201 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 27/12/1991 27th Dec. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2511R-17/VMTC | | 13/05/2017 13th May. 201714946084000 | 13/05/2022 13th May. 2022 | | | |
202 |
Mr.
Bùi Quang Anh
Bui Quang Anh
bui quang anh
Việt Nam
viet nam
| 24/03/1978 24th Mar. 1978 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 2244R-17/VMTC | | 28/04/2017 28th Apr. 201714933124000 | 28/04/2022 28th Apr. 2022 | | | |
203 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 |  | | Sỹ quan môi trường
(Environment Officer) | | | 0181R-17/EV-VMTC | | 29/11/2017 29th Nov. 201715118884000 | 29/11/2022 29th Nov. 2022 | | | |
204 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1486R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
205 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 1484R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
206 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1469R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
207 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 1468R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
208 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1467R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
209 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 21/05/1993 21st May. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1466R-22/VMTC | | 21/02/2022 21st Feb. 202216453764002 | 21/02/2027 21st Feb. 2027 | | | |
210 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1999 8th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0567R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
211 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 08/04/1999 8th Apr. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0551R-21/VMTC | | 10/01/2021 10th Jan. 202116102116002 | 10/01/2026 10th Jan. 2026 | | | |
212 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 6383R-17/VMTC | | 24/11/2017 24th Nov. 201715114564000 | 24/11/2022 24th Nov. 2022 | | | |
213 |
Mr.
Bùi Thế Anh
Bui The Anh
bui the anh
Việt Nam
viet nam
| 28/08/1982 28th Aug. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4491R-19/VMTC | | 12/05/2019 12th May. 201915575940002 | 12/05/2024 12th May. 2024 | | | |
214 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 05/04/1997 5th Apr. 1997 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13080-21/VMTC | | 10/11/2021 10th Nov. 202116364772002 | 10/11/2026 10th Nov. 2026 | | | |
215 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 20/07/1995 20th Jul. 1995 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 0367-22/VMTC | | 12/01/2022 12th Jan. 202216419204002 | 12/01/2027 12th Jan. 2027 | | | |
216 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 13/11/1982 13th Nov. 1982 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1499R-20/VMTC | | 18/02/2020 18th Feb. 202015819588002 | 18/02/2025 18th Feb. 2025 | | | |
217 |
Mr.
Bùi Tuấn Anh
Bui Tuan Anh
bui tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/02/1991 7th Feb. 1991 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1439-18/VMTC | | 15/03/2018 15th Mar. 201815210468000 | 15/03/2023 15th Mar. 2023 | | | |
218 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng lái
(Bridge Team Management Bridge Resource Management) | | | 6955R-17/VMTC | | 21/12/2017 21st Dec. 201715137892000 | 21/12/2022 21st Dec. 2022 | | | |
219 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4417R-23/VMTC | | 28/09/2023 28th Sep. 202316958340002 | 28/09/2028 28th Sep. 2028 | | | |
220 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 1829R-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
221 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 1828R-22/VMTC | | 02/03/2022 2nd Mar. 202216461540002 | 02/03/2027 2nd Mar. 2027 | | | |
222 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 0168R-19/VMTC | | 05/01/2020 5th Jan. 202015781572002 | 05/01/2025 5th Jan. 2025 | | | |
223 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 1376R-19/VMTC | | 22/02/2019 22nd Feb. 201915507684002 | 22/02/2024 22nd Feb. 2024 | | | |
224 |
Mr.
Bùi Việt Anh
Bui Viet Anh
bui viet anh
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1987 5th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 0142R-18/VMTC | | 08/01/2018 8th Jan. 201815153444000 | 08/01/2023 8th Jan. 2023 | | | |
225 |
Mr.
Bùi Văn Anh
Bui Van Anh
bui van anh
Việt Nam
viet nam
| 30/10/1983 30th Oct. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0806-24/VMTC | | 01/04/2024 1st Apr. 202417119044002 | 01/04/2029 1st Apr. 2029 | | | |
226 |
Mr.
Cao Quang Anh
Cao Quang Anh
cao quang anh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1999 26th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5195-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
227 |
Mr.
Cao Quang Anh
Cao Quang Anh
cao quang anh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1999 26th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4057-22/VMTC | | 23/04/2022 23rd Apr. 202216506468002 | 23/04/2027 23rd Apr. 2027 | | | |
228 |
Mr.
Cao Quang Anh
Cao Quang Anh
cao quang anh
Việt Nam
viet nam
| 26/10/1999 26th Oct. 1999 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7204-21/VMTC | | 05/07/2021 5th Jul. 202116254180002 | 05/07/2026 5th Jul. 2026 | | | |
229 |
Mr.
Cao Tuấn Anh
Cao Tuan Anh
cao tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 07/06/1987 7th Jun. 1987 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 8652-20/VMTC | | 02/10/2020 2nd Oct. 202016015716002 | 02/10/2025 2nd Oct. 2025 | | | |
230 |
Mr.
Cao Văn Anh
Cao Van Anh
cao van anh
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1986 5th Dec. 1986 |  | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 6042-23/VMTC | | 28/12/2023 28th Dec. 202317036964002 | 28/12/2028 28th Dec. 2028 | | | |
231 |
Mr.
Cao Văn Anh
Cao Van Anh
cao van anh
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1986 5th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5216-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
232 |
Mr.
Cao Văn Anh
Cao Van Anh
cao van anh
Việt Nam
viet nam
| 05/12/1986 5th Dec. 1986 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 5200-22/VMTC | | 24/05/2022 24th May. 202216533252002 | 24/05/2027 24th May. 2027 | | | |
233 |
Mr.
Cao Đức Tuấn Anh
Cao Duc Tuan Anh
cao duc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1992 16th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 2965-21/VMTC | | 20/03/2021 20th Mar. 202116161732002 | 20/03/2026 20th Mar. 2026 | | | |
234 |
Mr.
Cao Đức Tuấn Anh
Cao Duc Tuan Anh
cao duc tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 16/09/1992 16th Sep. 1992 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 3006-21/VMTC | | 20/03/2021 20th Mar. 202116161732002 | 20/03/2026 20th Mar. 2026 | | | |
235 |
Mr.
Chu Ngọc Anh
Chu Ngoc Anh
chu ngoc anh
Việt Nam
viet nam
| 04/04/1990 4th Apr. 1990 |  | | CHARTWORLD ECDIS | | | 0006-20/CW-VMTC | | 26/05/2020 26th May. 202015904260002 | 26/05/2025 26th May. 2025 | | | |
236 |
Mr.
Cù Hoàng Anh
Cu Hoang Anh
cu hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 16/07/1988 16th Jul. 1988 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 4012R-17/VMTC | | 21/07/2017 21st Jul. 201715005700000 | 21/07/2022 21st Jul. 2022 | | | |
237 |
Mr.
Dương Đức Anh
Duong Duc Anh
duong duc anh
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1983 19th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 4886-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
238 |
Mr.
Dương Đức Anh
Duong Duc Anh
duong duc anh
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1983 19th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 4856-21/VMTC | | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
239 |
Mr.
Dương Đức Anh
Duong Duc Anh
duong duc anh
Việt Nam
viet nam
| 19/06/1983 19th Jun. 1983 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 5356-21/VMTC | | 10/05/2021 10th May. 202116205796002 | 10/05/2026 10th May. 2026 | | | |
240 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1993 4th Oct. 1993 |  | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1583-23/VMTC | | 15/03/2023 15th Mar. 202316788132002 | 15/03/2028 15th Mar. 2028 | | | |
241 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7730-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
242 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 7660-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
243 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 7600-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
244 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 22/08/1980 22nd Aug. 1980 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 7530-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
245 |
Mr.
Hoàng Anh
Hoang Anh
hoang anh
Việt Nam
viet nam
| 13/09/1984 13th Sep. 1984 |  | | Huấn luyện Khai thác hệ thống thông tin và chỉ báo hải đồ điện tử (ECDIS)
(Operational Use of Electronic Chart Display and Information System) | | | 6883R-19/VMTC | | 30/06/2019 30th Jun. 201915618276002 | 30/06/2024 30th Jun. 2024 | | | |
246 |
Mr.
Hoàng Công Tuấn Anh
Hoang Cong Tuan Anh
hoang cong tuan anh
Việt Nam
viet nam
| 04/06/2002 4th Jun. 2002 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 10902-21/VMTC | | 01/10/2021 1st Oct. 202116330212002 | 01/10/2026 1st Oct. 2026 | | | |
247 |
Mr.
Hoàng Hải Anh
Hoang Hai Anh
hoang hai anh
Việt Nam
viet nam
| 12/09/1993 12th Sep. 1993 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | ADVANCED TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1244-22/VMTC | | 16/02/2022 16th Feb. 202216449444002 | 16/02/2027 16th Feb. 2027 | | | |
248 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/02/1979 11th Feb. 1979 |  | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 2203R-18/VMTC | | 17/04/2018 17th Apr. 201815238980000 | 17/04/2023 17th Apr. 2023 | | | |
249 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1979 11th Jan. 1979 |  | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 1134R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |
250 |
Mr.
Hoàng Quang Anh
Hoang Quang Anh
hoang quang anh
Việt Nam
viet nam
| 11/01/1979 11th Jan. 1979 |  | | Huấn luyện Quản lý đội ngũ/nguồn lực buồng máy
(Engine Room Management Engine Resource Management) | | | 1129R-23/VMTC | | 27/02/2023 27th Feb. 202316774308002 | 27/02/2028 27th Feb. 2028 | | | |