351 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1574-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
352 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1569-22/VMTC | | 23/02/2022 23rd Feb. 202216455492002 | 23/02/2027 23rd Feb. 2027 | | | |
353 |
Mr.
Lê Xuân Anh
Le Xuan Anh
le xuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/01/2003 5th Jan. 2003 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1519-22/VMTC | | 22/02/2022 22nd Feb. 202216454628002 | 22/02/2027 22nd Feb. 2027 | | | |
354 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/2002 4th Apr. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5499-22/VMTC | | 07/06/2022 7th Jun. 202216545348002 | 07/06/2027 7th Jun. 2027 | | | |
355 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/2002 4th Apr. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5438-22/VMTC | | 02/06/2022 2nd Jun. 202216541028002 | 02/06/2027 2nd Jun. 2027 | | | |
356 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 18/04/1995 18th Apr. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1693-19/VMTC | | 25/02/2019 25th Feb. 201915510276002 | 25/02/2024 25th Feb. 2024 | | | |
357 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/2000 1st May. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0104-19/VMTC | | 08/01/2019 8th Jan. 201915468804002 | 08/01/2024 8th Jan. 2024 | | | |
358 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 01/05/2000 1st May. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0121-19/VMTC | | 09/01/2019 9th Jan. 201915469668002 | 09/01/2024 9th Jan. 2024 | | | |
359 |
Mr.
Lê Đức Anh
Le Duc Anh
le duc anh
Việt Nam
viet nam
| 30/09/1994 30th Sep. 1994 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0428-19/VMTC | | 21/01/2019 21st Jan. 201915480036002 | 21/01/2014 21st Jan. 2014 | | | |
360 |
Mr.
Lương Huy Anh
Luong Huy Anh
luong huy anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1990 16th Sep. 1990 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0414-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
361 |
Mr.
Lương Quang Anh
Luong Quang Anh
luong quang anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1983 30th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 3666-24/VMTC | | 15/11/2024 15th Nov. 202417316036002 | 15/11/2029 15th Nov. 2029 | | | |
362 |
Mr.
Mai Tuấn Anh
Mai Tuan Anh
mai tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 15/12/1978 15th Dec. 1978 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0021R-21/SH-VMTC | | 16/01/2021 16th Jan. 202116107300002 | 16/01/2026 16th Jan. 2026 | | | |
363 |
Mr.
Nghiêm Đức Anh
Nghiem Duc Anh
nghiem duc anh
Việt Nam
viet nam
| 22/03/2002 22nd Mar. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 15544-21/VMTC | | 21/12/2021 21st Dec. 202116400196002 | 21/12/2026 21st Dec. 2026 | | | |
364 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1989 5th Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3592R-24/VMTC | | 11/11/2024 11th Nov. 202417312580002 | 11/11/2029 11th Nov. 2029 | | | |
365 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1989 5th Feb. 1989 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3591R-24/VMTC | | 11/11/2024 11th Nov. 202417312580002 | 11/11/2029 11th Nov. 2029 | | | |
366 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 08/06/2002 8th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 2928-22/VMTC | | 19/03/2022 19th Mar. 202216476228002 | 19/03/2027 19th Mar. 2027 | | | |
367 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1986 5th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8186-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
368 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 05/02/1986 5th Feb. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8117-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
369 |
Mr.
Nguyễn Bá Anh
Nguyen Ba Anh
nguyen ba anh
Việt Nam
viet nam
| 15/09/1988 15th Sep. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 3330-17/VMTC | | 21/06/2017 21st Jun. 201714979780000 | 21/06/2022 21st Jun. 2022 | | | |
370 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 |  | Tokyo Keiki Ecdis | TOKYO KEIKI ECDIS | | | 0037-21/TK-VMTC | | 28/07/2021 28th Jul. 202116274052002 | 28/07/2026 28th Jul. 2026 | | | |
371 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 7052-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
372 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 15/04/1982 15th Apr. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 7032-21/VMTC | | 02/07/2021 2nd Jul. 202116251588002 | 02/07/2026 2nd Jul. 2026 | | | |
373 |
Mr.
Nguyễn Công Anh
Nguyen Cong Anh
nguyen cong anh
Việt Nam
viet nam
| 26/02/1992 26th Feb. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3625-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
374 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1990 20th Jul. 1990 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5396-22/VMTC | | 01/06/2022 1st Jun. 202216540164002 | 01/06/2027 1st Jun. 2027 | | | |
375 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1991 6th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Radar Observation and Plotting | | | 6292R-19/VMTC | | 25/06/2019 25th Jun. 201915613956002 | 25/06/2024 25th Jun. 2024 | | | |
376 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1991 6th May. 1991 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6896R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
377 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1991 6th May. 1991 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 5990R-19/VMTC | | 22/06/2019 22nd Jun. 201915611364002 | 22/06/2024 22nd Jun. 2024 | | | |
378 |
Mr.
Nguyễn Duy Anh
Nguyen Duy Anh
nguyen duy anh
Việt Nam
viet nam
| 06/05/1991 6th May. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 6928R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
379 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1999 4th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 2598-25/VMTC | | 10/09/2025 10th Sep. 202517574372002 | 10/09/2030 10th Sep. 2030 | | | |
380 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1999 4th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 2558-25/VMTC | | 05/09/2025 5th Sep. 202517570052002 | 05/09/2030 5th Sep. 2030 | | | |
381 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1999 4th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | RADAR NAVIGATION AT OPERATIONAL LEVEL (RADAR) | | | 2505-25/VMTC | | 28/08/2025 28th Aug. 202517563140002 | 28/08/2030 28th Aug. 2030 | | | |
382 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1999 4th Oct. 1999 |  | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 3520-23/VMTC | | 01/06/2023 1st Jun. 202316855524002 | 01/06/2028 1st Jun. 2028 | | | |
383 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 13/01/1996 13th Jan. 1996 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4766-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
384 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1983 15th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 7861R-22/VMTC | | 20/10/2022 20th Oct. 202216661988002 | 20/10/2027 20th Oct. 2027 | | | |
385 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 20/03/2000 20th Mar. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4229-22/VMTC | | 27/04/2022 27th Apr. 202216509924002 | 27/04/2027 27th Apr. 2027 | | | |
386 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 06/02/1991 6th Feb. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1350-22/VMTC | | 17/02/2022 17th Feb. 202216450308002 | 17/02/2027 17th Feb. 2027 | | | |
387 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1993 16th Dec. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0312-20/VMTC | | 06/01/2020 6th Jan. 202015782436002 | 06/01/2025 6th Jan. 2025 | | | |
388 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 29/11/1966 29th Nov. 1966 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6954-18/VMTC | | 16/11/2018 16th Nov. 201815423012002 | 16/11/2023 16th Nov. 2023 | | | |
389 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Anh
Nguyen Hoang Anh
nguyen hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 15/08/1983 15th Aug. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 3375R-18/VMTC | | 11/06/2018 11th Jun. 201815286500000 | 11/06/2023 11th Jun. 2023 | | | |
390 |
Mr.
Nguyễn Hoàng Đức Anh
Nguyen Hoang Duc Anh
nguyen hoang duc anh
Việt Nam
viet nam
| 23/02/2000 23rd Feb. 2000 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5331-22/VMTC | | 31/05/2022 31st May. 202216539300002 | 31/05/2027 31st May. 2027 | | | |
391 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 24/08/1991 24th Aug. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 7175R-20/VMTC | | 01/08/2020 1st Aug. 202015962148002 | 01/08/2025 1st Aug. 2025 | | | |
392 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 27/11/1984 27th Nov. 1984 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 6753-20/VMTC | | 12/07/2020 12th Jul. 202015944868002 | 12/07/2025 12th Jul. 2025 | | | |
393 |
Mr.
Nguyễn Hải Anh
Nguyen Hai Anh
nguyen hai anh
Việt Nam
viet nam
| 28/09/1991 28th Sep. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 5578R-17/VMTC | | 14/10/2017 14th Oct. 201715079140000 | 14/10/2022 14th Oct. 2022 | | | |
394 |
Mr.
Nguyễn Hữu Anh
Nguyen Huu Anh
nguyen huu anh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1995 15th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3496-20/VMTC | | 06/05/2020 6th May. 202015886980002 | 06/05/2025 6th May. 2025 | | | |
395 |
Mr.
Nguyễn Hữu Anh
Nguyen Huu Anh
nguyen huu anh
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1995 15th Jan. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3806-20/VMTC | | 18/05/2020 18th May. 202015897348002 | 18/05/2025 18th May. 2025 | | | |
396 |
Mr.
Nguyễn Lâm Anh
Nguyen Lam Anh
nguyen lam anh
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1975 26th Jun. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2772-22/VMTC | | 17/03/2022 17th Mar. 202216474500002 | 17/03/2027 17th Mar. 2027 | | | |
397 |
Mr.
Nguyễn Lâm Anh
Nguyen Lam Anh
nguyen lam anh
Việt Nam
viet nam
| 26/06/1975 26th Jun. 1975 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 2522-22/VMTC | | 11/03/2022 11th Mar. 202216469316002 | 11/03/2027 11th Mar. 2027 | | | |
398 |
Mr.
Nguyễn Lê Tuấn Anh
Nguyen Le Tuan Anh
nguyen le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1998 12th Oct. 1998 |  | Ship Handling Course | Ship Handling | | | 0073-25/SH-VMTC | | 29/05/2025 29th May. 202517484516002 | 29/05/2030 29th May. 2030 | | | |
399 |
Mr.
Nguyễn Lê Tuấn Anh
Nguyen Le Tuan Anh
nguyen le tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 12/10/1998 12th Oct. 1998 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 10729-21/VMTC | | 20/09/2021 20th Sep. 202116320708002 | 20/09/2026 20th Sep. 2026 | | | |
400 |
Mr.
Nguyễn Minh Anh
Nguyen Minh Anh
nguyen minh anh
Việt Nam
viet nam
| 04/09/1992 4th Sep. 1992 |  | | Huấn luyện Quản lý an toàn tàu biển/ Huấn luyện sỹ quan an toàn tàu biển
(Safety Officer Training) | | | 0136-23/SOT-VMTC | | 04/11/2023 4th Nov. 202316990308002 | 04/11/2028 4th Nov. 2028 | | | |