401 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 | | | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0019-24/BCA-VMTC | 2E | 12/08/2024 12th Aug. 202417233956002 | | | | |
402 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1996 17th Oct. 1996 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2102-24/VMTC | | 18/07/2024 18th Jul. 202417212356002 | 18/07/2029 18th Jul. 2029 | | | |
403 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1748-24/VMTC | 2E | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |
404 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1731R-24/VMTC | 2E | 19/06/2024 19th Jun. 202417187300002 | 19/06/2029 19th Jun. 2029 | | | |
405 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1422R-23/VMTC | 2E | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
406 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5992R-18/VMTC | 2E | 13/10/2018 13th Oct. 201815393636002 | 13/10/2023 13th Oct. 2023 | | | |
407 |
Mr.
Nguyễn Phan Anh
Nguyen Phan Anh
nguyen phan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1988 20th Aug. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1447-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
408 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 9561R-20/VMTC | | 05/11/2020 5th Nov. 202016045092002 | 05/11/2025 5th Nov. 2025 | | | |
409 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9334-20/VMTC | | 23/10/2020 23rd Oct. 202016033860002 | 23/10/2025 23rd Oct. 2025 | | | |
410 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9144-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
411 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9114-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
412 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5310R-22/VMTC | | 30/05/2022 30th May. 202216538436002 | 30/05/2027 30th May. 2027 | | | |
413 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1993 30th Oct. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3512-24/VMTC | | 08/11/2024 8th Nov. 202417309988002 | 08/11/2029 8th Nov. 2029 | | | |
414 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1993 30th Oct. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3363-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
415 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 09/08/1988 9th Aug. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2223-24/VMTC | | 27/07/2024 27th Jul. 202417220132002 | 27/07/2029 27th Jul. 2029 | | | |
416 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1985 25th Oct. 1985 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0830-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
417 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 04/02/1990 4th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6049-20/VMTC | | 02/07/2020 2nd Jul. 202015936228002 | 02/07/2025 2nd Jul. 2025 | | | |
418 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1986 19th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 15701-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
419 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 19/10/1986 19th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 15600-21/VMTC | | 24/12/2021 24th Dec. 202116402788002 | 24/12/2026 24th Dec. 2026 | | | |
420 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1986 24th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 7081R-22/VMTC | | 07/09/2022 7th Sep. 202216624836002 | 07/09/2027 7th Sep. 2027 | | | |
421 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1986 24th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7080R-22/VMTC | | 07/09/2022 7th Sep. 202216624836002 | 07/09/2027 7th Sep. 2027 | | | |
422 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1986 24th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7079R-22/VMTC | | 07/09/2022 7th Sep. 202216624836002 | 07/09/2027 7th Sep. 2027 | | | |
423 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 24/10/1986 24th Oct. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7078R-22/VMTC | | 07/09/2022 7th Sep. 202216624836002 | 07/09/2027 7th Sep. 2027 | | | |
424 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1991 3rd Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4094-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
425 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 04/08/1980 4th Aug. 1980 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 3528-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
426 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1991 3rd Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 14822-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
427 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 03/03/1991 3rd Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 14024-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
428 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 02/04/1986 2nd Apr. 1986 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10648-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
429 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1997 15th Jun. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0666-21/VMTC | | 15/01/2021 15th Jan. 202116106436002 | 15/01/2026 15th Jan. 2026 | | | |
430 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1997 15th Jun. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0485-21/VMTC | | 06/01/2021 6th Jan. 202116098660002 | 06/01/2026 6th Jan. 2026 | | | |
431 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/06/1997 15th Jun. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0115-21/VMTC | | 05/01/2021 5th Jan. 202116097796002 | 05/01/2026 5th Jan. 2026 | | | |
432 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1992 15th Apr. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 7300-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
433 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1992 15th Apr. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6969-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
434 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 15/11/1982 15th Nov. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0502R-19/VMTC | | 09/01/2020 9th Jan. 202015785028002 | 09/01/2025 9th Jan. 2025 | | | |
435 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 30/07/1984 30th Jul. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5502R-18/VMTC | | 22/09/2018 22nd Sep. 201815375492002 | 22/09/2023 22nd Sep. 2023 | | | |
436 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1991 13th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5350-18/VMTC | | 14/09/2018 14th Sep. 201815368580002 | 14/09/2023 14th Sep. 2023 | | | |
437 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1991 13th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5400-18/VMTC | | 19/09/2018 19th Sep. 201815372900002 | 19/09/2023 19th Sep. 2023 | | | |
438 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1991 13th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5143-18/VMTC | | 05/09/2018 5th Sep. 201815360804002 | 05/09/2023 5th Sep. 2023 | | | |
439 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 13/07/1991 13th Jul. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5370-18/VMTC | | 14/09/2018 14th Sep. 201815368580002 | 14/09/2023 14th Sep. 2023 | | | |
440 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1978 12th Oct. 1978 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0220-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
441 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1978 12th Oct. 1978 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 0197-17/VMTC | | 10/01/2017 10th Jan. 201714839812000 | 10/01/2022 10th Jan. 2022 | | | |
442 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1988 14th Oct. 1988 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0748-17/VMTC | | 14/02/2017 14th Feb. 201714870052000 | 14/02/2022 14th Feb. 2022 | | | |
443 |
Mr.
Nguyễn Thế Tuấn Anh
Nguyen The Tuan Anh
nguyen the tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1997 20th Jul. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2370-22/VMTC | | 08/03/2022 8th Mar. 202216466724002 | 08/03/2027 8th Mar. 2027 | | | |
444 |
Mr.
Nguyễn Tiến Anh
Nguyen Tien Anh
nguyen tien anh
Việt Nam
viet nam
| 27/04/1994 27th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 2628-24/VMTC | | 04/09/2024 4th Sep. 202417253828002 | 04/09/2029 4th Sep. 2029 | | | |
445 |
Mr.
Nguyễn Tiến Anh
Nguyen Tien Anh
nguyen tien anh
Việt Nam
viet nam
| 27/04/1994 27th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3031-18/VMTC | | 25/05/2018 25th May. 201815271812000 | 25/05/2023 25th May. 2023 | | | |
446 |
Mr.
Nguyễn Tiến Anh
Nguyen Tien Anh
nguyen tien anh
Việt Nam
viet nam
| 27/04/1994 27th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2828-18/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
447 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7902-20/VMTC | | 05/09/2020 5th Sep. 202015992388002 | 05/09/2025 5th Sep. 2025 | | | |
448 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 11625-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
449 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 11607-21/VMTC | | 15/10/2021 15th Oct. 202116342308002 | 15/10/2026 15th Oct. 2026 | | | |
450 |
Mr.
Nguyễn Trung Anh
Nguyen Trung Anh
nguyen trung anh
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9528-21/VMTC | | 15/08/2021 15th Aug. 202116289604002 | 15/08/2026 15th Aug. 2026 | | | |