551 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4006-22/VMTC | | 22/04/2022 22nd Apr. 202216505604002 | 22/04/2027 22nd Apr. 2027 | | | |
552 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3935-22/VMTC | | 20/04/2022 20th Apr. 202216503876002 | 20/04/2027 20th Apr. 2027 | | | |
553 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/1984 1st May. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3929-22/VMTC | | 20/04/2022 20th Apr. 202216503876002 | 20/04/2027 20th Apr. 2027 | | | |
554 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1997 16th Oct. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0486-21/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
555 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 16/10/1997 16th Oct. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0116-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
556 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 06/08/1981 6th Aug. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 4982-17/VMTC | | 11/09/2017 11th Sep. 201715050628000 | 11/09/2022 11th Sep. 2022 | | | |
557 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1992 27th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3205-17/VMTC | | 15/06/2017 15th Jun. 201714974596000 | 15/06/2022 15th Jun. 2022 | | | |
558 |
Mr.
Nguyễn Đức Anh
Nguyen Duc Anh
nguyen duc anh
Việt Nam
viet nam
| 27/06/1992 27th Jun. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3405-17/VMTC | | 25/06/2017 25th Jun. 201714983236000 | 25/06/2022 25th Jun. 2022 | | | |
559 |
Mr.
Ngô Tuấn Anh
Ngo Tuan Anh
ngo tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1991 24th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1947-24/VMTC | | 06/07/2024 6th Jul. 202417201988002 | 06/07/2029 6th Jul. 2029 | | | |
560 |
Mr.
Ngô Tuấn Anh
Ngo Tuan Anh
ngo tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 24/09/1991 24th Sep. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1841-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |
561 |
Mr.
Ngô Việt Anh
Ngo Viet Anh
ngo viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1991 27th Oct. 1991 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 7061R-17/VMTC | | 29/12/2017 29th Dec. 201715144804000 | 29/12/2022 29th Dec. 2022 | | | |
562 |
Mr.
Ngô Việt Anh
Ngo Viet Anh
ngo viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1991 27th Oct. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7271R-20/VMTC | | 02/08/2020 2nd Aug. 202015963012002 | 02/08/2025 2nd Aug. 2025 | | | |
563 |
Mr.
Ngô Việt Anh
Ngo Viet Anh
ngo viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1991 27th Oct. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0312-18/VMTC | | 15/01/2018 15th Jan. 201815159492000 | 15/01/2023 15th Jan. 2023 | | | |
564 |
Mr.
Ngô Việt Anh
Ngo Viet Anh
ngo viet anh
Việt Nam
viet nam
| 27/10/1991 27th Oct. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0068-18/VMTC | | 05/01/2019 5th Jan. 201915466212002 | 05/01/2024 5th Jan. 2024 | | | |
565 |
Mr.
Ngô Văn Anh
Ngo Van Anh
ngo van anh
Việt Nam
viet nam
| 27/12/1985 27th Dec. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3308R-22/VMTC | | 31/03/2022 31st Mar. 202216486596002 | 31/03/2027 31st Mar. 2027 | | | |
566 |
Mr.
Ngô Vương Anh
Ngo Vuong Anh
ngo vuong anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3044-24/VMTC | | 11/10/2024 11th Oct. 202417285796002 | 11/10/2029 11th Oct. 2029 | | | |
567 |
Mr.
Ngô Vương Anh
Ngo Vuong Anh
ngo vuong anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4072-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
568 |
Mr.
Ngô Vương Anh
Ngo Vuong Anh
ngo vuong anh
Việt Nam
viet nam
| 01/08/1991 1st Aug. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4052-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
569 |
Mr.
Phan Anh
Phan Anh
phan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/08/1982 10th Aug. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2013R-21/VMTC | | 02/03/2021 2nd Mar. 202116146180002 | 02/03/2026 2nd Mar. 2026 | | | |
570 |
Mr.
Phan Đức Anh
Phan Duc Anh
phan duc anh
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1997 20th May. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 12545-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
571 |
Mr.
Phí Tuấn Anh
Phi Tuan Anh
phi tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1995 10th Sep. 1995 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2889-23/VMTC | | 29/04/2023 29th Apr. 202316827012002 | 29/04/2028 29th Apr. 2028 | | | |
572 |
Mr.
Phí Tuấn Anh
Phi Tuan Anh
phi tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 10/09/1995 10th Sep. 1995 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2979-23/VMTC | | 09/05/2023 9th May. 202316835652002 | 09/05/2028 9th May. 2028 | | | |
573 |
Mr.
Phùng Thế Anh
Phung The Anh
phung the anh
Việt Nam
viet nam
| 19/07/1984 19th Jul. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5411-17/VMTC | | 03/10/2017 3rd Oct. 201715069636000 | 03/10/2022 3rd Oct. 2022 | | | |
574 |
Mr.
Phùng Thế Anh
Phung The Anh
phung the anh
Việt Nam
viet nam
| 19/07/1984 19th Jul. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5420-17/VMTC | | 03/10/2017 3rd Oct. 201715069636000 | 03/10/2022 3rd Oct. 2022 | | | |
575 |
Mr.
Phạm Bùi Anh
Pham Bui Anh
pham bui anh
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1993 4th Nov. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2779-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
576 |
Mr.
Phạm Bùi Anh
Pham Bui Anh
pham bui anh
Việt Nam
viet nam
| 04/11/1993 4th Nov. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2359-21/VMTC | | 06/03/2021 6th Mar. 202116149636002 | 06/03/2026 6th Mar. 2026 | | | |
577 |
Mr.
Phạm Công Anh
Pham Cong Anh
pham cong anh
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1990 22nd Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3790-21/VMTC | | 05/04/2021 5th Apr. 202116175556002 | 05/04/2026 5th Apr. 2026 | | | |
578 |
Mr.
Phạm Công Anh
Pham Cong Anh
pham cong anh
Việt Nam
viet nam
| 22/10/1990 22nd Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3638-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
579 |
Mr.
Phạm Dũng Anh
Pham Dung Anh
pham dung anh
Việt Nam
viet nam
| 23/07/2000 23rd Jul. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5229-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
580 |
Mr.
Phạm Hải Anh
Pham Hai Anh
pham hai anh
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1984 8th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 15641R-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
581 |
Mr.
Phạm Hải Anh
Pham Hai Anh
pham hai anh
Việt Nam
viet nam
| 08/09/1984 8th Sep. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3008R-17/VMTC | | 06/06/2017 6th Jun. 201714966820000 | 06/06/2022 6th Jun. 2022 | | | |
582 |
Mr.
Phạm Hồng Anh
Pham Hong Anh
pham hong anh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1990 25th Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 12325R-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
583 |
Mr.
Phạm Hồng Anh
Pham Hong Anh
pham hong anh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1990 25th Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6046R-18/VMTC | | 17/10/2018 17th Oct. 201815397092002 | 17/10/2023 17th Oct. 2023 | | | |
584 |
Mr.
Phạm Hồng Anh
Pham Hong Anh
pham hong anh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1990 25th Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5580R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
585 |
Mr.
Phạm Minh Tuấn Anh
Pham Minh Tuan Anh
pham minh tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1997 20th Aug. 1997 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0049-24/VMTC | | 08/01/2024 8th Jan. 202417046468002 | 08/01/2029 8th Jan. 2029 | | | |
586 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2305R-24/VMTC | | 06/08/2024 6th Aug. 202417228772002 | 06/08/2029 6th Aug. 2029 | | | |
587 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2304R-24/VMTC | | 06/08/2024 6th Aug. 202417228772002 | 06/08/2029 6th Aug. 2029 | | | |
588 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2303R-24/VMTC | | 06/08/2024 6th Aug. 202417228772002 | 06/08/2029 6th Aug. 2029 | | | |
589 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3484-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
590 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3991R-20/VMTC | | 25/05/2020 25th May. 202015903396002 | 25/05/2025 25th May. 2025 | | | |
591 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3881-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
592 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3794-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
593 |
Mr.
Phạm Nguyên Anh
Pham Nguyen Anh
pham nguyen anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1987 12th Oct. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3681-20/VMTC | | 14/05/2020 14th May. 202015893892002 | 14/05/2025 14th May. 2025 | | | |
594 |
Mr.
Phạm Ngọc Anh
Pham Ngoc Anh
pham ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1985 15th May. 1985 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0282-23/TK-VMTC | | 27/09/2023 27th Sep. 202316957476002 | 27/09/2028 27th Sep. 2028 | | | |
595 |
Mr.
Phạm Ngọc Anh
Pham Ngoc Anh
pham ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1987 7th Nov. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1228R-19/VMTC | | 21/02/2019 21st Feb. 201915506820002 | 21/02/2024 21st Feb. 2024 | | | |
596 |
Mr.
Phạm Ngọc Anh
Pham Ngoc Anh
pham ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 15/05/1985 15th May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0510R-19/VMTC | | 23/01/2019 23rd Jan. 201915481764002 | 15/01/2024 15th Jan. 2024 | | | |
597 |
Mr.
Phạm Ngọc Anh
Pham Ngoc Anh
pham ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/12/1990 11th Dec. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2359-17/VMTC | | 05/05/2017 5th May. 201714939172000 | 05/05/2022 5th May. 2022 | | | |
598 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4009R-18/VMTC | | 13/07/2018 13th Jul. 201815314148000 | 13/07/2023 13th Jul. 2023 | | | |
599 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4167R-18/VMTC | | 21/07/2018 21st Jul. 201815321060000 | 21/07/2023 21st Jul. 2023 | | | |
600 |
Mr.
Phạm Ngọc Tuấn Anh
Pham Ngoc Tuan Anh
pham ngoc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 30/06/1982 30th Jun. 1982 | | | Hải đồ điện tử Tokyokeiki
(TOKYO KEIKI ECDIS) | | | 0115-23/TK-VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |