401 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Điều động tàu
(Ship Handling) | | | 0457-23/SH-VMTC | | 01/11/2023 1st Nov. 202316987716002 | 01/11/2028 1st Nov. 2028 | | | |
402 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Hàng hóa nguy hiểm
(Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 0036-23/IMDG-VMTC | | 30/10/2023 30th Oct. 202316985988002 | 30/10/2028 30th Oct. 2028 | | | |
403 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Enclosed Spaces Entry | | | 0004-23/ESE-VMTC | | 19/10/2023 19th Oct. 202316976484002 | 19/10/2028 19th Oct. 2028 | | | |
404 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Hatch Cover | | | 0006-23/HAT-VMTC | | 10/10/2023 10th Oct. 202316968708002 | 10/10/2028 10th Oct. 2028 | | | |
405 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/2001 1st Sep. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0809-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
406 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 01/09/2001 1st Sep. 2001 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0787-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |
407 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/12/1985 22nd Dec. 1985 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0120-24/SH-VMTC | | 30/08/2024 30th Aug. 202417249508002 | 30/08/2029 30th Aug. 2029 | | | |
408 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2424R-24/VMTC | | 15/08/2024 15th Aug. 202417236548002 | 15/08/2029 15th Aug. 2029 | | | |
409 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4391R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
410 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1997 13th Nov. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1950-24/VMTC | | 06/07/2024 6th Jul. 202417201988002 | 06/07/2029 6th Jul. 2029 | | | |
411 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1997 13th Nov. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1842-24/VMTC | | 27/06/2024 27th Jun. 202417194212002 | 27/06/2029 27th Jun. 2029 | | | |
412 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2827-19/VMTC | | 11/03/2019 11th Mar. 201915522372002 | 11/03/2024 11th Mar. 2024 | | | |
413 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 6931-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
414 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1979 7th Mar. 1979 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0117-24/VMTC | | 16/01/2024 16th Jan. 202417053380002 | 16/01/2029 16th Jan. 2029 | | | |
415 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 07/03/1979 7th Mar. 1979 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 0079-24/VMTC | | 11/01/2024 11th Jan. 202417049060002 | 11/01/2029 11th Jan. 2029 | | | |
416 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 4087R-23/VMTC | | 11/07/2023 11th Jul. 202316890084002 | 11/07/2028 11th Jul. 2028 | | | |
417 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 4085R-23/VMTC | | 11/07/2023 11th Jul. 202316890084002 | 11/07/2028 11th Jul. 2028 | | | |
418 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1987 25th Dec. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3415-23/VMTC | | 27/05/2023 27th May. 202316851204002 | 27/05/2028 27th May. 2028 | | | |
419 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 25/12/1987 25th Dec. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3328-23/VMTC | | 23/05/2023 23rd May. 202316847748002 | 23/05/2028 23rd May. 2028 | | | |
420 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/1970 23rd Feb. 1970 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1819-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
421 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/05/1993 14th May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7265R-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
422 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4396R-20/VMTC | | 05/06/2020 5th Jun. 202015912900002 | 05/06/2025 5th Jun. 2025 | | | |
423 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3022-19/VMTC | | 20/03/2019 20th Mar. 201915530148002 | 20/03/2024 20th Mar. 2024 | | | |
424 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 11/10/1995 11th Oct. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2848-18/VMTC | | 15/05/2018 15th May. 201815263172000 | 15/05/2023 15th May. 2023 | | | |
425 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6811-17/VMTC | | 15/12/2017 15th Dec. 201715132708000 | 15/12/2022 15th Dec. 2022 | | | |
426 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | #N/A | | | 6750-17/VMTC | | 11/12/2017 11th Dec. 201715129252000 | 11/12/2022 11th Dec. 2022 | | | |
427 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/06/1988 18th Jun. 1988 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 6617-17/VMTC | | 05/12/2017 5th Dec. 201715124068000 | 05/12/2022 5th Dec. 2022 | | | |
428 |
Mr.
Nguyễn Ngọc Anh
Nguyen Ngoc Anh
nguyen ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 14/09/1980 14th Sep. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3587-17/VMTC | | 04/07/2017 4th Jul. 201714991012000 | 04/07/2022 4th Jul. 2022 | | | |
429 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2742-24/VMTC | 2E | 13/09/2024 13th Sep. 202417261604002 | 13/09/2029 13th Sep. 2029 | | | |
430 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0019-24/BCA-VMTC | 2E | 12/08/2024 12th Aug. 202417233956002 | | | | |
431 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1996 17th Oct. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2102-24/VMTC | | 18/07/2024 18th Jul. 202417212356002 | 18/07/2029 18th Jul. 2029 | | | |
432 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1748-24/VMTC | 2E | 20/06/2024 20th Jun. 202417188164002 | 20/06/2029 20th Jun. 2029 | | | |
433 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1731R-24/VMTC | 2E | 19/06/2024 19th Jun. 202417187300002 | 19/06/2029 19th Jun. 2029 | | | |
434 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1422R-23/VMTC | 2E | 08/03/2023 8th Mar. 202316782084002 | 08/03/2028 8th Mar. 2028 | | | |
435 |
Mr.
Nguyễn Nhật Anh
Nguyen Nhat Anh
nguyen nhat anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1985 21st May. 1985 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 5992R-18/VMTC | 2E | 13/10/2018 13th Oct. 201815393636002 | 13/10/2023 13th Oct. 2023 | | | |
436 |
Mr.
Nguyễn Phan Anh
Nguyen Phan Anh
nguyen phan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/08/1988 20th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1447-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
437 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | DESIGNATED PERSON ASHORE (DPA) | | | 0001-25/DPA-VMTC | | 15/09/2025 15th Sep. 202517578692002 | 15/09/2030 15th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
438 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | ISM INTERNAL AUDITOR (IA) | | | 0001-25/IA-VMTC | | 11/09/2025 11th Sep. 202517575236002 | 11/09/2030 11th Sep. 2030 | | | Cấp mới |
439 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1291R-25/VMTC | | 23/04/2025 23rd Apr. 202517453412002 | 23/04/2030 23rd Apr. 2030 | | | |
440 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0043-25/CBHS-VMTC | | 28/03/2025 28th Mar. 202517430948002 | 28/03/2030 28th Mar. 2030 | | | |
441 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Simulator and Bridge team work | | | 0020-25/SBT-VMTC | | 26/03/2025 26th Mar. 202517429220002 | 26/03/2030 26th Mar. 2030 | | | |
442 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 9561R-20/VMTC | | 05/11/2020 5th Nov. 202016045092002 | 05/11/2025 5th Nov. 2025 | | | |
443 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9334-20/VMTC | | 23/10/2020 23rd Oct. 202016033860002 | 23/10/2025 23rd Oct. 2025 | | | |
444 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9144-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
445 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/06/1991 24th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9114-20/VMTC | | 10/10/2020 10th Oct. 202016022628002 | 10/10/2025 10th Oct. 2025 | | | |
446 |
Mr.
Nguyễn Quang Anh
Nguyen Quang Anh
nguyen quang anh
Việt Nam
viet nam
| 21/02/1972 21st Feb. 1972 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5310R-22/VMTC | | 30/05/2022 30th May. 202216538436002 | 30/05/2027 30th May. 2027 | | | |
447 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1993 30th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3512-24/VMTC | | 08/11/2024 8th Nov. 202417309988002 | 08/11/2029 8th Nov. 2029 | | | |
448 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1993 30th Oct. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 3363-24/VMTC | | 29/10/2024 29th Oct. 202417301348002 | 29/10/2029 29th Oct. 2029 | | | |
449 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 09/08/1988 9th Aug. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2223-24/VMTC | | 27/07/2024 27th Jul. 202417220132002 | 27/07/2029 27th Jul. 2029 | | | |
450 |
Mr.
Nguyễn Thế Anh
Nguyen The Anh
nguyen the anh
Việt Nam
viet nam
| 25/10/1985 25th Oct. 1985 |  | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0830-23/VMTC | | 15/02/2023 15th Feb. 202316763940002 | 15/02/2028 15th Feb. 2028 | | | |