51 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | | Cargo & Ballast Handling Simulator Chemical/Oil | | | 0011-24/CBHS-VMTC | | 16/09/2024 16th Sep. 202417264196002 | 16/09/2029 16th Sep. 2029 | | | |
52 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 2729-24/VMTC | | 13/09/2024 13th Sep. 202417261604002 | 13/09/2029 13th Sep. 2029 | | | |
53 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 2607-24/VMTC | | 29/08/2024 29th Aug. 202417248644002 | 29/08/2029 29th Aug. 2029 | | | |
54 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0117-24/SH-VMTC | | 23/08/2024 23rd Aug. 202417243460002 | 23/08/2029 23rd Aug. 2029 | | | |
55 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 1051-24/VMTC | | 19/04/2024 19th Apr. 202417134596002 | 19/04/2029 19th Apr. 2029 | | | |
56 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 0981-24/VMTC | | 15/04/2024 15th Apr. 202417131140002 | 15/04/2029 15th Apr. 2029 | | | |
57 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 0902-24/VMTC | | 09/04/2024 9th Apr. 202417125956002 | 09/04/2029 9th Apr. 2029 | | | |
58 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 07/11/1991 7th Nov. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 0898-24/VMTC | | 05/04/2024 5th Apr. 202417122500002 | 05/04/2029 5th Apr. 2029 | | | |
59 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 25/12/2002 25th Dec. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1313-22/VMTC | | 17/02/2022 17th Feb. 202216450308002 | 17/02/2027 17th Feb. 2027 | | | |
60 |
Mr.
Nguyễn Thế An
Nguyen The An
nguyen the an
Việt Nam
viet nam
| 25/12/2002 25th Dec. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2781-21/VMTC | | 15/03/2021 15th Mar. 202116157412002 | 15/03/2026 15th Mar. 2026 | | | |
61 |
Mr.
Nguyễn Trường An
Nguyen Truong An
nguyen truong an
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1992 22nd Apr. 1992 | | | Huấn luyện Nhận thức an ninh tàu biển
(Security Awareness Training) | | | 0562-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
62 |
Mr.
Nguyễn Trường An
Nguyen Truong An
nguyen truong an
Việt Nam
viet nam
| 22/04/1992 22nd Apr. 1992 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0587-17/VMTC | | 09/02/2017 9th Feb. 201714865732000 | 09/02/2022 9th Feb. 2022 | | | |
63 |
Mr.
Nguyễn Viết An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 22/05/1981 22nd May. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2495-19/VMTC | | 05/03/2019 5th Mar. 201915517188002 | 05/03/2024 5th Mar. 2024 | | | |
64 |
Mr.
Nguyễn Việt An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 1656-24/VMTC | | 13/06/2024 13th Jun. 202417182116002 | 13/06/2029 13th Jun. 2029 | | | |
65 |
Mr.
Nguyễn Việt An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4268R-18/VMTC | | 24/07/2018 24th Jul. 201815323652000 | 24/07/2023 24th Jul. 2023 | | | |
66 |
Mr.
Nguyễn Việt An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4146R-18/VMTC | | 19/07/2018 19th Jul. 201815319332000 | 19/07/2023 19th Jul. 2023 | | | |
67 |
Mr.
Nguyễn Việt An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 1235R-23/VMTC | | 03/03/2023 3rd Mar. 202316777764002 | 03/03/2028 3rd Mar. 2028 | | | |
68 |
Mr.
Nguyễn Việt An
Nguyen Viet An
nguyen viet an
Việt Nam
viet nam
| 27/07/1988 27th Jul. 1988 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 1231R-23/VMTC | | 03/03/2023 3rd Mar. 202316777764002 | 03/03/2028 3rd Mar. 2028 | | | |
69 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1990 12th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2281R-24/VMTC | | 01/08/2024 1st Aug. 202417224452002 | 01/08/2029 1st Aug. 2029 | | | |
70 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 01/04/1993 1st Apr. 1993 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2222-24/VMTC | | 27/07/2024 27th Jul. 202417220132002 | 27/07/2029 27th Jul. 2029 | | | |
71 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu hóa chất
(Advanced Traning For Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 2581-23/VMTC | | 17/04/2023 17th Apr. 202316816644002 | 17/04/2028 17th Apr. 2028 | | | |
72 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1997 7th Jun. 1997 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 2411-23/VMTC | | 10/04/2023 10th Apr. 202316810596002 | 10/04/2028 10th Apr. 2028 | | | |
73 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1997 7th Jun. 1997 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu khí hóa lỏng
(Basic Traning For Liquefied Gas Tanker Cargo Operations) | | | 2330-23/VMTC | | 05/04/2023 5th Apr. 202316806276002 | 05/04/2028 5th Apr. 2028 | | | |
74 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 2152-23/VMTC | | 03/04/2023 3rd Apr. 202316804548002 | 03/04/2028 3rd Apr. 2028 | | | |
75 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1464-23/VMTC | | 10/03/2023 10th Mar. 202316783812002 | 10/03/2028 10th Mar. 2028 | | | |
76 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 12/08/1999 12th Aug. 1999 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0400-23/VMTC | | 02/02/2023 2nd Feb. 202316752708002 | 02/02/2028 2nd Feb. 2028 | | | |
77 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 12/07/1999 12th Jul. 1999 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 12669-21/VMTC | | 05/11/2021 5th Nov. 202116360452002 | 05/11/2026 5th Nov. 2026 | | | |
78 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4195R-21/VMTC | | 10/04/2021 10th Apr. 202116179876002 | 10/04/2026 10th Apr. 2026 | | | |
79 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5138R-22/VMTC | | 23/05/2022 23rd May. 202216532388002 | 23/05/2027 23rd May. 2027 | | | |
80 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1990 12th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2581-22/VMTC | | 14/03/2022 14th Mar. 202216471908002 | 14/03/2027 14th Mar. 2027 | | | |
81 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1997 7th Jun. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3602-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
82 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 05/05/1976 5th May. 1976 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 4281-20/VMTC | | 01/06/2020 1st Jun. 202015909444002 | 01/06/2025 1st Jun. 2025 | | | |
83 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 12/02/1990 12th Feb. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2893R-18/VMTC | | 18/05/2018 18th May. 201815265764000 | 18/05/2023 18th May. 2023 | | | |
84 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 5226-17/VMTC | | 24/09/2017 24th Sep. 201715061860000 | 24/09/2022 24th Sep. 2022 | | | |
85 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 5295-17/VMTC | | 28/09/2017 28th Sep. 201715065316000 | 28/09/2022 28th Sep. 2022 | | | |
86 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 5102-17/VMTC | | 19/09/2017 19th Sep. 201715057540000 | 19/09/2022 19th Sep. 2022 | | | |
87 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 26/12/1989 26th Dec. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3797-17/VMTC | | 11/07/2017 11th Jul. 201714997060000 | 11/07/2022 11th Jul. 2022 | | | |
88 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0831R-17/VMTC | | 17/02/2017 17th Feb. 201714872644000 | 17/02/2022 17th Feb. 2022 | | | |
89 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0382-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
90 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0488-17/VMTC | | 05/02/2017 5th Feb. 201714862276000 | 05/02/2022 5th Feb. 2022 | | | |
91 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0434-17/VMTC | | 17/01/2017 17th Jan. 201714845860000 | 17/01/2022 17th Jan. 2022 | | | |
92 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 28/01/1992 28th Jan. 1992 | | | Huấn luyện Nâng cao tàu dầu
(Advanced Traning For Oil Tanker Cargo Operations) | | | 0089-17/VMTC | | 06/01/2017 6th Jan. 201714836356000 | 06/01/2022 6th Jan. 2022 | | | |
93 |
Mr.
Nguyễn Văn An
Nguyen Van An
nguyen van an
Việt Nam
viet nam
| 30/04/1992 30th Apr. 1992 | | | #N/A | | | 0639-17/VMTC | | 11/02/2017 11th Feb. 201714867460000 | 11/02/2022 11th Feb. 2022 | | | |
94 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 26/12/2000 26th Dec. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0044-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
95 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 26/12/2000 26th Dec. 2000 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 0025-23/VMTC | | 03/01/2023 3rd Jan. 202316726788002 | 03/01/2028 3rd Jan. 2028 | | | |
96 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 26/12/2000 26th Dec. 2000 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 8919-22/VMTC | | 22/12/2022 22nd Dec. 202216716420002 | 22/12/2027 22nd Dec. 2027 | | | |
97 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1998 2nd Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4888-22/VMTC | | 18/05/2022 18th May. 202216528068002 | 18/05/2027 18th May. 2027 | | | |
98 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1998 2nd Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 13985-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
99 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1998 2nd Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10417-21/VMTC | | 10/09/2021 10th Sep. 202116312068002 | 10/09/2026 10th Sep. 2026 | | | |
100 |
Mr.
Nguyễn Đức An
Nguyen Duc An
nguyen duc an
Việt Nam
viet nam
| 02/12/1998 2nd Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 10247-21/VMTC | | 08/09/2021 8th Sep. 202116310340002 | 08/09/2026 8th Sep. 2026 | | | |