3051 |
Mr.
Nguyễn Hữu Công
Nguyen Huu Cong
nguyen huu cong
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1991 13th Mar. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1763-23/VMTC | | 17/03/2023 17th Mar. 202316789860002 | 17/03/2028 17th Mar. 2028 | | | |
3052 |
Mr.
Nguyễn Hữu Công
Nguyen Huu Cong
nguyen huu cong
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1991 13th Mar. 1991 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1548-23/VMTC | | 13/03/2023 13th Mar. 202316786404002 | 13/03/2028 13th Mar. 2028 | | | |
3053 |
Mr.
Nguyễn Hữu Công
Nguyen Huu Cong
nguyen huu cong
Việt Nam
viet nam
| 13/03/1991 13th Mar. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10066-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3054 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1883-24/VMTC | | 01/07/2024 1st Jul. 202417197668002 | 01/07/2029 1st Jul. 2029 | | | |
3055 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 20/12/1998 20th Dec. 1998 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR OIL AND CHEMICAL TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1809-24/VMTC | | 25/06/2024 25th Jun. 202417192484002 | 25/06/2029 25th Jun. 2029 | | | |
3056 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 15/10/1990 15th Oct. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Safety Officer Training | | | 1657-24/VMTC | | 13/06/2024 13th Jun. 202417182116002 | 13/06/2029 13th Jun. 2029 | | | |
3057 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1982 5th Jun. 1982 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 4083R-23/VMTC | | 11/07/2023 11th Jul. 202316890084002 | 11/07/2028 11th Jul. 2028 | | | |
3058 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 29/06/2002 29th Jun. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8705-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
3059 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 29/06/2002 29th Jun. 2002 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8603-20/VMTC | | 01/10/2020 1st Oct. 202016014852002 | 01/10/2025 1st Oct. 2025 | | | |
3060 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 04/10/1984 4th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4908-22/VMTC | | 19/05/2022 19th May. 202216528932002 | 19/05/2027 19th May. 2027 | | | |
3061 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 10/11/1997 10th Nov. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 4124-22/VMTC | | 25/04/2022 25th Apr. 202216508196002 | 25/04/2027 25th Apr. 2027 | | | |
3062 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1988 1st Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 0963-22/VMTC | | 09/02/2022 9th Feb. 202216443396002 | 09/02/2027 9th Feb. 2027 | | | |
3063 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1988 1st Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 0933-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
3064 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 01/09/1988 1st Sep. 1988 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 0916-22/VMTC | | 08/02/2022 8th Feb. 202216442532002 | 08/02/2027 8th Feb. 2027 | | | |
3065 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1994 2nd Sep. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 14820-21/VMTC | | 06/12/2021 6th Dec. 202116387236002 | 06/12/2026 6th Dec. 2026 | | | |
3066 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 02/09/1994 2nd Sep. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 13975-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
3067 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 02/07/1969 2nd Jul. 1969 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9928R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3068 |
Mr.
Nguyễn Thành Công
Nguyen Thanh Cong
nguyen thanh cong
Việt Nam
viet nam
| 05/06/1982 5th Jun. 1982 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 5175R-18/VMTC | | 06/09/2018 6th Sep. 201815361668002 | 06/09/2023 6th Sep. 2023 | | | |
3069 |
Mr.
Nguyễn Thái Công
Nguyen Thai Cong
nguyen thai cong
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1990 19th Sep. 1990 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 5551-23/VMTC | | 10/11/2023 10th Nov. 202316995492002 | 10/11/2028 10th Nov. 2028 | | | |
3070 |
Mr.
Nguyễn Thái Công
Nguyen Thai Cong
nguyen thai cong
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1990 19th Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training | | | 10562-21/VMTC | | 15/09/2021 15th Sep. 202116316388002 | 15/09/2026 15th Sep. 2026 | | | |
3071 |
Mr.
Nguyễn Thái Công
Nguyen Thai Cong
nguyen thai cong
Việt Nam
viet nam
| 19/09/1990 19th Sep. 1990 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 3604-21/VMTC | | 01/04/2021 1st Apr. 202116172100002 | 01/04/2026 1st Apr. 2026 | | | |
3072 |
Mr.
Nguyễn Thế Công
Nguyen The Cong
nguyen the cong
Việt Nam
viet nam
| 25/01/1994 25th Jan. 1994 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Ship Security Officer (SSO) | | | 4790-21/VMTC | 3O | 05/05/2021 5th May. 202116201476002 | 05/05/2026 5th May. 2026 | | | |
3073 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 28/04/2001 28th Apr. 2001 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 4111-21/VMTC | | 06/04/2021 6th Apr. 202116176420002 | 06/04/2026 6th Apr. 2026 | | | |
3074 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1983 19th Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Bridge Team Management / Bridge Resource Management | | | 4956-22/VMTC | | 20/05/2022 20th May. 202216529796002 | 20/05/2027 20th May. 2027 | | | |
3075 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1983 19th Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5053-19/VMTC | | 05/06/2019 5th Jun. 201915596676002 | 05/06/2024 5th Jun. 2024 | | | |
3076 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1983 19th Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 5157-19/VMTC | | 11/06/2019 11th Jun. 201915601860002 | 11/06/2024 11th Jun. 2024 | | | |
3077 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1983 19th Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Operational Use of Electronic Chart Display Information System Generic (ECDIS Generic) | | | 1088R-19/VMTC | | 17/02/2019 17th Feb. 201915503364002 | 17/02/2024 17th Feb. 2024 | | | |
3078 |
Mr.
Nguyễn Tiến Công
Nguyen Tien Cong
nguyen tien cong
Việt Nam
viet nam
| 19/11/1983 19th Nov. 1983 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Automatic Radar Plotting Aids (ARPA) | | | 7504-18/VMTC | | 05/12/2018 5th Dec. 201815439428002 | 05/12/2023 5th Dec. 2023 | | | |
3079 |
Mr.
Nguyễn Trường Công
Nguyen Truong Cong
nguyen truong cong
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1991 15th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 8181-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
3080 |
Mr.
Nguyễn Trường Công
Nguyen Truong Cong
nguyen truong cong
Việt Nam
viet nam
| 15/01/1991 15th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8107-21/VMTC | | 15/07/2021 15th Jul. 202116262820002 | 15/07/2026 15th Jul. 2026 | | | |
3081 |
Mr.
Nguyễn Trạch Công
Nguyen Trach Cong
nguyen trach cong
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1994 10th Oct. 1994 | | | Huấn luyện Thuyền viên có nhiệm vụ an ninh tàu biển cụ thể
(Security Traning for Seafarers With Designated Security Duties) | | | 0754-17/VMTC | | 14/02/2017 14th Feb. 201714870052000 | 14/02/2022 14th Feb. 2022 | | | |
3082 |
Mr.
Nguyễn Tất Công
Nguyen Tat Cong
nguyen tat cong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1989 16th Dec. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Engine Room Management / Engine Resource Management | | | 7387R-20/VMTC | | 06/08/2020 6th Aug. 202015966468002 | 06/08/2025 6th Aug. 2025 | | | |
3083 |
Mr.
Nguyễn Tất Công
Nguyen Tat Cong
nguyen tat cong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1989 16th Dec. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6517R-22/VMTC | | 22/07/2022 22nd Jul. 202216584228002 | 22/07/2027 22nd Jul. 2027 | | | |
3084 |
Mr.
Nguyễn Tất Công
Nguyen Tat Cong
nguyen tat cong
Việt Nam
viet nam
| 16/12/1989 16th Dec. 1989 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 6351R-18/VMTC | | 29/10/2018 29th Oct. 201815407460002 | 29/10/2023 29th Oct. 2023 | | | |
3085 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 25/04/1990 25th Apr. 1990 | | | Huấn luyện Cơ bản tàu dầu và hóa chất
(Basic Traning For Oil and Chemical Tanker Cargo Operations) | | | 0406-24/VMTC | | 29/02/2024 29th Feb. 202417091396002 | 01/03/2029 1st Mar. 2029 | | | |
3086 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1995 7th Oct. 1995 | | | BASIC TRAINING
FOR CHEMICAL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1069-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
3087 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 07/10/1995 7th Oct. 1995 | | | BASIC TRAINING
FOR OIL TANKER
CARGO OPERATIONS | | | 1057-23/VMTC | | 24/02/2023 24th Feb. 202316771716002 | 24/02/2028 24th Feb. 2028 | | | |
3088 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1981 2nd Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 15713-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
3089 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 02/03/1981 2nd Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 15673-21/VMTC | | 27/12/2021 27th Dec. 202116405380002 | 27/12/2026 27th Dec. 2026 | | | |
3090 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1991 6th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 8481-22/VMTC | | 01/12/2022 1st Dec. 202216698276002 | 01/12/2027 1st Dec. 2027 | | | |
3091 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 06/01/1991 6th Jan. 1991 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 8407-22/VMTC | | 23/11/2022 23rd Nov. 202216691364002 | 23/11/2027 23rd Nov. 2027 | | | |
3092 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 17/03/1987 17th Mar. 1987 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Chuyên môn | Security Awareness Training For Seafarers with Designated Security Duties | | | 3419-22/VMTC | | 04/04/2022 4th Apr. 202216490052002 | 04/04/2027 4th Apr. 2027 | | | |
3093 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1997 17th Oct. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | BASIC TRAINING FOR LIQUEFIED GAS TANKER CARGO OPERATIONS | | | 1787-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
3094 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1997 17th Oct. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 1719-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
3095 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 17/10/1997 17th Oct. 1997 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 1706-22/VMTC | | 28/02/2022 28th Feb. 202216459812002 | 28/02/2027 28th Feb. 2027 | | | |
3096 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 10/10/1984 10th Oct. 1984 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 13902-21/VMTC | | 03/12/2021 3rd Dec. 202116384644002 | 03/12/2026 3rd Dec. 2026 | | | |
3097 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1981 20th Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9984R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3098 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1981 20th Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Advanced Program For Oil Tanker Cargo Operations | | | 9965R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3099 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1981 20th Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Chemical Tanker Cargo Operations | | | 9946R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |
3100 |
Mr.
Nguyễn Văn Công
Nguyen Van Cong
nguyen van cong
Việt Nam
viet nam
| 20/03/1981 20th Mar. 1981 | | Giấy chứng nhận Huấn luyện nghiệp vụ Đặc biệt | Basic Training for Oil Tanker Cargo Operations | | | 9929R-21/VMTC | | 05/09/2021 5th Sep. 202116307748002 | 05/09/2026 5th Sep. 2026 | | | |