151 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1375-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
152 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7391R-22/VMTC | | 26/09/2022 26th Sep. 202216641252002 | 26/09/2027 26th Sep. 2027 | | | |
153 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7390R-22/VMTC | | 26/09/2022 26th Sep. 202216641252002 | 26/09/2027 26th Sep. 2027 | | | |
154 |
Mr.
Vũ Văn An
Vu Van An
vu van an
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1989 1st Sep. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5283R-19/VMTC | | 13/06/2019 13th Jun. 201915603588002 | 13/06/2024 13th Jun. 2024 | | | |
155 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3095R-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
156 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1508R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
157 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 4944R-19/VMTC | | 04/06/2019 4th Jun. 201915595812002 | 04/06/2024 4th Jun. 2024 | | | |
158 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4520R-17/VMTC | | 18/08/2017 18th Aug. 201715029892000 | 18/08/2022 18th Aug. 2022 | | | |
159 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15452-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
160 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15426-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
161 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15172-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
162 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1258-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
163 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0157R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
164 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0156R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
165 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0153R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
166 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0152R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
167 |
Mr.
Đỗ Nam An
Do Nam An
do nam an
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1976 20th May. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2710-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
168 |
Mr.
Đỗ Nam An
Do Nam An
do nam an
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1976 20th May. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1851-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
169 |
Mr.
Đỗ Trí An
Do Tri An
do tri an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/2003 1st Jan. 2003 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1923-23/VMTC | | 24/03/2023 24th Mar. 202316795908002 | 24/03/2028 24th Mar. 2028 | | | |
170 |
Mr.
Đỗ Trí An
Do Tri An
do tri an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/2003 1st Jan. 2003 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1897-23/VMTC | | 23/03/2023 23rd Mar. 202316795044002 | 23/03/2028 23rd Mar. 2028 | | | |
171 |
Mr.
Bùi Hoàng Anh
Bui Hoang Anh
bui hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1977 28th Feb. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 7709R-22/VMTC | | 12/10/2022 12th Oct. 202216655076002 | 12/10/2027 12th Oct. 2027 | | | |
172 |
Mr.
Bùi Hoàng Anh
Bui Hoang Anh
bui hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1977 28th Feb. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3692R-17/VMTC | | 08/07/2017 8th Jul. 201714994468000 | 08/07/2022 8th Jul. 2022 | | | |
173 |
Mr.
Bùi Hoàng Anh
Bui Hoang Anh
bui hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1977 28th Feb. 1977 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1459-17/VMTC | | 21/03/2017 21st Mar. 201714900292000 | 21/03/2022 21st Mar. 2022 | | | |
174 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1974 5th Oct. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15202-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
175 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1974 5th Oct. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7774-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
176 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1974 5th Oct. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7659-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
177 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1974 5th Oct. 1974 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0244-19/SH-VMTC | | 05/12/2019 5th Dec. 201915754788002 | 05/12/2024 5th Dec. 2024 | | | |
178 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 05/10/1974 5th Oct. 1974 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7498R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
179 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 27/12/1991 27th Dec. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2511R-17/VMTC | | 13/05/2017 13th May. 201714946084000 | 13/05/2022 13th May. 2022 | | | |
180 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1978 24th Mar. 1978 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2244R-17/VMTC | | 28/04/2017 28th Apr. 201714933124000 | 28/04/2022 28th Apr. 2022 | | | |
181 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 | | | Sỹ quan môi trường
(Environment Officer) | | | 0181R-17/EV-VMTC | | 29/11/2017 29th Nov. 201715118884000 | 29/11/2022 29th Nov. 2022 | | | |
182 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1486R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
183 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1484R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
184 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1469R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
185 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1468R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
186 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1467R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
187 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1466R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
188 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1999 8th Apr. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0567R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
189 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1999 8th Apr. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0551R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
190 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6383R-17/VMTC | | 24/11/2017 24th Nov. 201715114564000 | 24/11/2022 24th Nov. 2022 | | | |
191 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4491R-19/VMTC | | 12/05/2019 12th May. 201915575940002 | 12/05/2024 12th May. 2024 | | | |
192 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1997 5th Apr. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13080-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
193 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1995 20th Jul. 1995 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0367-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
194 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1982 13th Nov. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1499R-20/VMTC | | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
195 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/02/1991 7th Feb. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1439-18/VMTC | | 15/03/2018 15th Mar. 201815210468000 | 15/03/2023 15th Mar. 2023 | | | |
196 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 6955R-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
197 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4417R-23/VMTC | | 28/09/2023 28th Sep. 202316958340002 | 28/09/2028 28th Sep. 2028 | | | |
198 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1829R-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
199 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1828R-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
200 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0168R-19/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |