | |
| 583 |
Mr.
Nguyễn Tá Anh
Nguyen Ta Anh
nguyen ta anh
Việt Nam
viet nam
| 11/11/1994 11th Nov. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Environment Officer Training | | | 001-24/EV-VMTC | | 25/04/2025 25th Apr. 202517455140002 | 25/04/2030 25th Apr. 2030 | | | |
| 584 |
Mr.
Nguyễn Tôn Tâm Anh
Nguyen Ton Tam Anh
nguyen ton tam anh
Việt Nam
viet nam
| 28/01/2000 28th Jan. 2000 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0854-23/VMTC | | 16/02/2023 16th Feb. 202316764804002 | 16/02/2028 16th Feb. 2028 | | | |
| 585 |
Mr.
Nguyễn Viết Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 07/05/2002 7th May. 2002 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3484-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
| 586 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 |  | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0230-23/TK-VMTC | 3O | 28/06/2023 28th Jun. 202316878852002 | 28/06/2028 28th Jun. 2028 | | | |
| 587 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 29/03/1996 29th Mar. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4968-22/VMTC | AB/OS (TT TC/SC) | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
| 588 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 7378-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 589 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7344-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
| 590 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1992 20th Aug. 1992 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 5616-19/VMTC | | 15/06/2019 15th Jun. 201915605316002 | 15/06/2024 15th Jun. 2024 | | | |
| 591 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 28/12/1982 28th Dec. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1483R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
| 592 |
Mr.
Nguyễn Việt Anh
Nguyen Viet Anh
nguyen viet anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1980 4th Feb. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4264-17/VMTC | | 04/08/2017 4th Aug. 201715017796000 | 04/08/2022 4th Aug. 2022 | | | |
| 593 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 02/02/1993 2nd Feb. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0877-24/VMTC | | 05/04/2024 5th Apr. 202417122500002 | 05/04/2029 5th Apr. 2029 | | | |
| 594 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3295-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
| 595 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 20/04/1977 20th Apr. 1977 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3182-23/VMTC | | 18/05/2023 18th May. 202316843428002 | 18/05/2028 18th May. 2028 | | | |
| 596 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15459-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 597 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2628-22/VMTC | | 15/03/2022 15th Mar. 202216472772002 | 15/03/2027 15th Mar. 2027 | | | |
| 598 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 23/11/2003 23rd Nov. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15435-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 599 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1987 10th Oct. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15361-21/VMTC | | 16/12/2021 16th Dec. 202116395876002 | 16/12/2026 16th Dec. 2026 | | | |
| 600 |
Mr.
Nguyễn Văn Anh
Nguyen Van Anh
nguyen van anh
Việt Nam
viet nam
| 01/03/1992 1st Mar. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5275-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |