| 401 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1996 13th Jan. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4766-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
| 402 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1983 15th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7861R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
| 403 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/2000 20th Mar. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4229-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
| 404 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1991 6th Feb. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1350-22/VMTC | | 17/02/2022 17th Feb. 202216450308002 | 17/02/2027 17th Feb. 2027 | | | |
| 405 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1993 16th Dec. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0312-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
| 406 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1966 29th Nov. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6954-18/VMTC | | 16/11/2018 16th Nov. 201815423012002 | 16/11/2023 16th Nov. 2023 | | | |
| 407 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1983 15th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3375R-18/VMTC | | 11/06/2018 11th Jun. 201815286500000 | 11/06/2023 11th Jun. 2023 | | | |
| 408 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Đức Anh
Nguyen Hoang Duc Anh
nguyen hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/2000 23rd Feb. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5331-22/VMTC | | 31/05/2022 31st May. 202216539300002 | 31/05/2027 31st May. 2027 | | | |
| 409 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/08/1991 24th Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7175R-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
| 410 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 27/11/1984 27th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 6753-20/VMTC | | 12/07/2020 12th Jul. 202015944868002 | 12/07/2025 12th Jul. 2025 | | | |
| 411 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1991 28th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5578R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
| 412 |
Mr.
Nguyễn Hữu Anh
Nguyen Huu Anh
nguyen huu anh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1995 15th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3496-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
| 413 |
Mr.
Nguyễn Hữu Anh
Nguyen Huu Anh
nguyen huu anh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1995 15th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3806-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
| 414 |
Mr.
Nguyễn Lâm Anh
Nguyen Lam Anh
nguyen lam anh
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1975 26th Jun. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2772-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
| 415 |
Mr.
Nguyễn Lâm Anh
Nguyen Lam Anh
nguyen lam anh
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1975 26th Jun. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2522-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
| 416 |
Mr.
Nguyễn Lê Tuấn Anh
Nguyen Le Tuan Anh
nguyen le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1998 12th Oct. 1998 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0073-25/SH-VMTC | | 29/05/2025 29th May. 202517484516002 | 29/05/2030 29th May. 2030 | | | |
| 417 |
Mr.
Nguyễn Lê Tuấn Anh
Nguyen Le Tuan Anh
nguyen le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1998 12th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10729-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
| 418 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0136-23/SOT-VMTC | | 04/11/2023 4th Nov. 202316990308002 | 04/11/2028 4th Nov. 2028 | | | |
| 419 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0457-23/SH-VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
| 420 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Hàng hóa nguy hiểm
(Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 0036-23/IMDG-VMTC | | 30/10/2023 30th Oct. 202316985988002 | 30/10/2028 30th Oct. 2028 | | | |
| 421 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Enclosed Spaces Entry | | | 0004-23/ESE-VMTC | | 19/10/2023 19th Oct. 202316976484002 | 19/10/2028 19th Oct. 2028 | | | |
| 422 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Hatch Cover | | | 0006-23/HAT-VMTC | | 10/10/2023 10th Oct. 202316968708002 | 10/10/2028 10th Oct. 2028 | | | |
| 423 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/2001 1st Sep. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0809-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
| 424 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/2001 1st Sep. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0787-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
| 425 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/12/1985 22nd Dec. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0120-24/SH-VMTC | | 30/08/2024 30th Aug. 202417249508002 | 30/08/2029 30th Aug. 2029 | | | |
| 426 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2424R-24/VMTC | | 15/08/2024 15th Aug. 202417236548002 | 15/08/2029 15th Aug. 2029 | | | |
| 427 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4391R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
| 428 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1997 13th Nov. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1950-24/VMTC | | 06/07/2024 6th Jul. 202417201988002 | 06/07/2029 6th Jul. 2029 | | | |
| 429 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1997 13th Nov. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1842-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |
| 430 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2827-19/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
| 431 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6931-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
| 432 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1979 7th Mar. 1979 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0117-24/VMTC | | 16/01/2024 16th Jan. 202417053380002 | 16/01/2029 16th Jan. 2029 | | | |
| 433 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1979 7th Mar. 1979 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 0079-24/VMTC | | 11/01/2024 11th Jan. 202417049060002 | 11/01/2029 11th Jan. 2029 | | | |
| 434 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 4087R-23/VMTC | | 11/07/2023 11th Jul. 202316890084002 | 11/07/2028 11th Jul. 2028 | | | |
| 435 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4085R-23/VMTC | | 11/07/2023 11th Jul. 202316890084002 | 11/07/2028 11th Jul. 2028 | | | |
| 436 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1987 25th Dec. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3415-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
| 437 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1987 25th Dec. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3328-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
| 438 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1970 23rd Feb. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1819-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
| 439 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1993 14th May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7265R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
| 440 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4396R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
| 441 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3022-19/VMTC | | 20/03/2019 20th Mar. 201915530148002 | 20/03/2024 20th Mar. 2024 | | | |
| 442 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/10/1995 11th Oct. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2848-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
| 443 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6811-17/VMTC | | 15/12/2017 15th Dec. 201715132708000 | 15/12/2022 15th Dec. 2022 | | | |
| 444 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | #N/A | | | 6750-17/VMTC | | 11/12/2017 11th Dec. 201715129252000 | 11/12/2022 11th Dec. 2022 | | | |
| 445 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6617-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
| 446 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3587-17/VMTC | | 04/07/2017 4th Jul. 201714991012000 | 04/07/2022 4th Jul. 2022 | | | |
| 447 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2742-24/VMTC | 2E | 13/09/2024 13th Sep. 202417261604002 | 13/09/2029 13th Sep. 2029 | | | |
| 448 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0019-24/BCA-VMTC | 2E | 12/08/2024 12th Aug. 202417233956002 | | | | |
| 449 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1996 17th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2102-24/VMTC | | 18/07/2024 18th Jul. 202417212356002 | 18/07/2029 18th Jul. 2029 | | | |
| 450 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1748-24/VMTC | 2E | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |