| 151 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2364-17/VMTC | | 05/05/2017 5th May. 201714939172000 | 05/05/2022 5th May. 2022 | | | |
| 152 |
Mr.
Phạm Đức An
Pham Duc An
pham duc an
Việt Nam
viet nam
| 05/08/1983 5th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 2268-17/VMTC | | 30/04/2017 30th Apr. 201714934852000 | 30/04/2022 30th Apr. 2022 | | | |
| 153 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1991 28th Feb. 1991 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 4197R-23/VMTC | | 10/08/2023 10th Aug. 202316916004002 | 10/08/2028 10th Aug. 2028 | | | |
| 154 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9983R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 155 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9964R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 156 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9945R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 157 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1981 28th Feb. 1981 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9927R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 158 |
Mr.
Trương Như An
Truong Nhu An
truong nhu an
Việt Nam
viet nam
| 28/02/1991 28th Feb. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1036R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
| 159 |
Mr.
Trương Văn An
Truong Van An
truong van an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1987 1st Jan. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2717-23/VMTC | | 25/04/2023 25th Apr. 202316823556002 | 25/04/2028 25th Apr. 2028 | | | |
| 160 |
Mr.
Trương Văn An
Truong Van An
truong van an
Việt Nam
viet nam
| 01/01/1987 1st Jan. 1987 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2630-23/VMTC | | 19/04/2023 19th Apr. 202316818372002 | 19/04/2028 19th Apr. 2028 | | | |
| 161 |
Mr.
Trần Trung An
Tran Trung An
tran trung an
Việt Nam
viet nam
| 11/03/1994 11th Mar. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1093-25/VMTC | | 08/04/2025 8th Apr. 202517440452002 | 08/04/2030 8th Apr. 2030 | | | |
| 162 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9804R-21/VMTC | 2E | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
| 163 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1992 12th Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 9611-21/VMTC | | 15/08/2021 15th Aug. 202116289604002 | 15/08/2026 15th Aug. 2026 | | | |
| 164 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1992 12th Aug. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 9480-21/VMTC | | 10/08/2021 10th Aug. 202116285284002 | 10/08/2026 10th Aug. 2026 | | | |
| 165 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1492R-20/VMTC | 2E | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
| 166 |
Mr.
Trần Văn An
Tran Van An
tran van an
Việt Nam
viet nam
| 23/04/1987 23rd Apr. 1987 |  | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 6858R-17/VMTC | 2E | 16/12/2017 16th Dec. 201715133572000 | 16/12/2022 16th Dec. 2022 | | | |
| 167 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3470R-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
| 168 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1419-18/VMTC | | 15/03/2018 15th Mar. 201815210468000 | 15/03/2023 15th Mar. 2023 | | | |
| 169 |
Mr.
Tu Hoàng An
Tu Hoang An
tu hoang an
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1991 26th Jun. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0021-18/VMTC | | 03/01/2018 3rd Jan. 201815149124000 | 03/01/2023 3rd Jan. 2023 | | | |
| 170 |
Mr.
Tô Thành An
To Thanh An
to thanh an
Việt Nam
viet nam
| 02/09/2002 2nd Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Enclosed Spaces Entry | | | 0024-25/ESE-VMTC | | 06/10/2025 6th Oct. 202517596836002 | 06/10/2030 6th Oct. 2030 | | | |
| 171 |
Mr.
Tô Thành An
To Thanh An
to thanh an
Việt Nam
viet nam
| 09/02/2002 9th Feb. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Hàng hóa nguy hiểm
(Dangerous, Hazardous and hamrful Cargoes) | | | 037-25/IMDG-VMTC | | 04/10/2025 4th Oct. 202517595108002 | 04/10/2030 4th Oct. 2030 | | | |
| 172 |
Mr.
Tô Thành An
To Thanh An
to thanh an
Việt Nam
viet nam
| 02/09/2002 2nd Sep. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0798-24/VMTC | | 01/04/2024 1st Apr. 202417119044002 | 01/04/2029 1st Apr. 2029 | | | |
| 173 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0181R-25/SH-VMTC | | 27/10/2025 27th Oct. 202517614980002 | 27/10/2030 27th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 174 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3206R-25/VMTC | | 27/10/2025 27th Oct. 202517614980002 | 27/10/2030 27th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 175 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3205R-25/VMTC | | 27/10/2025 27th Oct. 202517614980002 | 27/10/2030 27th Oct. 2030 | | | Gia hạn |
| 176 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0044-18/SH-VMTC | | 18/03/2018 18th Mar. 201815213060000 | 18/03/2023 18th Mar. 2023 | | | |
| 177 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1243-18/VMTC | | 08/03/2018 8th Mar. 201815204420000 | 08/03/2023 8th Mar. 2023 | | | |
| 178 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1375-18/VMTC | | 13/03/2018 13th Mar. 201815208740000 | 13/03/2023 13th Mar. 2023 | | | |
| 179 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7391R-22/VMTC | | 26/09/2022 26th Sep. 202216641252002 | 26/09/2027 26th Sep. 2027 | | | |
| 180 |
Mr.
Vũ Hữu An
Vu Huu An
vu huu an
Việt Nam
viet nam
| 14/10/1977 14th Oct. 1977 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 7390R-22/VMTC | | 26/09/2022 26th Sep. 202216641252002 | 26/09/2027 26th Sep. 2027 | | | |
| 181 |
Mr.
Vũ Văn An
Vu Van An
vu van an
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1989 1st Sep. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5283R-19/VMTC | | 13/06/2019 13th Jun. 201915603588002 | 13/06/2024 13th Jun. 2024 | | | |
| 182 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | RISK ASSESSMENT & MANAGEMENT | | | 0001-24/RISK-VOS | | 27/05/2024 27th May. 202417167428002 | 27/05/2029 27th May. 2029 | | | |
| 183 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | OIL TANKER CARGO & BALLAST HANDLING SIMULATOR | | | 0001-24/OBHS-VOS | | 01/06/2024 1st Jun. 202417171748002 | 01/06/2029 1st Jun. 2029 | | | |
| 184 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Mô phỏng buồng máy
(Engine Room Simulator) | | | 0001-24/ERS-VOS | | 15/06/2024 15th Jun. 202417183844002 | 15/06/2029 15th Jun. 2029 | | | |
| 185 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0001-24/CBHS-VOS | | 19/06/2024 19th Jun. 202417187300002 | 19/06/2029 19th Jun. 2029 | | | |
| 186 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Behavioural Competency Assessment and Verification for Vessel Operators | | | 0001-24/BCA-VOS | | 21/06/2024 21st Jun. 202417189028002 | 21/06/2029 21st Jun. 2029 | | | |
| 187 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 3095R-22/VMTC | | 22/03/2022 22nd Mar. 202216478820002 | 22/03/2027 22nd Mar. 2027 | | | |
| 188 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1508R-19/VMTC | | 23/02/2019 23rd Feb. 201915508548002 | 23/02/2024 23rd Feb. 2024 | | | |
| 189 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 4944R-19/VMTC | | 04/06/2019 4th Jun. 201915595812002 | 04/06/2024 4th Jun. 2024 | | | |
| 190 |
Mr.
Vũ Đức An
Vu Duc An
vu duc an
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4520R-17/VMTC | | 18/08/2017 18th Aug. 201715029892000 | 18/08/2022 18th Aug. 2022 | | | |
| 191 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15452-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 192 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15426-21/VMTC | | 17/12/2021 17th Dec. 202116396740002 | 17/12/2026 17th Dec. 2026 | | | |
| 193 |
Mr.
Đàm Phi An
Dam Phi An
dam phi an
Việt Nam
viet nam
| 09/09/1979 9th Sep. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15172-21/VMTC | | 10/12/2021 10th Dec. 202116390692002 | 10/12/2026 10th Dec. 2026 | | | |
| 194 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Environment Officer Training | | | 002-24/EV-VMTC | | 25/04/2025 25th Apr. 202517455140002 | 25/04/2030 25th Apr. 2030 | | | |
| 195 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 1258-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
| 196 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0157R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 197 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 0156R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 198 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0153R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 199 |
Mr.
Đào Hồng An
Dao Hong An
dao hong an
Việt Nam
viet nam
| 19/04/1994 19th Apr. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0152R-22/VMTC | | 06/01/2022 6th Jan. 202216414020002 | 06/01/2027 6th Jan. 2027 | | | |
| 200 |
Mr.
Đỗ Nam An
Do Nam An
do nam an
Việt Nam
viet nam
| 20/05/1976 20th May. 1976 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2710-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |